Ủy ban nhân dân tỉnh đẮk lắK


XT. 4300 - CHẶT RIVÊ CẦU CŨ



tải về 3.21 Mb.
trang20/23
Chuyển đổi dữ liệu06.08.2016
Kích3.21 Mb.
#14545
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   23

XT. 4300 - CHẶT RIVÊ CẦU CŨ

Thành phần công việc:

Chuẩn bị dụng cụ để chặt, bắt tạm bulông cần thiết để giữ kết cấu khỏi xê dịch lỗ.

Đơn vị tính: đồng/con

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Chặt rivê cầu cũ.

Loại rivê:















XT.4310

Ø16 - 19

con

1.695

5.081




XT.4320

Ø20- 22

con

1.695

8.022




XT.4330

Ø24 - 26

con

1.695

13.370




Chương 14.

CÔNG TÁC SỬA CHỮA ĐƯỜNG SẮT

XU. 1000 - THÁO RAY, TÀ VẸT CŨ

XU. 1100 - THÁO RAY CŨ

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị.

- Tháo ray đường cũ, tháo lập lách, bulông cóc.

- Cảnh giới đảm bảo an toàn chạy tàu.

- Thu hồi, vận chuyển vật liệu cũ xếp gọn trong phạm vi 1500m.

Đơn vị tính: đồng/thanh



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Tháo ray cũ trên tà vẹt sắt:













XU.1111

XU.1112


XU.1113

Ray >=38kg

Ray 30-:-33kg

Ray 24-:-26kg


thanh

thanh


thanh




67.521

52.145


40.780







Tháo ray cũ trên tà vẹt gỗ:













XU.1121

XU.1122


XU.1123

Ray >=38kg

Ray 30-:-33kg

Ray 24-:-26kg


thanh

thanh


thanh




66.852

51.476


40.111







Tháo ray cũ trên tà vẹt bêtông:













XU.1131

XU.1132


XU.1133

TVBTK3A cóc cứng

TVBTK3A cóc đàn hồi

TV BTK92


thanh

thanh


thanh




90.919

108.969


104.289




XU. 1200 - THÁO TÀ VẸT CŨ ĐƯỜNG 1M, ĐƯỜNG 1,435M, ĐƯỜNG LỒNG

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, moi đá, đất.

- Tháo tà vẹt

- Phòng vệ đảm bảo an toàn chạy tàu.

- Thu hồi, vận chuyển vật liệu cũ, xếp gọn trong phạm vi 1500m.

Đơn vị tính: đồng/cái



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Tháo tà vẹt cũ đường 1m:













XU.1211

XU.1212


XU.1213

XU.1214


XU.1215

XU.1216


Tà vẹt gỗ không đệm sắt

Tà vẹt gỗ có đệm sắt

Tà vẹt sắt

TVBTK3A cóc cứng

TVBTK3A cóc đàn hồi

TVBTK92


cái

cái


cái

cái


cái

cái





11.365

13.370


12.702

22.061


22.061

26.072








Tháo tà vẹt cũ đường 1,435m:













XU.1221

XU.1222


XU.1224

XU.1225


XU.1226

Tà vẹt gỗ không đệm sắt

Tà vẹt gỗ có đệm sắt

TVBTK3A cóc cứng

TVBTK3A cóc đàn hồi

TVBTK92


cái

cái


cái

cái


cái




20.056

22.730


26.072

27.409


29.415







Tháo tà vẹt cũ đường lồng:













XU.1231

XU.1232


XU.1234

XU.1235


XU.1236

Tà vẹt gỗ không đệm sắt

Tà vẹt gỗ có đệm sắt

TVBTK3A cóc cứng

TVBTK3A cóc đàn hồi

TVBTK92


cái

cái


cái

cái


cái




28.746

32.757


38.106

39.443


42.785




XU. 2000 - THAY THẾ RAY, TÀ VẸT, THANH GIẰNG CỰ LY

XU. 2100 - THAY THẾ RAY

Thành phần công việc:

- Xả, vận chuyển ray, phụ kiện trong phạm vi 1500m.

- Lắp ráp đúng yêu cầu kỹ thuật.

- Cảnh giới đảm bảo an toàn chạy tàu.



XU. 2110 - ĐƯỜNG 1M TÀ VẸT SẮT

Đơn vị tính: đồng/thanh



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Đường 1m tà vẹt sắt Ray >=38kg, P38-:-P50, L=12,5m













XU.2111

XU.2112


R<=500m, ray P38 - L=12,5m

R>500m, ray P38 - L=12,5m



thanh

thanh


11.349.672

11.349.672



139.415

116.179








Ray P30-:-P33, L=12,5m













XU.2113

XU.2114


R<=500m, ray P33 - L=12,5m

R>500m, ray P33 - L=12,5m



thanh

thanh


9.899.587

9.899.587



106.885

89.071








Ray P24-:-P26 L=10m













XU.2115

XU.2116


R<=500m, ray P24 - L=10m

R>500m, ray P24 - L=10m



thanh

thanh


5.760.425

5.760.425



84.423

70.482








Ray P50, L=25m













XU.2117

XU.2118


R<=500m, ray P50 - L=25m

R>500m, ray P50 - L=25m



thanh

thanh


29.635.838

29.635.838



278.829

193.632





XU. 2120 - ĐƯỜNG 1M TÀ VẸT GỖ

Đơn vị tính: đồng/thanh



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Đường 1m tà vẹt gỗ Ray >=38kg, P38-:-P50, L=12,5m













XU.2121

XU.2122


R<=500m, ray P38 - L=12,5m

R>500m, ray P38- L=12,5m



thanh

thanh


11.349.672

11.349.672



100.688

83.649








Ray P30-:-P33, L=12,5m













XU.2123

XU.2124


R<=500m, ray P33 - L=12,5m

R>500m, ray P33 - L=12,5m



thanh

thanh


9.899.587

9.899.587



77.453

64.286








Ray P24-:-P26, L=10m













XU.2125

XU.2126


R<=500m, ray P24- L=10m

R>500m, ray P24- L=10m



thanh

thanh


5.760.425

5.760.425



60.413

50.344





XU. 2130 - ĐƯỜNG 1M TÀ VẸT BÊTÔNG

Đơn vị tính: đồng/thanh



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Đường 1m tà vẹt bêtông Ray >=38kg, P38-:-P50, L=12,5m













XU.2131

XU.2132


R<=500m, ray P38 - L=12,5m

R>500m, ray P38- L=12,5m



thanh

thanh


11.349.672

11.349.672



235.456

195.955








Ray P30-:-P33, L=12,5m













XU.2133

XU.2134


R<=500m, ray P33 - L=12,5m

R>500m, ray P33 - L=12,5m



thanh

thanh


9.899.587

9.899.587



229.260

191.308








Ray P24-:-P26 L=10m













XU.2135

XU.2136


R<=500m, ray P24- L=10m

R>500m, ray P24- L=10m



thanh

thanh


5.760.425

5.760.425



223.838

186.661





XU. 2200 - THAY THẾ TÀ VẸT

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, đào vận chuyển tà vẹt trong phạm vi 1500m.

- Lắp tà vẹt đúng yêu cầu kỹ thuật.

- Cảnh giới đảm bảo an toàn chạy tàu.



XU. 2210 - ĐƯỜNG 1M TÀ VẸT GỖ, TÀ VẸT SẮT

Đơn vị tính: đồng/cái



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

XU.2211

Đường 1m, tà vẹt gỗ, có đệm sắt

cái

248.342

26.334




XU.2212

Đường 1m, tà vẹt gỗ, không đệm sắt

cái

237.186

20.138




XU.2213

Đường 1m, tà vẹt sắt

cái

121.010

20.912




XU. 2220 - ĐƯỜNG 1M TÀ VẸT BÊTÔNG

Đơn vị tính: đồng/cái



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

XU.2221

Đường 1m, tà vẹt BÊTÔNG cóc cứng

cái

163.500

29.432




XU.2222

Đường 1m, tà vẹt BÊTÔNG cóc đàn hồi

cái

241.416

31.756




XU.2223

Đường 1m, tà vẹt BÊTÔNG K92

cái

112.975

35.628




XU. 2230 - ĐƯỜNG 1,435M TÀ VẸT GỖ, TÀ VẸT BÊTÔNG

Đơn vị tính: đồng/cái



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

XU.2231

Đường 1,435m, tà vẹt gỗ không đệm

cái

237.186

24.010




XU.2232

Đường 1,435m, tà vẹt gỗ có đệm

cái

248.342

31.756




XU.2233

Đường 1,435m, tà vẹt bêtông K3A cóc cứng

cái

129.722

35.628




XU.2234

Đường 1,435m, tà vẹt bêtông cóc đàn hồi

cái

180.107

37.952




XU.2235

Đường 1,435m, tà vẹt bêtông K92

cái

121.682

42.599




XU. 2240 - ĐƯỜNG LỒNG TÀ VẸT GỖ, TÀ VẸT BÊTÔNG

Đơn vị tính: đồng/cái



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

XU.2241

Đường lồng tà vẹt gỗ không đệm

cái

240.738

34.854




XU.2242

Đường lồng tà vẹt gỗ có đệm

cái

257.471

46.472




XU.2243

Đường lồng tà vẹt BÊTÔNG

cái

191.225

61.188




XU. 2300 - THAY THANH GIẰNG CỰ LY

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị.

- Tháo dỡ thanh giằng cũ.

- Vận chuyển thanh giằng, phụ kiện trong phạm vi 30m, lắp thanh giằng mới đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

- Cảnh giới đảm bảo an toàn chạy tàu.

- Thu hồi, vận chuyển vật liệu cũ xếp gọn trong phạm vi 500m.

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

XU.2310

Thay thanh giằng cự ly, đường 1m

bộ

14.794

15.491




XU.2320

Thay thanh giằng cự ly, đường 1,435m

bộ

14.794

19.363





tải về 3.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương