Ủy ban nhân dân tỉnh đẮk lắK


XU. 3100 - LÀM LẠI NỀN ĐÁ LÒNG ĐƯỜNG



tải về 3.21 Mb.
trang21/23
Chuyển đổi dữ liệu06.08.2016
Kích3.21 Mb.
#14545
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   23

XU. 3100 - LÀM LẠI NỀN ĐÁ LÒNG ĐƯỜNG

Thành phần công việc:

- Cuốc, chặt sạch cỏ rác.

- Sàng đá, loại đất, đá bản, chèn đá đúng yêu cầu kỹ thuật.

- Cảnh giới đảm bảo an toàn chạy tàu.

- Đầm nền tạo mui luyện thoát nước.

Đơn vị tính: đồng/1m đường



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Làm lại nền đá lòng đường, đường 1m













XU.3111

XU.3112


XU.3113

Đường tà vẹt sắt

Đường tà vẹt gỗ

Đường tà vẹt bêtông


m

m

m






101.634

101.634


106.151







Làm lại nền đá lòng đường, đường 1,435m













XU.3122

XU.3123


Đường tà vẹt gỗ

Đường tà vẹt bêtông



m

m





120.455

124.972








Làm lại nền đá lòng đường, đường lồng













XU.3132

XU.3133


Đường tà vẹt gỗ

Đường tà vẹt bêtông



m

m





169.390

175.412





XU. 3200 - NÂNG, GIẬT, CHÈN ĐƯỜNG

Thành phần công việc:

- Dùng kích, xà beng, búa cuốc nâng ray, tà vẹt từng đợt đến cao độ yêu cầu giật đúng lượng và phương giật.

- Chèn đường đúng yêu cầu kỹ thuật.

- Nâng, giật, chèn đợt 1, đợt 2 chỉnh lý đợt 1, đợt 2. Phòng vệ đảm bảo an toàn chạy tàu.

Đơn vị tính: đồng/1 cái tà vẹt

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Nâng, giật, chèn đường, đường 1m













XU.3211

XU.3212


XU.3213

Đường tà vẹt sắt

Đường tà vẹt gỗ

Đường tà vẹt bêtông


1 cái tà vẹt

1 cái tà vẹt

1 cái tà vẹt





32.372

27.855


37.642







Nâng, giật, chèn đường, đường 1,435m













XU.3222

XU.3223


Đường tà vẹt gỗ

Đường tà vẹt bêtông



1 cái tà vẹt

1 cái tà vẹt






42.159

60.980








Nâng, giật, chèn đường, đường lồng













XU.3232

XU.3233


Đường tà vẹt gỗ

Đường tà vẹt bêtông



1 cái tà vẹt

1 cái tà vẹt






60.227

88.083





XU. 3300 - BỔ SUNG ĐÁ 4X6 VÀO ĐƯỜNG, GHI

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, xả đá từ toa xuống đường, rải đều đá xuống đường vận chuyển điều hòa trong phạm vi 250m, cảnh giới đảm bảo an toàn chạy tàu.

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

XU.3310

Bổ sung đá 4x6 vào đường, ghi

m3

169.445

89.928




XU. 3400 - SỬA CHỮA RÃNH XƯƠNG CÁ

Thành phần công việc:

- Đào, sửa rãnh xương cá đúng tiêu chuẩn: dài 1,5m, rộng 0,4m.

- Bốc xếp, vận chuyển, xếp đá vào rãnh.

- Cảnh giới đảm bảo an toàn chạy tàu.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

XU.3410

XU.3420


XU.3430

Sửa chữa rãnh xương cá, độ sâu 0,3m

Sửa chữa rãnh xương cá, độ sâu 0,5m

Sửa chữa rãnh xương cá, độ sâu 0,7m


cái

cái


cái

25.269

42.116


58.962

20.923

29.990


52.307




XU. 3500 - VÉT DỌN MƯƠNG RÃNH

Thành phần công việc:

- Dùng cuốc, xẻng vét dọn mương rãnh.

- Xúc, vét đất, cỏ rác, vận chuyển trong phạm vi 30m.

Đơn vị tính: đồng/m



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

XU.3510

XU.3520


XU.3530

Vét dọn mương rãnh, lòng rãnh sâu 10cm

Vét dọn mương rãnh, lòng rãnh sâu 20cm

Vét dọn mương rãnh, lòng rãnh sâu 30cm


m

m

m






3.910

5.213


6.517




XU. 3600 - LÀM VAI ĐÁ ĐƯỜNG SẮT

Thành phần công việc:

- Làm vai đá đảm bảo mỹ quan, yêu cầu kỹ thuật.

- Mặt đường có độ dốc thoát nước, chân đá phải ngay thẳng, gọn gàng.

Đơn vị tính: đồng/m



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

XU.3610

Làm vai đá đường sắt

m




2.092




XU. 4000 - SỬA CHỮA ĐƯỜNG NGANG

Thành phần công việc:

- Uốn 2 đầu ray hộ luân (hộ bánh).

- Vận chuyển ray hộ luân + phối kiện, tấm đan, cấp phối nhựa trong phạm vi 1500m.

- Tháo dỡ đường ngang cũ, thu hồi vận chuyển, xếp gọn trong phạm vi 1500m.

- Lắp đặt đường ngang, hoàn chỉnh đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.

- Cảnh giới đảm bảo an toàn chạy tàu.



XU. 4100 - ĐƯỜNG 1M

Đơn vị tính: đồng/m



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

XU.4110

XU.4120


XU.4130

Đường 1m, đường ngang lát tấm đan

Đường 1m, đường ngang đổ nhựa

Đường 1m, đường ngang không đặt ray hộ luân


m

m

m



1.908.779

2.041.917

100.677


182.014

230.034


166.523




XU. 4200 - ĐƯỜNG 1,435M

Đơn vị tính: đồng/m



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

XU.4210

XU.4220


Đường 1,435m, đường ngang lát tấm đan

Đường 1,435m, đường ngang đổ nhựa



m

m


1.941.680

2.122.994



199.828

252.496





XU. 4300 - ĐƯỜNG LỒNG

Đơn vị tính: đồng/m



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

XU.4310

XU.4320


Đường lồng, đường ngang lát tấm đan

Đường lồng, đường ngang đổ nhựa



m

m


2.815.097

2.929.436



239.329

302.840





XU. 4400 - THAY TÀ VẸT GHI

Thành phần công việc:

- Tháo dỡ tà vẹt cũ.

- Thay tà vẹt mới đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.

- Thu hồi, vận chuyển tà vẹt, vật liệu cũ xếp gọn trong phạm vi 200m.

- Phòng vệ đảm bảo an toàn chạy tàu.

XU. 4410 - ĐƯỜNG 1M

Đơn vị tính: đồng/cái



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

XU.4411

XU.4412


XU.4413

Đường 1m, tà vẹt 2m

Đường 1m, tà vẹt 3,05m

Đường 1m, tà vẹt 4,1m


cái

cái


cái

222.188

332.001


441.812

28.657

38.726


46.472




XU. 4420 - ĐƯỜNG 1,435M

Đơn vị tính: đồng/cái



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

XU.4421

XU.4422


XU.4423

Đường 1,435m, tà vẹt 2m

Đường 1,435m, tà vẹt 3,05m

Đường 1,435m, tà vẹt 4,1m


cái

cái


cái

219.821

329.633


439.444

34.079

46.472


55.766




XU. 4430 - ĐƯỜNG LỒNG

Đơn vị tính: đồng/cái



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

XU.4431

XU.4432


XU.4433

Đường lồng, tà vẹt 2m

Đường lồng, tà vẹt 3,05m

Đường lồng, tà vẹt 4,1m


cái

cái


cái

221.005

330.817


440.628

41.050

55.766


68.158




XU. 5000 - THAY RAY HỘ LUÂN CHI (CÂN THỎ)

Thành phần công việc:

- Vận chuyển ray, phụ kiện trong phạm vi 200m.

- Tháo dỡ ray hộ luân cũ.

- Lắp ray hộ luân mới đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.

- Thu hồi, vận chuyển vật liệu cũ, xếp gọn trong phạm vi 200m.

- Phòng vệ đảm bảo an toàn chạy tàu.



XU. 5100 - ĐƯỜNG 1M

Đơn vị tính: đồng/thanh



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

XU.5110

Thay ray hộ luân ghi, đường 1m

thanh

11.308.531

282.702




XU. 5200 - ĐƯỜNG 1,435M

Đơn vị tính: đồng/thanh



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

XU.5210

Thay ray hộ luân ghi, đường 1,435m

thanh

11.307.526

336.144




XU. 5300 - ĐƯỜNG LỒNG

Đơn vị tính: đồng/thanh



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

XU.5310

Thay ray hộ luân ghi, đường lồng

thanh

11.400.332

404.303




XU. 6000 - LÀM LẠI NỀN ĐÁ GHI, NÂNG, GIẬT, CHÈN GHI, THÁO DỠ GHI CŨ

Thành phần công việc:

- Nhặt sạch cỏ rác.

- Cuốc, sàng đá loại bỏ đất đá bẩn, vào đá, chèn đá theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

- Cảnh giới đảm bảo an toàn chạy tàu.



XU. 6100 - LÀM LẠI NỀN ĐÁ GHI

Đơn vị tính: đồng/bộ ghi



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

XU.6111

XU.6121


XU.6131

Làm lại nền đá ghi, đường 1m

Làm lại nền đá ghi, đường 1,435m

Làm lại nền đá ghi, đường lồng


1 bộ ghi

1 bộ ghi


1 bộ ghi




1.825.645

2.187.009

2.641.726





XU. 6200 - NÂNG, GIẬT, CHÈN GHI

Thành phần công việc:

- Vào đá, nâng, giật, chèn ghi theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

XU.6110

XU.6120


XU.6130

Nâng, giật, chèn ghi, đường 1m

Nâng, giật, chèn ghi, đường 1,435m

Nâng, giật, chèn ghi, đường lồng


bộ

bộ

bộ






2.032.676

2.409.098

2.860.804





XU. 6300 - THÁO DỠ GHI CŨ

Thành phần công việc:

- Tháo dỡ ghi, phân loại.

- Thu hồi, vận chuyển ghi, xếp gọn trong phạm vi 200m.

- Phòng vệ đảm bảo an toàn chạy tàu.

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

XU.6310

XU.6320


XU.6330

Tháo dỡ ghi cũ, đường 1m

Tháo dỡ ghi cũ, đường 1,435m

Tháo dỡ ghi cũ, đường lồng


bộ

bộ

bộ






1.002.780

1.189.966

1.417.262





XU. 7000 - THAY TÂM GHI (CHUYỂN HƯỚNG)

Thành phần công việc:

- Vận chuyển tâm ghi, phụ kiện đến vị trí trong phạm vi 200m.

- Tháo dỡ tâm ghi cũ.

- Lắp tâm ghi mới đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.

- Thu hồi, vận chuyển vật liệu cũ, xếp gọn trong phạm vi 200m.

- Phòng vệ đảm bảo an toàn chạy tàu.



XU. 7100 - ĐƯỜNG 1M

Đơn vị tính: đồng/cái



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

XU.7110

Thay tâm ghi (chuyển hướng) đường 1m

cái

129.645

436.833




XU. 7200 - ĐƯỜNG 1,435M

Đơn vị tính: đồng/cái



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

XU.7210

Thay tâm ghi (chuyển hướng) đường 1,435m

cái

122.610

508.864





tải về 3.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương