68WG: vàng lá chín sớm/lúa
72WP: sương mai/vải
Agria S.A.
| -
|
3808
|
Mancozeb 301.6g/l + Propamocarb.HCl 248g/l
|
Propman bul
550SC
|
sương mai/cà chua
|
Agria SA
| -
|
3808
|
Metalaxyl
(min 95 %)
|
Acodyl 25EC, 35WP
|
25EC: thối quả/ nho 35WP: nứt thân xì mủ/ sầu riêng; héo rũ, chạy dây, sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Alfamil 25WP, 35WP
|
25WP: thối nhũn, héo/ rau 35WP: chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
|
|
|
Binhtaxyl
25 EC
|
mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
|
|
|
Foraxyl 25 WP, 35WP
|
25WP: mốc sương/ khoai tây 35WP: sương mai/ dưa hấu, rỉ sắt/ đậu tương
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Gala-super
350WP
|
héo rũ/ dưa hấu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Goldsai
350WP
|
sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
|
|
|
|
Karoke
350WP
|
Xì mủ/ cam
|
Công ty TNHH
Nông Nghiệp Xanh
|
|
|
|
Lâmbac 35WP
|
Xì mủ/ sầu riêng
|
Công ty TNHH TM
Thái phong
|
|
|
|
Mataxyl 25WP, 500WG, 500WP
|
25WP: chết ẻo/ lạc, phấn trắng/ nho, chết nhanh/ hồ tiêu 500WG: xì mủ/ cam, phấn trắng/ bầu bí, chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su
500WP: chết nhanh/ hồ tiêu; héo rũ, sương mai/ dưa hấu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc; phấn trắng/ nho; loét sọc mặt cạo/ cao su, xì mủ/ sầu riêng; vàng lá chín sớm/ lúa, vàng rụng lá/cao su; thối quả, thối thân/ca cao; sương mai/cà chua; thối quả, sẹo/cam; vàng lá/sắn; mốc sương/nho; thối đầu cành /thanh long; phấn trắng/ đậu tương
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
No mildew
25WP
|
thối/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH TM Trang Nông
|
|
|
|
Rampart 35SD
|
đổ ngã cây con thuốc lá
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
|
|
Tân Qui - Metaxyl
25WP
|
sương mai/ vải, thối quả/ chôm chôm
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
|
|
|
Vilaxyl
35 WP
|
mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ sầu riêng, héo rũ trắng gốc/lạc; sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Metconazole
(min 94%)
|
Anti-fusa
90SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Ozzova
90SL
|
thán thư/ vải, lem lép hạt, lúa von/lúa (xử lý hạt giống)
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
|
|
|
|
Workup
9 SL
|
lem lép hạt/ lúa; thán thư/xoài
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
| -
|
3808
|
Metominostrobin
(min 97%)
|
Ringo – L
20 SC
|
thán thư/ xoài, ớt, thanh long, dưa hấu
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
| -
|
3808
|
Metiram Complex (min 85 %)
|
Polyram
80WG
|
chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu; thối quả/ nhãn; lúa von/ lúa
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808
|
Metiram Complex 550g/kg + 50g/kg Pyraclostrobin (min 95%)
|
Cabrio Top
600WG
|
sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa hấu, thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cam; giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/khoai tây, rỉ sắt/đậu tương; thán thư/ớt
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808
|
Myclobutanil
(min 98%)
|
Kanaka
50SC, 100SC, 405WP
|
50SC: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa
100SC: Vàng lá, lem lép hạt/lúa
405WP: thán thư/ vải, ớt, xoài; lem lép hạt, vàng lá/lúa; nứt quả/dưa hấu, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Myclo
400WP
|
Đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu, nứt thân xì mủ/ dưa hấu, thán thư/ xoài; thối cành/ thanh long
|
Công ty CP Hốc Môn
| -
|
3808
|
Myclobutanil 50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (500g/kg ) + 200g/kg (250g/kg) Tricyclazole
|
Sieutino
500WP, 780WG
|
500WP:lúa von/ lúa (xử lý hạt giống)
780WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Myclobutanil 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + 250g/kg Trifloxystrobin
|
Rusem super 750WP
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Myclobutanil 200g/kg + Thiodiazole Zinc 500g/kg
|
Usagvil 700WP
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Ningnanmycin
|
Annongmycin
20SL, 60SL, 80SL, 100SP
|
20SL: Thối đen/bắp cải
60SL: Đạo ôn/lúa
80SL: bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho
100SP: thối nhũn/hành
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Bonny 4SL
|
chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, héo rũ/ cà chua, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/dưa chuột; chạy dây/dưa hấu; chết chậm/hồ tiêu
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Cosmos
2SL
|
bạc lá, khô vằn, vàng lá/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua
|
Công ty CP Môi trường
Quốc tế Rainbow
|
|
|
|
Diboxylin
2 SL, 4SL, 8SL
|
2SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu
4SL, 8SL: đốm lá, sương mai, héo rũ/ bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu; thán thư/ ớt; héo rũ / lạc; thán thư, sẹo/ cam, chanh; thối quả/ nho, xoài; phồng lá/ chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho, xoài; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Ditacin
8 SL, 10 WP
|
8SL: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương mai/ cà chua; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh 10WP: vàng lá/ lúa; khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
|
|
Evanton 40SL, 80SL
|
40SL: Thối nhũn/bắp cải, bạc lá/lúa
80SL: Héo rũ/dưa hấu, bạc lá/lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp
Việt Nam
|
|
|
|
Fukuda 3SL
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TM-SX GNC
|
|
|
|
Jonde 3SL
|
Cháy bìa lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Kozuma 3SL, 5WP, 8SL
|
3SL, 5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua
8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Kufic 80SL
|
héo xanh/ cà chua, bạc lá/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
|
|
|
Lincolnusa
15WP, 81SL
|
15WP: Bạc lá/ lúa
81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
|
|
Molbeng 2SL, 4SL, 8SL
|
2SL: bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải
4SL: bạc lá/ đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bí xanh; thối quả / vải, xoài
8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ bí xanh, dưa hấu; thán thư, thối quả/ xoài; mốc xám/ nho
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Naga 80SL
|
Bạc lá/lúa; thối nhũn/cải bắp, chết chậm/hồ tiêu, héo xanh/cà chua
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Niclosat 2SL, 4SL, 8SL
|
khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Ningnastar 30SL, 40SL, 50WP, 80SL, 100SL, 50SL, 60SL, 150SL
|
30SL, 50WP, 80SL: vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột
40SL: Vàng lá/lúa
100SL: lem lép hạt/lúa
50SL: phấn trắng/dưa chuột
60SL, 150SL: vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Pyramos 20SL, 40SL, 80SL, 70SL
|
20SL: Sương mai/cà chua
40SL: Bạc lá/ lúa
70SL : lem lép hạt, bạc lá/lúa
80SL: Phấn trắng/dưa hấu
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
|
|
|
Romexusa
2SL, 20WP, 82SL
|
2SL: phấn trắng/ đậu tương
20WP, 82SL: bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Somec
2 SL
|
bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Spagold 40SL
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Hatashi Việt Nam
|
|
|
|
Sucker 2SL, 4SL, 8SL, 50SL, 70SL
|
2SL, 4SL, 8SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều
50SL, 70SL: lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Supercin 20SL, 40SL, 50WP, 80SL
|
khô vằn, đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải.
|
Công ty CP nông dược
Việt Nam
|
|
|
|
Supermil 20SL, 40SL, 50WP, 80SL
|
đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải.
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
|
|
|
Thaiponbao
40SL, 80SL
|
40SL: phấn trắng/ nho, bạc lá/lúa
80SL: bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
| -
|
3808
|
Ningnanmycin 10g/kg (17g/l), (10g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/l), (22g/kg)
|
Polysuper
21WP, 27SL, 32WP
|
thán thư/ vải
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808
|
Ningnanmycin 5g/kg (41g/kg), (61g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/kg), (10g/kg) + Streptomycin sulfate 5g/kg (52g/kg), (167g/kg)
|
Sunshi
21WP, 103WP, 238WP
|
thán thư/ vải
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808
|
Ningnanmycin 5g/kg (43g/kg), (61g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/kg), (10g/kg) + Streptomycin sulfate 5g/kg (50g/kg, (167g/kg)
|
Rorai
21WP, 103WP, 238WP
|
thán thư/ vải
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808
|
Ningnanmycin 10 g/l (10g/kg) (50g/kg), (60g/kg), (20g/l) + Streptomycin sulfate 50g/l (68g/kg), (50g/kg), (176g/kg), (60g/l)
|
Mycinusa 60SL, 78WP, 100WP, 236WP, 80SL
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |