Ủy ban nhân dân tỉnh thái nguyêN


CHƯƠNG II: XE Ô TÔ ANH SẢN XUẤT



tải về 6.07 Mb.
trang4/29
Chuyển đổi dữ liệu08.07.2016
Kích6.07 Mb.
#1575
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   29

CHƯƠNG II: XE Ô TÔ ANH SẢN XUẤT

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU RANGE - ROVER

 

343

RANGE - ROVER 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về trước

1.800

344

RANGE - ROVER 5.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2012 trở về trước

4.300

345

RANGE - ROVER - SPORT 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

4.500

346

RANGE ROVER EVOGUE PURE TD4 2.2 MT, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

2.500

347

RANGEROVER - EVOGUE 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

3.000

348

RANGEROVERAUTOBIOGRA PHYLR SDV8 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

5.450

349

RANGEROVER SUPERC HARGEDV8 AT 5.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2012 trở về trước

5.600

350

RANGE ROVER SUPERC HARGEDV8 AT 5.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

6.700

351

RANGEROVER VOGUESE 4.4 AT, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2011 trở về trước

2.500

352

RANGEROVER VOGUESE 4.4 AT, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2012 về sau

3.000

 

B. XE Ô TÔ HIỆU JAGUAR

 

353

JAGUAR 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về trước

1.800

354

JAGUAR 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về trước

2.600

355

JAGUAR 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về sau

4.800

356

JAGUAR 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về sau

2.300

357

JAGUAR 5.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về sau

7.700

 

C. XE Ô TÔ HIỆU ROLLS-ROYCE

 

358

ROLLS ROYCE - PHANTOM, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

26.000

359

ROLLS ROYCE - PHANTOM EWB, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

26.000

360

ROLLS ROYCE - PHANTOM Drophead Coupe, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

31.000

361

ROLLS ROYCE - PHANTOM COUPE, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

28.000

362

ROLLS ROYCE - GHOSH, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

17.000

363

ROLLS ROYCE - GHOST EWB, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

19.000

364

ROLLS ROYC - WRAITH, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

18.000

 

CHƯƠNG III: XE Ô TÔ ĐỨC

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU MERCEDES - BENZ

 

365

Mercedes E180

1.200

366

Mercedes E190

1.300

367

Mercedes E200 5 chỗ

1.352

368

Mercedes E220

1.500

369

Mercedes E230 tính bằng 105 % Mercedes E220

1.575

370

Mercedes E240 (5 chỗ) tính bằng 110 % Mercedes E220

1.650

371

Mercedes E250, E260 tính bằng 115 % Mercedes E220

1.725

372

Mercedes E280 (5 chỗ) tính bằng 120 % Mercedes E220

1.800

373

Mercedes E300

1.800

374

Mercedes E320, E350, E380

2.000

375

Mercedes BENZ S 350

3.200

376

Mercedes E400

2.100

377

Mercedes E420, E430, E450

2.200

378

Mercedes S500, S560

2.700

379

Mercedes S600

2.900

380

Mercedes CLS 350

2.400

381

Mercedes CLS 500

2.900

382

Mercedes - GL 550

3.200

383

Mescedes Model C tính bằng 80% Model E

 

384

Mescedes Model ML tính bằng 90% Model E

 

385

Mescedes Model S tính bằng 130% Model E

 

386

Mescedes Model G tính bằng 150% Model E

 

 

B. XE Ô TÔ HIỆU BMW

 

I

BMW SERIES 3

 

387

BMW 316i

1.000

388

BMW 318i

1.100

389

BMW 320i

1.200

390

BMW 323i, 324i, 325i

1.250

391

BMW 328i

1.400

II

BMW SERIES 5

 

392

BMW 518i

1.200

393

BMW 520i

1.300

394

BMW 525i

1.400

395

BMW 528i, 530i

1.500

396

BMW 535i

1.600

397

Ô tô hiệu BMW 535i, 5 chỗ, dung tích 2.979 cm3, sản xuất tại Đức

2.830

398

BMW 540i

1.800

399

BMW 528i 3.0/16

2.500

400

BMW 535i G Turismo 3.0/16

3.000

III

BMW SERIES 7

 

401

BMW 725i, 728i

1.500

402

BMW 730i, 735i

1.700

403

BMW 740i

1.900

404

BMW 750i

2.400

405

BMW 760i

4.500

406

BMW 730Li 3.0/16

4.000

407

BMW 740Li 3.0/16

4.500

408

BMW 750Li 4.4/V8

5.500

409

BMW X6 35i 3.3/16

3.000

IV

BMW SERIES 8

 

410

BMW 840 G

2.100

411

BMW 850 G

2.200

V

BMW 2 CẦU GẦM CAO

 

412

BMW X5 3.0

1.900

413

BMW X5 4.0

2.000

414

BMW X5 4.4

2.100

415

BMW X3 2.3

1.400

416

BMW X1 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

1.500

417

BMW X3 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

2.150

418

BMW X5 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

3.467

419

BMW X6 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

3.388

420

BMW Z 4, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

2.378

421

BMW6 GRAN COUPE, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

3.825

 

C. XE Ô TÔ HIỆU AUDI

 

422

AUDI A1 - 1.4, nhập khẩu, sản xuất năm 2010 về sau

800

423

AUDI A3, nhập khẩu, sản xuất năm 2010 về sau

1.200

424

AUDI A4 1.8 L/14

1.400

425

AUDI A6 2.8

1.600

426

AUDI A6 2.0 L/14

1.800

427

AUDI 3.6 Q7

2.000

428

AUDI A8 2.5

2.000

429

AUDI S6

2.100

430

AUDI V8

2.200

431

AUDI Q7 3.0 L/V6

3.200

432

AUDI A8 3.0 L/V6

4.000

433

AUDI A8 4.2 L/V8

5.000

 

D. XE Ô TÔ HIỆU VOLKSWAGEN, OPEL

 

 

XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ

 

434

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

600

435

Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6

650

436

Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0

750

437

Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5

850

438

Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

1.200

439

Volkswagen New Beetle 1.6 AT 2 cửa, 4 chỗ

995

440

Volkswagen New Beetle 1.6 dung tích 1.595 cm2 - 6 số tự đông, động cơ xăng (sản xuất năm 2010)

1.055

441

Volkswagen Passat CC 1.984 cm3, số tự động - 6 số, động cơ xăng

1.595

442

Volkswagen Passat CC 1.984 cm3, số tự động - 6 số, động cơ xăng (sản xuất năm 2010)

1.661

443

Volkswagen Passat CC Sport 1.984 cm3, số tự động - 6 số, động cơ xăng

1.661

444

Volkswagen Scirocco Sport 1.394 cm3, 7 số tự động, động cơ xăng (2010)

796

445

Volkswagen Tiguan 1.984 m3 số tự động - 6 số, động cơ xăng

1.495

446

Volkswagen Tiguan 1.984 m3 số tự động - 6 số, động cơ xăng, sản xuất năm 2010

1.525

447

Volkswagen Tiguan 1.984 m3 số tự động - 7 số, động cơ xăng, sản xuất năm 2011

1.555

448

Volkswagen Tiguan 1.984 m3 số tự động - 6 số, động cơ xăng, sản xuất năm 2011

1.555

449

Volkswagen New Beetle 2.0 cm3 số tự động - 6 số, động cơ xăng

1.168

450

Volkswagen Passat 1.984 cm3 số tự động - 6 số, động cơ xăng

1.359

451

Volkswagen Touareg R5 2.461 cm3 số tự động - 6 số, động cơ dầu

2.222

452

Volkswagen CC1.984 cm3 số tự động - 6 số, động cơ xăng

1.595

453

Volkswagen POLO, dung tích 1.598 cm3, số tự động 6 cấp, sản xuất năm 2014

726

454

Volkswagen POLO, dung tích 1.598 cm3, số sàn, sản xuất năm 2014

661

455

Volkswagen POLO Hatchback, dung tích 1.598 cm3, số tự động 6 cấp, sản xuất năm 2015

699

456

Volkswagen POLO Hatchback, dung tích 1.598 cm3, số sàn 5 cấp, sản xuất năm 2015

729

 

E. XE Ô TÔ HIỆU PORSCHE

 

457

Porsche Boxste, 2 chỗ, loại 2.893 cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.300

458

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2.893 cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.200

459

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2013

3.215

460

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2013, 2014, đời xe 2013

3.215

461

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

3.153

462

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2014, 2015 đời xe 2015

3.090

463

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2015 đời xe 2016

3.119

464

Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2013

4.075

465

Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

4.013

466

Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

3.885

467

Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

3.934

468

Porsche Cayenne, 5 chỗ, loại 3.598 cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.500

469

Porsche Cayenne, 5 chỗ, loại 3.598 cc, sản xuất năm 2013, 2014; đời xe 2014

3.124

470

Porsche Cayenne S, 5 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.400

471

Porsche Cayenne S, 5 chỗ, loại 3.604 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

4.206

472

Porsche Cayenne S Hybrid, 5 chỗ, loại 2.995 cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.600

473

Porsche Cayenne Turbo, 5 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

5.200

474

Porsche Cayenne Turbo, 5 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

6.559

475

Porsche Panamara S, 4 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

4.400

476

Porsche Panamara , 4 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.454

477

Porsche Panamara , 4 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014, 2015

4.426

478

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2012

3.068

479

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2013

3.040

480

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

3.091

481

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

3.032

482

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

3.012

483

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2015

3.012

484

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

3.089

485

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2012

3.899

486

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2013

3.787

487

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2013

3.848

488

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

3.791

489

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

3.731

490

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

3.836

491

Porsche Boxster 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2011, 2012

5.636

492

Porsche Boxster 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2013

5.609

493

Porsche 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

5.522

494

Porsche 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, 2015 đời xe 2015

5.440

495

Porsche 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

5.506

496

Porsche Boxster 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2015

5.525

497

Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2012

6.488

498

Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2013

6.465

499

Porsche 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.365

500

Porsche 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

6.281

501

Porsche 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

6.362

502

Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2015

6.380

503

Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2012

6.386

504

Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2013

6.351

505

Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2015

6.267

506

Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2012

7.245

507

Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2013

7.215

508

Porsche 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.255

509

Porsche 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

6.170

510

Porsche 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

6.248

511

Porsche 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

7.104

512

Porsche 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

7.018

513

Porsche 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

7.113

514

Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2015

7.129

515

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3.598 cc, sản xuất năm 2011, 2012

3.207

516

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3.598 cc, sản xuất năm 2013

3.170

517

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3.598 cc, sản xuất năm 2013, 2014, đời xe 2014

3.124

518

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3.598 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2016

3.466

519

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3.598 cc, kiểu động cơ V6, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

3.523

520

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2011, 2012

4.268

521

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2013

4.183

522

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

4.241

523

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

4.129

524

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 3.604 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2015

4.206

525

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 3.604 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

4.497

526

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2.995 cc, sản xuất năm 2012

4.727

527

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2.995 cc, sản xuất năm 2013

4.492

528

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2.995 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

4.543

529

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2.995 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

4.453

530

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2012

6.668

531

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2013

6.546

532

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.641

533

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

6.464

534

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2015

6.559

535

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

6.922

536

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2012

5.105

537

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2013

4.968

538

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

5.041

539

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

4.908

540

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 3.604 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

5.663

541

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2012

4.224

542

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, đời 2012, sản xuất năm 2011

4.224

543

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, đời 2012, sản xuất năm 2012

4.224

544

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2012

4.178

545

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2013

4.178

546

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2013, 2014, đời xe 2014

4.426

547

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

4.357

548

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

4.359

549

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2012

4.528

550

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2013

4.479

551

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

4.633

552

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

4.510

553

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

4.411

554

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

4.674

555

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2012

6.071

556

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2013

5.973

557

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.074

558

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 2.997 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

5.923

559

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 2.997 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

5.952

560

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 2.997 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

6.486

561

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2012

6.393

562

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2013

6.272

563

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.381

564

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 2.997 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2014, 2015

6.252

565

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 2.997 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

7.502

566

Porsche Panamera GTS, 04 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

6.870

567

Porsche Panamera GTS, 04 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

7.519

568

Porsche Panamera Turbo Executive, 04 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

9.241

569

Porsche Macan, 05 chỗ, loại 1.984 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

2.687

570

Porsche Macan, 05 chỗ, loại 1.984 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

2.822

571

Porsche Macan S, 05 chỗ, loại 2.997 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

3.197

572

Porsche Macan S, 05 chỗ, loại 2.997 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

3.314

573

Porsche Macan Turbo, 05 chỗ, loại 3.604 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

4.296

574

Porsche Macan Turbo, 05 chỗ, loại 3.604 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016

4.330

575

Porsche Bentley Flying Spur, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

13.000

576

Porsche Continen Tal GT, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

13.800

 


tải về 6.07 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   29




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương