|
|
trang | 49/67 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 9.36 Mb. | | #22633 |
| Điều hướng trang này:
- 280EW, 725WP, 800WP
- 40TB, 50SP, 100SP
- 50WP, 100WP
- 22SC, 42SC, 60WG, 77WG, 98WP, 700SC
- 250EW, 250EC
270EW, 455SC, 715WP, 760WP: lem lép hạt/lúa
750WG: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808
|
Propineb 10g/l (10g/l), (705g/kg), (300g/kg), (30g/kg) + Tebuconazole 260g/l (10g/l), (10g/kg), (100g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 10g/l (400g/l), (10g/kg), (350g/kg), (760g/kg)
|
Natitop
280EW, 420SC, 725WP, 750WP, 800WP
|
280EW, 725WP, 800WP: lem lép hạt/lúa
420SC: đạo ôn/lúa
750WP: vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808
|
Propineb 70% + Triadimefon 5%
|
ARC-carder 75WP
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808
|
Propineb 613g/kg + Trifloxystrobin 35g/kg
|
Activo super 648WP
|
thán thư/ xoài, vàng lá chín sớm/ lúa, thán thư/ cà phê, sương mai/ hành
|
Công ty CP NN HP
|
|
|
|
Flintpro 648WG
|
Đạo ôn/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa chuột, dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, cà chua
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808
|
Protein amylose
|
Vikny
0.5 SL
|
thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ ớt, dưa hấu; bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808
|
Pseudomonas fluorescens
|
Antiforhis
109 CFU/g PA
|
Lở cổ rễ/dưa chuột
|
Viện Công nghệ sinh học-
Viện KH và CN Việt Nam
|
|
|
|
B Cure
1.75WP
|
đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/ nho
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
| -
|
3808
|
Pyraclostrobin 50g/kg + Metiram complex 550g/kg
|
Haohao 600WG
|
thán thư/vải
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
| -
|
3808
|
Pyrimethanil
(min 95%)
|
Tilsom 400SC
|
Thối nhũn/hành
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
| -
|
3808
|
Quaternary Ammonium Salts
|
Physan
20L
|
thối thân, thối hạt vi khuẩn, bạc lá, đạo ôn/ lúa; lúa von/ lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối nhũn/phong lan
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Saisentong
(min 95%)
|
Visen
20SC
|
bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/lúa; héo xanh/dưa hấu, cà chua; thối nhũn/bắp cải
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Salicylic Acid
|
Exin
4.5 SC, 2.0SC
|
4.5SC: (Exin R) đạo ôn, bạc lá/ lúa 4.5SC: (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua
2.0SC: Rầy nâu, rây lưng trắng/lúa; rầy xanh/chè
|
Công ty TNHH ứng dụng công nghệ Sinh học
|
|
|
|
Bacla 50SC
|
bạc lá, khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh
Á Châu
| -
|
3808
|
Salicylic acid 33g/kg + Streptomycin sulfate 40g/kg + Gibberellic acid 2g/kg
|
Acatonio 75WG
|
Vàng lá, lem lép hạt, bạc lá, khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
| -
|
3808
|
Streptomyces lydicus WYEC 108
|
Actinovate
1 SP
|
vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%
|
Actino-Iron
1.3 SP
|
vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Streptomycin sulfate
|
Acstreptocinsuper
40TB
|
vàng lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
|
|
Goldnova 200WP
|
Vàng lá, bạc lá/lúa; thối nhũn/xà lách
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Kaisin
50WP, 100WP
|
50WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; loét/ cam, giả sương mai/dưa chuột
100WP: Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá, lem lép hạt/ lúa, sẹo/cam, giả sương mai/dưa chuột
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Liberty
50WP, 100WP
|
50WP: Bạc lá/lúa
100WP: Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
|
|
|
|
Minotajapane
50WP
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Poner 40TB, 40SP
|
thối nhũn/ bắp cải
|
Công ty TNHH SX TM DV Tô Đăng Khoa
|
|
|
|
Stepguard 40TB, 50SP, 100SP, 150TB, 180SP 200TB, 250TB, 352SP, 444SP, 555SP
|
40TB, 50SP, 100SP: thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa
150TB, 200TB, 250TB, 444SP: bạc lá/ lúa
180SP, 352SP, 555SP: thối nhũn/ bắp cải
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Strepgold
50WP, 70WP, 100WP
|
50WP, 100WP: Bạc lá/Lúa
70WP: Héo xanh vi khuẩn/cà chua, bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
|
|
|
Strepa
100WP, 150WP
|
vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty TNHH Hỗ trợ Phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ
|
|
|
|
Supervery
50WP
|
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Thuôc BVTV
Việt Trung
|
|
|
|
Yomistar
52WP, 105WP
|
52WP: bạc lá/ lúa
105WP: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808
|
Streptomycin sulfate 100g/kg + Tricyclazole 550g/kg
|
Benza 650WP
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP KT Dohaledusa
| -
|
3808
|
Sulfur
|
Kumulus
80WG
|
sẹo/ cây có múi, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê, phấn trắng/ cao su
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Fulac
80WG, 80WP, 500SC
|
80WG: Nhện gié/lúa
80WP: nhện đỏ/cam
500SC: phấn trắng/cao su
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
|
|
|
Lipman 80WG
|
Phấn trắng/xoài
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Microthiol Special 80WP, 80WG
|
80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô 80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
|
|
OK - Sulfolac 80WG, 80WP, 85SC
|
80WG: phấn trắng/ xoài, chôm chôm
80WP: phấn trắng/ nho 85SC: sẹo/ cam, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNNH Ngân Anh
|
|
|
|
Sulfurluxthai
80WG
|
thán thư/vải
|
Công ty CP Sunseaco Việt Nam
|
|
|
|
Sulox
80 WP
|
phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ lúa; nhện lông nhung/ vải, nhãn
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808
|
Sulfur 100g/kg + Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Novitop 850WP
|
Đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Nông Việt
| -
|
3808
|
Sulfur 2% (2%), (40%), (10%), (55%), (25), (79.5%), (7%), (28%), (200g/l)+ Tricyclazole 20%, (40%), (5%), (50%), (20%), (75%), (0.5%), (75%), (70%), (500g/l)
|
Vieteam
22SC, 42SC, 45WP, 60WG, 75WP, 77WG, 80WP, 82WP, 98WP, 700SC
|
22SC, 42SC, 60WG, 77WG, 98WP, 700SC: đạo ôn/ lúa
45WP: đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa
75WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa 80WP: phấn trắng/ hoa hồng; nhện gié, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ cao su
82WP:Vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808
|
Sulfur 45% (50g/kg), (50g/kg) + Tricyclazole 5% (250g/kg), (700g/kg)
|
Bibim
50WP, 300WP, 750WP
|
50WP: đạo ôn/ lúa, đốm lá/ lạc
300WP, 750WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808
|
Sulfur 350g/kg (250g/kg) + Tricyclazole 150g/kg (500 g/kg)
|
StarBem Super
500WP, 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Sulfur 450g/l (655g/kg), (800g/kg) +
Tricyclazole 200g/l (200g/kg), (0.8g/kg)
|
Bimsuper
650SC, 800.8WP, 855WP
|
800.8WP: vàng lá/ lúa
650SC, 855WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808
|
Sulfur 35% + Tricyclazole 50%
|
Labem 85WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
| -
|
3808
|
Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 225g/kg
|
Lionsul 575WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Sulfur 40 % + Zineb 40%
|
Vizines
80 WP
|
mốc sương/ khoai tây
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Tebuconazole (min 95 %)
|
Folicur 250 EW, 250WG, 430SC
|
250EW: đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều; chết chậm/ hồ tiêu
250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa 430SC: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Forlita
250 EW, 430SC
|
250EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ lạc; đốm vòng/ cà chua; đậu tương; loét, sẹo/ cam
430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; loét/ cam; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, đốm lá/ đậu tương
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Fortil
25 SC
|
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Fozeni 250EW
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Huibomb 25EW
|
Khô vằn/lúa
|
Huikwang Corporation
|
|
|
|
Jiacure
25EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Milazole
250 EW
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
Poly annong 250EW, 250SC, 250EC, 450SC
|
250EW, 250EC: lem lép hạt/ lúa
250SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, lem lép hạt/ lúa
450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Poticua 250EW
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
|
|
|
Provil
30EW, 450SC
|
30EW: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
450SC: lem lép hạt/ lúa; chết chậm/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Sieu tin
250 EC, 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
|
|
|
|
T.B.Zol
250EW
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
|
|
Tebuzol
250 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Thianzole
12.5EW, 250SC
|
12.5EW: lem lép hạt/ lúa
250SC: thán thư/xoài
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
|
|
Tien
250 EW
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
T-zole super
250EW, 250SC, 450SC
|
250EW: vàng lá do nấm/ lúa
250SC: lem lép hạt/lúa
450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa
|
Công ty TNHH MTV Gold Ocean
|
|
|
|
Vitebu
250SC
|
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Tebuconazole 125g/l (130g/l) + Tricyclazole 400g/l (450 g/l)
|
Dolalya
525SC, 580EC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
| -
|
3808
|
Tebuconazole 250g/l + Tricyclazole 275g/l
|
Gold dog 525SC
|
Vàng lá do nấm/lúa
|
Công ty CP SX TM DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808
|
Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Map Unique
750WP
|
Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm lá/lạc, thán thư, rỉ sắt/cà phê, xử lý hạt giống trừ lúa von/lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
| -
|
3808
|
Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg
|
Novigold
800WP
|
đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa
|
Công ty CP
Nông Việt
| -
|
3808
|
Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 200g/kg
|
Tivaho 700WP
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
| -
|
3808
|
Tebuconazole 250g/kg (500g/kg) + 200 g/kg (250 g/kg) Tricyclazole + Thiophanate Methyl 50g/kg (30g/kg)
|
Vatinew
500WP, 780WG
|
500WP:lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), đạo ôn/ lúa
780WG: Lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Tebuconazole 400g/kg + Thiophanate methyl 100g/kg + 250g/kg Trifloxystrobin
|
Niyoko 750WG
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
| -
|
3808
|
Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg
|
Nativo
750WG
|
lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, lạc, đậu tương; thán thư/ cà chua, hoa hồng, chè, ớt, nho, xoài, điều, thanh long; đốm lá/ bắp cải, hoa cúc, hồ tiêu, dưa hấu; phấn trắng/ hoa hồng; loét/ cam; thán thư, phấn trắng/dâu tây; thán thư/ca cao; đốm đen quả/ vải; bệnh sọc đen/ ca cao; đốm vòng/ khoai tây, đốm đen quả/nhãn; thán thư, đốm khô lá/ hành
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808
|
Tecloftalam
(min 96%)
|
Shirahagen
10WP
|
bạc lá/ lúa
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
|
|
|
Vikhuan 15WP
|
bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TMSX GNC
| -
|
3808
|
Tetraconazole
|
Domark
40 ME
|
rỉ sắt/ cà phê
|
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
| -
|
3808
|
Tetramycin
|
Mikcide
1.5SL
|
bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng; vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH Được Mùa
| -
|
3808
|
Thifluzamide (min 96 %)
|
Pulsor
23 DC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
| -
|
3808
|
Thiodiazole copper
(min 95%)
|
Longbay
20SC
|
sẹo/ cam, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, xì mủ/sầu riêng; xì mủ, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
| -
|
3808
|
Thiodiazole zinc
(min 95%)
|
Lk-one 50SC
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
| -
|
3808
|
Thiophanate-Methyl (min 93 %)
|
Agrotop
70 WP, 400SC
|
70WP: mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, khô vằn/ lúa
400SC: vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
|
|
|
Binhsin
70 WP
|
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ dưa hấu, lạc; sương mai/ cà chua, khoai tây; thán thư/ nho
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
|
|
|
Cantop - M 72WP
|
phấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chua
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Coping M
70 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Danatan
70WP
|
héo rũ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Emxinh M 700WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Fusin - M
70 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Jiatop
70WP
|
vàng lá do nấm/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kuang Hwa Opsin 70 WP
|
đốm trắng/ thuốc lá
|
Bion Tech Inc.
|
|
|
|
T.sin 70 WP
|
mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
|
|
|
TS - M annong 70 WP, 430SC
|
70WP: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; thán thư/ dưa hấu 430SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Thio - M 70 WP, 500 SC
|
70WP: khô vằn/ lúa, héo rũ/ dưa 500FL: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Thiomax 70WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
|
|
|
Tipo - M
70 WP
|
thán thư/ điều, đốm lá/ dưa hấu
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Tomet 70 WP
|
thán thư/ lạc
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Top 70 WP
|
mốc xám/ rau, cà chua
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Topan
70 WP
|
đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/ nhãn; vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nho
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
|
|
|
Toplaz 70 WP
|
phấn trắng/ rau, đạo ôn/ lúa
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
|
|
Top - Plus M
70 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Topnix 70 WP
|
sẹo/ cam, bệnh lụi/ lạc
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Topsimyl
70 WP
|
đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Topsin M
50SC, 70 WP
|
50SC: Khô vằn/lúa
70WP: vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; đen thân/ thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
|
|
|
Topulas
70WP
|
phấn trắng/ dưa chuột
|
Công ty TNHH Nam Bắc
|
|
|
|
Vithi - M
70 WP
|
phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Thiophanate Methyl 36% + Tricyclazole 14%
|
Pysaigon
50 WP
|
đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808
|
Thiophanate Methyl 25% + Tricyclazole 50%
|
Winmy 75WP
|
Vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
| -
|
3808
|
Thiophanate Methyl 37.5 % + Tricyclazole 37.5%
|
Travil 75WP
|
Đạo ôn, vàng lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
| -
|
3808
|
Thiophanate - Methyl 35% + Tricyclazole 37.5%
|
Gomi
72.5WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Trust
72.5WP
|
Đạo ôn, vàng lá/lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Vista
72.5 WP
|
đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
| -
|
3808
|
Thiophanate methyl 350g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Disco 750WP
|
Đạo ôn/ lúa, phấn trắng/hoa hồng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808
|
Thiophanate Methyl 30g/kg + Tricyclazole 720g/kg
|
Bemeuro super
750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808
|
Thiophanate methyl 350g/kg + Tricyclazole 450g/kg
|
Jia-trimethyl
800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
| -
|
3808
|
Thiophanate methyl 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Bulky 800WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP CN Hóa chất
Nhật Bản Kasuta
| -
|
3808
|
Thiophanate Methyl 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Tritop 800WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
| -
|
3808
|
Thiophanate methyl 50g/l (200g/kg), (350g/kg) + Tricyclazole 350g/l (200g/kg), (450g/kg)
|
Sungold
400SC, 400WP, 800WP
|
400SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
400WP, 800WP: Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH
Pháp Thụy Sĩ
| -
|
3808
|
Thiram (TMTD)
|
Pro - Thiram 80 WP, 80 WG
|
80WP: đốm lá/ phong lan 80WG: thán thư/ xoài, khô vằn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa hấu, mốc sương/cà chua
|
Agspec Asia Pte Ltd
| -
|
3808
|
Triadimefon
|
Bayleton 250 EC
|
phấn trắng/ rau họ thập tự, rỉ sắt/ cà phê
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Encoleton
25 WP
|
mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
Alfa (Sài Gòn)
|
|
|
|
Jialeton
25WP
|
thối cuống quả/ nho
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
| -
|
3808
|
Triadimenol
|
Bayfidan 250 EC
|
rỉ sắt/ cà phê; sẹo/ cam
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Samet 25EC
|
phấn trắng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
| -
|
3808
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|