V
Xã Tân Long
|
|
1
|
Quốc lộ 61B
|
KV2-VT3
|
Cầu ông Tào giáp xã Thạnh Tân
|
Hết ranh đất cơ sở nước đá Lê Văn Thu
|
300
|
|
KV2-VT2
|
Hết ranh đất cơ sở nước đá Lê Văn Thu
|
Cầu Cái Trầu
|
400
|
|
KV1-VT1
|
Cầu Cái Trầu, KV chợ Tân Long
|
Hết ranh đất UBND xã Tân Long
|
1,600
|
|
KV1-VT2
|
Ranh đất UBND xã
|
Hết ranh đất Cây xăng Thắng Trận 1
|
600
|
|
KV1-VT3
|
Giáp ranh đất Cây xăng Thắng Trận 1
|
Cầu Ba Bọng
|
500
|
|
KV2-VT1
|
Cầu Ba Bọng
|
Hết địa giới xã
|
450
|
|
2
|
Ấp Long Thạnh
|
KV1-VT1
|
Cầu Cái Trầu
|
Cầu Xéo
|
820
|
|
3
|
Lộ liên xã Tân Long – Phường 2
|
KV2-VT2
|
Cầu Ba Bọng
|
Hết ranh xã
|
250
|
|
4
|
Đường vào phố
|
KV2-VT1
|
Hết ranh đất nhà ông Ty
|
Hết ranh đất nhà ông Hiệp
|
400
|
|
5
|
Hẻm trạm y tế
|
KV2-VT3
|
Giáp ranh đất ông Em
|
Hết ranh nhà máy ông Tư Cư
|
200
|
|
VI
|
Xã Vĩnh Quới
|
|
1
|
Trung tâm xã
|
KV1-VT1
|
Cầu Sóc Sải đến UBND xã
|
Cầu Đường Tắc
|
200
|
|
2
|
Đường ôtô
|
KV2-VT3
|
Hết tuyến
|
150
|
|
3
|
Tuyến Kinh Xáng Quản Lộ Phụng Hiệp
|
KV2-VT3
|
Cầu Đường Trâu
|
Cống Bảy Tươi
|
150
|
|
KV2-VT3
|
Cống Bảy Tươi
|
Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu
|
150
|
|
4
|
Tuyến Kinh Xáng Chìm
|
KV2-VT3
|
Ranh ấp 2
|
Hết đất nhà thờ Cái Trầu
|
150
|
|
5
|
Tuyến rạch Xẻo Sải
|
KV2-VT3
|
Cầu Ngã Tư Sóc Sải
|
Hết ranh đất ông Quách Văn Ngón
|
150
|
|
6
|
Tuyến lộ chùa Ô Chum
|
KV2-VT3
|
Cầu Ngã Tư Sóc Sải
|
Giáp ranh khóm 2 (phường 1)
|
150
|
|
7
|
Tuyến lộ ngang chùa Ô Chum
|
KV2-VT3
|
Cầu Ngã Tư Lục Bà Tham
|
Hết ranh khóm 2
(phường 1)
|
150
|
|
VII
|
Xã Long Bình
|
|
1
|
Quốc lộ 61B (Tỉnh lộ 937)
|
KV1-VT2
|
Đầu kênh Dân Quân khóm 3, phường 1
|
Kênh ông Tám Sơn
|
600
|
|
KV1-VT1
|
Kênh ông Tám Sơn
|
Kênh ông Tùng
|
700
|
|
KV1-VT3
|
Kênh ông Tùng
|
Hết địa giới xã (giáp Tân Long)
|
450
|
|
VIII
|
Xã Mỹ Bình
|
|
1
|
Trung tâm xã
|
KV1-VT1
|
Đầu đất trường học
|
Cống Hai Nhân
|
300
|
|
2
|
Hương lộ 17(Tỉnh lộ 937B)
|
KV1-VT1
|
Hết tuyến
|
300
|
|
3
|
Đường ô tô
|
KV2-VT2
|
Cống Hai Nhân
|
Giáp ranh xã Vĩnh Biên
|
200
|
|
KV2-VT1
|
Đầu đất trường học
|
Giáp ranh xã Mỹ Quới
|
250
|
|
4
|
Đường ô tô
|
KV1-VT1
|
Cống Hai gốc tre
|
Cống Sáu Hùng (Giáp ranh xã Mỹ Quới)
|
300
|
|
G
|
THỊ XÃ VĨNH CHÂU
|
|
I
|
PHƯỜNG I
|
|
1
|
Đ. Trưng Trắc
|
1
|
Suốt đường
|
10,000
|
|
2
|
Đ. Trưng Nhị
|
1
|
Suốt đường
|
10,000
|
|
3
|
Đ. Trần Hưng Đạo
|
1
|
Ngã 4 đường 30/4
|
Đến ngã 4 đường Lê Lai
|
7,000
|
|
2
|
Ngã 4 đường 30/4
|
Đến đường Phan Thanh Giản
|
4,000
|
|
2
|
Ngã tư Lê Lai
|
Hết đất Chùa bà
|
4,000
|
|
3
|
Giáp đất Chùa bà
|
Cầu Ngang
|
3,000
|
|
4
|
Đ. Đề Thám
|
1
|
Suốt đường
|
3,000
|
|
5
|
Đường 30/4
|
1
|
Cầu Vĩnh Châu
|
Ngã tư Nguyễn Huệ
|
6,000
|
|
2
|
Ngã tư Nguyễn Huệ
|
Quốc lộ Nam Sông Hậu
|
4,000
|
|
3
|
Cầu Vĩnh Châu
|
Hết đất ông Khưu Lý Minh phía đông, Nguyễn Thị Dung phía Tây
|
3,000
|
|
4
|
Giáp đất ông Khưu Lý Minh phía đông, Nguyễn Thị Dung phía Tây lộ 30/4
|
Đến Cầu Giồng Dú
|
2,300
|
|
6
|
Đường Lê Lợi
|
1
|
Cầu Vĩnh Châu
|
Đ. Lê Lai
|
4,000
|
|
2
|
Cầu Vĩnh Châu
|
Đ. Phan Thanh Giản
|
4,000
|
|
3
|
Ngã 3 đ. Phan Thanh Giản
|
Kho Cty Vĩnh Thuận
|
1,600
|
|
7
|
Đ. Phan Thanh Giản
|
1
|
Suốt đường
|
2,500
|
|
8
|
Đ. Nguyễn Huệ
|
1
|
Chùa Ông
|
Ngã 4 Đ. 30/4
|
6,000
|
|
2
|
Ngã 4 Đ. 30/4
|
Ngã 4 Đ. Phan Thanh Giản
|
5,000
|
|
3
|
Ngã 4 Đ. Phan Thanh Giản
|
Giáp đường Thanh Niên
|
4,000
|
|
4
|
Giáp đường Thanh Niên
|
Ranh Phường Vĩnh Phước
|
3,000
|
|
9
|
Đ. Thanh Niên
|
1
|
Suốt đường
|
2,000
|
|
10
|
Đường Đồng Khởi
|
1
|
Đường 30/4
|
Giáp sông Vĩnh Châu
|
6,000
|
|
2
|
Đường 30/4
|
Cống Ông Trầm
|
2,300
|
|
3
|
Cống Ông Trầm
|
Ngã 3 trại giam
|
1,100
|
|
11
|
Đường Số 4 (Châu Văn Đơ)
|
1
|
Đường đường 30/4
|
Đường Nguyễn Huệ
|
2,300
|
|
12
|
Tỉnh lộ 935
|
1
|
Cầu Giồng Dú
|
Hết đất nhà trọ Thảo Nguyên
|
1,100
|
|
2
|
Giáp đất nhà trọ Thảo Nguyên
|
Ranh Phường Khánh Hòa
|
800
|
|
13
|
Đ. Nguyễn Trãi
|
1
|
Cầu Vĩnh Châu
|
Cầu chợ mới
|
4,000
|
|
2
|
Cầu Vĩnh Châu
|
Cống Ông Trầm
|
1,100
|
|
14
|
Đ. Nguyễn Thị Minh Khai
|
1
|
Suốt đường
|
6,000
|
|
15
|
Đ. Lê Hồng Phong
|
1
|
Suốt đường
|
6,000
|
|
16
|
Đ. Bùi Thị Xuân
|
1
|
Đường Trưng Nhị
|
Đến Lê Lai
|
4,000
|
|
17
|
Đ. Lê Lai
|
1
|
Cầu Mậu Thân
|
Quốc lộ Nam Sông Hậu
|
4,000
|
|
2
|
Quốc lộ Nam Sông Hậu
|
Huyện lộ 10
|
2,300
|
|
3
|
Huyện lộ 10
|
Đê Biển
|
1,600
|
|
18
|
Huyện lộ 10
|
1
|
Suốt tuyến trong phạm vi Phường 1
|
1,100
|
|
19
|
Đ. Lý Thường Kiệt
|
1
|
Suốt tuyến
|
2,300
|
|
20
|
Quốc lộ Nam Sông Hậu
|
1
|
Suốt tuyến
|
2,300
|
|
21
|
Huyện lộ 111
|
1
|
Ngã 3 Giồng Dú
|
Ranh Phường 2
|
1,100
|
|
22
|
Đ. Giồng Giữa (khu 5)
|
1
|
Suốt tuyến
|
1,100
|
|
23
|
Đ. Mậu Thân
|
1
|
Suốt tuyến
|
650
|
|
24
|
Đ. Đinh Tiên Hoàng
|
1
|
Suốt tuyến
|
650
|
|
Hẻm Nối Đường Nguyễn Huệ
|
|
|
25
|
Hẻm (Cập nhà Trường Dân tộc nội trú)
|
1
|
Suốt tuyến
|
500
|
|
26
|
Hẻm số 2 (Cập nhà ông Phát)
|
1
|
Suốt tuyến
|
2,000
|
|
27
|
Hẻm vào nhà ông Sơn Mo Nát
|
1
|
Từ đầu hẻm
|
Hết đất ông Mã Quốc Cường
|
370
|
|
2
|
Đoạn còn lại
|
250
|
|
28
|
Hẻm ( Cập nhà ông Lâm Hai)
|
1
|
Từ đầu hẻm
|
Hết đất ông Kim Xê
|
500
|
|
2
|
Đoạn còn lại
|
370
|
|
Hẻm nối đường Phan Thanh Giản
|
|
|
29
|
Hẻm ( sau đội quản lý duy tu sửa chữa)
|
1
|
Suốt tuyến
|
500
|
|
30
|
Hẻm (Cơ khí cũ)
|
1
|
Suốt tuyến
|
500
|
|
31
|
Hẻm 214 (đối diện hẻm cơ khí cũ)
|
1
|
Suốt tuyến
|
500
|
|
32
|
Hẻm 200 (Vào nhà ông Thống)
|
1
|
Suốt tuyến
|
500
|
|
Hẻm nối đường số 4
|
|
|
|
|
33
|
Hẻm (Vào Khu tập thể giáo viên)
|
1
|
Suốt tuyến
|
460
|
|
Hẻm nối đường Lê Lai
|
|
|
34
|
Hẻm (Vào nhà ông Lâm Hoàng Viên)
|
1
|
Từ đầu hẻm
|
Giáp ranh đất bà Lai Thị Xiếu Láo
|
800
|
|
2
|
Hết ranh đất bà Lai Thị Xiếu Láo
|
Hết ranh đất ông Trần Văn thêm
|
600
|
|
3
|
Đoạn còn lại
|
400
|
|
35
|
Hẻm vào nhà ông Trạng
|
1
|
Từ đầu hẻm
|
Hết đất ông Tạ Ngọc Trí
|
800
|
|
2
|
Ranh Đất ông Tạ Ngọc Trí
|
Hết đất bà Huỳnh Thị Thanh Liễu
|
600
|
|
36
|
Hẻm (Lâm nghiệp)
|
1
|
Suốt tuyến
|
400
|
|
37
|
Hẻm cặp ngân hàng chính sách
|
1
|
Từ đầu hẻm
|
Hết đất ông Quảng Thanh Cường
|
800
|
|
2
|
Đoạn còn lại
|
600
|
|
38
|
Hẻm (Đối diện Đồn 646)
|
1
|
Từ đầu hẻm
|
Hết đất ông Nguyễn Quang
|
320
|
|
2
|
Đoạn còn lại
|
240
|
|
39
|
Hẻm (Vào nhà ông Huỳnh Văn Cọn)
|
1
|
Từ đầu hẻm
|
Hết đất Ông Châu Xèm Tịch
|
320
|
|
2
|
Giáp đất Ông Châu Xèm Tịch
|
Hết đất bà Ong Thị Xiệu
|
240
|
|
3
|
Đoạn còn lại
|
160
|
|
40
|
Hẻm ( Giồng Giữa)
|
1
|
Từ đầu hẻm
|
Hết đất Trịnh Văn Tó
|
460
|
|
2
|
Giáp đất Trịnh Văn Tó
|
Hết đất ông Tăng Văn Cuôi
|
340
|
|
3
|
Đoạn còn lại
|
230
|
|
41
|
Hẻm 106 ( hẻm vào nhà ông Hinh)
|
1
|
Suốt tuyến
|
460
|
|
42
|
Đường trong khu TĐC Hải Ngư
|
1
|
Suốt tuyến
|
420
|
|
|