BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********
|
Số: 98/2001/QĐ-BNN
|
Hà Nội, ngày 04 tháng 10 năm 2001
|
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC CÔNG BỐ BỔ SUNG DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU, LƯU HÀNH, SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM NĂM 2001
Căn cứ Nghị định số 73/CP ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và PTNT;
Căn cứ quy định về thi hành Pháp lệnh Thú y, Điều lệ quản lý thuốc thú y ban hành kèm theo Nghị định số 93/CP ngày 27/11/1993 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số 62/2001/TT-BNN ngày 5/6/2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT hướng dẫn việc xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thuộc diện quản lý chuyên ngành nông nghiệp theo Quyết định 46/2001/QĐ-TTg ngày 4/4/2001 của Thủ tướng Chính phủ về quản lý xuất khẩu,nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005.
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Công bố kèm theo quyết định này:
1. Danh mục bổ sung thuốc thú y được phép sản xuất.
2. Danh mục bổ sung thuốc thú y được phép nhập khẩu.
3. Danh mục thuốc thú y hết thời hạn đăng ký nhập khẩu.
Hiệu đính danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành sử dụng tại Việt Nam năm 2001 ban hành tại Quyết định số 45/2001/QĐ-BNN-TY ngày 18/4/2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT.
Điều 2: Quyết định có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ban hành.
Điều 3: Cục trưởng Cục Thú y, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước và người nước ngoài có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
KT. BỘ TRƯỞNG
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT
THỨ TRƯỞNG
Cao Đức Phát
|
DANH MỤC
THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số 98/2001/QĐ/BNN ngày 04 tháng 10 năm 2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
1. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD)
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
|
PharCalci-F
ống 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100; 500ml
|
Calcigluconat
|
PHAR-19
|
|
PharCalci-C
ống 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Calcigluconat, Vitamin C
|
PHAR-20
|
|
PharCalci-B12
ống 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Calcigluconat; Methionin,
Vitamin B12
|
PHAR-21
|
|
Calci-Mg-B6
ống 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Calcigluconat; Magnesichlorid; VitaminB6
|
PHAR-22
|
|
Lincocin 10%
ống 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Licomycin
|
PHAR-23
|
|
Phargentylo-F
ống 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Gentamicin; Tylosin
|
PHAR-24
|
|
Nấm phổi GVN
Gói thiếc 10; 20; 50; 100; 250g
|
Nystatin
|
PHAR-25
|
|
Phar-Complex C
ống 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Vitamin B, C
|
PHAR-26
|
|
ADE-Bcomplex
ống 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Vitamin A, B, D, E
|
PHAR-27
|
|
Phar nalgin C
ống 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Analgin; Vitamin C; Cafeinbenzoat
|
PHAR-28
|
|
Phartigumb
Gói thiếc 10; 20; 50; 100; 150; 250g
|
Paracetamol, Vit C
|
PHAR-29
|
|
D.T.C - Vịt ngan
Gói thiếc 10; 20; 50; 100; 250g
|
Doyxyclin; Cloramphenicol; Tylosin
|
PHAR-30
|
2. CÔNG TY TNHH DƯỢC THÚ Y THĂNG LONG
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
|
Genta - Tylosin
Gói 5; 10; 20; 100g
Hộp 50; 100g
|
Gentamycin;
Tylosin
|
TL- 01
|
|
Enro - Colivit
Gói 5; 10; 20; 100g
|
Enrofloxacin;
Colistin
|
TL- 02
|
|
Multi Vitamin B Complex
Gói 20; 50; 100; 1000g
Hộp 100g
|
Vit B1, B2, B5, B6, PP
|
TL- 03
|
3. CÔNG TY TNHH TRƯỜNG HẰNG
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
|
Vitamin B Complex
Túi nhựa 100; 1000g
|
Vit B1, B2, B6, PP
|
TH - 1
|
|
TH - Sul - Coli
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Colistin;
Oxytetracyclin
|
TH - 02
|
|
TH - Ox - Ampi
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Oxytetracyclin; Sulfadimidin;
Ampicillin
|
TH - 03
|
|
TH - Leppin
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Tylosin; Sulfaguanidin;
Theophylin
|
TH - 04
|
|
TH - Trị cầu trùng ỉa chảy
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Sulfaguanidin; Furarolidon; Chloramphenicol;
|
TH - 05
|
|
TH - Mycin
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Oxytetracyclin;
Sulfadimidin; Sulfamethoxazol
|
TH - 06
|
4. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y NAM HẢI
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
|
Trị cầu trùng ESB3
Gói 10; 20; 50; 100g
|
Sulfachlozin; Sulfadiazin;
Sulfadimedin, Trimethoprim
|
NH - 01
|
|
Kháng sinh ngan vịt
Gói 10; 20; 50; 100g
|
Flumequin; Tylosin; Tiamulin;
Chlortetracyclin
|
NH - 02
|
|
Đặc trị tiêu chảy
Gói 10; 20; 50; 100g
|
Neomycin; Flumequin; Norfloxacin; Chlortetracyclin;
Spectinomycin; Metronidazol
|
NH - 03
|
|
Coli - Nam Hai
Gói 10; 20; 50; 100g
|
Tiamulin; Chlortetracyclin;
Norfloxacin; Sulfapirydazin
|
NH - 04
|
|
Genta - Trisul
Gói 10; 20; 50; 100g
|
Gentamycin; Sulfachlorpyrydazil; Trimethoprim; Sulfaguanidin;
Sulfadimedin
|
NH - 05
|
|
Cầu trùng cấp
Gói 10; 20; 50; 100g
|
Sulfaquinoxalin; Sulfadiazyl; Diaveridin; Trimethoprim
|
NH - 06
|
|
CRD - Nam Hai
Gói 10; 20; 50; 100g
|
Spiramycin; Tiamulin; Tylosin; Erythromycin; Norfloxacin
|
NH - 07
|
|
Antidia - Nam Hai
Gói 10; 20; 50; 100g
|
Spectinomycin; Neomycin;
Chloramphenicol; Flumequin;
Sulfadimedin; Sulfaguanidin
|
NH - 08
|
|
S3 - TNK
Gói 10; 20; 50; 100g
|
S.chlorpyridazil, S.Methoxazol; S.Guanidin; Trimethoprim
|
NH - 09
|
5. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH PHƯƠNG
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
|
Tăng lực trâu, bò, ngựa
Gói 50g
|
Glucose; Natri chlorua;
Kalichlorua; Natri cacbonat
|
KN-03
|
|
Tẩy trừ sán lá gan và sán lá tụy (Dectin)
ống tuýp nhựa 4viên
Lọ nhựa 40viên
|
Jenten
|
KN-07
|
6. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HÙNG NGUYÊN
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
|
Ampi - Colis
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Ampicillin, Colistin
|
NGH-01
|
|
Ecoli - Nor
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Norfloxacin, Furarolidon;
Chloramphenicol; Sulfa Guanidin
|
NGH-02
|
|
Nor-Tyl
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Tylosin; Norfloxacin
|
NGH-03
|
|
Coli - Dazon
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Colistin; Furarolidon; Metronnidazol
|
NGH-04
|
|
Ofluquin
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Oxytetracyclin; Furarolidon; Flumequin
|
NGH-05
|
|
Bactekos
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Sulfamethoxazol;
Tetracyclin; Sulfadimidin
|
NGH-06
|
|
Trị hen vịt - Tụ huyết trùng
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Sulfa Guanidin; Theophylin; Flumequin; Tylosin
|
NGH-07
|
|
Vitamin - Bcomplex
Túi polyetylen 100; 500; 1000g
|
Vit B1, B2, B6, PP
|
NGH-08
|
|
Vitamin B1
Túi polyetylen 100; 500; 1000g
|
Vitamin B1
|
NGH-09
|
|
Vitamin C
Túi polyetylen 100; 500; 1000g
|
Vitamin C
|
NGH-10
|
|
Tetracyclin HCl
Túi polyetylen 100; 500; 1000g
|
Tetracyclin HCl
|
NGH-11
|
|
Furarolidon
Túi polyetylen 100; 500; 1000g
|
Furarolidon
|
NGH-12
|
|
Chloramphenicol
Túi polyetylen 100; 500; 1000g
|
Chloramphenicol
|
NGH-13
|
7. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y HƯNG BÌNH
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
|
Men vi sinh ủ thức ăn H.V.S.80
Gói (dạng bột) 250g
|
Saccaromyces sp
|
HB - 6
|
|
Kích đẻ gia cầm - Layer Premix
Gói 200g
|
Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, K3;
Biotin; Nicotinic acid; Panthothenic acid; Folic acid; Lysin; Methionin; Choline chloride; Co, Mn, Zn, Ca...
|
HB - 7
|
|
KTS - 97
Gói 20; 200g
|
Vit A, D3, E, C, K3, nhóm B;
Methionin; Lysin; Ca, P, Mg, Cu, Fe, Mn, Zn, Co...
|
HB - 8
|
8. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
|
Respi.fort
Túi 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Tylosine; Sulfadiazine; Trimethoprime; Vit A, C
|
ND-118
|
|
Tiaseptol
Túi 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Tiamulin; Sulfachloropirydazine; Trimethoprime; Vit A, K
|
ND-119
|
|
Doxy-plus
Túi 50; 100; 200; 500g; 1; 2kg
|
Doxycycline; Vit A, D, E, K;
Vitamin nhóm B
|
ND-120
|
|
Effect.A27 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho gà)
Túi 100; 500g; 1; 2kg
Bao 5; 25kg
|
Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12;
Acid amin; Fe, Cu, Mn, Se, Co,...
|
ND-121
|
|
Effect.A36 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho gà thịt)
Túi 100; 500g; 1; 2kg
Bao 5; 25kg
|
Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12; Acid amin;
Fe, Cu, Mn, Se, Co,...
|
ND-122
|
|
Effect.A42 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho gà đẻ)
Túi 100; 500g; 1; 2kg
Bao 5; 25kg
|
Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12; Acid amin;
Fe, Cu, Mn, Se, Co, I2...
|
ND-123
|
|
Effect.A59 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho gà giống)
Túi 100; 500g; 1; 2kg
Bao 5; 25kg
|
Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12; Acid amin;
Fe, Cu, Mn, Se, Co,...
|
ND-124
|
|
Effect.B18 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho lợn con)
Túi 100; 500g; 1; 2kg
Bao 5; 25kg
|
Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12; Acid amin;
Fe, Cu, Mn, Se, Co,...
|
ND-125
|
|
Effect.B59 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho lợn giống)
Túi 100; 500g; 1; 2kg
Bao 5; 25kg
|
Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12; Acid amin;
Fe, Cu, Mn, Se, Co,...
|
ND-126
|
|
Clinic.Doc
Túi 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Tiamulin, Flumequine, Colistin sulfate; Sulphaguanidine
|
ND-128
|
|
Stress.Doc
Túi 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Vitamin C, Inositol; Chloride; Sodium; Potassium; Calcium; Lysine & Glucose
|
ND-129
|
|
Promix
Lọ 10; 20; 50; 100; 500ml
|
Promethazine; Dipyrone; Dexamethasone SP
|
ND-130
|
|
Coli.Doc
Túi 20; 50; 100; 200; 500g
|
Flumequine; Enrofloxacine; Colistine; Vit A, K Sulphachlopyridazine; Trimethoprime;
|
ND-131
|
|
Trivalent.Doc
Túi 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Amoxycilline; Tylosine; Colistin; Vitamin PP
|
ND-132
|
|
Infla.Doc
Túi 20; 50; 100; 200; 500g
|
Sodium Salicylate; Bromhexine;
Dexamethasone SP
|
ND-133
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |