Ban hành quyếT ĐỊnh về việc công bố BỔ sung danh mục thuốc thú y đƯỢc phép sản xuấT, xuất khẩU, nhập khẩU, LƯu hàNH, SỬ DỤng tạI việt nam năM 2001



tải về 1.29 Mb.
trang7/8
Chuyển đổi dữ liệu20.04.2018
Kích1.29 Mb.
#36974
1   2   3   4   5   6   7   8

4. CÔNG TY TNHH TM & SX VIỆT VIỄN

STT

Tên thuốc

Trang

Số đăng ký

Bổ sung quy cách

đóng gói, đổi tên thuốc



Khẹc vịt

Thuốc bột pha tiêm



115/213

HCM-X15-131

Thuốc bột cho uống



Vovcoli

(Stt: 59, Tr: 111/213)



111/213

HCM-X15-61

Vivcoli



Đặc trị thương hàn

(STT: 83, Tr 113/213)



113/213

HCM-X15-87

Đặc trị thương hàn



CRD -200

(STT: 4, Tr: 107/213



107/213

HCM-X15-4

CRD - 2000



C-Vita 1000




HCM-X15-112

C-Vitanagin

5. CÔNG TY BIO-PHARMACHEMIE CO., LTD

STT

Tên thuốc

Trang

Số đăng ký

Bổ sung quy cách

đóng gói, đổi tên thuốc



Mineral-Complex




LD-BP-285

Vita-Complex



Bivermectin 0,25%




LD-BP-172

2, 5; 10ml

6. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)

STT

Tên thuốc cũ

Trang

Số đăng ký

Tên thuốc mới



Tylonvit-C

4/213

TW-X2-29

Tylovit-C



Anagin 30%

5/213

TW-X2-41

Analgin 30%



Hantril 10%

6/213

TW-X2-65

Hantril-100



ESB 30% - Hanvet

6/213

TW-X2-69

ESB 30%



K.C.N.D inj

7/213

TW-X2-75

K.C.N.D



Norfacoli inj

7/213

TW-X2-83

Norfacoli



Thuốc trị ỉa chảy

7/213

TW-X2-87

Thuốc trị lỵ, ỉa chảy



Spectinomycid 5%

8/213

TW-X2-98

Spectinomycin 5%



Albenzol 10%

9/213

TW-X2-127

Han-Dertril-B

7. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG

STT

Tên thuốc

Trang

Số đăng ký

Bổ sung qui cách đóng gói, đổi tên thuốc



Thuốc sát trùng (Xịt)

80/213

ND-18

Lọ 450ml



Entercine

84/213

ND-110

Gói 30g



Calcium - fort

(Thuốc bại liệt)



81/213

ND-40

ống 2ml



Naganin

82/213

ND-72

Berenil



Cefalexin

83/213

ND-82

Cefa.doc



Polyvit

82/213

ND-76

Gói 500; 1000; 5000g



Vidavit

79/213

ND-6

Gói 500; 1000; 5000g



ND-Grow

83/213

NS-97

Gói 400g



Men tăng trọng

82/213

ND-67

Gói 250g



Flotason

79/213

ND-8

ống 10ml



ND lodine

84/213

ND-111

Lọ, bình xịt

500; 750; 1000; 5000ml



8. CÔNG TY SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC THÚ Y

VEMEDIM (CẦN THƠ)

STT

Tên thuốc

Số đăng ký

Bổ sung quy cách đóng gói



Vitamin B.Complex

CT-212

Xô 10; 20kg

9. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y 2-9 CẦN THƠ

STT

Tên thuốc

Trang

Số đăng ký

Bổ sung quy cách đóng gói, đổi tên thuốc



Norfloxin 10%

122/213

CT(X2-9)-88

250ml



Flumequin

124/213

CT(X2-9)-116

Hộp 500g



A-Lox

124/213

CT(X2-9)-123

Hộp 500g



Cai sữa sớm

125/213

CT(X2-9)-140

10; 250ml



Totox

125/213

CT(X2-9)-143

Hộp 500g



Fila-Vita

120/213

CT(X2-9)-38

100; 250ml



Calci-C

124/213

CT(X2-9)-131

10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg



Ro-Vacin

124/213

CT(X2-9)-124

10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg



Enro-B

124/213

CT(X2-9)-125

10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg



Enro-Mix




CT(X2-9)-132

10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg



Sữa Bilac

124/213

CT(X2-9)-133

Hộp 700g



Sow-Milk

124/213

CT(X2-9)-135

Poly-Milk

Hộp 1kg


10. XƯỞNG THUỐC 1/5 CẦN THƠ

TT

Tên thuốc


Trang

Số

đăng ký

Bổ sung

quy cách đóng gói



Tetramycin-500

145/213

CT(X1/5 -1)

200; 500g; 1kg



Cảm ho

145/213

CT(X1/5 -2)

200; 500g; 1kg



Tiamutin-C

145/213

CT(X1/5 -3)

200; 500g; 1kg



Ticosone

145/213

CT(X1/5 - 4)

200; 500g; 1kg



Tetra-Colivet

145/213

CT(X1/5 - 5)

200; 500g; 1kg



Neodexine

146/213

CT(X1/5 - 6)

200; 500g; 1kg



Ampi-Trisul

146/213

CT(X1/5 - 7)

200; 500g; 1kg



Genta-Tylo

146/213

CT(X1/5 - 8)

200; 500g; 1kg



Ery-Colivet

146/213

CT(X1/5 - 9)

200; 500g; 1kg



Đặc trị toi - Thương hàn

146/213

CT(X1/5 -10)

200; 500g; 1kg



Gentampi

146/213

CT(X1/5 -11)

200; 500g; 1kg



E.T.S

146/213

CT(X1/5 -12)

200; 500g; 1kg



Tylo-Dexine

146/213

CT(X1/5 -13)

200; 500g; 1kg



Neox

146/213

CT(X1/5 -14)

200; 500g; 1kg



Coli-Norf

146/213

CT(X1/5 -15)

200; 500g; 1kg



Tetra trứng

146/213

CT(X1/5 -16)

200; 500g; 1kg



T.T.S

146/213

CT(X1/5 -17)

200; 500g; 1kg



Vit ADE-C

146/213

CT(X1/5 -18)

200; 500g; 1kg



Vitamin C 10%

146/213

CT(X1/5 -19)

200; 500g; 1kg



Vitamix soluble

146/213

CT(X1/5 - 20)

200; 500g; 1kg



Khoáng vàng

147/213

CT(X1/5 - 21)

5; 10; 20; 200; 500g; 1kg



ADEBC. Complex

147/213

CT(X1/5 - 22)

200; 500g; 1kg



Sulfat kẽm

147/213

CT(X1/5 - 23)

200; 500g; 1kg



Sulfat maginé

147/213

CT(X1/5 - 24)

200; 500g; 1kg



Tia-Septryl

147/213

CT(X1/5 - 25)

200; 500g; 1kg



Tia-Complex

147/213

CT(X1/5 - 26)

200; 500g; 1kg



Coli-Bactrim

147/213

CT(X1/5 -27)

200; 500g; 1kg



Norlovet

147/213

CT(X1/5 - 28)

200; 500g; 1kg



Flume-Coli

147/213

CT(X1/5 - 29)

200; 500g; 1kg



ADE Soluble

147/213

CT(X1/5 - 30)

200; 500g; 1kg



Calci-Poly vit

147/213

CT(X1/5 - 31)

200; 500g; 1kg



Plastin

147/213

CT(X1/5 - 32)

200; 500g; 1kg



Kháng sinh vịt

147/213

CT(X1/5 - 33)

200; 500g; 1kg



Kháng sinh tôm

147/213

CT(X1/5 - 34)

200g; 1kg



Milk milac

147/213

CT(X1/5 - 35)

200g; 1kg



Đặc trị tiêu chảy

147/213

CT(X1/5 - 36)

200; 500g; 1kg



Đặc trị vịt khẹc

148/213

CT(X1/5 - 37)

200; 500g; 1kg



Neo-Colitetravet

148/213

CT(X1/5 - 38)

200; 500g; 1kg



Genta-Cotrim Fort

148/213

CT(X1/5 - 39)

200; 500g; 1kg



Flume-Gent

148/213

CT(X1/5 - 40)

200; 500g; 1kg



Ampi-Dexalone

148/213

CT(X1/5 - 41)

200; 500g; 1kg



Neotesul

148/213

CT(X1/5 - 42)

200; 500g; 1kg



Coli Norgent

148/213

CT(X1/5 - 43)

200; 500g; 1kg



Premix tôm - cá

148/213

CT(X1/5 - 44)

5; 10; 20; 50g; 1kg



Strepto-Tera ADE

148/213

CT(X1/5 - 45)

5; 10; 20; 50g; 1kg



C - Methionin

148/213

CT(X1/5 - 46)

5; 10; 20; 50g; 1kg



Tetra Sultrep

148/213

CT(X1/5 - 47)

5; 10; 20; 50g; 1kg



Vita-Calci-C

148/213

CT(X1/5 - 48)

200; 500g; 1kg



Chlor-Tetracycline 20 Plus

148/213

CT(X1/5 - 49)

200; 500g; 1kg



Ampi Cotrim Fort

148/213

CT(X1/5 - 50)

200; 500g; 1kg



Baco-Doxinmax

148/213

CT(X1/5 - 51)

5; 10; 20; 50; 500g; 1kg



Tia-Coli

150/213

CT(X1/5 - 77)

200; 500g; 1kg



B-Complex

150/213

CT(X1/5 - 78)

500g; 1kg



Coli-Tialin Complex

150/213

CT(X1/5 - 79)

500g; 1kg



Norlo-Septryl

150/213

CT(X1/5 - 80)

5; 10; 20; 50g; 1kg



Cotrimax.LX

150/213

CT(X1/5 - 81)

1kg



Tylan-Sep

150/213

CT(X1/5 - 83)

5; 10; 20; 50; 200g; 1kg



Coliflumycin

150/213

CT(X1/5 - 84)

200; 500g; 1kg



Lincotryl-Fort

150/213

CT(X1/5 - 85)

500g; 1kg



Strepto-Sul

150/213

CT(X1/5 - 86)

200; 500g; 1kg


tải về 1.29 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương