Ủy ban nhân dân tỉnh thái nguyêN


III XE CỨU THƯƠNG MITSUBISHI



tải về 6.07 Mb.
trang3/29
Chuyển đổi dữ liệu08.07.2016
Kích6.07 Mb.
#1575
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   29

III

XE CỨU THƯƠNG MITSUBISHI

 

217

Mitsubishi Pajero cứu thương 4+1 chỗ 2.972 cc, nhập khẩu, sản xuất năm 2012, 2013

960

218

Mitsubishi L300 cứu thương 6+1 chỗ 1.997 cc, nhập khẩu

783

219

Mitsubishi Pajero xe cứu thương 4+1 chỗ (V93WLNDVQL), nhập khẩu

983

220

Mitsubishi L300 xe cứu thương 6+1 chỗ (P13WHLNEKL), nhập khẩu

724

IV

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH MITSUBISHI

 

221

Mitsubishi Triton DC GLS AT xe tải 640 kg số tự động (pick-up cabin kép), nhập khẩu, sản xuất năm 2012, 2013

687

222

Mitsubishi Triton DC GLS xe tải 650 kg (pick-up ca bin kép), nhập khẩu, sản xuất năm 2012, 2013

660

223

Mitsubishi Triton DC GLX xe tải 680 kg (pick-up ca bin kép), nhập khẩu, sản xuất năm 2012, 2013

573

224

Mitsubishi Triton DC GL xe tải 715 kg (pick-up ca bin kép), nhập khẩu, sản xuất năm 2012, 2013

527

225

Mitsubishi Triton GL4WD xe tải 1.025 kg (pick-up ca bin kép), nhập khẩu

460

226

Mitsubishi Triton GL2WD xe tải 895 kg (pick-up ca bin kép), nhập khẩu

380

V

XE MITSUBISHI KHÁCH

 

227

Loại 26 chỗ

800

228

Loại 30 chỗ

1.000

 

E. XE Ô TÔ HIỆU MAZDA

 

I

MAZDA

 

229

MAZDA 3 - 2.0

630

II

MAZDA 929, SENTIA

 

230

Loại dung tích xy lanh 3.0

1.200

231

Loại dung tích xy lanh dưới 3.0

1.000

III

MAZDA 626

 

232

Loại dung tích xy lanh 2.0

800

233

Loại dung tích xy lanh trên 2.0

1.000

234

Mazda 6 (4 cửa, máy xăng 2.488 lít, số tự động 6 cấp, 5 chỗ) CBU

1.215

235

Mazda CX-9 AWD (4 cửa, máy xăng 3.7 lít, số tự động 6 cấp, 7 chỗ) CBU

1.695

236

Mazda CX-9 AWD (5 cửa, máy xăng 3.726 cm3, số tự động 6 cấp, 7 chỗ) CBU

1.745

237

Mazda 6 (4 cửa, máy xăng 1.998 lít, số tự động 6 cấp, 5 chỗ) CBU

1.079

IV

MAZDA 323

 

238

Loại dung tích xy lanh 1.3

600

239

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

650

240

Mazda MPV 07 - 08 chỗ

900

241

Mazda E 2000, 12 đến 15 chỗ

600

242

Mazda 24 đến 26 chỗ

800

243

Mazda 27 đến 30 chỗ

1.000

244

Mazda 3, 05 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lit, số sàn 6 cấp, 1 cầu

820

245

Mazda 3, 05 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lit, số tự động 4 cấp, 1 cầu

840

246

Mazda MX-5 ROADSTER, 02 chỗ, 2 cửa, máy xăng 2 lít, số sàn, 1 cầu

1.590

247

Mazda MX-5, 02 chỗ, 2 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp

1.590

248

Mazda CX-5 AT-2WD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp, 1 cầu (loại CKD)

969

249

Mazda CX-5 AT-AWD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp, 2 cầu (loại CKD)

1.009

250

Mazda CX-5 AT-2WD, dung tích 2 lít, sản xuất năm 2016

1.039

251

Mazda CX-5 AT-2WD, dung tích 2,5 lít, sản xuất năm 2016

1.069

252

Mazda CX-5 AWD, dung tích 2,5 lít, sản xuất năm 2016

1.099

253

Mazda 2 DE-MT(RN2DE5YM5) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp

539

254

Mazda 2 DE-AT(RN2DE5YA4) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp

568

255

Mazda 2, số loại 2 15G AT SD, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 6 cấp (CKD)

579

256

Mazda 2, số Loại 2 15G AT HB, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 6 cấp (CKD)

634

257

Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp

470

258

Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp

499

259

Mazda 2 MT (2 DE-MT) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp (loại CKD)

494

260

Mazda 2 AT (2 DE-AT) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp (loại CKD)

529

261

Mazda 2, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1.496 cc, số tự động 6 cấp, mã số khung MM7DL2SAAGW... (loại CBU)

589

262

Mazda 2, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1.496 cc, số tự động 6 cấp, mã số khung MM7DJ2HAAGW... (loại CBU)

644

263

Mazda3MT (phiên bản nâng cấp Facelift) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp

730

264

Mazda3AT (phiên bản nâng cấp Facelift) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số TĐ 4 cấp

782

265

Mazda3MT, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp, SX TN

720

266

Mazda 3 BL-AT (RN2BL4ZA4), 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, tự động 4 cấp

639

267

Mazda 3 BL-MT (RN2BL4ZM5), 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp

624

268

Mazda 3 - 1.5 L, SD (CKD)

709

269

Mazda 3 - 1.5 L, HB (CKD)

728

270

Mazda 3, 5 cửa, máy xăng 1.496 cm3, số tự động 6 cấp (loại CBU)

778

271

Mazda 3, 4 cửa, máy xăng 1.496 cm3, số tự động 6 cấp (loại CBU)

758

272

Mazda 3, 4 cửa, máy xăng 1.998 cm3, số tự động 6 cấp (loại CBU)

890

273

Mazda 6, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1.998 cm3, số tự động 6 cấp (CKD)

928

274

Mazda 6 20GAT, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1.998 cm3, số tự động 6 cấp (CKD)

908

275

Mazda 6, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 2.488 cm3, số tự động 6 cấp (CKD)

1.079

276

Mazda 6 25GAT, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 2.488 cm3, số tự động 6 cấp (CKD)

1.059

277

Mazda 3 BL-MT, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, số tự động

704

278

Mazda 3, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp

705

279

MAZDA BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2,2 lít, số sàn 6 cấp

630

280

MAZDA BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 3,2 lít, số tự động 6 cấp

720

281

Ôtô tải (pick up cabin kép) Mazda BT-50 (5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2,2 lít, số sàn 6 cấp) CBU

599

282

Ôtô tải (pick up cabin kép) Mazda BT-50 (5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2,2 lít, số tự động 6 cấp) CBU

629

283

Ôtô tải (pick up cabin kép) Mazda BT-50 (5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 3,2 lít, số tự động 6 cấp) CBU

709

 

F. XE Ô TÔ HIỆU ISUZU

 

I

ISUZU 04, 05 CHỖ, 04 CỬA

 

284

Loại dung tích xy lanh 1.6 trở xuống

500

285

Loại dung tích xy lanh 1.8, 2.0

600

286

Loại Isuzu Trooper, Bighorn 04 cửa

1.000

287

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

II

ISUZU CHỞ NGƯỜI TỪ 08 ĐẾN 30 CHỖ

 

288

Loại 08 đến 10 chỗ

500

289

Loại 11 đến 16 chỗ

550

290

Loại 17 đến 26 chỗ

700

291

Loại 26 đến 30 chỗ

800

 

G. XE Ô TÔ HIỆU DAIHATSU

 

292

Daihatsu Charader 1.0

400

293

Daihatsu Charader 1.3

500

294

Daihatsu Applause

700

295

Aihatsu Rugger 2.8 gầm cao

800

296

Daihatsu Feroza, Rocky 1.6 gầm cao

600

297

Daihatsu Mini Car 06 chỗ

500

 

H. XE Ô TÔ HIỆU SUZUKI

 

 

Suzuki 04, 05 chỗ 04 cửa

 

298

Loại dung tích xi lanh 1.0

400

299

Loại dung tích xi lanh 1.3

500

300

Loại dung tích xi lanh 1.5, 1.6

600

301

Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.3

600

302

Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.5, 1.6

700

303

Suzuki Grand VITARA, thể tích 1.995 cc, 05 chỗ; sản xuất năm năm 2014, 2015; nhập khẩu

782

304

Suzuki VITARA, thể tích 1.586 cc, 05 chỗ; sản xuất năm năm 2015; nhập khẩu

700

305

Suzuki ERTIGA GLX, dung tích 1.373 cc, sản xuất năm năm 2014, 2015; nhập khẩu từ Ấn Độ

575

306

Suzuki Vitara Grand gầm cao 2.7, 07 chỗ

800

307

Suzuki Mini Car: Carry 06 chỗ

400

308

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

309

Suzuki SWIFT 1.5AT 5 chỗ

605

310

Suzuki SWIFT 1.5MT 5 chỗ

570

311

Suzuki APV GLB 8 chỗ

371

312

Suzuki APV GLXS 7 chỗ

411

313

Suzuki SWIFT GL, 5 chỗ ngồi, dung tích 1.372 cc, nhập khẩu

599

 

I. XE Ô TÔ HIỆU SABARU, FUJI

 

314

Legacy

850

315

Imprera

750

 

J. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA NHẬT

 

316

Xe Bus 31 đến 40 chỗ

1.400

317

Xe Bus 41 đến 50 chỗ

1.500

 

K. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA NHẬT

 

I

XE TẢI MUI KÍN

 

318

(Kiểu xe khách khoang hàng liền cabin) tính bằng 80% xe cùng loại, cùng dung tích

 

II

XE PICKUP HIỆU TOYOTA, NISSAN 04 CỬA

 

319

Loại dung tích xy lanh 2.0 trở xuống

400

320

Loại dung tích xy lanh 2.2 đến dưới 2.8

520

321

Loại dung tích xy lanh 2.8 đến 3.0

500

322

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

III

XE TẢI

 

323

Loại trọng tải dưới 01 tấn

300

324

Loại trọng tải từ 01 tấn đến 1.5 tấn

400

325

Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 02 tấn

450

326

Loại trọng tải trên 02 tấn đến 03 tấn

500

327

Loại trọng tải trên 03 tấn đến 05 tấn

600

328

Loại trọng tải trên 05 tấn đến 07 tấn

750

329

Loại trọng tải trên 07 tấn đến 09 tấn

950

330

Loại trọng tải trên 09 tấn đến 11 tấn

1.100

331

Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn

1.300

332

Loại trọng tải trên 15 tấn đến 20 tấn

1.500

333

Loại trọng tải trên 20 tấn

1.800

334

Loại MITSUBISHI loại 650 kg

520

 

L. XE Ô TÔ CÁC HÃNG CỦA NHẬT

 

335

Loại 1.6 trở xuống, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1995 trở về trước

300

336

Loại từ 1.6 đến 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1995 trở về trước

350

337

Loại từ 2.0 đến 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1995 trở về trước

500

338

Loại trên 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1995 trở về trước

600

339

Loại 1.6 trở xuống, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1996 đến năm 2000

400

340

Loại từ 1.6 đến 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1996 đến năm 2000

450

341

Loại từ 2.0 đến 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1996 đến năm 2000

600

342

Loại trên 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1996 đến năm 2000

700

 


tải về 6.07 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   29




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương