26. CÔNG TY GIỐNG VĨNH LONG
TT
|
Tên thuốc
và qui cách đóng gói
|
Đơn vị
|
Số
đăng ký
|
|
ADE 10; 50; 100; 500; 1000g
|
gói, hộp
|
VL - 01
|
|
ADE 7g
|
-
|
VL - 02
|
|
Soluble ADE 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 03
|
|
ADE BC Complex 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 04
|
|
Mialac 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 05
|
|
Tetramysol 2g
|
-
|
VL - 06
|
|
Vitamino 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 07
|
|
Sulfatkẽm 5; 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 08
|
|
Soluble Vitamix 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 09
|
|
Sulfat Magne 5; 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 10
|
|
Neotesol 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 11
|
|
T-T-S 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 12
|
|
Terramycine egg 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 13
|
|
Antigumboro 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 14
|
|
Multivitamin 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 15
|
|
Soluble Vitamin Electrolytes
10; 50; 100; 500; 1000g
|
gói, hộp
|
VL - 16
|
|
Colery 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 17
|
|
Ampicol 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 18
|
|
Neoflox 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 19
|
|
Tetraber 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 20
|
|
Coliflum B Complex 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 21
|
|
Mỡ ghẻ 10g
|
lọ
|
VL - 22
|
|
Colititrim 10; 50; 100; 500; 1000g
|
gói, hộp
|
VL - 23
|
|
Tiasultrix 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 24
|
|
Colinor B Complex 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 25
|
|
Strepto - Terramycine
10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 26
|
|
Fucosul 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 27
|
|
Amcotrim 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 28
|
27. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y HẬU GIANG (ANIVET)
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
|
Pig Scour
Gói, lon, hộp 5; 10; 20; 50; 1000g
|
Streptomycin; Neomycin Chloramphenicol;
|
CT (HG)-60
|
|
Tiêu chảy
Gói, lon, hộp 5; 10; 20; 50; 1000g
|
Neomycin; Colistin
|
CT (HG)-61
|
|
Tylansep
Gói, lon, hộp 5; 10; 20; 50; 1000g
|
Sulfamethoxazol; Tylosin; Trimethoprim; Vitamin C
|
CT (HG)-62
|
|
Anticoc
Gói, lon, hộp 5; 10; 20; 50; 1000g
|
Sulfamethoxypynidazine; Chloramphenicol; Colistin
|
CT (HG)-63
|
|
T-T-S
Gói, lon, hộp 5; 10; 20; 50; 1000g
|
Sulfamethoxazol; Trimethoprim; Tylosin
|
CT (HG)-64
|
|
Neomix 200:
Gói, lon, hộp 5; 10; 20; 50; 1000g
|
Neomycin; Streptomycin; Furazolidon
|
CT (HG)-65
|
|
Elisul 500
Gói, lon, hộp 5; 10; 20; 50; 1000g
|
Erythromycin; Lincomycin; Sulfadimidin
|
CT (HG)-66
|
|
Nevelac
Gói, lon, hộp 50; 100; 1000; 2000g
|
Ca, P; Vit A, E
Protit; Lipit
|
CT (HG)-67
|
|
KT. BỘ TRƯỞNG
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT
THỨ TRƯỞNG
Cao Đức Phát
|
BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********
|
|
|
DANH MỤC THUỐC VÀ NGUYÊN LIỆU
LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU
Ban hành kèm theo Quyết định số 98/2001/QĐ/BNN Ngày 04 tháng 10 năm 2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT
1. Meriden Animal Health (Anh)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm, đóng gói
Name of products, Packing
|
Hoạt chất chính
Active Ingredient
|
Số đăng ký
Registration No.
|
|
Orego-Stim Powder (thảo dược)
Gói, bao (Sachet, bag) 1; 5; 25kg
|
Oreganum Aetheroleum
|
MRD-02-6/01
|
|
Orego-Stim Liquid (thảo dược)
Chai, can (Bottle, can) 1; 5; 25lít
|
Oreganum Aetheroleum
|
MRD-03-6/01
|
2. VMD N.V. (BỈ)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm
Name of products
|
Đóng gói
Packing
|
Số đăng ký
Registration No.
|
|
Flumeq - 10S
|
100g; 1kg
|
VMD-19-3/01
|
|
Oxytetracycline - 10
|
10; 30; 50; 100ml
|
VMD-20-3/01
|
Số
T.T
|
Tên sản phẩm
Name of products
|
Đóng gói
Packing
|
Số đăng ký
Registration No.
|
|
Iron Dextran 20%
|
Thùng (Drums) 200liter
|
DP-3-4/01
|
4. INTERFEED (CANADA)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm
Name of products
|
Đóng gói
Packing
|
Số đăng ký
Registration No.
|
|
Optimal vita - Elec.Plus
|
Bao (Bag) 25kg
|
ITF-2-4/01
|
|
Optimal vita - Elec.16
|
Bao (Bag) 25kg
|
ITF-3-4/01
|
|
Optimal vita - Elec.18
|
Bao (Bag) 25kg
|
ITF-4-4/01
|
5. CHINA BESTAR LABORATORIES (ĐÀI LOAN)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm
Name of products
|
Đóng gói
Packing
|
Số đăng ký
Registration No.
|
|
Iron - G 100
|
Bao (Bag) 1; 20; 25kg
|
CBL-1-12/01
|
|
Bestaquam
|
Chai (Bottle) 500ml
Bình (Vase) 1; 5; 20lít
|
CBL-2-12/01
|
6. INTERVET (HÀ LAN)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm, đóng gói
Name of products, Packing
|
Hoạt chất chính
Active Ingredient
|
Số đăng ký
Registration No.
|
|
Solvens Oculo/Nasal (Solvens O/N)
(dung môi pha vaccine)
Chai nhựa (Pet) 36ml
|
Patent Blue V
|
IT-122-6/01
|
BỔ SUNG XUẤT XỨ NƯỚC SẢN XUẤT
STT
|
Tên Công ty
|
Tên thuốc
|
Số đăng ký
|
Nước sản xuất và quy cách đóng gói bổ sung
|
1.
|
Intervet (Hà lan)
|
Decivac FMD DOE
|
IT-66-3/00
|
ấn Độ
Lọ 20ml
|
|
|
Decivac FMD ALSA
|
IT-71-3/00
|
ấn Độ
Lọ 20; 50ml
|
7. INTERCHEMIE WERKEN "DE ADELAAR" B.V (HÀ LAN)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm, đóng gói
Name of products, Packing
|
Hoạt chất chính
Active Ingredient
|
Số đăng ký
Registration No.
|
|
Doxin-200 WS
Gói (Sachets) 100; 500; 1000g
|
Doxycycline hydrate;
Tylosin tartrate
|
ICW-22-9/01
|
|
Norflox-200 WS
Gói (Sachets) 100; 500; 1000g
|
Norfloxacin
|
ICW-23-9/01
|
8. PT.SORINI COPORATION TBK (INDONESIA)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm, đóng gói
Name of products, Packing
|
Hoạt chất chính
Active Ingredient
|
Số đăng ký
Registration No.
|
|
Dextrose Monohydrate
Bao (Bag) 25kg
|
Dextrose
|
SRI-01-6/01
|
9. P.T. Medion (Indonesia)
T.T
No
|
Tên sản phẩm - Đóng gói
Name of products - Packing
|
Hoạt chất chính
Active ingredients
|
Số đăng ký
Registration No.
|
|
Ferdex 100
20; 50; 100ml
|
Iron (Fe)
|
MDI-39-8/01
|
|
Pignox
5; 10; 25; 100; 500g
1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, E, K3;
Ca-D-pantothenate;
Chloine chloride; Methionin; Fe, Cu, Co, Zn,...
|
MDI-40-8/01
|
|
Egg Stimulant
5; 10; 25; 100; 500g
1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
Oxytetracycline;
Vit A, B1, B2, B6, B12, C, D3, E, K; D-panthotenic acid...
|
MDI-41-8/01
|
10. PD. AGRIBISNIS DAN PERTAMBANGAN (INDONESIA)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm, đóng gói
Name of products, Packing
|
Hoạt chất chính
Active Ingredient
|
Số đăng ký
Registration No.
|
|
Zeolit Gramular
Bao (Bag) 20; 50kg
|
SiO3; Al2O3; CaO; MgO;
Na2O; K2O; Fe2O3
|
PDPI - 01 - 6/01
|
11. ARCHER DANIELS MIDLAND ADM (HOA KỲ)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm
Name of products
|
Đóng gói
Packing
|
Số đăng ký
Registration No.
|
|
L-Threonine 98,5%
|
Bao (Bao) 25kg
|
ADM-02-5/01
|
12. GRAND LABORATORIES, INC (HOA KỲ)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm, đóng gói
Name of products, Packing
|
Hoạt chất chính
Active Ingredient
|
Số đăng ký
Registration No.
|
|
MYCO SHIELD TM (Vắc xin vô hoạt)
(Mycoplasma Hyopneumonia Bacterin)
Lọ (Vial) 100ml/100liều (Doses)
|
M.Hyopneumonia
|
GRA-13-6/01
|
13. PFIZER ANIMAL HEALTH (MỸ)
T.T
No
|
Tên sản phẩm - Đóng gói
Name of products - Packing
|
Hoạt chất chính Active ingredient)
|
Nước sản xuất
Origin country
|
Số đăng ký
Registration No.
|
|
Neo Terramycin 50/50
Gói (Sachets) 10; 100g; 1kg
|
Neomycin; Terramycin;
|
Australia
|
PFU-26-9/01
|
|
Clamoxyl L.A
Lọ (Vials) 50; 100; 250ml
|
Amoxicillin
|
USA, Italia, England
|
PFU-27-9/01
|
|
Synulox RTU
Lọ (Vials) 10; 40; 50; 100ml
|
Amoxicillin
|
USA, Italia, England
|
PFU-28-9/01
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |