80
|
Giáo trình sản xuất sạch hơn
|
Khoa môi trường
|
ĐH Huế
|
2008
|
73 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
81
|
Giáo trình sau đại học: Toán ứng dụng
|
Nguyễn Hải Thanh
|
ĐH Sư Phạm
|
2005
|
148 tr.
|
82
|
Giáo trình sinh học phân tử
|
Nguyễn Hoàng Lộc
|
ĐH Huế
|
2007
|
266 tr.
|
83
|
Giáo trình Sinh học phát triển người
|
Nguyễn Bích Liên
|
Trường ĐH Đà lạt
|
2005
|
48 tr.
|
84
|
Giáo trình tế bào học
|
Nguyễn Như Hiền
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2007
|
165 tr.
|
85
|
Giáo trình thiên văn đại cương
|
Trần Quốc Hà
|
ĐH Sư phạm TPHCM
|
2003
|
156 tr.
|
86
|
Giáo trình Thực tập Vi sinh gây bệnh
|
Dương Nhật Linh
|
ĐH Mở TP HCM
|
2008
|
80 tr.
|
87
|
Giáo trình tiến hóa
|
Nguyễn Trọng Lạng
|
Thái Nguyên
|
2006
|
125 tr.
|
88
|
Giáo trình toán học cao cấp 1
|
Lê Xuân Quảng,Trương Hà Hải, et all
|
Giáo dục
|
2008
|
159 tr.
|
89
|
Giáo trình toán rời rạc 2
|
|
Giáo dục
|
|
94 tr.
|
90
|
Giáo trình toán tập 1 giải tích 1
|
Jean Marie Monier
|
Giáo dục
|
2006
|
351 tr.
|
91
|
Giáo trình toán tập 3 giải tích 3
|
Jean Marie Monier
|
Giáo dục
|
2006
|
595 tr.
|
92
|
Giáo trình toán tập 4 giải tích 4
|
Jean Marie Monier
|
Giáo dục
|
2006
|
614 tr.
|
93
|
Giáo trình toán tập 5 đại số 1
|
Jean Marie Monier
|
Giáo dục
|
2006
|
589 tr.
|
94
|
Giáo trình toán tập 7 hình học
|
Jean Marie Monier
|
Giáo dục
|
2006
|
511 tr.
|
95
|
Giáo trình vật lý hạt nhân
|
Nguyễn Hữu Thắng
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2002
|
121 tr.
|
96
|
Giáo trình vật lý hạt nhân ứng dụng
|
Phạm Quốc Hùng
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2007
|
107 tr.
|
97
|
Giáo trình vi sinh vật đại cương
|
Hoàng Hải, Dư Ngọc Thành
|
Nông nghiệp
|
2008
|
144 tr.
|
98
|
Giáo trình Vi sinh vật học
|
Biền Văn Minh
|
ĐH Sư phạm - ĐH Huế
|
2008
|
321 tr.
|
99
|
Giáo trình vi sinh vật học lý thuyết và bài tập giải sẵn phần 2
|
Kiều Hữu Ảnh
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2006
|
508 tr.
|
100
|
Giáo trình vi sinh vật học lý thuyết và bài tập giải sẵn song ngữ Việt - Anh
|
Kiều Hữu Ảnh
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2005
|
408 tr.
|
101
|
Giáo trình xác suất thống kê
|
Lê Đức Vĩnh
|
ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2006
|
156 tr.
|
102
|
Giáo trình: Cơ học
|
Đoàn Trọng Thứ
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2002
|
126 tr.
|
103
|
Giáo trình: Địa lý kinh tế Việt nam
|
Trần Duy Liên
|
Trường ĐH Đà lạt
|
1998
|
136 tr.
|
104
|
Giáo trình: Hợp ngữ
|
Nguyễn Hữu Lộc
|
Trường ĐH Đà lạt
|
2002
|
110 tr.
|
105
|
Giáo trình: Lý thuyết số
|
Vũ Văn Thông
|
Trường ĐH Đà lạt
|
2009
|
139 tr.
|
106
|
Giáo trình: Nhiệt học
|
Trần Kim Cương
|
Trường ĐH Đà lạt
|
2001
|
112 tr.
|
107
|
Giáo trình: Thực tập vật lý đại cương A1
|
Trần Kim Cương
|
Trường ĐH Đà lạt
|
2005
|
84 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
108
|
Giáo trình: Ứng dụng Công nghệ thông tin trong dạy học Toán
|
Trịnh Thanh Hải
|
ĐH Thái Nguyên
|
2004
|
189 tr.
|
109
|
Giáo trình: Vật lý hạt nhân
|
Nguyễn Hữu Thắng
|
Trường ĐH Đà lạt
|
2002
|
121 tr.
|
110
|
Giáo trình: Xử lý bức xạ và cơ sở của công nghệ bức xạ
|
Trần Đại Nghiệp
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2006
|
97 tr.
|
111
|
Hàm biến phức và phép biến đổi Laplaxơ
|
Phan Bá Ngọc
|
NXB ĐH và Trung học Chuyên nghiệp
|
1980
|
304 tr.
|
112
|
Hàm nhiều biến và cực trị của Hàm
|
Phạm Thị Thu Trang
|
Trường ĐH Sư phạm
|
2009
|
70 tr.
|
113
|
Hàm thực và giải tích hàm ( Giải tích hiện đại )
|
Hoàng Tụy
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2003
|
452 tr.
|
114
|
Hệ phương trình vi phân Đại số
|
Lưu Thị Thu Hoài
|
Trường ĐH Sư phạm
|
2009
|
61 tr.
|
115
|
Hình học vi phân
|
Đỗ Ngọc Diệp, Nông Quốc Chinh
|
Thái Nguyên
|
2007
|
151 tr.
|
116
|
Hóa học vô cơ
|
Nguyễn Đức Vận
|
Khoa học Kỹ thuật
|
|
305 tr.
|
117
|
Hóa lý & hóa keo
|
Nguyễn Hữu Phú
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2006
|
539 tr.
|
118
|
Kể chuyện về kim loại Tập1
|
X.I.Venetxki
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2005
|
155 tr.
|
119
|
Kể chuyện về kim loại Tập2
|
X.I.Venetxki
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2005
|
173 tr.
|
120
|
Lí thuyết nhóm
|
Lê Thị Thanh Nhàn, Vũ Mạnh Xuân
|
Thái Nguyên
|
2007
|
132 tr.
|
121
|
Logic toán
|
Trần Thọ Châu
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2007
|
205 tr.
|
122
|
Lý sinh học
|
Đoàn Suy Nghĩ
|
ĐH Huế
|
2005
|
167 tr.
|
123
|
Lý thuyết dao động
|
Nguyễn Thúc An, Nguyễn Đình Chiều, Khổng Doãn Điền
|
Trường ĐH Thủy Lợi
|
2003
|
174 tr.
|
124
|
Lý thuyết trường lượng tử
|
Phạm Duy Lác
|
Giáo dục
|
|
209 tr.
|
125
|
Mặt cực hạn và dãy lặp của ánh xạ chỉnh hình
|
Đỗ Thị Phương Quỳnh
|
ĐH Sư phạm
|
2008
|
49 tr.
|
126
|
Một số định lý điểm bất động
|
Trương Thị Hải Yến
|
ĐH Sư phạm
|
2008
|
66 tr.
|
127
|
Một số định lý thác triển hội tụ trong lý thuyết hàm hình học
|
Tô Hải Bình
|
ĐH Sư phạm
|
2008
|
51 tr.
|
128
|
Một số vần đề của sinh học phân tử
|
Võ Thị Lan Hương
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2007
|
181 tr.
|
129
|
một số vấn đề về thuật toán
|
Nguyễn Hữu Điển
|
Giáo dục
|
2005
|
233 tr.
|
130
|
Nguyên lí ánh xạ KKM và bài toán cân bằng vectơ trong không gian vectơ tôpô
|
Nguyễn Thị Hòa
|
ĐH Sư phạm
|
2008
|
68 tr.
|
131
|
Nhập môn công nghệ sinh học
|
Phạm Thành Hổ
|
Giáo dục
|
2006
|
315 tr.
|
132
|
Nhật ký vũ trụ của ION lặng lẽ
|
Xtanixnap Lem
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2004
|
109 tr.
|
133
|
Nhiệt động học
|
Ngô Phú An
|
Giáo dục
|
2006
|
320 tr.
|
134
|
Nhiệt động học & động học ứng dụng
|
Phạm Kim Đĩnh, Lê Xuân Khuông
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2006
|
320 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
135
|
Phương pháp Grap trong dạy học sinh học
|
Nguyễn Phúc Chỉnh
|
Giáo dục
|
2005
|
158 tr.
|
136
|
Phương pháp phân tích phổ nguyên tử
|
Phạm Luận
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
|
295 tr.
|
137
|
Quần xã học thực vật
|
Hoàng Chung
|
Giáo dục
|
2005
|
187 tr.
|
138
|
Quang học sóng
|
Jean - Marie Brébec
|
Giáo dục
|
2006
|
292 tr.
|
139
|
Quy hoạch tuyến tính
|
Lê Đức Thắng
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
122 tr.
|
140
|
Quy hoạch tuyến tính
|
Nguyễn Hữu Hiệu
|
ĐHSP Đồng Tháp
|
2008
|
81 tr.
|
141
|
Sinh hóa học với cơ sở khoa học của công nghệ gen
|
Hoàng Văn Tiến, Lê Khắc Thận, Lê Doãn Diêm...
|
Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam
|
1997
|
376 tr.
|
142
|
Sinh học phân tử mạng tế bào tập 1
|
Đỗ Ngọc Liên
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2007
|
88 tr.
|
143
|
Sinh học phân tử màng tế bào tập 2
|
Đỗ Ngọc Liên
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2007
|
85 tr.
|
144
|
Sinh học tế bào
|
Nguyễn Trọng Lạng, Chu Hoàng Mậu, Nguyễn Thị Tâm
|
Nông nghiệp
|
2005
|
224 tr.
|
145
|
Sinh lý học người và động vật tập 1
|
Trịnh Hữu Hằng, Đỗ Công Huỳnh
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2006
|
227 tr.
|
146
|
Sinh lý học người và động vật tập 2
|
Trịnh Hữu Hằng, Đỗ Công Huỳnh
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2007
|
220 tr.
|
147
|
Sinh lý học tập 1
|
Trịnh Bỉnh Dy
|
Y học
|
2006
|
363 tr.
|
148
|
Sinh lý học tập 2
|
Trịnh Bỉnh Dy
|
Y học
|
2006
|
405 tr.
|
149
|
Sinh lý người và động vật
|
Hoàng Thị Sèn
|
Thái Nguyên
|
2005
|
169 tr.
|
150
|
Sử dụng năng lượng mặt trời
|
Nguyễn Trung Hoa
|
|
|
93 tr.
|
151
|
Tế bào học
|
Nguyễn Như Hiển, Trịnh Xuân Hậu
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2006
|
235 tr.
|
152
|
Thực hành động vật học (phần hình thái và giải phẫu)
|
Lê Trọng Sơn
|
ĐH Khoa học - ĐH Huế
|
2008
|
135 tr.
|
153
|
Thực tập Vi sinh cơ sở
|
Nguyễn Văn Minh
|
ĐH Mở TP HCM
|
2008
|
103 tr.
|
154
|
Thuộc tính cơ học của vật rắn
|
Nguyễn Trọng Giảng
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2004
|
294 tr.
|
155
|
Thủy lực đại cương
|
Nguyễn Tài, Tạ Ngoc Cầu
|
NXB Xây Dựng
|
1999
|
402 tr.
|
156
|
Thuyết tương đối cho mọi người
|
Martin Gardner
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2007
|
110 tr.
|
157
|
Toán học
|
Nhóm tác giả
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2009
|
125 tr.
|
158
|
Toán rời rạc
|
Vũ Kim Thành
|
ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2008
|
222 tr.
|
159
|
Toán rời rạc
|
Phạm Tiến Sơn
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2005
|
216 tr.
|
160
|
Toán rời rạc 2
|
Lâm Thị Ngọc Châu
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
94 tr.
|
161
|
Topo đại cương
|
Nông Quốc Chinh
|
ĐH Sư Phạm
|
2009
|
163 tr.
|
162
|
Trắc nghiệm khách quan môn hóa học
|
Phùng Quốc Việt
|
Giáo dục
|
|
186 tr.
|
163
|
Ứng dụng Công nghệ thông tin trong dạy học toán
|
Trịnh Thanh Hải
|
Thái Nguyên
|
2004
|
189 tr.
|
|