115
|
Nhóm C
|
1
|
148.390
|
148.181
|
148.065
|
115
|
65
|
Trường THPT Nguyễn Huệ
|
1
|
134.484
|
134.484
|
134.448
|
37
|
|
Nhóm B
|
1
|
134.484
|
134.484
|
134.448
|
37
|
66
|
Ban Phục vụ Lễ tang Hà Nội
|
1
|
28.417
|
27.374
|
27.374
|
0
|
|
Nhóm C
|
1
|
28.417
|
27.374
|
27.374
|
0
|
67
|
Trường THPT Hoài Đức B
|
1
|
14.973
|
11.900
|
11.759
|
141
|
STT
|
Danh mục dự án
|
Số dự án
|
Tổng mức đầu tư
|
Giá trị đề nghị quyết toán
|
Giá trị quyết toán được duyệt
|
Chênh lệch
|
|
Nhóm C
|
1
|
14.973
|
11.900
|
11.759
|
141
|
68
|
Trường THPT Mỹ Đức B
|
1
|
5.365
|
5.365
|
5.225
|
140
|
|
Nhóm C
|
1
|
5.365
|
5.365
|
5.225
|
140
|
69
|
Trường Trung cấp Kinh tế Hà Nội
|
2
|
13.398
|
12.287
|
12.275
|
12
|
|
Nhóm C
|
2
|
13.398
|
12.287
|
12.275
|
12
|
70
|
Trung tâm kỹ thuật Tổng hợp - Hướng nghiệp dạy nghề huyện Phúc Thọ
|
1
|
11.500
|
10.889
|
10.856
|
33
|
|
Nhóm C
|
1
|
11.500
|
10.889
|
10.856
|
33
|
71
|
Trung tâm Giáo Dục Thường Xuyên Phúc Thọ
|
1
|
13.450
|
11.585
|
11.574
|
11
|
|
Nhóm C
|
7
|
13.450
|
11.585
|
11.574
|
11
|
72
|
Trung tâm Giáo Dục Thường Xuyên huyện Mê Linh
|
1
|
10.950
|
10.343
|
10.293
|
50
|
|
Nhóm C
|
1
|
10.950
|
10.343
|
10.293
|
50
|
73
|
Trung tâm giáo dục thường xuyên huyện Ứng Hòa
|
1
|
5.996
|
5.989
|
5.809
|
180
|
|
Nhóm C
|
1
|
5.996
|
5.989
|
5.809
|
180
|
74
|
Bệnh viện đa khoa huyện Mỹ Đức
|
3
|
57.482
|
55.383
|
55.110
|
274
|
|
Nhóm C
|
3
|
57.482
|
55.383
|
55.110
|
274
|
75
|
Trường Cao đẳng Y Tế Hà Nội
|
1
|
10.835
|
10.056
|
9.827
|
229
|
|
Nhóm C
|
1
|
10.835
|
10.056
|
9.827
|
229
|
76
|
Ban quản lý các dự án Trọng Điểm
|
3
|
694.064
|
680.585
|
680.289
|
296
|
STT
|
Danh mục dự án
|
Số dự án
|
Tổng mức đầu tư
|
Giá trị đề nghị quyết toán
|
Giá trị quyết toán được duyệt
|
Chênh lệch
|
|
Nhóm A
|
1
|
534.680
|
530.816
|
530.816
|
0
|
|
Nhóm B
|
2
|
159.384
|
149.769
|
149.473
|
296
|
77
|
Ban Quản lý dự án hạ tầng Tả Ngạn
|
1
|
33.796
|
26.836
|
26.836
|
0
|
|
Nhóm C
|
1
|
33.796
|
26.836
|
26.836
|
0
|
78
|
Công Ty TNHH MTV ĐTPT Thủy lợi Sông Đáy
|
1
|
45.138
|
43.161
|
42.888
|
273
|
|
Nhóm C
|
1
|
45.138
|
43.161
|
42.888
|
273
|
79
|
Công Ty TNHH MTV ĐTPT Thủy lợi Sông Nhuệ
|
1
|
29.738
|
29.718
|
29.684
|
34
|
|
Nhóm C
|
1
|
29.738
|
29.718
|
29.684
|
34
|
80
|
Công ty TNHH MTV quản lý và phát triển nhà Hà Nôi
|
2
|
4.442
|
3.728
|
3.548
|
179
|
|
Nhóm C
|
2
|
4.442
|
3.728
|
3.548
|
179
|
81
|
Ban quản lý các dự án xây dựng hạ tâng khu công nghiệp
|
1
|
122.593
|
98.302
|
98.051
|
250
|
|
Nhóm B
|
1
|
122.593
|
98.302
|
98.051
|
250
|
82
|
Bộ Tư lệnh quân khu thủ đô
|
1
|
38.682
|
38.682
|
38.262
|
420
|
|
Nhóm C
|
1
|
38.682
|
38.682
|
38.262
|
420
|
83
|
Công ty TNHH MTV Vườn Thú Hà Nội
|
1
|
51.152
|
44.380
|
44.298
|
82
|
|
Nhóm C
|
1
|
51.152
|
44.380
|
44.298
|
82
|