Ban hành quyếT ĐỊnh về việc công bố BỔ sung danh mục thuốc thú y đƯỢc phép sản xuấT, xuất khẩU, nhập khẩU, LƯu hàNH, SỬ DỤng tạI việt nam năM 2001



tải về 1.29 Mb.
trang6/8
Chuyển đổi dữ liệu20.04.2018
Kích1.29 Mb.
#36974
1   2   3   4   5   6   7   8

14. VIRBAC (PHÁP)

Số

T.T


Tên sản phẩm, đóng gói

Name of products, Packing



Hoạt chất chính

Active Ingredient



Số đăng ký

Registration No.





Remanol plus (thuốc sát trùng)

Chai (Bottle) 1lít; Can (Can) 5; 20lít

Thùng (Cask) 200lít


Didecyl dimethylammonium;

Formaldehyde; Glutaraldehyde; Glyoxal



VB-46-6/01



Pulmodox PM 50%

Gói (Sachet) 100g



Doxycycline;

VB-47-6/01

15. DOX - AL (PHÁP)

T.T

No


Tên sản phẩm

Name of products



Đóng gói

Packing


Số đăng ký

Registration No.





Robindox

(Robenidine 6,6%)



Dạng hạt 20kg

DA-1-1/01

16. AVITEC (PHÁP)

Số

T.T


Tên sản phẩm

Name of products



Đóng gói

Packing


Số đăng ký

Registration No.





Biophyl Liquid

Lọ 100; 250ml

AV-7-10/00



Biophyl Dry

Bao 100g; 1; 25kg

AV-16-10/00



Fad No 21

Bao 25kg

AV-19-10/00

17. BESTAR LABORATORIES (SINGAPORE)

Số

T.T


Tên sản phẩm

Name of products



Đóng gói

Packing


Số đăng ký

Registration No.





BAK - ND - EDS

Lọ (Vial) 500 liều (Doses)/ 250ml

1000liều (Doses)/ 500ml



SP-1-11/01



BAL - IBD

Lọ (Vial) 1000liều (Doses)/ 250ml

2000liều (Doses)/ 500ml



SP-2-11/01



BDK - PM

Lọ (Vial) 250 liều (Doses)/ 250ml

500liều (Doses)/ 500ml



SP-3-11/01

18. LABORATORIOS HIPRA, S.A (TÂY BAN NHA)

Số

T.T


Tên sản phẩm, đóng gói

Name of products, Packing



Hoạt chất chính

Active Ingredient



Số đăng ký

Registration No.





Ferrohipra-100

Chai (Bottle) 10; 20; 50; 100; 250ml



Iron dextran

HP-20-6/01



Hipravit - AD3E Forte

Chai (Bottle) 10; 20; 50; 100; 250ml



Vit A, D3, E

HP-21-6/01

19. INVESA INTERNACIONAL, S.A (TÂY BAN NHA)

T.T

No


Tên sản phẩm - Đóng gói

Name of products - Packing



Hoạt chất chính

Active ingredients



Số đăng ký

Registration No.





Ampidona (Oral Soluble Powder)

Gói 100; 500g; 1; 2; 5; 10kg



Ampicillin (trihydrate); Colistin (sulphate);

IIS-14-5/01



Coloxyvit (Oral Powder)

Gói 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg



Oxytetracycline HCl;

Colistin; Riboflavin; Niacidamine;

Vit A; D3; K; E; B12...


IIS-15-5/01



Tyloflox

Gói 100; 500g; 1; 2; 5; 10kg



Tylosin Tartrate; Vit A, C;

Norfoxacin; Bromhexin;




IIS-16-5/01



 

KT. BỘ TRƯỞNG

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT

THỨ TRƯỞNG

Cao Đức Phát

 

BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

******


CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

********









DANH MỤC THUỐC THÚ Y HẾT THỜI HẠN

ĐĂNG KÝ NHẬP KHẨU



Ban hành kèm theo Quyết định số 98/2001/QĐ/BNN

Ngày 04 tháng 10 năm 2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT

1. CÔNG TY BIARD (PHÁP)

TT

Tên thuốc

Số trang

Số đăng ký



Biacalcium

47

BA-6-6/99



Sodivitol Proudre

47

BA-7-6/99



Biadexane

48

BA-8-6/99



Sodigal Enternal Solution

48

BA-20-6/99



Biadextran Inj

48

BA-21-6/99

2. CÔNG TY MERIAL (PHÁP)

TT

Tên thuốc

Số trang

Số đăng ký



Ariffarti

50

RP-RM-1-1/01



Benewvaxidrop

50

RP-RM-5-1/01



Bioral H 120

50

RP-RM-7-1/01



Bipestos

50

RP-RM-8-1/01



Bur 706

50

RP-RM-9-1/01



Gumbopest

50

RP-RM-10-1/01



Gumboriffa

50

RP-RM-12-1/01



Haemovax

50

RP-RM-13-1/01



Hepatovax

50

RP-RM-14-1/01



Lyomarek

50

RP-RM-15-1/01



Myelovax

50

RP-RM-16-1/01



 

KT. BỘ TRƯỞNG

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT

THỨ TRƯỞNG

Cao Đức Phát

 

BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

******


CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

********









HIỆU ĐÍNH DANH MỤC THUỐC THÚ Y

ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU,

LƯU HÀNH, SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM NĂM 2001

(Ban hành tại Quyết định số 45/2001/QĐ/BNN-TY

ngày 18 tháng 4 năm 2001 của Bộ Nông nghiệp và PTNT)

I. DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT



1. CÔNG TY TNHH MINH HUY

STT

Tên thuốc

Trang

Số đăng ký

Bổ sung

quy cách đóng gói



Tetramycin D

74/213

HCM-X4-7

Chai 250ml



Sultetrachloram C

(Toi thương hàn)



75/213

HCM-X4-24

Gói 30g



Tylanchloramvit

(Khẹc mũi vịt)



75/213

HCM-X4-27

Gói 20; 20; 50; 200g



Terratiamulin

(Đặc trị CRD)



76/213

HCM-X4-28

Gói 30g



Terramycin 500

76/213

HCM-X4-30

Gói 10; 20; 30; 50; 200g



Multiforte premix

77/213

HCM-X4-54

Gói 0,1; 0,25; 5

Bao 10; 25kg





Multiforte vi lượng

(Premix khoáng)



77/213

HCM-X4-57

Gói 0,1; 0,25; 5

Bao 10; 25kg





Tylan septotryl

(Kháng sinh vịt)



77/213

HCM-X4-64

Gói 30g



Ampisep

77/213

HCM-X4-65

Gói 30g



Polyvitamin (Anti Gumboro)

78/213

HCM-X4-70

Gói 30g



Đạm đậm đặc

78/213

HCM-X4-74

Bao 10; 20; 25kg





Men tiêu hoá

(Men vi sinh)



78/213

HCM-X4-75

Gói 0,1; 0,25; 5kg

Bao 10; 25kg





Coliterra (Đặc trị thương hàn - úm gà con, vịt con)

78/213

HCM X4-78

Gói 30g



Neotesolsul

(Kháng sinh tổng hợp)



78/213

HCM-X4-83

Gói 30g

2. BAYER AGRITECH SÀI GÒN

STT

Tên thuốc

Trang

Số đăng ký

Bổ sung

quy cách đóng gói



Bio-mos

203/213

BAS - 38

Gói 100; 500; 750g

Xô 2,5; 5; 7,5kg

Bao 10kg




Yea-sacc 1026

204/213

BAS - 39

Gói 100; 500; 750g

Xô 2,5; 5; 7,5kg

Bao 10kg




Acid-Pak 4 - Way

204/213

BAS - 40

Gói 100; 500; 750g

Xô 2,5; 5; 7,5kg

Bao 10kg




De-odorase

204/213

BAS - 41

Gói 100; 500; 750g

Xô 2,5; 5; 7,5kg

Bao 10kg




Allzyme Corn/Soya

204/213

BAS - 42

Gói 100; 500; 750g

Xô 2,5; 5; 7,5kg

Bao 10kg




Mold-zap

204/213

BAS - 43

Gói 100; 500; 750g

Xô 2,5; 5; 7,5kg

Bao 10kg




Banox E

204/213

BAS - 44

Gói 100; 500; 750g

Xô 2,5; 5; 7,5kg

Bao 10kg




Bioplex Pig

205/213

BAS - 60

Gói 500; 750g

Xô 2,5; 5; 7,5kg

Bao 10; 25kg




Egg shell 49

205/213

BAS - 46

Gói 500; 750g

Xô 2,5; 5; 7,5kg

Bao 10; 25kg




BMD 50 Soluble

(tên cũ)


205/213

BAS-78

Albac 50 Soluble

(tên mới)



3. CÔNG TY TNHH TM THÀNH NHƠN

STT

Tên thuốc

Trang

Số đăng ký

Bổ sung quy cách

đóng gói, sửa lỗi in ấn



E.F.L

106/213

HCM-X2-121

Lọ 10ml



Genten-Plus

105/213

HCM-X2-75

Lọ 250ml



Stero

105/213

HCM-X2-76

Lọ 250ml



Vitamin B1 + B6 + B12

101/213

HCM-X2-27

ống 2; 5ml



Dexaject

101/213

HCM-X2-39

ống 2; 5ml



B Complex C

103/213

HCM-X2-71

ống 2; 5ml



Calci B Complex B12

103/213

HCM-X2-72

ống 2; 5ml



Gencotyl

105/213

HCM-X2-101

Chai 250ml



Gentycosone

105/213

HCM-X2-103

Chai 250ml



Vitamin C 1000

105/213

HCM-X2-109

ống 2; 5ml



S.G.B Complex

101/213

HCM-X2-41

Gói 200, 500g



Anti-Gumbo

106/213

HCM-X2-120

Gói 20g



Enro 5.5

106/213

HCM-X2-123

Gói 500g



Fural Neovit

102/213

HCM-X2-58

Gói 200g



Tylosin-DC

100/213

HCM-X2-4

Tylo-DC



C.R.D

Dung dịch cho uống



101/213

HCM-X2-34

Thuốc bột cho uống



Tylan-Enroxin

103/213

HCM-X2-62

Tylan-Enrocin



Para + C

Thuốc tăng cường trao đổi chất



103/213

HCM-X2-67

Thuốc hạ sốt giảm đau



Premix - SF

Thuốc bột bôi ngoài



104/213

HCM-X2-82

Thuốc bột trộn thức ăn



Eucalyptyl

Thuốc tăng cường trao đổi chất



104/213

HCM-X2-83

Thuốc ho



Peni-G Inj

Dung dịch, tiêm



104/213

HCM-X2-86

Thuốc bột pha tiêm



TTS-Plus

Kháng huyết thanh



104/213

HCM-X2-88

Kháng sinh



Lico-sal Inj

104/213

HCM-X2-93

Linco-sal



Electrolyte-C

Dung dịch tiêm



104/213

HCM-X2-95

Thuốc bột cho uống



Encoson

Thuốc bột cho uống



105/213

HCM-X2-99

Dung dịch tiêm



Norcotrim

Dung dịch tiêm



105/213

HCM-X2-106

Dung dịch cho uống



Flugentyl

105/213

HCM-X2-114

Flugentyl-D



Anti-Gumboro

106/213

HCM-X2-120

Anti-Gumbo


tải về 1.29 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương