Ủy ban nhân dân tỉnh thái nguyêN


F. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA ĐỨC



tải về 6.07 Mb.
trang5/29
Chuyển đổi dữ liệu08.07.2016
Kích6.07 Mb.
#1575
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   29

F. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA ĐỨC

 

577

Tính bằng giá xe Bus cùng loại do Nhật Bản sản xuất

 

 

G. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA ĐỨC

 

578

Tính bằng giá xe tải hàng Toyota sản xuất

 

 

CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ PHÁP

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU PEUGEOT

 

579

Peugeot 106

320

580

Peugeot 205

370

581

Peugeot 306, 309

420

582

Peugeot 405

500

583

Peugeot 406

550

584

Peugeot 208, 5 chỗ, máy xăng 1.598 cc, số tự động 4 cấp (CBU)

789

585

Peugeot 508, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1.598 cc, số tự động 6 cấp (CBU)

1.290

586

Peugeot 2008, 5 chỗ, máy xăng 1,6L, số tự động 4 cấp (CBU)

1.110

587

Peugeot 3008, 5 chỗ, máy xăng 1,6L, số tự động 6 cấp (CBU)

1.160

588

Peugeot 3008 GAT, số loại 16 GAT, 5 chỗ, máy xăng 1.598 cc, số tự động 6 cấp (CKD)

1.110

589

Peugeot 308 allure, 5 chỗ, máy xăng 1,6L turbo, số tự động 6 cấp (CBU)

1.280

590

Peugeot 308 GT line, 5 chỗ, máy xăng 1,6L turbo, số tự động 6 cấp (CBU)

1.355

591

Peugeot 408, 20G AT, 5 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp, nhập khẩu

852

592

Peugeot 408, 20G AT, 5 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp (CKD)

865

593

Peugeot 5008 GAT, 5 chỗ, máy xăng 1.598 cm3 Turbo, số tự động 6 cấp (CBU)

1.355

594

Peugeot RCZ 1,6L Turbo GAT, 4 chỗ, máy xăng 1.598 cm3 turbo, số tự động 6 cấp (CBU)

1.595

595

Peugeot 505

600

596

Peugeot 605

650

 

B. XE Ô TÔ HIỆU RENAULT

 

597

Renault 19

400

598

Renault 21

500

599

Renault 25

550

600

Renault Safrane

700

601

Renault Espace; Cl10

350

 

C. XE Ô TÔ HIỆU CITROEL

 

602

Citroel AX

350

603

Citroel ZX

400

604

Citroel BX

450

605

Citroel XM 2.0

550

606

Citroel XM 3.0

700

 

D. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA PHÁP

 

607

Tính bằng 90% giá xe Bus các hãng Nhật Bản sản xuất

 

 

E. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA PHÁP

 

608

Tính bằng 90% giá xe tải các hãng Nhật Bản sản xuất

 

 

CHƯƠNG V: XE Ô TÔ Ý, THUỴ ĐIỂN, MỸ, ÚC

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU FIAT

 

609

Fiat 1.3 trở xuống

350

610

Fiat trên 1.3 đến 1.6

400

611

Fiat trên1.6 đến 2.0

500

 

B. XE Ô TÔ HIỆU VOLVO

 

612

Volvo 960 3.0

1.000

613

Volvo 940 2.3

900

614

Volvo 2.5 (07 chỗ)

850

615

Ô tô tải ben, nhãn hiệu VOLVO, tải trọng 25 tấn, sản xuất tại Thụy Điển

2.500

 

C. XE Ô TÔ HIỆU FORD

 

I

Xe du lịch

 

616

Ford 1.3 trở xuống

400

617

Ford trên 1.3 đến 1.6

500

618

Ford trên 1.6 đến 2.0

650

619

FORD FIESTA 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3 5 cửa DR75-LAB

522

620

FORD FIESTA 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3 4 cửa DP09-LAA

522

621

Ford Mon deo BA7, 2.5 động cơ xăng, 5 chỗ

979

II

Xe tải Ford Ranger Pick up

 

622

Ford Ranger UF5F901 xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL

492

623

Ford Ranger UF5F901 xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL

621

624

Ford Ranger UF4M901 xe tải cabin kép, có nóc che, số tự động, 4x2, Điesel XLT

696

625

Ford Ranger UF4L901 xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL

581

626

Ford Ranger UF5F901 xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT

525

627

Ford Ranger UF5F902 xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT

706

628

Ford Ranger UF5F902 xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL

640

629

Ford Ranger UF4MLAC xe tải cabin kép, số tự động, 4x2, Điesel XLT

669

630

Ford Ranger UF4FLLAD xe tải cabin kép, số sàn, 4x2, Điesel XL

556

631

Ford Ranger UF5FLAB xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT

679

632

Ford Ranger UF5FLAA xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XL

594

633

Ford Ranger UF5F903 xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak

669

634

Ford Ranger UG6F901 xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak

717

635

Ford Ranger WILDTRAK 4x2 (IXBW94R), xe tải cabin kép, không nắp che cuốn, số tự động, Điesel, nhập khẩu 2015, 2016

798

636

Ford Ranger WILDTRAK 4x2(IXBW94R), xe tải cabin kép, có nắp che cuốn, số tự động, Điesel, nhập khẩu 2015, 2016

840

637

Ford Ranger WILDTRAK 4x4 (IXBW9G4), xe tải cabin kép, có nắp che cuốn, số tự động, Điesel, nhập khẩu 2015, 2016

899

 

D. XE VẬN TẢI

 

638

Xe đầu kéo mỹ, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

1.500

 

E. XE HIỆU KHÁC

 

639

CheVrolel-Camaro 300C Hemi 5.7 (Mỹ sản xuất)

4.000

640

CAM RY-LE -2.494 cc (Mỹ sản xuất)

1.400

 

CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ HÀN QUỐC

 

 

A. XE HIỆU DAEWOO

 

I

XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ

 

641

Loại Lacetti - 1.6 CDX

600

642

Loại Lacetti - 1.6 SE

450

643

Loại Matiz 1.0

350

644

DAEWOO-Matiz dung tích 796 cc, nhập khẩu từ Hàn quốc

260

II

LOẠI KHÁC

 

645

Loại dung tích xy lanh 1.0 trở xuống

250

646

Loại dung tích xy lanh trên 1.0 đến 1.3

300

647

Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6

440

648

Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0

470

649

Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5

580

650

Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

700

III

XE GẦM CAO

 

651

Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống

570

652

Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

680

653

Loại dung tích xy lanh trên 3.0

830

IV

XE CHỞ KHÁCH

 

654

Loại Mini Car dưới 1.0

320

655

Loại 07 đến 09 chỗ

420

656

Loại 10 đến 12 chỗ

520

657

Loại 13 đến 15 chỗ

620

658

Loại 16 đến 26 chỗ

720

659

Loại 27 đến 30 chỗ

820

660

Loại 31 đến 40 chỗ

1.020

661

Loại 41 đến 50 chỗ

1.223

662

Loại 50 đến 60 chỗ

1.420

663

Loại trên 60 chỗ (cả chỗ ngồi, chỗ đứng)

1.450

664

Buýt BS090Đ 30+1 ghế hoặc 31+1 ghế, động cơ Điezel Đ1146

800

665

Buýt BS090ĐL 25 ghế và 47 chỗ đứng, động cơ Điezel Đ1146

800

666

Buýt GDW 6900 25 ghế và 64 chỗ đứng, động cơ YC4G180-20

595

667

Buýt BS106Đ 28 ghế và 55 chỗ đứng, động cơ Điezel ĐE08TIS

1.189

668

Xe tải mui kín (khoang hàng liền cabin)

 

669

+ Tính bằng 80% xe cùng loại, dung tích

 

V

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH

 

670

Loại trọng tải dưới 01 tấn

250

671

Loại trọng tải 01 tấn đến 1,5 tấn

350

672

Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2,5 tấn

400

673

Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 3,5 tấn

500

674

Loại trọng tải trên 3.5 tấn đến 06 tấn

750

675

Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn

950

676

Loại trọng tải trên 08 tấn đến 11 tấn

1.100

677

Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn

1.400

678

Loại trọng tải trên 15 tấn

1.700

 

B. XE HIỆU HYUNDAI

 

I

XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ

 

679

Velna - 1.4 - 5 chỗ

400

680

J30 - 1.6 - 5 chỗ

550

681

Tuson - 2.0 - 5 chỗ

700

682

Hyundai EON 5 chỗ, sản xuất năm 2011, 2012

328

683

Hyundai VELOSTE 1.6, sản xuất năm 2011

550

684

Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy xăng 1.400 cc)

420

685

Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy dầu 1.400 cc)

470

686

Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1.100 cc)

320

687

Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1.400)

340

688

Hyundai GETZ 5 chỗ, tự động (máy xăng 1.400 cc)

360

689

Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1.599 cc)

370

690

Hyundai GETZ 5 chỗ, tự động (máy xăng 1.599 cc)

395

691

Hyundai ELANTRA 5 chỗ, tự động (máy xăng 1.600 cc)

505

692

Hyundai ELANTRA 5 chỗ, tự động (máy xăng 1.797 cc)

601

693

Hyundai ELANTRA 5 chỗ (máy xăng 1.600 cc)

440

694

Hyundai ELANTRA GLS, động cơ xăng 1.8, số sàn 6 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

732

695

Hyundai ELANTRA GLS, động cơ xăng 1.6, số tự động 6 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

675

696

Hyundai ELANTRA GLS, động cơ xăng 1.6, số sàn 6 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

618

697

Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2.400 cc)

502

698

Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2.500 cc)

538

699

SONATA 2.0 - 5 chỗ, máy xăng

800

700

SantaFe 2.0 - 7 chỗ

900

701

Hyundai SantaFe gold 7 chỗ

730

702

Hyundai 2.0 - 7 chỗ

510

703

Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ Diesel 2.200 cc)

718

704

Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ xăng 2.700 cc)

682

705

Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc

1.358

706

Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x2, sản xuất năm 2011

1.091

707

Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4, sản xuất năm 2011

1.111

708

Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy dầu 2.0L, số tự động 6 cấp 4x2, sản xuất năm 2011

1.091

709

Hyundai SantaFe 5 chỗ, 2.2 L

950

710

Hyundai SantaFe 5 chỗ, 2.4 L

1.000

711

Hyundai SantaFe 7 chỗ, 2.2 L

1.050

712

Hyundai SantaFe 7 chỗ, 2.4 L

1.100

713

Hyundai Starex 9 chỗ (động cơ Diesel 2.500 cc)

601

714

Hyundai VERACRUZ 7 chỗ, tự động (máy dầu 3.000 cc)

1.242

715

Hyundai VERACRUZ 7 chỗ, tự động (máy xăng 3.800 cc)

1.150

716

Hyundai SantaFe 7 chỗ, tự động (máy xăng 2.700 cc) TC1

898

717

Hyundai SantaFe 7 chỗ, tự động (máy dầu 2.200 cc) TC1

952

718

Hyundai SantaFe 7 chỗ, tự động (máy dầu 2.700 cc) TC2

790

719

Hyundai SantaFe 7 chỗ, tự động (máy dầu 2.200 cc) TC2

820

720

Hyundai SantaFe 2WD, 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x2

1.076

721

Hyundai SantaFe 4WD, 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4

1.190

722

Hyundai SantaFe 4WD, 7 chỗ, máy dầu 2.2L, số tự động 6 cấp 4x2, sản xuất năm 2014

1.123

723

Hyundai SantaFe 4WD, 7 chỗ, máy dầu 2.2L, số tự động 6 cấp 4x4, sản xuất năm 2014

1.238

724

Hyundai Xeent, 5 chỗ, máy xăng 1.2L, số tay 5 cấp 4x2, sản xuất năm 2014 tại Ấn Độ

380

725

Hyundai GRAND STAREX 8 chỗ (máy xăng 2.400 cc)

603

726

Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ, tự động (máy xăng 2.500 cc)

664

727

Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ (máy dầu 2.400 cc)

605

728

Hyundai GRAND STAREX 12 chỗ (máy dầu 2.500 cc)

605

729

Hyundai Eon, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 0,8L, sản xuất năm 2011 tại Ấn Độ

328

730

Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.0L, sản xuất năm 2013, 2015 tại Ấn Độ

334

731

Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.0L, sản xuất năm 2013, 2015 tại Ấn Độ

397

732

Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, sản xuất năm 2013, 2015 tại Ấn Độ

435

733

Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.0L, sản xuất năm 2016 tại Ấn Độ (3.756x1.660x1520)

335

734

Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.0L, sản xuất năm 2016 tại Ấn Độ (3.756x1.660x1520)

398

735

Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.2L, sản xuất năm 2016 tại Ấn Độ (3.756x1.660x1520)

369

736

Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, sản xuất năm 2016 tại Ấn Độ (3.756x1.660x1520)

436

737

Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.2L, sản xuất năm 2016 tại Ấn Độ (3.995x1.660x1520)

380

738

Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, sản xuất năm 2016 tại Ấn Độ (3.995x1.660x1520)

457

739

Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.1L, sản xuất năm 2011 tại Ấn Độ

354

740

Huyndai Grand I10 1.0 MT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau

345

741

Huyndai Grand I10 1.0 AT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau

405

742

Huyndai Grand I10 1.2 AT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau

450

743

Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, sản xuất năm 2011 tại Ấn Độ

354

744

Hyundai i20 Active, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, sản xuất năm 2016 tại Ấn Độ

590

745

Hyundai i20, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, sản xuất năm 2011 tại Ấn Độ

508

746

Hyundai i30 CW, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.6L, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

721

747

Hyundai i30 CW, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.6L, sản xuất năm 2011

646

748

Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc

541

749

Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2015 tại Hàn Quốc, chiều dài 4.115 mm

542

750

Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số sàn 6 cấp, máy xăng 1.4L, SX năm 2015 tại Hàn Quốc, chiều dài 4.370 mm

525

751

Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2015 tại Hàn Quốc, chiều dài 4.370 mm

570

752

Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc

570

753

Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số sàn 6 cấp, máy xăng 1.4L, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc

522

754

Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.4L, sản xuất năm 2011

510

755

Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, sản xuất năm 2011

540

756

Hyundai ACCENT 1.4 AT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau

550

757

Hyundai ACCENT Blue 1.4 AT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau

590

758

Hyundai Accent Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2016 tại Hàn Quốc (4.115x1.700x1457)

542

759

Hyundai Accent Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2016 tại Hàn Quốc (4.370x1.700x1.457)

525

760

Hyundai Accent Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2016 tại Hàn Quốc (4.370x1.700x1.457)

571

761

Huyndai Clich 1.1, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 trở về sau

320

762

Huyndai Clich 1.4, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 trở về sau

360

763

Huyndai - 1.6L - GRETA (sản xuất năm 2015 về sau)

800

764

Huyndai - 1.4L - GRETA (sản xuất năm 2015 về sau)

775

765

Huyndai - 1.4L - ACTIVE (sản xuất năm 2015 về sau)

604

766

Hyundai CRETA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 1.6L, sản xuất năm 2015 tại Ấn Độ

768

767

Hyundai CRETA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy dầu 1.6L, sản xuất năm 2015 tại Ấn Độ

807

768

Hyundai SONATA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, sản xuất năm 2011

924

769

Hyundai SONATA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc

970

770

Hyundai SONATA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

1.009

771

Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

881

772

Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc

890

773

Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.4L, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc

1.047

774

Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, sản xuất năm 2011

883

775

Hyundai Elantra GLS, 5 chỗ ngồi, số sàn 6 cấp, máy xăng 1.8L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc

733

776

Hyundai Elantra GLS, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 1.6L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc

676

777

Hyundai Elantra GLS, 5 chỗ ngồi, số sàn 6 cấp, máy xăng 1.6L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc

619

778

Hyundai Genesis Coupe 2.0 T, 4 chỗ, số tự động 5 cấp, máy xăng 2.0L, sản xuất năm 2011

1.056

779

EQUUS VS380 5 chỗ, số tự động 6 cấp, máy xăng 3.8L, sản xuất năm 2011

2.626

780

EQUUS VS460 5 chỗ, số tự động 6 cấp, máy xăng 4.6L, sản xuất năm 2011

3.131

781

Hyundai H-1, xe ô tô 6 chỗ, động cơ xăng 2.4L, số sàn 5 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

733

782

Hyundai H-1, xe ô tô 6 chỗ, động cơ diesel 2.5L, số sàn 5 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

762

783

Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ diesel 2.5L, số sàn 5 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

866

784

Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ xăng 2.4L, số sàn 5 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

822

785

Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ xăng 2.4L, số tự động 4 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc, DxRxC (mm) 5125x1920x1925, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

885

786

Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ xăng 2.4L, số tự động 4 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc, DxRxC (mm) 5125x2010x2215, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

1.350

787

Hyundai H-1, ô tô cứu thương, động cơ xăng 2.4L, 6 chỗ, số sàn 5 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

622

788

Hyundai H-1, ô tô cứu thương, động cơ diesel 2.5L, 6 chỗ, số sàn 5 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc

650

789

Hyundai H-1, xe tải van, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, sản xuất năm 2011

620

790

Hyundai H-1, 6 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.4L, sản xuất năm 2011

707

791

Hyundai H-1, xe tải van, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, sản xuất năm 2011

620

792

Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, sản xuất năm 2011

768

793

Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5 cấp, máy dầu 2.5L, sản xuất năm 2011

828

794

Hyundai Veloster, 4 chỗ, số tự động 6 cấp, máy xăng 1.6L, sản xuất năm 2011

798

795

Hyundai H-1, xe tải van, số sàn 5 cấp, động cơ diesel 2.5L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc

743

796

Hyundai H-1, xe ô tô van 6 chỗ, số sàn 5 cấp, động cơ xăng 2.4L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc

734

797

Hyundai H-1, xe ô tô van 6 chỗ, số sàn 5 cấp, động cơ diesel 2.5L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc

762

798

Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, số sàn 5 cấp, động cơ xăng 2.4L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc

823

799

Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, số sàn 5 cấp, động cơ diesel 2.5L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc

867

800

Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng 2.4L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc (5.125x1.920x1.925)

885

801

Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng 2.4L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc (5.125x2.010x2.215)

1.350

802

Hyundai H-1, xe ô tô cứu thương, số sàn 5 cấp, động cơ xăng 2.4L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc

623

803

Hyundai H-1, xe ô tô cứu thương, số sàn 5 cấp, động cơ diesel 2.5L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc

650

804

Hyundai H-1, xe chở tiền, 6 chỗ, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.4L, sản xuất năm 2015

708


tải về 6.07 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   29




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương