II
Thị trấn Hưng Lợi
|
|
1
|
Đường tỉnh 937B
|
3
|
Cầu Trắng
|
Cầu Cống
|
700
|
|
2
|
Cầu Cống
|
Hết đất Phùng Văn Vẹn
|
1,200
|
|
1
|
Giáp đất Phùng Văn Vẹn
|
Cầu Trương Từ
|
1,600
|
|
1
|
Cầu Trương Từ
|
Hết đất ông Lâm Ngà
|
1,600
|
|
3
|
Giáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà
|
Cầu số 1
|
700
|
|
4
|
Cầu số 1
|
Giáp ranh xã Châu Hưng
|
350
|
|
2
|
Lộ ấp Xóm Tro 1
|
1
|
Đầu ranh đất ông Đặng
|
Hết đất ông Trần Văn Hoàng (Ông Hấu)
|
250
|
|
1
|
Giáp ranh đất ông Trần Văn Hoàng (Ông Hấu)
|
Cầu Ông Kịch
|
250
|
|
1
|
Đầu Ranh đất ông Lâm Si Tha
|
Hết ranh đất ông Tăng Kịch
|
200
|
|
1
|
Đầu ranh đất Quách Thị Kim Sang
|
Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Phúc
|
200
|
|
1
|
Hết ranh đất ông Tăng Nam
|
Hhết ranh đất bà Sơn Thị Danh
|
250
|
|
1
|
Giáp ranh đất Thạch Thị Son
|
Hết ranh đất Lý Thị Huỳnh
|
250
|
|
1
|
Giáp ranh đất Thạch Cal
|
Hhết ranh đất Thạch Khiêm
|
250
|
|
1
|
Giáp đường tỉnh 937B
|
Hết đất ông Dương Hoàng Đăng
|
500
|
|
1
|
Từ Trạm cấp nước phía sau
|
Hết ranh đất Tô Nam Tin
|
500
|
|
1
|
Giáp ranh đất Hàng Hel
|
giáp kênh Thầy Ban
|
200
|
|
3
|
Huyện lộ 68 (Lộ Kinh Ngay)
|
1
|
Vòng xuyến đường 937B
|
Hết ranh Trạm Y Tế
|
2,000
|
|
2
|
Từ ranh Trạm Y Tế
|
Cống bà Nguyễn Thị Lệ
|
1,000
|
|
3
|
Giáp Cống bà Nguyễn Thị Lệ
|
Cống Sáu Chánh
|
700
|
|
4
|
Giáp Cống Sáu Chánh
|
Giáp ranh xã Châu Hưng
|
350
|
|
4
|
Đường Chợ
|
1
|
Đường tỉnh 937B
|
Cầu bà Kía
|
1,600
|
|
1
|
Đầu ranh đất ông Hấu (Lý Đông)
|
Hết nhà Tiêu Thanh Đức
|
1,600
|
|
1
|
Đầu ranh đất ông Lý Bạc Hó
|
Hết đất ông Ngô Ìa
|
700
|
|
1
|
Đầu ranh đất ông Lý Hún
|
Cầu Trương Từ
|
700
|
|
1
|
Đầu ranh đất Quách Hùng Thương
|
Hết ranh đất ông Trịnh Thành Công
|
700
|
|
5
|
Đường số 1
|
1
|
Đầu ranh đất ông Nguyên
|
Hết đất bà Đỏ
|
3,500
|
|
6
|
Đường số 2
|
1
|
Đầu ranh đất Bác sỹ Dũng
|
Hết ranh đất Quách Hưng Đại
|
2,000
|
|
7
|
Đường số 3
|
1
|
Đầu ranh đất Lý Phước Bình
|
Hết ranh đất Trần Ngọc Minh Thành
|
2,500
|
|
8
|
Đường số 4
|
1
|
Cầu Trương Từ
|
Hết ranh đất ông Hùng
|
3,000
|
|
9
|
Lộ ấp số 8
|
1
|
Giáp ranh đất ông Lâm Ngà
|
Hết ranh đất ông Lý Mưng
|
200
|
|
1
|
Đầu ranh đất bà Thạch Thị Lêl
|
hết ranh đất ông Lâm Hong
|
200
|
|
1
|
Đầu ranh đất Trần Hoàng
|
Hết ranh đất Liêu Tên
|
200
|
|
1
|
Giáp ranh đất Tấn Cang
|
Hết ranh đất ông Trịnh Phol
|
500
|
|
1
|
Vũ Văn Hoàng
|
Hết đất ông Tiền Buộl
|
670
|
|
1
|
Đầu ranh đất ông Dương Phal
|
Hết đất Ngô Văn Thắng
|
500
|
|
1
|
Giáp đường tỉnh 937B
|
Hết đường đal nhà Thạch Phel
|
200
|
|
1
|
Giáp đường tỉnh 937B
|
Hết nhà máy Lý Khoa
|
500
|
|
1
|
Cầu bà Kía
|
Hết nhà máy Lý Khoa
|
500
|
|
10
|
Lộ ấp số 9
|
1
|
Đầu ranh đất ông Nguyễn Minh Luận
|
Hết ranh đất ông Húa Đen
|
600
|
|
2
|
Giáp ranh đất ông Húa Đen
|
Hết đất Nhà máy Kim Hưng
|
650
|
|
3
|
Giáp ranh đất Nhà Máy Kim Hưng
|
Giáp ranh xã Thạnh Trị
|
300
|
|
1
|
Giáp ranh đất ông Nguyễn Minh Luận
|
Hết ranh đất Lý Oi
|
200
|
|
1
|
Giáp ranh đất Lý Oi
|
Giáp ấp 23 xã Thạnh Trị
|
200
|
|
1
|
Giáp ranh đất Lý Oi
|
Hết ranh đất ông Danh Lợi
|
200
|
|
11
|
Đường Dal
|
1
|
Đầu ranh đất ông Trần Văn Út
|
Hết ranh đất ông Khel (giáp chùa)
|
200
|
|
12
|
Đường cặp sông
|
1
|
Đường tỉnh 937B
|
Hết đất Bành Thiệu Văn (ông Só)
|
600
|
|
1
|
Đầu ranh đất bà Lâm Thị Thuỷ
|
Hết ranh đất bà Lệ ấp Kinh Ngay
|
600
|
|
13
|
Kinh Giồng Chùa
|
1
|
Đầu ranh đất ông Lý ChấnThạnh
|
Chùa Lộc Hoà
|
600
|
|
1
|
Giáp ranh đất ông Lý Chấn Thạnh
|
Hết ranh đất Lâm Ngọc Giàu
|
600
|
|
14
|
Lộ Bào Cát- Quang Vinh
|
1
|
Giáp đường tỉnh 937B
|
Hết ranh đất Võ Văn Hiền
|
300
|
|
1
|
Giáp ranh Võ Văn Hiền
|
Hết ranh đất Bành Ghi
|
300
|
|
1
|
Giáp ranh đất ông Trần Văn Bé
|
Giáp ranh TT Châu Hưng A - Bạc Liêu
|
300
|
|
15
|
Lộ Bào Cát
|
1
|
Giáp đường tỉnh 937B
|
giáp ranh thị trấn Phú Lộc
|
200
|
|
16
|
Lộ đal Chợ Cũ- Xóm Tro
|
1
|
Đường tỉnh 937B
|
Hết rang đất ông Hàng Hel
|
200
|
|
17
|
Lộ ấp Giồng Chùa (mới)
|
1
|
Giáp ranh TT Phú Lộc
|
Ranh đất Quách Mứng
|
250
|
|
18
|
Khu Tái định cư ấp Số 9
|
1
|
Suốt tuyến
|
300
|
|
III
|
Xã Thạnh Trị
|
|
1
|
Quốc lộ 61B(Đường tỉnh 937)
|
KV1-VT1
|
Ranh thị trấn Phú Lộc
|
Cống số 2 (Hết đất ông Ba Việt)
|
1,300
|
|
KV1-VT2
|
Giáp ranh đất ông Ba Việt
|
Giáp đất Đình Trương Hiền
|
900
|
|
KV1-VT3
|
Hết ranh đất Đình Trương Hiền
|
Cầu Sa Di
|
500
|
|
KV1-VT3
|
Cầu Sa Di
|
Giáp ranh xã Thạnh Tân
|
500
|
|
2
|
Đường Huyện 61 (Huyện 5 cũ)
|
KV2-VT1
|
Giáp Ranh Xã Vĩnh Thành
|
Giáp Quốc lộ 61B
|
300
|
|
3
|
Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ)
|
KV2-VT1
|
Giáp Ranh Xã Tuân Tức
|
Giáp Quốc lộ 61B
|
300
|
|
4
|
Lộ Rẫy Mới
|
KV2-VT2
|
Đầu Vàm Xáng (Đầu ấp Rẫy Mới)
|
Giáp Ranh TT Hưng Lợi
|
250
|
|
5
|
Lộ kinh 8 thước
|
KV2-VT3
|
Cầu bà Nguyệt
|
Ranh xã Thạnh Tân
|
150
|
|
6
|
Lộ đai ấp 22
|
KV2-VT3
|
Giáp Huyện lộ 61( Huyện lộ 5 cũ)
|
Hết rang đất ông Nguyễn Văn Điệp
|
150
|
|
7
|
Lộ đal ấp Tà Lọt C- Mây Dóc
|
KV2-VT3
|
Giáp Huyện lộ 61( Huyện lộ 5 cũ)
|
Huyện Lộ (hết ranh đất Mễu)
|
150
|
|
8
|
Lộ đal Mây Dóc
|
KV2-VT3
|
Cầu trường học Mây Dóc
|
Cầu Treo Mây Dóc
|
150
|
|
9
|
Lộ đal Mây Dóc
|
KV2-VT3
|
Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cảnh
|
Giáp ranh xã Vĩnh Thành (hết ranh đất Lý Kel)
|
150
|
|
10
|
Lộ đal ấp Rẫy Mới
|
KV2-VT3
|
Đầu ranh đất ông Lý Sol
|
Hết ranh đất ông Lý Út
|
150
|
|
11
|
Lộ đal Rẫy Mới- Tà Niền
|
KV2-VT3
|
Đầu ranh đất Tô Phước Sinh
|
Hết ranh đất Nguyễn Văn Răng
|
150
|
|
12
|
Lộ đal ấp Tà Niền
|
KV2-VT3
|
Cầu ông Đoàn Văn Thắng
|
Cầu Mếu Tà Niền
|
150
|
|
13
|
Lộ đal Tà Điếp C1- Tà Điếp C2
|
KV2-VT3
|
Giáp Huyện lộ 61 ( Huyện lộ 5 cũ)
|
Giáp ranh xã Thạnh Tân
|
150
|
|
14
|
Lộ đal ấp Tà Lọt A
|
KV2-VT3
|
Giáp Huyện lộ 61 ( Huyện lộ 5 cũ)
|
Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đảm
|
150
|
|
15
|
Lộ đal ấp Tà Lọt C
|
KV2-VT3
|
Hết ranh đất Nguyễn Văn Thành
|
Hết ranh đất ông Lê Văn Toàn
|
150
|
|
16
|
Lộ đal ấp Trương Hiền
|
KV2-VT2
|
Suốt tuyến
|
200
|
|
IV
|
Xã Tuân Tức
|
|
1
|
Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ)
|
KV1-VT1
|
Giáp ranh Phú Lộc
|
Hết Trường THCS Tuân Tức
|
300
|
|
KV1-VT1
|
Giáp Trường THCS Tuân Tức
|
Hết đất Nhà máy Lai Thành
|
300
|
|
KV1-VT2
|
Giáp ranh Nhà máy Lai Thành
|
Giáp ranh xã Thạnh Tân
|
200
|
|
2
|
Đường Huyện 63 ( Huyện 5 cũ)
|
KV1 -VT1
|
Giáp ranh xã Thạnh Trị
|
Hết đất bà Quách Thị Buối
|
300
|
|
KV1 -VT2
|
Giáp ranh đất bà Quách Thị Buối
|
Hết đất nhà Lý Sà Rương
|
250
|
|
KV1 -VT3
|
Giáp ranh đất Lý Sà Rương
|
Giáp ranh xã Lâm Tân
|
200
|
|
3
|
Đường Huyện 61( Huyện 2 cũ)
|
KV2-VT1
|
Đầu ranh đất ông Lý Ưng
|
Giáp ranh xã Lâm Tân
|
250
|
|
4
|
Lộ ấp Trung Thành
|
KV2-VT1
|
Kênh 10 Quởn
|
Giáp ranh Phú Lộc
|
200
|
|
5
|
Lộ ấp Trung Hoà
|
KV1-VT1
|
Chợ Mới
|
Hết ranh đất Thạch Hưng
|
300
|
|
KV1 -VT2
|
Đầu ranh đất Nhà Dương Lê
|
Cầu Thanh Niên
|
250
|
|
KV1-VT1
|
Hết đất ông Lý Cuội
|
Cầu Chùa Mới Trung Hoà
|
300
|
|
6
|
Lộ Trung Hoà - Trung Bình
|
KV2 -VT1
|
Ranh đất ông Lý Cuội
|
Cầu Chợ Mới Trung Bình
|
250
|
|
|