NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SĐK TỪ ĐỢT 152
Thuốc thành phẩm
|
Nguyên liệu hoạt chất
|
Tên thuốc
(1)
|
SĐK
(2)
|
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
|
Tên NSX
(4)
|
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối…)
(5)
|
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
|
Tên NSX nguyên liệu
(7)
|
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
|
Nước sản xuất
(9)
|
Amogentine 875mg/125mg
|
VD-23669-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỉ lệ 1:1)
|
EP 6
|
CKD Bio
|
368, 3-ga, chungjeong-ro, Seodaemun-ga, Seoul 120-756
|
Korea
|
Amogentine 875mg/125mg
|
VD-23669-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat)
|
USP 32
|
DSM Anti Infectores India Limited
|
Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt Nawanshanhir, Punjab 144533
|
India
|
Amoxicilin 250mg
|
VD-23670-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat)
|
USP 32
|
DSM Anti Infectores India Limited
|
Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt Nawanshanhir, Punjab 144533
|
India
|
Clopencil
|
VD-23672-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri)
|
USP 32
|
Vardhman ChemTech Limited
|
Sco 350-352 3rd FIoor, Sector 34-A Chandigarh - 160022
|
India
|
Fantilin
|
VD-23673-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Xylometazolin hydroclorid
|
USP 30
|
Andenex chemie Engelhard + Partner GmbH
|
Albert Einstein - Ring Hamburg, Hamburg, 22761
|
Germany
|
Papaverin 40
|
VD-23677-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Papaverin hydroclorid
|
EP 7
|
RECORDATI
|
Via M. Civitali, 1. 20148 Milano
|
Italia
|
Ampicilin 250mg
|
VD-23671-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat)
|
BP 2009
|
Henan Lvyuan Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Qiliying Industrial Park, Xinxiang County, Henan 5687001
|
China
|
Langbiacin
|
VD-23674-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Kanamycin (dưới dạng Kanamycin acid sulfat)
|
BP 2010
|
Livzon Group Fushou Fuxing Pharmaceutical Co., Ltd
|
Jiangyin Industrial Concentrafion Zone, Fuqing, Fuzhou, Fujian, P.R. China, 350309
|
China
|
Prumicol Flu 500
|
VD-23678-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Paracetamol
|
BP 2010
|
HEBEI JIHENG (GROUP) pharmaceutical co., ltd.
|
No. 368 Jianshe street, Hengshui City, Hebei Province, 053000
|
China
|
Daunorubicin 20mg
|
QLĐB-515-15
|
17/12/2017
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Daunorubicin (dưới dạng Daunorubicin hydroclorid)
|
USP 36
|
Teva API Division Teva Group Sicor Societa Italiana Corticosteroidi Srl
|
Via Terrazzano, 77, 20017 RHO (MI) ltalia
|
Italia
|
Eurocristin 150mg
|
QLĐB-516-15
|
17/12/2017
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Carboplatin
|
EP 7
|
Lab.Ofichem Active Pharmaceutical Incredients
|
Heembadweg 5 9561 CZ TerApel
|
The Netherlands
|
Eurocristin 450mg
|
QLĐB-517-15
|
17/12/2017
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Carboplatin
|
EP 7
|
Lab.Ofichem Active Pharmaceutical Incredients
|
Heembadweg 5 9561 CZ TerApel
|
The Netherlands
|
Eurocristin 50mg
|
QLĐB-518-15
|
17/12/2017
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Carboplatin
|
EP 7
|
Lab.Ofichem Active Pharmaceutical Incredients
|
Heembadweg 5 9561 CZ TerApel
|
The Netherlands
|
Gabapro
|
QLĐB-519-15
|
17/12/2017
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydrocloridi
|
USP 34
|
Tecoland
|
6 Venture suite 120 Irvine CA 92618
|
USA
|
Ustop-F10
|
QLĐB-520-15
|
17/12/2017
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Doxorubicin hydroclorid
|
EP6 USP34
|
Synbias Pharma Ltd
|
181 Krepilsh chikov Str 83085 Donetsk
|
Ukraine
|
Ustop-F20
|
QLĐB-521-15
|
17/12/2017
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Doxorubicin hydroclorid
|
EP6 USP34
|
Synbias Pharma Ltd
|
181 Krepilsh chikov Str 83085 Donetsk
|
Ukraine
|
Ustop-F50
|
QLĐB-522-15
|
17/12/2017
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Doxorubicin hydroclorid
|
EP6 USP34
|
Synbias Pharma Ltd
|
181 Krepilsh chikov Str 83085 Donetsk
|
Ukraine
|
Vikaone
|
QLĐB-523-15
|
17/12/2017
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Fuorouracil
|
EP 7
|
Chemische Fabrik Berg GmbH
|
Mainthalstrasse 3. 06749 Bitterfeld-Wolfen
|
Germany
|
BFS-Drolaverine
|
VD-24007-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Drotaverin hydroclorid
|
NSX
|
Salpra Pharmaceuticals & Chemicals
|
A-136/137, MIDC Phase 1, Dombirli (E), Thane Dist. Maharashtra-421203
|
India
|
BFS-Neostigmine 0.25
|
VD-24008-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Neostigmin metylsulfat
|
BP 2012
|
DSM Fine Chemicals Austria Nfg GmbH & Co KG
|
S-Peter-Stransse 25, P.O Box 993, A-4021 Linz
|
Austria
|
BFS-Neostigmine 0.5
|
VD-24009-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Neostigmin metylsulfat
|
BP 2012
|
DSM Fine Chemicals Austria Nfg GmbH & Co KG
|
S-Peter-Stransse 25, P.O Box 993, A-4021 Linz
|
Austria
|
Lyodura
|
VD-23955-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Acid alpha lipoic
|
USP 34
|
Triveni Aromatics And Perfumery Private Limited
|
No 134, Pancharatna Char Rasta, G.I.D.C., Vapi -386195 Gujarat
|
India
|