NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SĐK TỪ ĐỢT 153
Thuốc thành phẩm
|
Nguyên liệu hoạt chất
|
Tên thuốc
(1)
|
SĐK
(2)
|
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
|
Tên NSX
(4)
|
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối…)
(5)
|
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
|
Tên NSX nguyên liệu
(7)
|
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
|
Nước sản xuất
(9)
|
Vitamin B1-B6-B12
|
VD-24295-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Vitamin B1
|
USP34
|
Hubei Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.71 West Chunyuan Road, Xiangfan City, Hubei Province
|
China
|
Vitamin B1-B6-B12
|
VD-24295-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Vitamin B6
|
USP34
|
Rakshit drugs private limited
|
Survey No.10/B, Gaddapotharam Village, Jinnaram mandal, Medak Dist A.P.
|
India
|
Vitamin B1-B6-B12
|
VD-24295-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Vitamin B12
|
USP34
|
North China Pharmaceutical Victor Co., Ltd.
|
No. 9, Zhaiying North Street, Chang'an, Shijiazhuang, Hebei
|
China
|
Alphatrypa-Fort
|
VD-24286-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Chymotrypsin
|
USP32
|
BIOZYM-Gesellschaft fur Enzymtechnologie mbH
|
Pinkertweg 50, D-22113 Hamburg
|
Germany
|
Lincomycin 600mg/2ml
|
VD-24290-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Lincomycin dưới dạng Lincomycin hydroclorid
|
EP 7
|
henan topfond pharmaceutical co., ltd
|
No.1999 Jiaotong Road (West), Yicheng District Zhumandian, Henan Province
|
China
|
Pravacor 10
|
VD-24292-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Pravastatin natri
|
EP 7
|
TEVA Pharmaceutical Works Private Limited Company
|
Pallagi ut 13.,H-4042 Debrecen
|
Hungary
|
Pravacor 20
|
VD-24293-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Pravastatin natri
|
EP 7
|
TEVA Pharmaceutical Works Private Limited Company
|
Pallagi ut 13.,H-4042 Debrecen
|
Hungary
|
Banago 10
|
VD-24287-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Tadalafil
|
EP8
|
PHARMACEUTICAL WORKS POLPHARMA S.A.
|
19 Pelplinska Street, Starogard, Gdanski, Poland, 83-200
|
Poland
|
Fabzicocin
|
VD-24289-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid)
|
EP 7
|
NANYANG PULANG PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
No. 143 Gongye Road, Nangyang
|
China
|
Supevastin 5mg
|
VD-24294-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Simvastatin
|
USP 37
|
LUPIN LIMITED
|
T-142, M.I.D.C, Tarapur, Via-Boisar, Dist. Thane, Maharashtra - 401 506
|
India
|
Pharbacol
|
VD-24291-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Paracetamol
|
USP34
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD
|
No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000
|
China
|
Vitamin C 500mg/5ml
|
VD-24296-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Acid ascorbic
|
USP34
|
DSM Nutritional Products Ltd
|
Building 241 PO Box 2676 CH - 4002 Basel
|
Switzerland
|
Elnizol
|
VD-24288-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Metronidazol
|
BP 2012
|
Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd.
|
428 YISHUI NORTH ROAD, FENGSHAN, HUBEI, 430000
|
China
|
Epirubicin 10mg
|
QLĐB-533-16
|
23/03/2018
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Epirubicin hydroclorid
|
USP34
|
Synbias Pharma Ltd
|
181 Krepils bchikov Str 83085 Donetsk
|
Ukraine
|
Epirubicin 50mg
|
QLĐB-534-16
|
23/03/2018
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Epirubicin hydroclorid
|
USP34
|
Synbias Pharma Ltd
|
181 Krepils bchikov Str 83085 Donetsk
|
Ukraine
|
Conipa Pure
|
VD-24551-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat)
|
USP 32
|
Hangzhou viwwa Co., Ltd
|
Room 503, Jiahua International Business Center, No. 15 Hangda Road. Hanezhou. 310007
|
China
|
Lidocain-BFS 200mg
|
VD-24590-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Lidocain hydroclorid (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat)
|
USP 36
|
Gufic Biosciences Limited
|
N.H.No.8, Near Grid, A1 & Po. Kabilpere 396 424. Navsar, Gujarat
|
India
|
Mucome spray
|
VD-24553-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Xylometazolin hydroclorid
|
USP 36
|
Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd
|
No 5, Gutian Road, Wuhan
|
China
|
Mucome drop
|
VD-24552-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
XylometazoIin hydroclorid
|
USP 36
|
Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd
|
No 5, Gutian Road, Wuhan
|
China
|
Atropine-BFS
|
VD-24588-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Atropin sulfat
|
BP 2009
|
Hubei HONCH Pharmaceutical Co., Ltd
|
Li Shizhen Pharmaceutical Industry Park, Qichun County, Hubei Province
|
China
|
A. T Ambroxol
|
VD-24125-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên
|
Ambroxol (dưới dạng Ambroxol HCl)
|
Ep 7
|
Hangzhou Deli Chemical Co., Ltd
|
No 387, Gundun Road, Hangzhou, Zhejiang
|
China
|
A.T Alugela
|
VD-24127-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên
|
Nhôm phosphat gel
|
EP 7
|
SPI Pharma
|
Chemin du Vallon de Maire 13240 Septemes-Les Vallons
|
France
|
A.T Bisoprolol 5
|
VD-24129-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên
|
Bisoprolol fumarat
|
USP 35
|
Unichem Laboratories Ltd
|
99 MIDC Area, Roha, Dist Raigad, Maharashtra - 402 116
|
India
|
A.T Desloratadin
|
VD-24131-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên
|
Desloratadin
|
NSX
|
Morepen Laboratories Ltd
|
409, Antriksh Bhawan, 22 Kasturba Gandhi Marg, New Delhi - 110 001
|
India
|
A.T Loratadin 10
|
VD-24132-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên
|
Loratadin
|
USP 34
|
Morepen Laboratories Ltd
|
409, Antriksh Bhawan, 22 Kasturba Gandhi Marg, New Delhi - 110 001
|
India
|
A.T Ranitidine inj
|
VD-24133-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên
|
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid)
|
USP 34
|
Union Quimico Farmaceutical, S. A
|
No. 9, C-17, KM 17.4, 08185 Barcelona
|
Spain
|
Antimuc 100
|
VD-24134-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên
|
N-Acetyl cystein
|
EP 7
|
PharmaZell GmbH
|
Rosenheimer Str.43, 83064 Raubling
|
Germany
|
Atifolin inj
|
VD-24135-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên
|
Acid folinic (dưới dạng Calci folinat)
|
USP 34
|
Cerbios Pharma SA
|
Via Figino 6, 6917
|
Switzerland
|
Ciprofloxacin A.T
|
VD-24137-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid monohydrat)
|
USP 34
|
Dr. Reddy’s Laboratories Ltd
|
8-2-337, Road No. 3, Banjara Hills, Hyderabad Telangana, India - 500 034
|
India
|
Natri clorid 0,9%
|
VD-24138-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên
|
Natri clorid
|
USP 34
|
Tomita Pharmaceutical Co., Ltd
|
85-1, Maruyama, Akinokami, Seto-cho, Naruto, Tokushima 771-0360
|
Japan
|
A.T Carboplatin
|
QLĐB-531-16
|
23/03/2018
|
Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên
|
Carboplatin
|
EP 7
|
Ofichem Active Pharmaceutical Ingredients
|
Heembadweg 5, 9561 CZ Ter Apel
|
The Netherlands
|
A.T Carboplatin inj
|
QLĐB-532-16
|
23/03/2018
|
Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên
|
Carboplatin
|
EP 7
|
Ofichem Active Pharmaceutical Ingredients
|
Heembadweg 5, 9561 CZ Ter Apel
|
The Netherlands
|
Atimezon inj
|
VD-24136-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên
|
Omeprazol (dưới dạng omeprazol natri monohydrat)
|
EP 7
|
Union Quimico Farmaceutical
|
S.A, No. 9, C-17, KM 17.4, 08185 Barcelona
|
Spain
|
A.T Calci plus
|
VD-24130-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên
|
Calci gluconat
|
EP 7
|
Global Calcium Pvt., Ltd.
|
Post Box No. 3411, No. 1, 100 Feet Road, Koramangala 5th Block, Koramangala, Bengaluru, Kamataka 560095
|
India
|
BFS-Cafein
|
VD-24589-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Cafein (dưới dạng Cafein citrat)
|
BP 2012
|
Shandong Xinhua Pharmaceutical CO., LTd
|
14 Dongyi Road, Zhangdian, Zibo City, Shandong Province
|
China
|