Ủy ban nhân dân thành phố HÀ NỘI



tải về 1.88 Mb.
trang11/12
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.88 Mb.
#4380
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

14

UBND huyện Đông Anh

196

835.387

751.224

749.753

1.471




Nhóm C

196

835.38 7

751.224

749.753

1.471

15

UBND huyện Gia Lâm

113

1.:177.324

1.076.818

1.039.142

37.676




Nhóm B

5

380.691

353.671

352.331

1.341




Nhóm C

108

796.632

723.147

686.812

36.336

16

UBND huyện Hoài Đức

50

505.389

452.163

449.430

2.733




Nhóm B

2

234.880

205.503

205.330

173




Nhóm C

48

270.509

246.660

244.100

2.560

17

UBND huyện Mê Linh

206

1.212.117

842.132

835.122

7.010




Nhóm B

3

287.745

227.886

227.735

151




Nhóm C

203

924.372

614.246

607.387

6.859

18

UBND huyện Mỹ Đức

26

175.794

168.387

164.901

3.485




Nhóm B

0

0

0

0

0




Nhóm C

26

175.794

168.387

164.901

3.485

19

UBND huyện Phú Xuyên

131

546.511

509.576

503.846

5.730

STT

Danh mục dự án

Số dự án

Tổng mức đầu tư

Giá trị đề nghị quyết toán

Giá trị quyết toán được duyệt

Chênh lệch




Nhóm C

131

546.511

509.576

503.846

5.730

20

UBND huyện Phúc Thọ

104

293.776

241.718

235.439

6.279




Nhóm C

104

293.776

241.718

235.439

6.279

21

UBND huyện Quốc Oai

213

525.666

458.094

409.540

48.553




Nhóm C

213

525.666

458.094

409.540

48.553

22

UBND huyện Sóc Sơn

118

452.108

371.559

364.849

6.710




Nhóm C

118

452.108

371.559

364.849

6.710

23

UBND huyện Thạch Thất

84

151.317

145.559

141.541

4.018




Nhóm C

84

151.317

145.559

141.541

4.018

24

UBND huyện Thanh Oai

48

385.938

348.323

346.347

1.976




Nhóm C

48

385.938

348.323

346.347

1.976

25

UBND huyện Thanh Trì

63

1.184.792

1.076.262

1.066.725

9.537




Nhóm B

7

496.846

476.372

474.071

2.301




Nhóm C

56

687.946

599.890

592.654

7.236

26

UBND huyện Thường Tín

75

338.548

313.229

309.996

3.233




Nhóm C

75

338.548

313.229

309.996

3.233

27

UBND Bắc Từ Liêm

32

194.766

177.390

173.676

3.714




Nhóm C

32

194.766

177.390

173.676

3.714

28

UBND Quận Nam Từ Liêm

15

107.855

100.880

99.582

1.298




Nhóm C

15

107.855

100.880

99.582

1.298

29

UBND huyện Ứng Hòa

42

558.685

517.930

508.102

9.828




Nhóm C

42

558.685

517.930

508.102

9.828

30

UBND Thị xã Sơn Tây

64

305.182

289.182

286.238

2.944




Nhóm C

64

305.182

289.182

286.238

2.944


tải về 1.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương