Ban hành quyếT ĐỊnh về việc công bố BỔ sung danh mục thuốc thú y đƯỢc phép sản xuấT, xuất khẩU, nhập khẩU, LƯu hàNH, SỬ DỤng tạI việt nam năM 2001



tải về 1.29 Mb.
trang4/8
Chuyển đổi dữ liệu20.04.2018
Kích1.29 Mb.
#36974
1   2   3   4   5   6   7   8

21. TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH NHƠN

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK



Spi - Ecoli D

Chai 10; 20; 50; 100ml

Ampoule 2; 5; 10ml


Spiramycin; Enrofloxacin; Colistin;

Dexamethasone;



HCM-X2-129



S.G. Peni 4T

Lọ 4.000.000UI



Penicillin G Sodium 1.000.000UI

Penicillin G Procain 3.000.000UI



HCM-X2-130



S.G. Cyba-S

Gói 5;10; 20; 30; 50; 100g; 1kg

Hộp 100g; 1kg

Bao 5, 10kg



Ciprofloxacin; Bromhexin; Analgine;

Vit C, B1, B6, PP;

Cab-o-sil


HCM-X2-131



S.G. Glucose 5%

Chai 100; 250; 500ml



Dextrose

HCM-X2-132



S.G. Gentasol-TMP

Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg

Hộp 100g; 1kg

Bao 5, 10kg



Gentamycin; Sulfadimidine; Trimethoprim; Niacin; Bromhexin;

Cab-o-sil



HCM-X2-133



S.G. Biflox 20%

Chai 100; 200; 250; 500ml; 1lít



Enrofloxacin HCl;

Bromhexin



HCM-X2-134



Cephacol

Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg

Hộp 100g; 1kg

Bao 5, 10kg



Cephalexin; Analgine; Colistin;

Vit C, B1, B2, B6



HCM-X2-135



S.G. Strep

Lọ 1g


Streptomycin

HCM-X2-136



Cefa - Dexa

Chai 10; 20; 50; 100ml

Ampoule 2; 5; 10ml


Cephalexine; Dexamethasone

HCM-X2-137





S.G.Premix

Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg

Hộp 100g; 1kg

Bao 5; 10kg



Vit A, D3, E, K3, B­1, B2, B6, B12

Co; Cu; Fe; Zn...



HCM-X2-138



O.D.C

Chai 10; 20; 50; 100ml

Ampoule 2; 5; 10ml


Oxytetracyclin HCl; Chloramphenicol; Dexamethasone

HCM-X2-139



S.G. Enrocol - Forte

Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg

Hộp 100g; 1kg

Bao 5; 10kg



Enrofloxacin HCl; Colistin sulfate;

Bromhexine HCl; Analgin; Cab-o-sil



HCM-X2-140



Coccisol

Chai 10; 100ml



Diaveridine HCl; Sulfadimidine;

Analgine; Vit K3; A; PP;



HCM-X2-141



S.G. Subtyl

Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg

Hộp 100g; 1kg

Bao 5; 10kg



Bacillus subtitis

HCM-X2-142



S.G.Levasol

Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg

Hộp 100g; 1kg

Bao 5; 10kg



Levamisol HCl;


HCM-X2-143



S.G. Vitamin C 2000

Chai 10; 20; 50; 100ml

Ampoule 2; 5; 10ml


Vitamin C

HCM-X2-144



S.G.Cefacol - D

Chai 10; 20; 50; 100ml

Ampoule 2; 5; 10ml


Cefalexine; Colistine sulfate;

Dexa sodium



HCM-X2-145



S.G. Blue SP

Chai 100; 200; 250; 500ml; 1lít



Chloramphenicol; Enrofloxacin;

Neomycin sulfate; BlueMetylen



HCM-X2-146



S.G. Calcivit AD3E

Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg

Hộp 100g; 1kg

Bao 5; 10kg



Vit A, D3, E;

Oxytetracyline HCl; Calcium;

Nicotinamide


HCM-X2-147





S.G.Atropin

Chai 10; 20; 50; 100ml

Ampoule 2; 5; 10ml


Atropin sulfate

HCM-X2-148



S.G. Enro-Colistin

Chai 10; 20; 50; 100ml

Ampoule 2; 5; 10ml


Enrofloxacin; Colistin sulfate;

Dexamethasone;



HCM-X2-149



Vitamin B1 + B6 + B2

Chai 50; 100; 250; 500ml

Ampoule 5; 10ml


Vit B1, B2, B6, C;

Nicotinamide



HCM-X2-150



S.G. Coligen

Chai 50; 100; 250; 500ml

Ampoule 5; 10ml


Enrofloxacin HCl; Gentamycin;

Colistin; Bromhexin



HCM-X2-151



S.G. Ampicol. A + C

Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg

Hộp 100g; 1kg

Bao 5; 10kg



Ampicillin; Colistin sulfate; Analgin;

Vitamin B2; C; Bromhexin; Cab-o-sil



HCM-X2-152



S.G. Cipro - D

Chai 100; 250; 500ml; 1lít



Ciprofloxacin; Dexa sodium;

Na2S2O5


HCM-X2-153



S.G. Oxytocin

Chai 5; 10; 50; 100ml



Oxytocin

HCM-X2-154



S.G. Sivermectin 1%

Chai 10; 20; 50; 100ml

Ampoule 2; 5; 10ml


Ivermectin

HCM-X2-155



S.G. Sivermectin 0.25%

Chai 10; 20; 50; 100ml

Ampoule 2; 5; 10ml


Ivermectin

HCM-X2-156



S.G. Analgine 30%

Chai 10; 20; 50; 100ml



Analgin

HCM-X2-157



S.G. Colistin - D

Chai 10; 20; 50; 100ml

Ampoule 2; 5; 10ml


Colistin; Dexamethasone

HCM-X2-158

22. XÍ NGHIỆP DƯỢC THÚ Y

CÔNG TY GIA CẦM TP.HỒ CHÍ MINH

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK



Amocoli

Gói 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g



Amoxcillin, Colistin

HCM-X1-59



Amp - Colivet

Gói 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g



Amoxcillin, Colistin

HCM-X1-60



Linco D.C

Chai, lọ 5; 10; 20; 50; 100ml



Lincomycin, Colistin

HCM-X1-61



Gluconate Calci

Chai, lọ 5; 10; 20; 50; 100ml



Gluconate Calcium

HCM-X1-62

23. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y

GẤU VÀNG

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK



Vitamin ADE + B. Complex C

ống 2; 5ml

Lọ 10; 20; 50; 100; 250ml


Vit A, D3, E,

nhóm B, C



HCM-X17-70



Vitamin E 50

ống 2; 5ml

Lọ 10; 20; 50; 100; 250ml


Vitamin E acetate

HCM-X17-74



Tornsumix

Gói, hộp, lon

5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g


Vit A, D3, E; Khoáng

HCM-X17-93



Netrovit B12

Gói, hộp, lon

5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g


Netromycin, Vitamin

HCM-X17-112





Superstock-C

Gói, hộp, lon

5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g


Amino acid, Vitamin, Khoáng

HCM-X17-114



Tạo sữa

Gói, hộp, lon

5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g


Vitamin, Lactic casein

HCM-X17-116



Gavamix 1 New

Gói, hộp, lon

5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g


Oxytetracycline; Vitamin; Khoáng

HCM-X17-117



Gavamix 2 New

Gói, hộp, lon

5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g


Carbodox; Vitamin;

Khoáng


HCM-X17-118



Gavamix 3 New

Gói, hộp, lon

5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g


Furazolidone; Vitamin; Khoáng

HCM-X17-119



Gavamix 9 New

Gói, hộp, lon

5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g


Vitamin A, D3, E; Khoáng

HCM-X17-122



Gava 100

Gói, hộp, lon

5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g


Vitamin; Khoáng;

Enzyme


HCM-X17-123



Cefavit 210

Gói, hộp, lon

5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g


Cefadroxil; Enrofloxacin; Colistin

HCM-X17-125



Ciprozyme 257

Gói, hộp, lon

5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g


Ciprofloxacin; Cephalexin; Colistin

HCM-X17-126



Mycozyme 288

Gói, hộp, lon

5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g


Chlortetracycline; Spiramycine; Sulfachlopyridazine; Colistin; Trimethoprim; Furaltadone; Vitamin

HCM-X17-127



Gavalactyl

Gói, hộp, lon

5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g


Nhóm vi khuẩn lactic

HCM-X17-128



Cephazyme

Gói, hộp, lon

5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g


Cephalexin; Enrofloxacin; Vit C

HCM-X17-134





Gavalact

Gói, hộp, lon

5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g


Lactobacillus;

Bacillus subtilis;

Saccharomyces- cerevisiae; Vit B1,B6,C...


HCM-X17-136



Gavatin

Gói, hộp, lon

5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g


Streptococus faecalis;

Bacillus mesentericus;

Beer yeast; Vit C


HCM-X17-137



Men B.S

Gói, hộp, lon

5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g


Bacillus subtilis;


HCM-X17-138



Enrozyme 198

Gói, hộp, lon

5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g


Enrofloxacin, Men sinh học, Vit C

HCM-X17-139



Ciproxin-D

Lọ 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml



Ciprofloxacin; Cephalexin; Colistin; Dexamethasone

HCM-X17-141



Ciproxin-CCRD

Lọ 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml



Ciprofloxacin; Cephalexin; Colistin; Bromhexine

HCM-X17-142



Cipro-CT

Lọ 1+ 100ml; 10g + 100ml



Cprofloxacin; Spectinomycin; Kanamycin; Colistin; Bromhexine

HCM-X17-143

24. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SX VIỆT VIỄN

TT

Tên thuốc

và quy cách đóng gói

Hoạt chất

chính

SĐK



Viv-Norcoli

ống, lọ, bình 2; 5; 10; 20; 50; 100ml



Norfloxaxin;

Colistin sulfate



HCM-X15-51



Ampiseptryl vita

Gói, bao 2; 5; 10; 20; 50;100; 200; 500g

1; 2; 5; 10kg


Ampicillin; trihydrate; Sulphadimidin; sodium; Trimethoprim

HCM-X15-65





Atropin Sulfate

ống, lọ, bình 2; 5; 10; 20; 50; 100ml



Atropin sulfate

HCM-X15-93



Sirepa - B12

ống, lọ, bình 2; 5; 10; 20; 50; 100ml



Vita B1, B12; Amino acid;

Sorbitol


HCM-X15-98



Bcomplex

ống, lọ, bình 2; 5; 10; 20; 50; 100ml



Vit B1, B2, B5, B6, PP

HCM-X15-99



Limequil 10%

ống, lọ, bình 2; 5; 10; 20; 50; 100ml



Limequin

HCM-X15-115



Strychnin sulfate 0,1%

ống, lọ, bình 2; 5; 10; 20; 50; 100ml



Strychnin sulfate

HCM-X15-118



Cephacin

Gói, bao 2; 5; 10; 20; 50;100; 200; 500g

1; 2; 5; 10kg


Cephalexin;

Monohydrate



HCM-X15-127

25. CƠ SỞ SẢN PHẨM NUÔI TRỒNG (SAFANUTRO)

TT

Tên thuốc

và qui cách đóng gói

Hoạt chất

chính

Số

đăng ký



Viosol ADE-Soda

Gói 50; 100g



Vit A, C, D3, E;

Sodium Carbonat; Acid Citric



SAFA-24



Amilac Super

Gói, bao 500; 900g; 1; 2; 15kg



Vit A, B Complex, C, D, E;

Lysin, Methionine; Cu, Fe, Mn, Co...



SAFA-25



Multi Ferm Super

Gói, bao 450g; 15kg



Vit A, B Complex, C, D, E;

Lysin, Methionine; Cu, Fe, Mn, Co...



SAFA-26



Multi Ferm MF3

Gói 900g


Vit A, B Complex, C, D, E;

Lysin, Methionine; Cu, Fe, Mn, Co...



SAFA-27



Multi Ferm MF5

Gói, bao 500g; 15kg



Vit A, B Complex, C, D, E;

Lysin, Methionine; Cu, Fe, Mn, Co...



SAFA-28



Multi Ferm MF6

Gói, bao 450; 900g; 1; 15kg



Vit A, B Complex, C, D, E;

Lysin, Methionine; Cu, Fe, Mn, Co...



SAFA-29





Vita C de Safa

Gói 100g; 1kg



Vit C

SAFA-30



Neo Sulfazym

(đặc trị phân trắng vịt)

Gói 5; 100g; 1kg


Neomycin; Trimethoprim

SAFA-32



Neo Sulfazym

(chuyên dùng cho gà cút)

Gói 5; 100g; 1kg


Neomycin; Trimethoprim

SAFA-33



Chloram Tylanzym

(đặc trị khẹc vịt)



Gói 5; 50; 100g

Chloramphenicol; Tylosin

SAFA-34


tải về 1.29 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương