|
TRUNG TÂM CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ, HỘI THÚ Y VIỆT NAM
|
trang | 2/8 | Chuyển đổi dữ liệu | 20.04.2018 | Kích | 1.29 Mb. | | #36974 |
| 9. TRUNG TÂM CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ, HỘI THÚ Y VIỆT NAM
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
|
L- B Complex
Gói (túi) 50; 100g
|
Vit B1, B2, B5, B6, PP;
Lysine; Methionin
|
TCCT-13
|
|
Thuốc đặc trị tiêu chảy heo, gà
Túi 5; 10; 20g
|
Neomycin; Flumequin;
Trimethoprim
|
TCCT-14
|
|
Pig Premix Vit S002
Gói 200; 400g
|
Vit A, B12, D3, E;
Methionin; Lysin; Cu, Mn, Co, Fe, Zn
|
TCCT-15
|
|
Neo - Colis
Gói 10g
|
Colistin; Neomycin
Norfloxacin
|
TCCT-16
|
|
Pen - Vet
Gói 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Polymyxin E; Neomycin
Enrofloxacin
|
TCCT-17
|
|
ES - TC úm gia cầm
Gói 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Enrofloxacin; Sulfachlopyridazine;
Trimethoprim; Colistin
|
TCCT-18
|
10. CÔNG TY THUỐC THÚ Y (PHARVETCO., LTD)
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
|
Đặc trị E.coli đường ruột
Túi (gói) 10g
|
Tylosin;
Norfloxaxin
|
HCN-35
|
|
Coccitop P.V.
Túi (gói) 10g
|
Trimethoprim; Sulfadimezin;
Sulfaquynoxalin
|
HCN-36
|
|
CRD - MYCO
Túi (gói) 10g
|
Erythromycin; Trimethoprim; Tylosin; Spiramycin
|
HCN-37
|
|
Tyfazol
Túi (gói) 5; 10; 20; 50g
|
Metronidazol;
Chloramphenicol
|
HCN-38
|
|
Đặc trị hen gà, khẹc vịt, suyễn lợn
Túi (gói) 10g
|
Tylosin; Erythromycin;
Sulfamethoprim
|
HCN-39
|
11. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NĂM THÁI
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
|
Kanamycin
ống 5ml
Lọ 10; 20; 100ml
|
Kanamycin Sulphate;
|
NT - 6
|
|
Chloramphenicol
ống 5ml
Lọ 10; 20; 100ml
|
Chloramphenicol
|
NT - 7
|
|
Electrolise
Gói 100; 200; 500; 1000g
|
Manganium Sulphate;
Ferrium Sulfate;
Magnesium Sulfate;
Kalium cloride; Sodium bicarbonat; Sodium citrate; Vit A, D3, E;
Dextrose
|
NT - 8
|
12. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
|
Kháng thể viêm gan siêu vi trùng vịt, ngan
Lọ 50; 100ml
|
Kháng thể viêm gan siêu vi trùng
|
TW-X2-129
|
13. CÔNG TY LIÊN DOANH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y BIO-PHARMACHEME
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
|
Bioxide (thuốc sát trùng)
Chai, lọ 60; 250; 500ml
Can 1; 5lít
|
Glutaraldehyde;
Alkylbenzyldimethyl ammonium chloride
|
LD-BP-342
|
|
Trime - Doxine (thuốc tiêm)
Ampoul 2; 5; 10ml
Chai, lọ 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Sulfadoxine; Trimethoprim
|
LD-BP-344
|
|
Aminosol (bột hoà tan, trộn thức ăn)
Hộp, gói 10; 30; 100; 500; 1kg
Bao 10kg
|
Các axid amin:
L-Lysine; DL-Methionine;
L-Glysine...
|
LD-BP-345
|
|
Biotic (bột hoà tan)
Hộp, gói 10; 30; 100; 500; 1kg
Bao 10kg
|
Vittamin A, B1, D3
|
LD-BP-346
|
|
Electroject (thuốc tiêm)
Ampoul 2; 5; 10ml
Chai, lọ 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Dextrose monohydrate;
Sorbitol; Sodium lactate;
Sodium chloride;
|
LD-BP-348
|
|
Tylosulfadoxin - C (thuốc bột trộn thức ăn)
Hộp, gói 10; 30; 100; 500; 1kg
Bao 10kg
|
Tylosin; Sulfadimidine, Sulfadoxin
|
LD-BP-353
|
|
Bio-Oflox Oral
Chai, lọ 60; 250; 500ml
Can 1; 5lít
|
Ofloxacin
|
LD-BP-340
|
|
Bio-Panthenol - B12
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Vit B12;
D-Panthenol; Dextrose
|
LD-BP-341
|
|
Bio-Calci Fort
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Calcium
|
LD-BP-343
|
|
Bio-Ciprosone
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Ciprofloxacin
|
LD-BP-347
|
|
Bio-Ofloxacin 50
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Ofloxacin
|
LD-BP-349
|
|
Bio-Sept
Chai, lọ 60; 250; 500ml
Can 1; 5; 20lít
|
Glutaraldehyde; Octyldecyldimethylammonium chloride...
|
LD-BP-350
|
|
Bio-Ciprotrim-Plus
Hộp, gói 10; 30; 100; 500g; 1kg
Bao, xô 10kg
|
Ciprofloxacin; Trimethoprim; Protease...
|
LD-BP-351
|
|
Bio-Cipro-Gentasone
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Ciprofloxacin; Gentamycin;
Dexamethasone
|
LD-BP-352
|
|
Bio-Lac
Hộp, gói 10; 30; 100; 500g; 1kg
Bao, xô 10kg
|
Digestible Energy; Protein;
Vit A, D3, E, nhóm B...
|
LD-BP-354
|
|
Bio-CRD Complex
Chai, lọ 60; 250; 500ml
Can 1; 5lít
|
Ofloxacin
|
LD-BP-355
|
|
Bio-Sol
Hộp, gói 10; 30; 100; 500g; 1kg
Bao, xô 10kg
|
Vit A, B12, C, D3, E, K3...
Niacinamide; Calcium Pantothenate...
|
LD-BP-356
|
|
Bio-Vitamin E + Selenium
Chai, lọ 60; 250; 500ml
Can 1; 5lít
|
Vit E;
Sodium Selenite
|
LD-BP-357
|
|
Bio-B.Complex Fort
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Vit B1, B2, B5, B6...
|
LD-BP-358
|
|
Bio-Oflotin
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Ofloxacin;
Colistin Sulfate
|
LD-BP-359
|
|
Bio-Dextrose
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Dextrose monohydrate
|
LD-BP-360
|
|
Bio-Prostadin
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Etiproston tromethamine
|
LD-BP-361
|
|
Bio-Tycotrim
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Tylosin; Colistin; Sulfadoxine;
Trimethoprim
|
LD-BP-362
|
|
Bio-Aminolyte
Chai, lọ 60; 250; 500ml
Can 1; 5lít
|
Dextrose; Calcium Chloride;
Potassium Chloride...
Các loại Acid amin
|
LD-BP-363
|
|
Flum-Tylosin
Hộp, gói 10; 30; 100; 500; 1kg
Bao 10kg
|
Flumequine; Tylosin;
Bromhexine; Paracetamol
|
LD-BP-151
|
|
Electrolytes-Blue
Hộp, gói 10; 30; 100; 500; 1kg
Bao 10kg
|
Sodium Bicarbonate;
Sodium Chloride;
Potassium Chloride;
Dextrose Anhydrous
|
LD-BP-299
|
14. CÔNG TY THUỐC THÚ Y THANH ĐỨC
TT
|
Tên thuốc
|
Qui cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
|
Sinh lý mặn 0,9%
|
ống 5; 10ml
Chai 250; 500ml
|
HCM-X6-6
|
|
Noedesone
|
Chai 50; 100ml
|
HCM-X6-8
|
|
Glucose 5%
|
ống 5; 10ml
Chai 250; 500ml
|
HCM-X6-10
|
|
Vitamin B1 2,5%
|
ống 2; 5; 10ml
Chai 50; 100ml
|
HCM-X6-11
|
|
Vitamin C 10%
|
ống 5; 10ml
Chai 50; 100ml
|
HCM-X6-12
|
|
Vitamin B12 1000mcg
|
ống 2; 5ml
|
HCM-X6-13
|
|
Optalidoze (Analgin)
|
ống 2; 5ml
Chai 50; 100ml
|
HCM-X6-14
|
|
Bromothymol - Blue
|
Chai nhựa 30 100ml
|
HCM-X6-15
|
|
Sacordemo
|
Lọ 10g
|
HCM-X6-16
|
|
Strychnin B1
|
ống 2; 5ml
|
HCM-X6-19
|
|
Gencipr
|
Chai 50; 100ml
|
HCM-X6-20
|
|
Gencipr
|
Gói 5; 10; 20; 50; 100g
|
HCM-X6-21
|
|
Nordex
|
Chai 50; 100ml
|
HCM-X6-22
|
|
Tylogen - Fort
|
Chai 50; 100ml
|
HCM-X6-23
|
|
Hemafort - B12
|
Chai 50; 100ml
|
HCM-X6-24
|
|
Hemafort - B12
|
Gói 5; 10; 100g
|
HCM-X6-25
|
|
Oxytoxin 10UI/1ml
|
ống 2ml
|
HCM-X6-26
|
15. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN PHÚC THỌ
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
|
C Vibrio F2
Gói, hộp 50; 100; 1000g
|
Vitamin A B1, B2, B5, B6, B12,
C, D, E, PP;
Folic acid; Biotin
|
HCM-X23-01
|
|
Cicotrim Fort
Gói nhựa 5; 10; 20; 50g
Túi 100; 500; 1000g
|
Sulfadiazin; Sulfadimidin;
Trimethoprim; Sulfaganidan;
Ciprofloxacin; Methionin
|
HCM-X23-02
|
|
C Customer Tress
Gói nhựa 5; 10; 20; 50g
Túi 100; 500; 1000g
|
Vitamin C;
Acid Citric
|
HCM-X23-03
|
|
Giải độc gan
Gói nhựa 5; 10; 20; 50g
Túi 100; 500; 1000g
|
Sorbitol; Methionin;
Vitamin C
|
HCM-X23-04
|
|
Ciprofloxzin
Gói nhựa 5; 10; 20; 50g
Túi 100; 500; 1000g
|
Ciprofloxacin
|
HCM-X23-05
|
|
Enrofloxzin
Gói nhựa 5; 10; 20; 50g
Túi 100; 500; 1000g
|
Enrofloxacin
|
HCM-X23-06
|
|
Flumequizin
Gói nhựa 5; 10; 20; 50g
Túi 100; 500; 1000g
|
Flumequin
|
HCM-X23-07
|
16. CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH DUNG
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
|
MD B12
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Vitamin (Vit) B12
|
HCM-X21-02
|
|
MD B.Complex
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Vit B1, B1, B6, B12;
D.Panthenol;
Nicotinamide
|
HCM-X21-03
|
|
MD B1B6B12
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Vit B1, B6, B12
|
HCM-X21-04
|
|
MD-C 1000
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Ascorbic acid
|
HCM-X21-05
|
|
MD Calcium
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Calcium gluconate;
Boric acid
|
HCM-X21-06
|
|
MD Selen-E
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Vitamin E;
Sodium Selenite
|
HCM-X21-07
|
|
MD Sorbitol + B12
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Sorbitol; Methionine;
Vit B2, B6, B12
|
HCM-X21-08
|
|
MD Fer 10%
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Iron; Dextran
|
HCM-X21-09
|
|
MD Fer + B12
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Iron; Dextran;
Vit B12
|
HCM-X21-10
|
|
MD Fer + Tylogen
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Iron; Tylosin; Gentamysin
|
HCM-X21-11
|
|
MD Leva 100
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Levamisole
|
HCM-X21-12
|
|
MD Analgin
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Analgine
|
HCM-X21-13
|
|
MD Analgin-C
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Analgin;
Vitamin C
|
HCM-X21-14
|
|
MD Bromhexine
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Bromhexine HCl
|
HCM-X21-15
|
|
MD Atropine
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Atropine Sulfate
|
HCM-X21-17
|
|
Divermectine
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Ivermectin
|
HCM-X21-18
|
|
MD Tylosin 100
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Tylosine Tartrate
|
HCM-X21-19
|
|
MD Genta 100
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Gentamycin
|
HCM-X21-20
|
|
MD Colistin
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Colistin sulfate
|
HCM-X21-21
|
|
MD Enro 50
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Enrofloxacin
|
HCM-X21-22
|
|
MD Nor 100
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Norfloxacin
|
HCM-X21-23
|
|
MD Doc - Sone
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Oxytetracycline; Chloramphenicol; Dexamethasone;
|
HCM-X21-24
|
|
MD Chlotylo.DB
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Tylosin Tartrate;
Chloramphenicol;
Dexamethasone; Bromhexine
|
HCM-X21-30
|
|
MD Lincospec
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Lincomycin;
Spectinomycin
|
HCM-X21-31
|
|
MD Peni 1T
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Peniciline G Procaine;
Peniciline G Sodium
|
HCM-X21-34
|
|
MD Peni 4T
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Peniciline G Procaine;
Peniciline G Sodium
|
HCM-X21-35
|
|
MD Streptomycine
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Streptomycin sulfate
|
HCM-X21-36
|
|
MD Amoxiciline
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Amoxicilin Trihydrate
|
HCM-X21-37
|
|
MD - Ampi
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Ampiciline sodium
|
HCM-X21-38
|
|
MD Amkana Powder
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Ampicillin;
Kanamysin
|
HCM-X21-39
|
|
MD Peni-Strep
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Ampicillin Sodium;
Kanamycin Sulfate
|
HCM-X21-40
|
|
MD Dexa
Chai, lọ
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
Ampoule 2; 5ml
|
Dexamethasone
|
HCM-X21-16
|
|
MD Encolixine
Chai, lọ
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
Ampoule 2; 5ml
|
Enrofloxacin; Colistin Sulfate;
Bromhexine HCl
|
HCM-X21-25
|
|
MD Tiacolistin
Chai, lọ
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
Ampoule 2; 5ml
|
Tiamulin; Colistin;
Bromhexine HCl
|
HCM-X21-26
|
|
MD Septrin 240
Chai, lọ
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
Ampoule 2; 5ml
|
Trimethoprim; Sulfamethoxipyridarim
|
HCM-X21-27
|
|
MD Tylocosone
Chai, lọ
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
Ampoule 2; 5ml
|
Tylosin; Colistin; Dexamethasone
|
HCM-X21-28
|
|
MD Coli-Spira
Chai, lọ
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
Ampoule 2; 5ml
|
Colistin; Spiramycine; Bromhexine
|
HCM-X21-29
|
|
MD Tylogenta
Chai, lọ
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
Ampoule 2; 5ml
|
Tylosin;
Gentamycin
|
HCM-X21-32
|
|
MD K.N.CD
Chai, lọ
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
Ampoule 2; 5ml
|
Kanamycine;
Neomycine; Colistin; Dexamethasone
|
HCM-X21-33
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|