STT
|
TT DM QĐ 43/2013
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
|
|
Tỉnh
|
|
|
A. MÁU
|
|
-
|
3.
|
Định lượng Acid Uric
|
X
|
-
|
7.
|
Định lượng Albumin
|
X
|
-
|
10.
|
Đo hoạt độ Amylase
|
X
|
-
|
14.
|
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin)
|
X
|
-
|
18.
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)
|
X
|
-
|
19.
|
Đo hoạt độ ALT (GPT)
|
X
|
-
|
20.
|
Đo hoạt độ AST (GOT)
|
X
|
-
|
24.
|
Định lượng hCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)
|
X
|
-
|
25.
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp
|
X
|
-
|
26.
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp
|
X
|
-
|
27.
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
|
X
|
-
|
29.
|
Định lượng Calci toàn phần
|
X
|
-
|
31.
|
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc
|
X
|
-
|
32.
|
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125)
|
X
|
-
|
34.
|
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3)
|
X
|
-
|
39.
|
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen)
|
X
|
-
|
41.
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
|
X
|
-
|
42.
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
|
X
|
-
|
43.
|
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
|
X
|
-
|
46.
|
Định lượng Cortisol
|
X
|
-
|
50.
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
|
X
|
-
|
51.
|
Định lượng Creatinin
|
X
|
-
|
58.
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl)
|
X
|
-
|
60.
|
Định lượng Ethanol (cồn)
|
X
|
-
|
66.
|
Định lượng free HCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin)
|
X
|
-
|
68.
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)
|
X
|
-
|
69.
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine)
|
X
|
-
|
75.
|
Định lượng Glucose
|
X
|
-
|
77.
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)
|
X
|
-
|
83.
|
Định lượng HbA1c
|
X
|
-
|
84.
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
|
X
|
-
|
103.
|
Xét nghiệm Khí máu
|
X
|
-
|
104.
|
Định lượng Lactat (Acid Lactic)
|
X
|
-
|
112.
|
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)
|
X
|
-
|
121.
|
Định lượng proBNP (NT-proBNP)
|
X
|
-
|
128.
|
Định lượng Phospho
|
X
|
-
|
130.
|
Định lượng Pro-calcitonin
|
X
|
-
|
133.
|
Định lượng Protein toàn phần
|
X
|
-
|
138.
|
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen)
|
X
|
-
|
143.
|
Định lượng Sắt
|
X
|
-
|
154.
|
Định lượng Tg (Thyroglobulin)
|
X
|
-
|
158.
|
Định lượng Triglycerid
|
X
|
-
|
160.
|
Định lượng Troponin Ths
|
X
|
-
|
161.
|
Định lượng Troponin I
|
X
|
-
|
162.
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
|
X
|
-
|
166.
|
Định lượng Urê
|
X
|
|
|
B. NƯỚC TIỂU
|
|
-
|
194.
|
Định tính Morphin (test nhanh)
|
X
|
-
|
206.
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
X
|
|
|
C. DỊCH NÃO TUỶ
|
|
-
|
208.
|
Định lượng Glucose
|
X
|
-
|
210.
|
Định lượng Protein
|
X
|
|
|
E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…)
|
|
-
|
219.
|
Định lượng Protein
|
X
|
-
|
220.
|
Phản ứng Rivalta
|
X
|