Căn cứ Thông tư số 38/2013/TT-BYT ngày 15/11/2013 của Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 47/2010/TT-BYT ngày 29/12/2010 của Bộ Y tế hướng dẫn hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu thuốc và bao bì trực tiếp với thuốc;
Công bố Danh mục nguyên liệu hoạt chất làm thuốc (trừ các nguyên liệu thuộc danh mục hoạt chất gây nghiện, hướng tâm thần và tiền chất dùng làm thuốc) được phép nhập khẩu không yêu cầu phải có giấy phép nhập khẩu của các thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký từ đợt 148 đến đợt 153 theo các danh mục đính kèm.
Danh mục nguyên liệu hoạt chất được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử Cục Quản lý Dược www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để công ty biết và thực hiện.
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SĐK ĐỢT 148
Thuốc thành phẩm
|
Nguyên liệu hoạt chất
|
Tên thuốc
(1)
|
SĐK
(2)
|
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
|
Tên NSX
(4)
|
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối…)
(5)
|
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
|
Tên NSX nguyên liệu
(7)
|
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
|
Nước sản xuất
(9)
|
Lamivudine Savi 100
|
VD-21891-14
|
08/12/2019
|
Công ty Cổ phần Dược Phẩm SaVi
|
Lamivudin
|
BP 2010
|
Coben Pharmaceutical Co., Ltd. (Hangzhou)
|
B-17/F of Haihua Plaza, No.658 North Jianguo Road, Hangzhou, Zhejiang
|
China
|
Lamivudine Savi 150
|
VD-21892-14
|
08/12/2019
|
Công ty Cổ phần Dược Phẩm SaVi
|
Lamivudin
|
BP 2010
|
Coben Pharmaceutical Co., Ltd. (Hangzhou)
|
B-17/F of Haihua Plaza, No.658 North Jianguo Road, Hangzhou, Zhejiang
|
China
|
SaVi Bezafibrate 200
|
VD-21893-14
|
08/12/2019
|
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm SaVi
|
Bezafibrat
|
BP 2010
|
Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical Co., Ltd
|
99 Waisha Road, Jiaojiang District, Taizhou City, Zhejiang Province
|
China
|
Augbactam 312.5
|
VD-21958-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar
|
Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat)
|
BP 2007
|
Lek Pharmaceuticals d.d.
|
Perzonali 47 S1-2391 Prevalje, Slovenia
|
Slovenia
|
Rhaminas
|
VD-21959-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar
|
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri chlorid)
|
DĐVN IV
|
Yangzhou Rixing Bio-Tech Co., Ltd.
|
No.58 Wuan Road, Gaoyou, Jiangsu
|
China
|
Chondroitin sulfat natri
|
USP 30
|
Jiaxing Hengjie Biopharmaceutical Co., Ltd
|
No. 20 Tongyi Road, Xinfeng Indutrial Park, Jiaxing, Zhejiang 314005
|
China
|
Incat
|
VD-21937-14
|
08/12/2019
|
Công ty CP Dược VTYT Hải Dương
|
Calci lactat
|
USP 30
|
Zhengzhou Ruipu Biological engineering Co.,Ltd
|
No 96, Ruida Road, Hi-Tech Industries Development Zone, Zhengzhou China 450001
|
China
|
Vitamin B1-HD
|
VD-21940-14
|
08/12/2019
|
Công ty CP Dược VTYT Hải Dương
|
Vitamin B1 (dưới dạng Thiamin mononitrat)
|
BP 2008
|
Jiangsu Brother vitamins Co.,Ltd
|
Marine Economic Development Zone, Dafeng city, Jiangsu province, China 224145
|
China
|
Kidviton
|
VD-22006-14
|
08/12/2019
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Lysin hydroclorid
|
EP 7.0
|
Horac Chem China (Anhui) Co., Ltd.
|
Build A, Huayi Science Park, No. 71 Tianda Road, Hefei High-Tech Zone
|
China
|
Calci glyccrophosphat
|
NSX
|
Givaudan
|
56, rue Paul Cazeneuve - BP 8344 F-69356 Lyon Cedex 08
|
France
|
Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid)
|
DĐVN IV
|
DSM Nutritional Products
|
Niederkasseler Lohweg 175 40547 Dusseldorf
|
Germany
|
Vitamin B2 (Riboflavin natri phosphat)
|
EP 7.0
|
DSM Nutritional
|
F-68 305 Saint-Louis Cedex
|
France
|
Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid)
|
EP 7.0
|
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Leanjiang industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300
|
China
|
Vitamin D3 (Colecalciferol)
|
DĐVN IV
|
Meck KgaA
|
Padge Road, Beeston NG9 2JR Nottingham
|
UK
|
Vitamin E (Alpha tocopheryl acetat)
|
DĐVN IV
|
BASF South East Asia Pte Ltd.
|
Carl - Bosch- Str.38 67056 Ludwigshafen
|
Germany
|
Nicotinamid
|
DĐVN IV
|
Amsal chem
|
A-1, 401, 402 G.I.D.C Ankleshwar
|
India
|
D-Penthanol
|
EP 7.0
|
DSM Nutritional Products (UK) Ltd.
|
Delves Road, Heanor Gate, Heanor Derbyshire
|
UK
|
Ultradol
|
VD-22007-14
|
08/12/2019
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Paracetamol
|
EP 7.0
|
Mallinckrodi Inc
|
Raleigh Pharmaceutical Plan. 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116
|
USA
|
Celecoxib STADA 100 mg
|
VD-22008-14
|
08/12/2019
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Celecoxib
|
NSX
|
Hetero Drugs Limited
|
(Unit-IX) Plot No.1, Hetero Infrastructure Ltd-SEZ. N-Narsapuram Village. Nakkapally Mandal. Visakhapatnam District - 531 081 Andhra Pradesh
|
India
|
Celecoxib STADA 200 mg
|
VD-22009-14
|
08/12/2019
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Celecoxib
|
NSX
|
Hetero Drugs Limited
|
(Unit-IX) Plot No.1, Hetero Infrastructure Ltd-SEZ. N-Narsapuram Village. Nakkapally Mandal. Visakhapatnam District - 531 081 Andhra Pradesh
|
India
|
Esomeprazol AL 20 mg
|
VD-22010-14
|
08/12/2019
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Esomeprazol (magnesium dihydrat) vi hạt
|
NSX
|
Lee Pharma Limited
|
Survey No.199, Plot No. 3 & 4, Rajiv Gandhi Nagar Indl Extention, Prasanthi Nagar, Kukatpally, Hyderabad-500 072
|
India
|
Esomeprazol AL 40 mg
|
VD-22011-14
|
08/12/2019
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Esomeprazol (magnesium dihydrat) vi hạt
|
NSX
|
Lee Pharma Limited
|
Survey No.199, Plot No. 3 & 4, Rajiv Gandhi Nagar Indl Extention, Prasanthi Nagar, Kukatpally, Hyderabad-500 072
|
India
|
Losartan AL 25mg
|
VD-22012-14
|
08/12/2019
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Losartan kali
|
USP 35
|
Hetero Labs Ltd
|
Survey No.10, I.D.A, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak district, Andhra Pradesh
|
India
|
Scanneuron-Forte
|
VD-22013-14
|
08/12/2019
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Vitamin B1 (Thiamin nitrat)
|
DĐVN IV
|
Jiangsu Brother Vitamins Co., Ltd
|
Marine Economic Development Zone, Dafeng, Jiangsu
|
China
|
Vitamin B6 (Pyridoxin HCl)
|
USP 35
|
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd
|
Leanjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300
|
China
|
Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
|
DĐVN IV
|
North China Pharmaceutical Victor Co., Ltd
|
No.9, Zhaiying North street, Shijiazhuang, Hebei
|
China
|
Sorbitol STADA 5 g
|
VD-22014-14
|
08/12/2019
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Sorbitol
|
EP 7.0
|
Roquette
|
7. allee Kastner. CS 30026-F-67081 Strasbourg
|
France
|
Mifestad 10
|
QLĐB-465-14
|
08/12/2016
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Mifepriston
|
NSX
|
Zhejiang Xianju Junye Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Hebu Bridge, Xianju, Zhejiang
|
China
|
Adefovir AL 10mg
|
QLĐB-463-14
|
08/12/2016
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Adefovir dipivoxil
|
NSX
|
Hetero Drugs Limited
|
(Unit-IX) Plot No1, Hetero Infrastructure Ltd-SEZ, N.Narsapuram Village, Nakkapally Mandal, Visakhapatnam District - 531 081, Andhra Pradesh
|
India
|
Thexamic
|
VD-21947-14
|
08/12/2019
|
Công Ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa
|
Acid Tranexamic
|
BP 2009
|
Hunan dongting pharmaceutical co., ltd
|
Dongyan Road No.16, Deshan, Changde city, Hunan province
|
China
|
Nisidiza
|
VD-21807-14
|
08/12/2019
|
Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai
|
Nefopam HCl
|
CP 2010
|
LABORATORIOS ALMAQUIM
|
Potigono Europa 2, nave 108030 Barcelona. Espana
|
Spain
|
Padogecis
|
VD-21808-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
|
Nefopam HCl
|
CP 2010
|
Nantong Jinghua Pharmaceutical Co., Ltd
|
43 Yaogang Road, Nantong Jinangsu
|
China
|
Apitim 5
|
VD-21811-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ phần dược Hậu Giang
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat)
|
EP 5.0
|
Cadila Pharmaceutical Ltd. India
|
294, G.LD.C, Estate, Ankleshwar - 393002, Gujarat
|
India
|
Cetrimaz
|
VD-21962-14
|
08/12/2019
|
Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri)
|
USP 30
|
Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Limited
|
Orchid Towers, 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam Chennai - 600 034
|
India
|
Freejex Inj.
|
VD-21963-14
|
08/12/2019
|
Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO
|
Nefopam HCl
|
NSX
|
ISOCHEM S.A
|
32, ruc Lavoisier 91710 Vert Le Petit
|
France
|