Danh mục các phép thử Ban hành kèm theo Quyết định số 2559



tải về 97.6 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu31.07.2016
Kích97.6 Kb.
#11102


DANH MỤC CÁC PHÉP THỬ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2559 /QĐ-BNN-KHCN ngày 19 tháng 10 năm 2012 của Bộ trưởng Nông Nông nghiệp và PTNT)

TT

Tên phép thử

Đối tượng phép thử

Giới hạn phát hiện (LoD)/Phạm vi đo

Phương pháp thử

I- Lĩnh vực hóa (Chemical )



Xác định thuốc bảo vệ thực vật họ cúc tổng hợp (Bifenthrin, Permethrin, Fenthropathrin, Fenvalerate, Deltamethrin)

Thực phẩm

0,1 mg/kg

AOAC 2007.01: 2010



Xác định thuốc bảo vệ thực vật gốc Chlor

-Lindan


-o,p’ DDE

- o,p’ DDD

-Endosulfan II

- Endosulfan sulphate

-Aldrin

- Endrin


-Dieldrin

Rau quả

- trái cây




10 µg/kg

10 µg/kg


10 µg/kg

30 µg/kg


30 µg/kg

10 µg/kg


10 µg/kg

20 µg/kg


AOAC 2007.01: 2010



Xác định thuốc bảo vệ thực vật họ Phosphor

-Chlorpyrifos

-Diazinon

- Ethion


- Malathion

- Fipronil

- Disulfoton

- o,o,o_triethyl

thiophosphate

- Phorate

- Sulfotep

- Methyl parathion

- Parathion


Rau quả

- trái cây




10 µg/kg

22 µg/kg


10 µg/kg

10 µg/kg


20 µg/kg

20 µg/kg


40 µg/kg

20 µg/kg


10 µg/kg

20µg/kg


25 µg/kg

AOAC 2007.01: 2010



Xác định hàm lượng Salbutamol


Thịt và sản phẩm thịt

0,10 µg/kg

HD.PP.43-TT.GC

Modify Study of β – agonist residues in animal – derived food by LC/MS/MS





Xác định hàm lượng

Clenbuterol



Thịt và sản phẩm thịt

0,05 µg/kg

LC/MS/MS



Xác định hàm lượng

Chloramphenicol



Thịt và sản phẩm

Thủy sản


0.03 µg/kg

HD.PP.35-2/TT.HPLC

Ref.CLG.CAM.04 (USDA)

Ref. LTB 4306

(volume 19,No.6,June 2003) (FDA)





Xác định Aflatoxin B1


Ngũ cốc

0,2 µg/kg

HD.PP.04/TT.HPLC

Ref. AOAC 999.07

AOAC 990.33




Xác định Aflatoxin B2

0,2 µg/kg



Xác định Aflatoxin G1


0,3 µg/kg



Xác định Aflatoxin G2


0,2 µg/kg



Xác định hàm lượng Arsen (As)


Thực phẩm


10,0 g/kg

HD.PP.03/TT.AAS

Modify


AOAC 986.15:2010



Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)


20 g/kg

HD.PP.04/TT.AAS

Modify


AOAC 971.21:2010



Xác định hàm lượng Chì (Pb)


30 g/kg

HD.PP.34/TT.AAS

Modify


AOAC 999.11:2010



Xác định hàm lượng Cadmi (Cd)


10 g/kg

HD.PP.34/TT.AAS

Modify


AOAC 999.11:2010



Xác định hàm lượng Đồng (Cu)


50 g/kg

HD.PP.34/TT.AAS

Modify


AOAC 999.11:2010




Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)

Thực phẩm

48 g/kg

HD.PP.34/TT.AAS

Modify


AOAC 999.11:2010

25 g/kg

HD.PP.06/TT.AAS

Modify


AOAC 969.32:2010



Xác định hàm lượng Sắt (Fe)

1,73 mg/Kg

HD.PP.34/TT.AAS

Modify


AOAC 999.11:2010



Xác định hàm lượng nitơ toàn phần

Thực phẩm

0,007g/100g

AOAC 991.20:2010

Nước chấm

0,42g/L

TCVN 1764 : 2008




Xác định hàm lượng muối


Thực phẩm

0,0035g/100g

FAO 1986, 14/7, P.233

Nước chấm

1,17g/L

TCVN 1764 : 2008




Xác định hàm lượng acid


Sữa bột

0,20T

AOAC 947.05: 2010



Xác định hàm lượng acid


Nước chấm

0,15g/L

TCVN 1764 : 2008




Xác định hàm lượng tinh bột


Thực phẩm

1g/100g

TCVN 4594 : 1988



Xác định độ pH


Thực phẩm

0,1

AOAC 981.12:2010

II- Lĩnh vực sinh ( Biological)



Định danh nấm mốc Aspergillus niger Van Tieghem


Thực phẩm




HD.PP.08/TT.VN(Ref. Robert A. Samson et al (1995), Introduction to food borne fungi; 52 TCN – TQTP 0001: 2003)



Định danh nấm mốc Aspergillus parasiticus Speare





HD.PP.09/TT.VN(Ref. Robert A. Samson et al (1995), Introduction to food borne fungi; 52 TCN – TQTP 0009: 2003)



Định danh nấm mốc Aspergillus versicolor Tiraboschi





HD.PP.10/TT.VN(Ref. Robert A. Samson et al (1995), Introduction to food borne fungi; 52 TCN – TQTP 0009: 2003)



Định danh nấm mốc Aspergillus flavus





HD.PP.06/TT.VN(Ref. Robert A. Samson et al (1995), Introduction to food borne fungi; 52 TCN – TQTP 0001: 2003)



Định lượng nấm men và nấm mốc trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi có hoạt độ nước (aw) lớn hơn 0,95


Thực phẩm

10 CFU/g

1 CFU/ml


TCVN 8275-1:2010

(ISO 21527-1:2008)





Định lượng nấm men và nấm mốc trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi có hoạt độ nước (aw) nhỏ hơn hoặc bằng 0,95


Thực phẩm

10 CFU/g

1 CFU/ml


TCVN 8275-2:2010

(ISO 21527-2:2008)





Định lượng tổng số vi sinh vật ở 300C


Thực phẩm

10 CFU/g
1 CFU/mL

TCVN 4884 : 2005

(ISO 4833:2003)





Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí


10 CFU/g

1 CFU/mL


AOAC 966.23

(Rev. 2010)





Định lượng ColiformE. Coli


3 MPN/g

0,3 MPN/mL



AOAC 966.24

(Rev. 2010)



10 CFU/g

1 CFU/mL


AOAC 991.14

(Rev. 2010)





Định lượng Staphylococcus aureus


10 CFU/g

1 CFU/mL


AOAC 975.55

(Rev. 2010)



3 MPN/g

0,3 MPN/mL



AOAC 987.09

(Rev. 2010)





Định lượng Clostridium perfringens

10 CFU/g

1 CFU/mL


AOAC 976.30

(Rev. 2010)





Phát hiện Clostridium botulium và độc tố Botulium

1 CFU/g

AOAC 977.26

(Rev. 2010)





Định lượng Bacillus cereus


Thực phẩm

3 MPN/g

0,3 MPN/mL



AOAC 980.31

(Rev. 2010)





Định lượng Streptococcus faecalis

10 CFU/g
1 CFU/ml

HD.PP.07.01/TT.VS (Ref. 3351/QĐ-BYT, 31.7.01)



Định lượng Pseudomonas aeruginosa


10 CFU/g
1 CFU/ml

HD.PP.08.01/TT.VS (Ref. 3347/QĐ-BYT, 31.7.01)



Phát hiện Enterobacter sakazakii


1 CFU/ 25g

ISO/TS 22964: 2006(E)



Định lượng Enterobacteriaceae


10 CFU/g

1 CFU/mL


TCVN 5518-2:2007

(ISO 21528-2:2004)





Phát hiện Shigella spp.


1 CFU/ 25g

TCVN 8131: 2009

ISO 21567:2004 (E)





Phát hiện Salmonella spp.


Thực phẩm

1 CFU/ 25g

AOAC 967.27

(Rev. 2010)



1 CFU/ 25g

TCVN 4829:2005

ISO 6879 : 2002



Sữa và sản phẩm sữa

1 CFU/ 25g

TCVN 6402 : 2007

(ISO 6785:2001)





Phát hiện Vibrio cholerae


Thực phẩm

1 CFU/ 25g

AOAC 988.20

(Rev. 2010)





Phát hiện Listeria monocytogenes


1 CFU/ 25g

AOAC 993.12

(Rev. 2010)





Định lượng tổng số Lactobaccilus (vi khuẩn sinh acid lactic)

10 CFU/g

1 CFU/mL


TCVN 5522 : 1991

ISO 15214-1998





Định lượng tổng số vi khuẩn sinh axit lactic ưa nhiệt trung bình

Thực phẩm

10 CFU/g

1 CFU/mL


TCVN 7906 : 2008

(ISO 15214 : 1998)





Phát hiện Campylobacter spp.


1 CFU/ 25g

TCVN 7715-1:2007

ISO 10272 - 1 : 2006





Phát hiện Vibrio cholerae Vibrio parahaemoliticus


1 CFU/ 25g

TCVN 7905-1:2008

(ISO 21872-1:2007)





Phát hiện Listeria monocytogenes


1 CFU/ 25g

TCVN 7700-1:2007

(ISO 11290-1:1996/Amd.1: 2004)





Định lượng Vibrio parahaemolyticus


Cá và thủy sản

3 MPN/g

0,3 MPN/mL



HD.PP.12.01/TT.VS (Ref. 3349/QĐ-BYT, 31.7.01)



Каталог: Lists -> bonongnghiep News -> Attachments
Attachments -> Danh sách các doanh nghiệp Ma-rốc hoặc liên doanh với Ma-rốc nhập khẩu và kinh doanh cà phê A. Nhập khẩu và kinh doanh cà phê hoà tan
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 2. Tên thủ tục hành chính: Tên đơn vị kê khai: Lĩnh vực
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> VÀ phát triển nông thôN
Attachments -> Nhãm B&c tiªu chuÈn ngµnh 10 tcn 524-2002 Thuèc trõ cá chøa ho¹t chÊt 2,4-D
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỔng cục thống kê việt nam
Attachments -> Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ
Attachments -> Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y đối với thịt và sản phẩm động vật

tải về 97.6 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương