Ủy ban nhân dân thành phố HÀ NỘI



tải về 1.88 Mb.
trang5/12
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.88 Mb.
#4380
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

STT

Danh mục dự án

Số dự án

Tổng mức đầu tư

Giá trị đề nghị quyết toán

Giá trị quyết toán được duyệt

Chênh lệch

28

UBND Quận Nam Từ

Liêm

15

107.855

100.880

99.582

1.298




Nhóm C

15

107.855

100.880

99.582

1.298




Ngân sách quận huyện

15

107.855

100.880

99.582

1.298

29

UBND huyện Ứng Hòa

42

558.685

517.930

508.102

9.828




Nhóm C

42

558.685

517.930

508.102

9.828




Ngân sách cấp Thành phố

9

193.216

185.168

184.001

1.167




Ngân sách quận huyện

33

365.469

332.762

324.101

8.661

30

UBND Thị xã Sơn Tây

64

305.182

289.182

286.238

2.944




Nhóm C

64

305.182

289.182

286.238

2.944




Ngân sách cấp Thành phố

1

33.327

33.327

33.304

23




Ngân sách quận huyện

63

271.855

255.855

252.934

2.921

31

Sở Công Thương

8

160.765

149.647

148.691

957




Nhóm B

1

72.218

64.452

63.577

875




Nhóm C

7

88.547

85.195

85.113

82

32

Sở Giao thông Vận tải

29

659.208

572.314

571.123

1.191




NhómB

1

38.737

29.902

29.689

214




Nhóm C


28


620.471


542.411


541.434


977

33

Sở Giáo dục và Đào tạo

7

588.053

530.716

530.601

116




Nhóm B

4

561.598

505.016

504.927

90




Nhóm C

3

26.455

25.700

25.674

26

34

Sở Khoa học và Công nghệ

1

14.984

14.195

14.144

51




Nhóm C

1

14.984

14.195

14.144

51

35

Sở Lao động Thương binh và Xã hội

4

418.092

376.217

375.034

1.182




Nhóm B

2

388.153

346.659

345.831

828




Nhóm C

2

29.939

29.558

29.204

354

36

Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

7

235.095

200.699

199.175

1.524

STT

Danh mục dự án

Số dự án

Tổng mức đầu tư

Giá trị đề nghị quyết toán

Giá trị quyết toán được duyệt

Chênh lệch




Nhóm B

2

153.652

124.144

123.018

1.127




Nhóm C

5

81.442

76.554

76.157

397

37

Sở Tài nguyên và Môi trường

6

161.248

78.896

78.593

303




Nhóm B

1

77.750

73.769

73.501

268




Nhóm C

5

83.498

5.126

5.091

35

38

Sở Thông tin Truyền thông

3

255.104

207.907

206.321

1.586




Nhóm B

3

255.104

207.907

206.321

1.586




Nhóm C

0













39

Sở Tư pháp

1

5.920

5.916

5.835

81




Nhóm C

1

5.920

5.916

5.835

81

40

Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch

3

61.706

57.653

57.626

27




Nhóm C

3

61.706

57.653

57.626

27

41

Sở Xây dựng

15

1.606.350

1.421.414

1.416.555

4.859




Nhóm B

8

1.486.704

1.322.828

1.318.141

4.687




Nhóm C

7

119.646

98.586

98.415

171

42

Sở Y tế

3

59.846

58.123

58.119

4




Nhóm C

3

59.846

58.123

58.119

4


tải về 1.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương