KHOA HỌC CƠ BẢN
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
1
|
A course of english for student of forestry
|
Trần Phạm Minh Đức
|
ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế
|
2008
|
74 tr.
|
2
|
A course of english for student of forestry resources management
|
Trần Phạm Minh Đức
|
ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế
|
2008
|
86 tr.
|
3
|
A course of English for students of agricultural engineering
|
Lê Thị Thanh Chi
|
ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế
|
2008
|
87 tr.
|
4
|
A course of English in Agriculture
|
Lê Thị Thanh Chi
|
ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế
|
2008
|
128 tr.
|
5
|
Anh văn 1
|
|
Thái Nguyên
|
2007
|
63 tr.
|
6
|
Bài giảng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin
|
Lê Thị Hồng Hạnh
|
Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2006
|
151 tr.
|
7
|
Bài giảng tin học đại cương
|
Phan Thị Hà
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2006
|
271 tr.
|
8
|
Bài tập tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin
|
Lê Thị Hồng Hạnh
|
Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2006
|
137 tr.
|
9
|
Bài tập toán cao cấp tập 2
|
Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
|
Giáo dục
|
2007
|
272 tr.
|
10
|
Bài tập toán cao cấp tập 3
|
Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
|
Giáo dục
|
2006
|
506 tr.
|
11
|
Bài tập xác suất và thống kê
|
Đinh Văn Gắng
|
Giáo dục
|
2006
|
259 tr.
|
12
|
English for agricultural economics
|
Trần Thị Hoài Thu
|
ĐH KHTN - ĐH QGHN
|
2006
|
102 tr.
|
13
|
English for students of Physics - Vol 1
|
Ho Huyen
|
ĐH KHTN - ĐH QGHN
|
2007
|
84 tr.
|
14
|
English for students of Physics - Vol 2
|
Ho Huyen
|
ĐH KHTN - ĐH QGHN
|
2007
|
191 tr.
|
15
|
English for Students-Agronomists
|
Nguyễn Trung Tính
|
ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế
|
2002
|
124 tr.
|
16
|
Giáo trình Sinh học đại cương
|
Mai Xuân Lương, Hoàng Viết Hậu
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2000
|
145 tr.
|
17
|
Giáo trình sinh học đại cương
|
Nguyễn Thị Mai Dung
|
ĐH Huế
|
2006
|
140 tr.
|
18
|
Giáo trình thực hành vật lý đại cương
|
Bùi Quang Thiện, Nguyễn Quang Đông
|
Thái Nguyên
|
2008
|
85 tr.
|
19
|
Giáo trình tiếng Anh cơ sở
|
Phùng Thị Thanh Tú và cs
|
Thái Nguyên
|
2006
|
97 tr.
|
20
|
Giáo trình tiếng anh sinh học
|
Kiều Hữu Ảnh
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2006
|
224 tr.
|
21
|
Giáo trình tin học cơ sở 2008
|
Lê Tấn Liên
|
Hồng Đức
|
2008
|
400 tr.
|
22
|
Giáo trình tin học đại cương
|
Tạ Minh Châu
|
ĐH Quốc gia TPHCM
|
2007
|
387 tr.
|
23
|
Giáo trình tin học ứng dụng
|
Nguyễn Mạnh Đức
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2000
|
144 tr.
|
24
|
Giáo trình toán cao cấp a1
|
Hoàng Ly
|
ĐH Quốc gia TPHCM
|
|
146 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
25
|
Giáo trình toán cao cấp a2
|
Hoàng Ly
|
ĐH Quốc gia TPHCM
|
|
126 tr.
|
26
|
Giáo trình vật lý đại cương
|
Bùi Văn Thiện, Nguyễn Quang Sáng
|
Thái Nguyên
|
2008
|
197 tr.
|
27
|
Giáo trình: Vật lý đại cương 1
|
Trương Thành
|
ĐH Đà Nẵng
|
2009
|
157 tr.
|
28
|
Giáo trình: Vật lý đại cương 2
|
Trương Thành
|
ĐH Đà Nẵng
|
2009
|
161 tr.
|
29
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất và thống kế toán
|
Trần Thái Ninh
|
Thống kê
|
2002
|
230 tr.
|
30
|
Kinh tế chính trị
|
Phạm Quang Phan, Lê Thực, Tô Đức Hạnh, Đào Phương Liên
|
Giáo dục
|
2006
|
209 tr.
|
31
|
Kinh tế học vĩ mô
|
Vũ Đình Bách
|
Giáo dục
|
2006
|
233 tr.
|
32
|
Kinh tế học vĩ mô
|
Nguyễn Văn Dần
|
Tài Chính
|
2007
|
488 tr.
|
33
|
Mở đầu về lý thuyết xác suất và các ứng dụng
|
Đặng Hùng Thắng
|
Giáo dục
|
2005
|
223 tr.
|
34
|
Môn học Bóng đá
|
Nguyễn Nam Hà
|
ĐH Kinh tế và Quản trị Kinh doanh
|
2009
|
70 tr.
|
35
|
Nhập môn tin học
|
Dương Xuân Thành
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2004
|
165 tr.
|
36
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
Nguyễn Văn Hộ, Nguyễn Đăng Bình
|
Thái Nguyên
|
2004
|
95 tr.
|
37
|
Phương pháp luận nghiên cứu Khoa học
|
Nguyễn Đăng Bình
|
Thái Nguyên
|
1999
|
115 tr.
|
38
|
Sách bài giảng vật lý đại cương A2
|
Võ Thị Thanh Hà, Hoàng Thị Lan Hương
|
Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2005
|
168 tr.
|
39
|
Sinh học đại cương
|
Nguyễn Như Hiền
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2005
|
246 tr.
|
40
|
Thực hành tin học căn bản
|
Nguyễn Nhị Gia Vinh
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
68 tr.
|
41
|
Thực hành vật lý đại cương 2
|
Lưu Thế Vinh
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2004
|
130 tr.
|
42
|
Tiếng Anh chuyên ngành thổ nhưỡng và môi trường đất
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
ĐH KHTN - ĐH QGHN
|
2007
|
177 tr.
|
43
|
Tin học căn bản
|
Đỗ Thanh Liên Ngân
|
ĐH Cần Thơ
|
2005
|
173 tr.
|
44
|
Tin học đại cương
|
Nguyễn Văn Linh
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
132 tr.
|
45
|
Toán học cao cấp tập 3
|
Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
|
Giáo dục
|
2007
|
282 tr.
|
46
|
Vật lý
|
Trần Đình Đông
|
ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2006
|
131 tr.
|
47
|
Xác suất và thống kê
|
|
ĐH Kỹ thuật Công nghiệp
|
2008
|
195 tr.
|
48
|
Xác suất và thống kê
|
Phạm Xuân Kiều
|
Giáo dục
|
2005
|
253 tr.
|