CHƯƠNG II: XE Ô TÔ ANH SẢN XUẤT
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU RANGE - ROVER
|
|
343
|
RANGE - ROVER 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về trước
|
1.800
|
344
|
RANGE - ROVER 5.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2012 trở về trước
|
4.300
|
345
|
RANGE - ROVER - SPORT 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau
|
4.500
|
346
|
RANGE ROVER EVOGUE PURE TD4 2.2 MT, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau
|
2.500
|
347
|
RANGEROVER - EVOGUE 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau
|
3.000
|
348
|
RANGEROVERAUTOBIOGRA PHYLR SDV8 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau
|
5.450
|
349
|
RANGEROVER SUPERC HARGEDV8 AT 5.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2012 trở về trước
|
5.600
|
350
|
RANGE ROVER SUPERC HARGEDV8 AT 5.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
6.700
|
351
|
RANGEROVER VOGUESE 4.4 AT, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2011 trở về trước
|
2.500
|
352
|
RANGEROVER VOGUESE 4.4 AT, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2012 về sau
|
3.000
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU JAGUAR
|
|
353
|
JAGUAR 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về trước
|
1.800
|
354
|
JAGUAR 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về trước
|
2.600
|
355
|
JAGUAR 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về sau
|
4.800
|
356
|
JAGUAR 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về sau
|
2.300
|
357
|
JAGUAR 5.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về sau
|
7.700
|
|
C. XE Ô TÔ HIỆU ROLLS-ROYCE
|
|
358
|
ROLLS ROYCE - PHANTOM, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau
|
26.000
|
359
|
ROLLS ROYCE - PHANTOM EWB, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau
|
26.000
|
360
|
ROLLS ROYCE - PHANTOM Drophead Coupe, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau
|
31.000
|
361
|
ROLLS ROYCE - PHANTOM COUPE, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau
|
28.000
|
362
|
ROLLS ROYCE - GHOSH, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau
|
17.000
|
363
|
ROLLS ROYCE - GHOST EWB, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau
|
19.000
|
364
|
ROLLS ROYC - WRAITH, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau
|
18.000
|
|
CHƯƠNG III: XE Ô TÔ ĐỨC
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU MERCEDES - BENZ
|
|
365
|
Mercedes E180
|
1.200
|
366
|
Mercedes E190
|
1.300
|
367
|
Mercedes E200 5 chỗ
|
1.352
|
368
|
Mercedes E220
|
1.500
|
369
|
Mercedes E230 tính bằng 105 % Mercedes E220
|
1.575
|
370
|
Mercedes E240 (5 chỗ) tính bằng 110 % Mercedes E220
|
1.650
|
371
|
Mercedes E250, E260 tính bằng 115 % Mercedes E220
|
1.725
|
372
|
Mercedes E280 (5 chỗ) tính bằng 120 % Mercedes E220
|
1.800
|
373
|
Mercedes E300
|
1.800
|
374
|
Mercedes E320, E350, E380
|
2.000
|
375
|
Mercedes BENZ S 350
|
3.200
|
376
|
Mercedes E400
|
2.100
|
377
|
Mercedes E420, E430, E450
|
2.200
|
378
|
Mercedes S500, S560
|
2.700
|
379
|
Mercedes S600
|
2.900
|
380
|
Mercedes CLS 350
|
2.400
|
381
|
Mercedes CLS 500
|
2.900
|
382
|
Mercedes - GL 550
|
3.200
|
383
|
Mescedes Model C tính bằng 80% Model E
|
|
384
|
Mescedes Model ML tính bằng 90% Model E
|
|
385
|
Mescedes Model S tính bằng 130% Model E
|
|
386
|
Mescedes Model G tính bằng 150% Model E
|
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU BMW
|
|
I
|
BMW SERIES 3
|
|
387
|
BMW 316i
|
1.000
|
388
|
BMW 318i
|
1.100
|
389
|
BMW 320i
|
1.200
|
390
|
BMW 323i, 324i, 325i
|
1.250
|
391
|
BMW 328i
|
1.400
|
II
|
BMW SERIES 5
|
|
392
|
BMW 518i
|
1.200
|
393
|
BMW 520i
|
1.300
|
394
|
BMW 525i
|
1.400
|
395
|
BMW 528i, 530i
|
1.500
|
396
|
BMW 535i
|
1.600
|
397
|
Ô tô hiệu BMW 535i, 5 chỗ, dung tích 2.979 cm3, sản xuất tại Đức
|
2.830
|
398
|
BMW 540i
|
1.800
|
399
|
BMW 528i 3.0/16
|
2.500
|
400
|
BMW 535i G Turismo 3.0/16
|
3.000
|
III
|
BMW SERIES 7
|
|
401
|
BMW 725i, 728i
|
1.500
|
402
|
BMW 730i, 735i
|
1.700
|
403
|
BMW 740i
|
1.900
|
404
|
BMW 750i
|
2.400
|
405
|
BMW 760i
|
4.500
|
406
|
BMW 730Li 3.0/16
|
4.000
|
407
|
BMW 740Li 3.0/16
|
4.500
|
408
|
BMW 750Li 4.4/V8
|
5.500
|
409
|
BMW X6 35i 3.3/16
|
3.000
|
IV
|
BMW SERIES 8
|
|
410
|
BMW 840 G
|
2.100
|
411
|
BMW 850 G
|
2.200
|
V
|
BMW 2 CẦU GẦM CAO
|
|
412
|
BMW X5 3.0
|
1.900
|
413
|
BMW X5 4.0
|
2.000
|
414
|
BMW X5 4.4
|
2.100
|
415
|
BMW X3 2.3
|
1.400
|
416
|
BMW X1 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau
|
1.500
|
417
|
BMW X3 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau
|
2.150
|
418
|
BMW X5 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau
|
3.467
|
419
|
BMW X6 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau
|
3.388
|
420
|
BMW Z 4, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau
|
2.378
|
421
|
BMW6 GRAN COUPE, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau
|
3.825
|
|
C. XE Ô TÔ HIỆU AUDI
|
|
422
|
AUDI A1 - 1.4, nhập khẩu, sản xuất năm 2010 về sau
|
800
|
423
|
AUDI A3, nhập khẩu, sản xuất năm 2010 về sau
|
1.200
|
424
|
AUDI A4 1.8 L/14
|
1.400
|
425
|
AUDI A6 2.8
|
1.600
|
426
|
AUDI A6 2.0 L/14
|
1.800
|
427
|
AUDI 3.6 Q7
|
2.000
|
428
|
AUDI A8 2.5
|
2.000
|
429
|
AUDI S6
|
2.100
|
430
|
AUDI V8
|
2.200
|
431
|
AUDI Q7 3.0 L/V6
|
3.200
|
432
|
AUDI A8 3.0 L/V6
|
4.000
|
433
|
AUDI A8 4.2 L/V8
|
5.000
|
|
D. XE Ô TÔ HIỆU VOLKSWAGEN, OPEL
|
|
|
XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ
|
|
434
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống
|
600
|
435
|
Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6
|
650
|
436
|
Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0
|
750
|
437
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5
|
850
|
438
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0
|
1.200
|
439
|
Volkswagen New Beetle 1.6 AT 2 cửa, 4 chỗ
|
995
|
440
|
Volkswagen New Beetle 1.6 dung tích 1.595 cm2 - 6 số tự đông, động cơ xăng (sản xuất năm 2010)
|
1.055
|
441
|
Volkswagen Passat CC 1.984 cm3, số tự động - 6 số, động cơ xăng
|
1.595
|
442
|
Volkswagen Passat CC 1.984 cm3, số tự động - 6 số, động cơ xăng (sản xuất năm 2010)
|
1.661
|
443
|
Volkswagen Passat CC Sport 1.984 cm3, số tự động - 6 số, động cơ xăng
|
1.661
|
444
|
Volkswagen Scirocco Sport 1.394 cm3, 7 số tự động, động cơ xăng (2010)
|
796
|
445
|
Volkswagen Tiguan 1.984 m3 số tự động - 6 số, động cơ xăng
|
1.495
|
446
|
Volkswagen Tiguan 1.984 m3 số tự động - 6 số, động cơ xăng, sản xuất năm 2010
|
1.525
|
447
|
Volkswagen Tiguan 1.984 m3 số tự động - 7 số, động cơ xăng, sản xuất năm 2011
|
1.555
|
448
|
Volkswagen Tiguan 1.984 m3 số tự động - 6 số, động cơ xăng, sản xuất năm 2011
|
1.555
|
449
|
Volkswagen New Beetle 2.0 cm3 số tự động - 6 số, động cơ xăng
|
1.168
|
450
|
Volkswagen Passat 1.984 cm3 số tự động - 6 số, động cơ xăng
|
1.359
|
451
|
Volkswagen Touareg R5 2.461 cm3 số tự động - 6 số, động cơ dầu
|
2.222
|
452
|
Volkswagen CC1.984 cm3 số tự động - 6 số, động cơ xăng
|
1.595
|
453
|
Volkswagen POLO, dung tích 1.598 cm3, số tự động 6 cấp, sản xuất năm 2014
|
726
|
454
|
Volkswagen POLO, dung tích 1.598 cm3, số sàn, sản xuất năm 2014
|
661
|
455
|
Volkswagen POLO Hatchback, dung tích 1.598 cm3, số tự động 6 cấp, sản xuất năm 2015
|
699
|
456
|
Volkswagen POLO Hatchback, dung tích 1.598 cm3, số sàn 5 cấp, sản xuất năm 2015
|
729
|
|
E. XE Ô TÔ HIỆU PORSCHE
|
|
457
|
Porsche Boxste, 2 chỗ, loại 2.893 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
2.300
|
458
|
Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2.893 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
2.200
|
459
|
Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2013
|
3.215
|
460
|
Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2013, 2014, đời xe 2013
|
3.215
|
461
|
Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014
|
3.153
|
462
|
Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2014, 2015 đời xe 2015
|
3.090
|
463
|
Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2015 đời xe 2016
|
3.119
|
464
|
Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2013
|
4.075
|
465
|
Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014
|
4.013
|
466
|
Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
3.885
|
467
|
Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016
|
3.934
|
468
|
Porsche Cayenne, 5 chỗ, loại 3.598 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
2.500
|
469
|
Porsche Cayenne, 5 chỗ, loại 3.598 cc, sản xuất năm 2013, 2014; đời xe 2014
|
3.124
|
470
|
Porsche Cayenne S, 5 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
3.400
|
471
|
Porsche Cayenne S, 5 chỗ, loại 3.604 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
4.206
|
472
|
Porsche Cayenne S Hybrid, 5 chỗ, loại 2.995 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
3.600
|
473
|
Porsche Cayenne Turbo, 5 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
5.200
|
474
|
Porsche Cayenne Turbo, 5 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
6.559
|
475
|
Porsche Panamara S, 4 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
4.400
|
476
|
Porsche Panamara , 4 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
3.454
|
477
|
Porsche Panamara , 4 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014, 2015
|
4.426
|
478
|
Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2012
|
3.068
|
479
|
Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2013
|
3.040
|
480
|
Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
3.091
|
481
|
Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014
|
3.032
|
482
|
Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
3.012
|
483
|
Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2015
|
3.012
|
484
|
Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2.706 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016
|
3.089
|
485
|
Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2012
|
3.899
|
486
|
Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2013
|
3.787
|
487
|
Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2013
|
3.848
|
488
|
Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014
|
3.791
|
489
|
Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
3.731
|
490
|
Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016
|
3.836
|
491
|
Porsche Boxster 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2011, 2012
|
5.636
|
492
|
Porsche Boxster 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2013
|
5.609
|
493
|
Porsche 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014
|
5.522
|
494
|
Porsche 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, 2015 đời xe 2015
|
5.440
|
495
|
Porsche 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016
|
5.506
|
496
|
Porsche Boxster 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2015
|
5.525
|
497
|
Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2012
|
6.488
|
498
|
Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2013
|
6.465
|
499
|
Porsche 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
6.365
|
500
|
Porsche 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
6.281
|
501
|
Porsche 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016
|
6.362
|
502
|
Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2015
|
6.380
|
503
|
Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2012
|
6.386
|
504
|
Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2013
|
6.351
|
505
|
Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2015
|
6.267
|
506
|
Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2012
|
7.245
|
507
|
Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2013
|
7.215
|
508
|
Porsche 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
6.255
|
509
|
Porsche 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
6.170
|
510
|
Porsche 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.436 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016
|
6.248
|
511
|
Porsche 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
7.104
|
512
|
Porsche 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
7.018
|
513
|
Porsche 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016
|
7.113
|
514
|
Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3.800 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2015
|
7.129
|
515
|
Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3.598 cc, sản xuất năm 2011, 2012
|
3.207
|
516
|
Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3.598 cc, sản xuất năm 2013
|
3.170
|
517
|
Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3.598 cc, sản xuất năm 2013, 2014, đời xe 2014
|
3.124
|
518
|
Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3.598 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2016
|
3.466
|
519
|
Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3.598 cc, kiểu động cơ V6, sản xuất năm 2015, đời xe 2016
|
3.523
|
520
|
Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2011, 2012
|
4.268
|
521
|
Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2013
|
4.183
|
522
|
Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
4.241
|
523
|
Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014
|
4.129
|
524
|
Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 3.604 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2015
|
4.206
|
525
|
Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 3.604 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016
|
4.497
|
526
|
Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2.995 cc, sản xuất năm 2012
|
4.727
|
527
|
Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2.995 cc, sản xuất năm 2013
|
4.492
|
528
|
Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2.995 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
4.543
|
529
|
Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2.995 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014
|
4.453
|
530
|
Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2012
|
6.668
|
531
|
Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2013
|
6.546
|
532
|
Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
6.641
|
533
|
Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014
|
6.464
|
534
|
Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2015
|
6.559
|
535
|
Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016
|
6.922
|
536
|
Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2012
|
5.105
|
537
|
Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2013
|
4.968
|
538
|
Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
5.041
|
539
|
Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014
|
4.908
|
540
|
Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 3.604 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016
|
5.663
|
541
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2012
|
4.224
|
542
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, đời 2012, sản xuất năm 2011
|
4.224
|
543
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, đời 2012, sản xuất năm 2012
|
4.224
|
544
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2012
|
4.178
|
545
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2013
|
4.178
|
546
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2013, 2014, đời xe 2014
|
4.426
|
547
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
4.357
|
548
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016
|
4.359
|
549
|
Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2012
|
4.528
|
550
|
Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2013
|
4.479
|
551
|
Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
4.633
|
552
|
Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014
|
4.510
|
553
|
Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
4.411
|
554
|
Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016
|
4.674
|
555
|
Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2012
|
6.071
|
556
|
Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2013
|
5.973
|
557
|
Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
6.074
|
558
|
Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 2.997 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014
|
5.923
|
559
|
Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 2.997 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
5.952
|
560
|
Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 2.997 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016
|
6.486
|
561
|
Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2012
|
6.393
|
562
|
Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2013
|
6.272
|
563
|
Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3.605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
6.381
|
564
|
Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 2.997 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2014, 2015
|
6.252
|
565
|
Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 2.997 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016
|
7.502
|
566
|
Porsche Panamera GTS, 04 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
6.870
|
567
|
Porsche Panamera GTS, 04 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016
|
7.519
|
568
|
Porsche Panamera Turbo Executive, 04 chỗ, loại 4.806 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016
|
9.241
|
569
|
Porsche Macan, 05 chỗ, loại 1.984 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
2.687
|
570
|
Porsche Macan, 05 chỗ, loại 1.984 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016
|
2.822
|
571
|
Porsche Macan S, 05 chỗ, loại 2.997 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
3.197
|
572
|
Porsche Macan S, 05 chỗ, loại 2.997 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016
|
3.314
|
573
|
Porsche Macan Turbo, 05 chỗ, loại 3.604 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
4.296
|
574
|
Porsche Macan Turbo, 05 chỗ, loại 3.604 cc, sản xuất năm 2015, đời xe 2016
|
4.330
|
575
|
Porsche Bentley Flying Spur, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
13.000
|
576
|
Porsche Continen Tal GT, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
13.800
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |