PTN 98-CL*
na
|
|
29
|
Diafenthiuron
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 79/98-CL
|
na
|
|
30
|
Diazinon
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC14/CL:2007*
|
na
|
|
31
|
Dicofol
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 43/89-CL (SKK)
|
na
|
|
32
|
Dimethoate
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TCVN 8382:2010
(Mã cũ PTN102-CL*)
|
na
|
|
33
|
Dinotefuran
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 12/CL: 2006
|
na
|
|
34
|
EmamectinBenzoate-Methylamine avermectin
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 07/CL : 2004
|
na
|
|
35
|
Endosulfan
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 101/99-CL
|
na
|
|
36
|
Esfenvalerate
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 01/CL:2008
|
na
|
|
37
|
Ethoprophos
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 83/98-CL
|
na
|
|
38
|
Etofenprox-Ethofenprox-
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
10TCN 229-95
|
na
|
|
39
|
Fenitrothion
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
PTN 103-CL*
|
na
|
|
40
|
Fenobucarb (BPMC)
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
| PTN104-CL* (SKL)
|
na
|
|
41
|
Fenpropathrin
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 89/98-CL
|
na
|
|
42
|
Fenpyroximate
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 04/CL: 2006
|
na
|
|
43
|
Fenthion
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
10TCN 429-2001
|
na
|
|
44
|
Fenthoate
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 80/98-CL
|
na
|
|
45
|
Fenvalerate
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 13/CL:2007
|
na
|
|
46
|
Fipronil
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 05/2002-CL (SKL)
|
na
|
|
47
|
Gama cyhalothrin
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 01/CL: 2005
|
na
|
|
48
|
Imidacloprid
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
PTN95-CL*
|
na
|
|
49
|
Indoxacarb
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 03/CL: 2005
|
na
|
|
50
|
Isoprocarb
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 31/89-CL(SKL)
|
na
|
|
51
|
Lambda-cyhalothrin
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 07/CL:2007*
|
na
|
|
52
|
Methamidophos
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 42/89-CL (CĐ)
|
na
|
|
53
|
Methidathion
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 95/98-CL
|
na
|
|
54
|
Methomyl
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TCVN 8388:2010
|
na
|
|
55
|
Methyl parathion
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 53/90-CL
|
na
|
|
56
|
Monocrotophos
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 46/90-CL
|
na
|
|
57
|
Nereistoxin
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC09/CL:2007*
|
na
|
|
58
|
Permethrin
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 66/96-CL(SKL)
|
na
|
|
59
|
Phenthoate-dimefenthoate
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 80/98-CL
|
na
|
|
60
|
Profenofos
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC08/CL:2007*
|
na
|
|
61
|
Propagite
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TCVN 9479:2012
|
na
|
|
62
|
Pyridaben
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 02/2003-CL
|
na
|
|
63
|
Quinalphos
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 01/2003-CL
|
na
|
|
64
|
Rotenone
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC06/CL:2008*
|
na
|
|
65
|
Tebufenozide
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
10TCN 325-98
|
na
|
|
66
|
Thiacloprid
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TCCS05:2009/BVTV
|
na
|
|
67
|
Thiamethoxam
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 03/2001-CL
|
na
|
|
68
|
Trichlorfon
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 15/CL:2007* (SKL)
10TCN 215-95 (CĐ)
|
na
|
|
69
|
Albendazole
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
PTN36-CL*
|
na
|
|
70
|
Azoxystrobin
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 02/CL:2006
|
na
|
|
71
|
Benomyl
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
10TCN408-2000
|
na
|
|
72
|
Carbendazim
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC10/CL:2007*
|
na
|
|
73
|
Chlorothalonil
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TCVN8145:2009*
|
na
|
|
74
|
Copper citrate
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC05/CL:2007
|
na
|
|
75
|
Copper hydrocid
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 110/2000-CL
|
na
|
|
76
|
Copper oxychloride
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 111/2000-CL
|
na
|
|
77
|
Copper sulfate
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 06/CL : 2004
|
na
|
|
78
|
Cymoxanil
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 09/CL:2005*
|
na
|
|
79
|
Cyproconazole
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 04/2002- CL
|
na
|
|
80
|
Difenoconazole
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 03/2003-CL*
|
na
|
|
81
|
Dimethomorph
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 11/CL: 2006
|
na
|
|
82
|
Diniconazole
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 03/2002-CL
|
na
|
|
83
|
Edifenphos
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC12/CL:2007*
|
na
|
|
84
|
Epoxiconazole
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 05/CL:2006
|
na
|
|
85
|
Fenoxanil
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
PTN 173-CL*
|
na
|
|
86
|
Flusilazole
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TCVN 8386:2010
|
na
|
|
87
|
Fosetyl aluminium
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 05/CL: 2004
|
na
|
|
88
|
Fthalide
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 85/98-CL
|
na
|
|
89
|
Hexaconazole
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TCVN 8381:2010
(Mã cũ PTN 169-CL*)
|
na
|
|
90
|
Imibenconazole
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
10TCN 503-2002
|
na
|
|
91
|
Iprobenphos
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
10TCN 210-95
|
na
|
|
92
|
Iprodione
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 74/97-CL(SKL)
|
na
|
|
93
|
Iprovalicarb
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 05/2003-CL
|
na
|
|
94
|
Isoprothiolane
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
10TCN 209-95
|
na
|
|
95
|
Kasugamycin
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 88/98-CL
|
na
|
|
96
|
Mancozeb
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TCCS02:2009/BVTV
|
na
|
|
97
|
Metalaxyl
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 62/95-CL*
|
na
|
|
98
|
Metalaxyl-M
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TCCS06:2009/BVTV
|
na
|
|
99
|
Metiram complex
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 04/2003-CL
|
na
|
|
100
|
Metominostrobin
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TCVN 8384:2010
(Mã cũ PTN 147-CL*)
|
na
|
|
101
|
Ningnanmycin
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 07/CL:2008
|
na
|
|
102
|
Oxolinic acid
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
10TCN 504-2002
|
na
|
|
103
|
Propiconazole
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 76/97-CL
|
na
|
|
104
|
Propineb
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
10TCN 502-2002
|
na
|
|
105
|
Saikuzuo(MBAMT)
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 98/99-CL
|
na
|
|
106
|
Thuốc trừ bệnh Sulfur 80% dạng bột thấm nước
|
nt
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |