NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SĐK TỪ ĐỢT 150
Thuốc thành phẩm
|
Nguyên liệu hoạt chất
|
Tên thuốc
(1)
|
SĐK
(2)
|
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
|
Tên NSX
(4)
|
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối…)
(5)
|
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
|
Tên NSX nguyên liệu
(7)
|
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
|
Nước sản xuất
(9)
|
Hapenxin 500
|
VD-22421-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ phần dược Hậu Giang
|
Cephalexin monohydrat
|
BP 2010
|
DMS Anti-Infectives Chemferm, S.A
|
Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sle Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona
|
Spain
|
Korcin
|
VD-22424-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ phần dược Hậu Giang
|
Ctoramphenicol
|
BP 2013
|
Nanjing Baijingyu Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.29 Fangshuidonglu, Nanjing Chemical Industry Park
|
China
|
Alpha Chymotrypsin
|
VD-22400-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Alpha Chymotrypsin
|
USP 36
|
Faizyme
|
Lansdowne 7779, Cape Town
|
South Africa
|
Arximuoc
|
VD-22401-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Acetylcystein
|
DĐVN IV
|
Wuhan grand hoyo Co., Ltd
|
399 Luoyu Road, Wuhan
|
China
|
Cetirizin 10 mg
|
VD-22403-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Cetirizin dihydrochlorid
|
BP2010
|
Actus
|
Unit-II, Plot No. 8 JN Pharma City, Tadi Village, Parawada Manoal, Visakhapatnam Dist, AP
|
India
|
Diclofenac 75 mg
|
VD-22404-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Diclofenac natri
|
DĐVN IV
|
Suzhou
|
Jinshan road, hi-tech industrial development zone, Suzhou, Jiangsu
|
China
|
Docnotine
|
VD-22405-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Sulpirid
|
BP2010
|
Jiangsu taslydiyi Pharmaceutical Coaq, Ltd.
|
No.29 west chengnan Road, Qingpu District, Huai’an, Jiangsu, 223002
|
China
|
Dozalam
|
VD-22406-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Diclofenac kali
|
BP2010
|
Beijing Buildchem. Co., Ltd
|
115-58, Shenggunanli, Chaoyang Distric. Beijing Beijing 100029
|
China
|
Godpadol
|
VD-22407-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei Theng (group) pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 368 Jianshe street, Hengshui City, Hebei Province, 053000
|
China
|
Metronidazol 250 mg
|
VD-22408-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Metronidazol
|
DĐVN IV
|
Hubei Hongyuan Pharmaceutical. Co., Ltd
|
428 Yishui North Road, Fengshan, Luotian, Hubei
|
China
|
Metronidazol 500 mg
|
VD-22409-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Metronidazol
|
BP 2010
|
Hubei Hongyuan Pharmaceutical. Co., Ltd
|
428 Yishui North Road, Fengshan, Luotian, Hubei
|
China
|
Nalidixic acid 500 mg
|
VD-22410-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Nalidixic acid
|
BP 2010
|
Unimark Remedies Ltd, Vapi
|
Enterprise Centre, 1st Floor Of Nehru Road. Landmark, Mumbai.
|
India
|
Nystalin 500.000UI
|
VD-22411-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Nystatin
|
DĐVN IV
|
Antibiotice
|
1, Valea Lupului Street, lasi 707410
|
Romania
|
Paracetamol 500 mg
|
VD-22412-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd
|
3gh68 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R
|
China
|
Topemak 150
|
VD-22414-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Tolperison HCI
|
JP 16
|
Kunshan Research Institute Of Pharmaceutical and Chemical Industry co., ltd
|
South Wusonjiang Bridge, Kunnan Road, Zhangpu District, Kunshan, Jiangsu
|
China
|
Topemak 50
|
VD-22415-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Tolperison HCI
|
JP 16
|
Kunshan Research Institute Of Pharmaceutical and Chemical Industry co., ltd
|
South Wusonjiang Bridge, Kunnan Road, Zhangpu District, Kunshan, Jiangsu
|
China
|
Cinepark
|
VD-22583-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ phần Dược-Vật tư y tế Thanh Hóa
|
Ofloxacin
|
DĐVN IV
|
China jiangsu technical corporation
|
No. 645, Hanzhongmen St., Nanjing 210029
|
China
|
Cloramphenicol 250 mg
|
VD-22585-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ phần Dược-Vật tư y tế Thanh Hóa
|
Cloramphenicol
|
DĐVN IV
|
Northeast pharmaceutical group co.,ltd
|
19th floor, Block B, Chamber of Commerce Headquarter Mansion. No.51, The Youth Street, Shenhe District, Shenyang
|
China
|
Viên ngậm Vitamin C
|
VD-22587-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ phần Dược-Vật tư y tế Thanh Hóa
|
Acid ascorbic
|
DĐVN IV
|
Hebei Welcome Pharm.Co.Ltd
|
No. 11, Diying North Avenue, Chang’an, Shijiazhuang, Hebei
|
China
|
Acetylcystein STADA 200 mg
|
VD-22667-15
|
26/05/2020
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Acetylcystein
|
EP 7.0
|
Zach System S.P.A.
|
Via Dovaro Loc. Almisano; 36045 Lonigo - Vicenza
|
Italy
|
Captopril STADA 25 mg
|
VD-22668-15
|
26/05/2020
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Captopril
|
USP 35
|
Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Xunqiao Linhai, 317024, Zhejiang
|
China
|
Carvestad 12,5
|
VD-22669-15
|
26/05/2020
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Carvedilol
|
EP 7.0
|
Hetero Drugs Limited
|
Survey no.213, Bonthpally Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist.-502 313, Andhra Pradesh
|
India
|
Esomeprazol STADA 40 mg
|
VD-22670-15
|
26/05/2020
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Vi hạt esomeprazol magnesi dihydrat
|
NSX
|
Lee Pharma Limited.
|
Survey No. 199, Plot No. 3 & 4, Rajiv Gandhi Nagar Indl Extension, Prasanthi Nagar, Kukatpally, Hyderabad-500 072
|
India
|
Itranstad
|
VD-22671-15
|
26/05/2020
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Itraconazol vi hạt
|
NSX
|
Lee Pharma Limited
|
199, Plot No. 3&4 Rajiv Gandhi Nagar Indl Extn, Prasanthinagar, Kukatpally Hyderahad - 500 072
|
India
|
Lisinopril STADA 5 mg
|
VD-22672-15
|
26/05/2020
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Lisinopril dihydrat
|
EP 7.0
|
Zhejiang Changming Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No 1, Badu, Tiantian Industrial Park, Tiantai, Zhejiang, PC-317200
|
China
|
Liverstad 140
|
VD-22673-15
|
26/05/2020
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Sylimarin
|
USP35
|
Panjin Green Biological Development Co., Ltd
|
Gaojia, Shuangtaizii, Panjin, Liaoning
|
China
|
NAC 200 eff
|
VD-22674-15
|
26/05/2020
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Acetylcystein
|
EP 7.0
|
Zach System S.P.A.
|
Via Dovaro Loc. Almisano, 36045 Lonigo-Vicenza
|
Italy
|
Pracetam 400
|
VD-22675-15
|
26/05/2020
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Piracetam
|
EP 7.0
|
Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd.
|
37 Zhonggong Bel, Tiexi, Shenyang
|
China
|
Scanax 500
|
VD-22676-15
|
26/05/2020
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCI)
|
USP 35
|
Zhejiang Langhua Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.7, Donghai 3rd Avenue, Zhejiang provincial chemical and medical materials base lihai zone, Linhai District, Zheijang Province
|
China
|
Scanneuron
|
VD-22677-15
|
26/05/2020
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Vitamin B1 (Thiamin mononitrat)
|
DĐVN IV
|
Jiangsu Brother Vitamins Co., Ltd
|
Marine Economic Development Zone, Dafeng, Jiangsu
|
China
|
Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid)
|
USP 35
|
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd
|
Leanjiang lndustrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300
|
China
|
Vitamin B12
|
DĐVN IV
|
North China Pharmaceutical Victor Co., Ltd
|
No.9, Zhaiying North street, Shijiazhuang, Hebei
|
China
|
Stadloric 200
|
VD-22678-15
|
26/05/2020
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Celecoxib
|
NSX
|
Hetero Drugs Limited
|
(Unit-IX) Plot No.1, Hetero Infrastructure Ltd-SEZ, N.Narsapuram Village, Nakkapally Mandal, Visakhapatnam District - 531 081, Andhra Pradesh
|
India
|
Telmisartan STADA 40 mg
|
VD-22679-15
|
26/05/2020
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Telmisartan
|
EP 7.0
|
Mochs Catalana S.L.
|
Poligono Rubi Sur Cesar Martinelli Brunet, number 12A, 08191 Rubi (Barcelona)
|
Spain
|
Cimetidin STADA 400 mg
|
VD-22680-15
|
26/05/2020
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Cimetidin
|
DĐVN IV
|
Công ty dược phẩm Changzhou Longcheng
|
98 Dongheyan, Xixiashu, Changzhou, Jiangsu
|
China
|