có lô hàng thuỷ sản xuất khẩu bị Cơ quan thẩm quyền Nhật Bản cảnh báo vi phạm quy định an toàn thực phẩm
TT
|
Tên doanh nghiệp sản xuất
|
Tên tiếng Anh
|
Mã số
|
Mặt hàng bị cảnh báo
|
Chỉ tiêu bị cảnh báo/Mức phát hiện
|
Nhà nhập khẩu
|
Cửa khẩu nhập
|
Lô hàng XK vào Nhật Bản phải có Giấy Chứng nhận ATTP của NAFIQAD
|
Chế độ kiểm tra
|
-
|
Nhà máy đông lạnh - Công ty Cổ phần Quốc tế Lô - Gi - Stíc Hoàng Hà
|
HOANG HA INTERNATIONAL LOGISTICS
|
DL 379
|
Cá rô phi ướp lạnh (Fresh Tilapia)
|
Enrofloxacin
0,02 ppm
|
RIKEN LTD.
|
Narita airport
|
Cá nuôi và
sản phẩm chế biến từ cá nuôi
|
Áp dụng chế độ kiểm tra chặt từ ngày 14/08/2012
|
-
|
Công ty TNHH thủy sản Toàn Cầu
|
GLOBAL SEA-PRODUCT COMPANY LIMITED
|
DL 243
|
Tôm thẻ nhỏ tẩm bột chiên (POWDERED BABY SHRIMP FRY)
|
Enrofloxacin
0,02 ppm
|
OKAYA & CO., LTD
|
Tokyo
|
Tôm nuôi và sản phẩm chế biến từ tôm nuôi
|
Áp dụng chế độ kiểm tra chặt từ ngày 21/12/2012
|
Tôm sắt lột vỏ đông lạnh
(PD SHRIMP)
|
Chloramphenicol 0,0006 ppm
|
OKAYA & CO.,LTD.
|
Tokyo
|
Hải sản và sản phẩm chế biến từ hải sản
(hải sản gồm: tôm biển, mực, nghêu)
|
Hải sản trộn đông lạnh (nghêu, tôm, sắt) (SEAFOOD MIX)
|
Chloramphenicol 0,0005ppm
|
GULF FOODS CO., LTD.
|
Tokyo
|
Hải sản trộn đông lạnh (mực, nghêu, tôm sắt) (SEAFOOD MIX)
|
Chloramphenicol 0,0006 ppm
|
GULF FOODS CO., LTD.
|
Tokyo
|
-
|
Công ty Cổ phần chế biến thủy sản xuất nhập khẩu Việt Cường
|
VIET CUONG SEAFOOD PROCESSING IMPORT-EXPORT JOINT STOCK COMPANY
|
DL 411
|
Tôm sú vỏ đông Block (FROZEN SHRIMP SHELL ON (BLACK TIGER))
|
Ethoxyquin
0,03ppm
|
SOJITZ CORPORATION
|
Tokyo
|
Tôm nuôi và sản phẩm chế biến từ tôm nuôi
|
Áp dụng chế độ kiểm tra chặt từ ngày 31/01/2013
|
-
|
Xí nghiệp Chế biến thực phẩm Tân Thuận
|
AGREX SAIGON EXP. FOODSTUFFS & AGRICULTURAL PRODUCTS CO.
|
DL 111
|
Bánh mỳ hải sản đông lạnh
(BREAD WITH EBICHILI SAUCE)
|
Enrofloxacin
0,01 ppm
|
HIRAHACHI CO., LTD.
|
Osaka
|
Tôm nuôi và sản phẩm chế biến từ tôm nuôi
|
Áp dụng chế độ kiểm tra chặt từ ngày 03/09/2013
|
-
|
Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Hoàng Phương, Công ty cổ phần chế biến thủy sản Út Xi
|
UT XI AQUATIC PRODUCTS PROCESSING COMPANY
|
DL 322
|
NOBASHI EBI
|
Enrofloxacin
0,06 ppm
|
MARUBENI CORPORATION
|
Tokyo
|
Tôm nuôi và sản phẩm chế biến từ tôm nuôi
|
Áp dụng chế độ kiểm tra chặt từ ngày 10/12/2013
|
Tôm sú PTO EBI chiên đông lạnh (HO PTO EBI FRY BLACK TIGER SHRIMP)
|
Enrofloxacin
0,02 ppm
|
M.A. TRADING CO.,LTD.
|
Fukuoka
|
-
|
Công ty cổ phần chế biến thủy sản xuất khẩu Tắc Vân
|
TACVAN SEAFOODS CO.
|
DL 401
|
Tôm sắt bóc vỏ đông lạnh
(FROZEN PEELED SHRIMP)
|
Chloramphenicol 0,0005 ppm
|
MATSUDA SANGYO CO.,LTD.
|
Tokyo
|
Tôm biển và sản phẩm chế biến từ tôm biển
|
Áp dụng chế độ kiểm tra chặt từ ngày 22/01/2014
|
-
|
Công ty Cổ phần XNK Đại Dương Xanh Toàn Cầu
|
GLOBAL BLUE OCEAN IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY
|
DL 745
|
Tôm sắt thịt đông block (PEELED SHRIMP)
|
Chloramphenicol 0,0012 ppm
|
MARUBENI CORPORATION
|
Tokyo
|
Tôm biển và sản phẩm chế biến từ tôm biển
|
Áp dụng chế độ kiểm tra chặt từ ngày 07/02/2014
|
-
|
Công ty Cổ phần Hải Việt - Nhà máy HAVICO 1
|
HAI VIET CO.,LTD.(HAVICO BCC PLANT)
|
DL 194
|
Tôm thẻ chân trắng xẻ bướm đông lạnh (FROZEN EBI HIRAKI (V)
|
Oxytetracycline
2,1 ppm
|
KANEMATSU CORPORATION
|
Kobe
|
Tôm nuôi và sản phẩm chế biến từ tôm nuôi
|
Áp dụng chế độ kiểm tra chặt từ ngày 14/03/2014
|
-
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thủy sản Cần Thơ (CAFISH)
|
CANTHO IMPORT EXPORT FISHERY LIMITED COMPANY
(CAFISH VIETNAM)
|
DL 134
|
Tôm thẻ chân trắng đông lạnh (FROZEN VANNAMEI SHRIMP)
|
Enrofloxacin
0,01 ppm
|
K.I. SHOJI CORP.LTD.
|
Tokyo
|
Tôm nuôi và sản phẩm chế biến từ tôm nuôi
|
Áp dụng chế độ kiểm tra chặt từ ngày 10/07/2014
|
-
|
Công ty TNHH Thủy sản Gió Mới
|
NEW WIND SEAFOOD CO.,LTD
|
DL 163
|
Tôm tẩm bột đông lạnh (FROZEN EBI FRY)
|
Enrofloxacin
0,03 ppm
|
MERRY TIME FOODS CO.,LTD.
|
Tokyo
|
Tôm nuôi tẩm bột đông lạnh
|
Áp dụng chế độ kiểm tra chặt từ ngày 02/02/2015
|
-
|
Công ty CP thực phẩm TSXK Cà Mau
|
FINE FOODS COMPANY
|
DL 348
|
Tôm sú PTO đông lạnh
(STRETCHED PTO BLACK TIGER SHRIMP)
|
Enrofloxacin
0,03 ppm
|
TOP INTERTRADE CORP.
|
Tokyo
|
Tôm sú đông lạnh
|
Áp dụng chế độ kiểm tra chặt từ ngày 11/02/2015
|
Tôm sú PTO đông lạnh
(FROZEN STRETCHED PTO BLACK TIGER SHRIMPS)
|
Enrofloxacin
0,12 ppm
|
TOP INTERTRADE CORP.
|
Tokyo
|
-
|
Công ty TNHH Đông Tiến
|
DONG TIEN CO.,LTD.
|
HK 715
|
Cá bò khô tẩm gia vị
(DRIED SEASONED KAWAHAGI)
|
Chloramphenicol 0,0023 ppm
|
NEW POINT CO., LTD
|
Kobe 2nd
|
Cá bò khô tẩm gia vị
|
Áp dụng chế độ kiểm tra chặt từ ngày 11/02/2015
|
Cá bò khô tẩm gia vị
(DRIED SEASONED KAWAHAGI)
|
Chloramphenicol 0,0007 ppm
|
GOSHOKU CO.,LTD
|
Kobe
|
-
|
Công ty TNHH Thủy sản Trung Hải
|
TRUNG HAI FISHERIES CO., LTD. - MIOFISH
|
HK 63
|
Cá bò khô tẩm gia vị
(DRIED SEASONED KAWAHAGI)
|
Chloramphenicol 0,0021 ppm
|
CHO JEA MIN
|
Osaka
|
Cá bò khô tẩm gia vị
|
Áp dụng chế độ kiểm tra chặt từ ngày 11/02/2015
|
-
|
Xí nghiệp chế biến thủy sản XK Bạc Liêu, Công ty cổ phần thuỷ sản Minh Hải
|
SEAPRODEX MINH HAI
|
DL 78
|
Tôm sú nuôi Nobashi đông lạnh
(PTOE BLACK TIGER SHRIMP)
|
Enrofloxacin 0.02 ppm
|
KANEMATSU CORPORATION
|
Tokyo
|
Tôm sú nuôi đông lạnh
|
Áp dụng chế độ kiểm tra chặt từ ngày 13/03/2015
|
-
|
Phân xưởng 2, Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới NF - Công ty Cổ phần thủy sản Cà Mau
|
SEAPRIMEXCO
|
DL 196
|
Tôm nuôi NOBASHI EBI với STPP
(NOBASHI EBI WITH STPP)
|
Enrofloxacin 0,01 ppm
|
SHIGAKEN TRADE CO., LTD.
|
Kobe
|
Tôm nuôi NOBASHI EBI
|
Áp dụng chế độ kiểm tra từng lô hàng XK từ ngày 10/04/2015
|
-
|
Phân xưởng Chế biến hàng khô Mỹ An, Công ty TNHH-TMTH Phước Tiến
|
FUTCO., LTD.
|
HK 94
|
Cá bò khô tẩm gia vị
(DRIED SEASONED KAWAHAGI)
|
Chloramphenicol 0.0006 ppm
|
TAKASHIM-A SHOJI CO.,LTD.
|
Kobe
|
Cá bò khô tẩm gia vị
|
Áp dụng chế độ kiểm tra từng lô hàng XK từ ngày 10/04/2015
|
-
|
Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Hoàng Phương, Công ty Cổ phần chế biến thủy sản Út Xi
|
HOANG PHUONG SEAFOOD FACTORY
|
DL 322
|
Tôm thẻ chân trắng nuôi đông lạnh
(VANNAMEI SHRIMP)
|
Furazolidone (AOZ)
0,011 ppm
|
TOKYO KYOKUICHI CO., LTD.
|
Tokyo
|
Tôm thẻ chân trắng nuôi đông lạnh
|
Áp dụng chế độ kiểm tra từng lô hàng XK từ ngày 10/04/2015
|
-
|
Công ty TNHH TM SX Hoàng Cầm
|
HOANG CAM TRADING MANUFACTURING CO.,LTD.
|
DL 271
|
Mực nang fillet
đông lạnh
(FROZEN CUTTLEFISH FILLET)
|
Chloramphenicol (0,0005 ppm)
|
GOSHOKU CO.,LTD.
|
Tokyo
|
Mực nang fillet
đông lạnh
|
Áp dụng chế độ kiểm tra từng lô hàng XK từ ngày 11/08/2015
|
-
|
Phân xưởng 3, Xí nghiệp chế biến thuỷ sản xuất khẩu Trà Kha
|
SEAPRODEX MINH HAI
|
DL 204
|
Tôm thẻ chân trắng đông lạnh
(FROZEN RAW VANNAMEI SHRIMPS)
|
Furazolidone 0,005 ppm
|
EBI NO DAIMARU CO., LTD.
|
Tokyo
|
Tôm thẻ chân trắng đông lạnh
|
Áp dụng chế độ kiểm tra từng lô hàng XK từ ngày 11/09/2015
|
-
|
Doanh nghiệp Tư nhân Chín Tuy
|
CHIN TUY PTE.,
|
HK 112
|
Ruốc khô
(DRIED BABY SHRIMP)
|
Chloramphenicol 0,0024 ppm
|
KANEMATSU SHOKUHIN KOGYO CO.LTD
|
Shimizu
|
Ruốc khô
|
Áp dụng chế độ kiểm tra từng lô hàng XK từ ngày 6/10/2015
|
-
|
Công ty TNHH Một thành viên Chế biến Thủy sản & XNK NGÔ BROS
|
NGO BROS SEAPRODUCTS IMPORT-EXPORT ONE MEMBER COMPANY LIMITED
|
DL 786
|
Tôm thẻ chân trắng Sushi động lạnh
(FROZEN SUSHI EBI VANNAMEI SHRIMP)
|
Furazolidone 0,007 ppm
|
ADACHI CORPORATION
|
Tokyo
|
Tôm thẻ chân trắng đông lạnh
|
Áp dụng chế độ kiểm tra từng lô hàng XK từ ngày 06/10/2015
|
-
|
Xí nghiệp đông lạnh F32 - Công ty cổ phần thủy sản và thương mại Thuận Phước
|
THUAN PHUOC SEAFOODS AND TRADING CORPORATION
|
DL 32
|
Tôm thẻ chân trắng PD đông lạnh
(FROZEN RAW PD VANNAMEI SHRIMP)
|
Furazolidone 0,004 ppm
|
FUJI CORPORATION
|
Tokyo
|
Tôm thẻ chân trắng đông lạnh
|
Áp dụng chế độ kiểm tra từng lô hàng XK từ ngày 09/11/2015
|
-
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thủy sản Cần Thơ (CAFISH)
|
CANTHO IMPORT EXPORT FISHERY LIMITED COMPANY (CAFISH VIETNAM)
|
DL 134
|
Tôm sú PD đông lạnh
(FROZEN PD BLACK TIGER SHRIMP)
|
Enrofloxacin
0,02 ppm
|
HANWA CO.,LTD.
|
Nagoya
|
Tôm sú đông lạnh
|
Áp dụng chế độ kiểm tra từng lô hàng XK từ ngày 20/11/2015
|
-
|
Công ty TNHH Đông Tiến
|
DONGTIEN CO., LTD
|
HK 715
|
DRIED SEASONED KAWAHAGI
|
Chloramphenicol 0,0008 ppm
|
NEW POINT CO.,LTD
|
Kobe 2nd section
|
Cá bò khô tẩm gia vị
|
Áp dụng chế độ kiểm tra từng lô hàng XK từ ngày 07/01/2016
|
DRIED SEASONED KAWAHAGI
|
Chloramphenicol 0,0009 ppm
|
NEW POINT CO.,LTD
|
Kobe 2nd section
|
DRIED SEASONED KAWAHAGI
|
Chloramphenicol 0,0017 ppm
|
NEW POINT CO., LTD
|
Kobe 2nd section
|
-
|
Công ty TNHH Một thành viên Chế biến Thủy sản & XNK NGÔ BROS
|
NGO BROS SEAPRODUCTS IMPORT-EXPORT ONE MEMBER COMPANY LIMITED
|
DL 786
|
FROZEN BREADED PTO EBI
|
Enrofloxacin
0,04 ppm
|
MARUBENI CORPORATION
|
Yokohama
|
Tôm nuôi đông lạnh
|
Áp dụng chế độ kiểm tra từng lô hàng XK từ ngày 07/01/2016
|
FROZEN VANAMEI EBIFRY SHRIMP
|
Enrofloxacin
0,01 ppm
|
MARUBENI CORPORATION
|
Yokohama
|
-
|
Công ty cổ phần hải sản Nha Trang
|
NHATRANG FISHERIES JOINT STOCK COMPANY (NHATRANG FISCO)
|
DL 115
|
FROZEN SHRIMP
|
Furazolidone
0.001 ppm
|
CPF TOKYO CO.,LTD.
|
osaka
|
Tôm đông lạnh
|
Áp dụng chế độ kiểm tra từng lô hàng XK từ ngày 01/4/2016
|
-
|
Phân xưởng 2, Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới NF - Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau
|
SEAPRIMEXCO VIETNAM
|
DL 196
|
BLOCK FROZEN COOKED SHELLS OF BLACK TIGER SHRIMPS
|
Enrofloxacin
0.02 ppm
|
FUJI CORPORATION
|
kansai airport
|
Tôm đông lạnh
|
Áp dụng chế độ kiểm tra từng lô hàng XK từ ngày 01/4/2016
|
-
|
Công ty TNHH Thực phẩm Xuất khẩu Hai Thanh
|
HAI THANH FOOD CO.,LTD
|
DL 389
|
FROZEN PRE-FRIED VEGETABLE KAKIAGE WITH 3 SHRIMP
|
Furazolidone
0.001 ppm
|
CENTRAL FOODS CO.,LTD.
|
yokohama
|
Tôm đông lạnh
|
Áp dụng chế độ kiểm tra từng lô hàng XK từ ngày 01/4/2016
|