Ủy ban nhân dân thành phố HÀ NỘI


Phụ lục 2 BÁO CÁO TỔNG HỢP TÌNH HÌNH QUYẾT TOÁN DỰ ÁN HOÀN THÀNH NĂM 2015



tải về 1.88 Mb.
trang8/12
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.88 Mb.
#4380
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12


Phụ lục 2

BÁO CÁO TỔNG HỢP TÌNH HÌNH QUYẾT TOÁN DỰ ÁN HOÀN THÀNH NĂM 2015

NGÂN SÁCH THÀNH PHỐ

Đơn vị tính: Triệu đồng

STT

Danh mục dự án

Số dự án

Tổng mức đầu tư

Giá trị đề nghị quyết toán

Giá trị quyết toán được duyệt

Chênh lệch

A

Tổng cộng

228

11.679.657

10.538.771

10.505.601

33.170

1

Nhóm A

1

534.680

530.816

530.816

0

2

Nhóm B


1

534.680

530.816

530.816

0

3

Nhóm C

163

3.432.695

3.034.843

3.022.858

11.985




Riêng tháng 12

37

2.136.245

1.876.476

1.868.875

7.601

B

Chi tiết theo đơn vị cấp dưới:
















1

UBND quận Ba Đình

1

27.908

26.938

26.919

19




Nhóm C

1

27.908

26.938

26.919

19

2

UBND quận cầu Giấy

5

506.565

450.496

448.105

2.390




NhómB

4

491.720

447.279

444.980

2.299




NhómC

1

14.845

3.216

3.125

91

3

UBND quận Hai Bà Trưng

1

22.354

19.359

19.273

86




Nhóm B

1

22.354

19.359

19.273

86

4

UBND quận Hà Đông

5

312.478

289.511

288.494

1.016




NhómB

2

243.050

223.264

222.968

297




NhómC

3

69.428

66.246

65.527

720

5

UBND quận Hoàn Kiếm

1

65.688

61.225

60.959

266




Nhóm B

1

65.688

61.225

60.959

266

6

UBND quận Long Biên

12

1.335.472

1.245.498

1.242.760

2.738




Nhóm B

8

1.104.084

1.044.348

1.042.350

1.998




NhómC

4

231.388

201.150

200.410

741

7

UBND huyện Ba Vì

2

5.535

4.773

4.636

137




NhómC

2

5.535

4.773

4.636

137

8

UBND huyện Đan Phượng

1

27.288

23.477

23.363

113

STT

Danh mục dự án

Số dự án

Tổng mức đầu tư

Giá trị đề nghị quyết toán

Giá trị quyết toán được duyệt

Chênh lệch




NhómC

1

27.288

23.477

23.363

113

9

UBND huyện Gia Lâm

10

445.381

411.468

409.269

2.199




Nhóm B

5

380.691

353.671

352.331

1.341




NhómC

5

64.689

57.797

56.939

859

10

UBND huyện Mê Linh

6

332.850

267.098

266.768

331




Nhóm B

3

287.745

227.886

227.735

151




NhómC

3

45.104

39.212

39.033

180

11

UBND huyện Mỹ Đức

4

38.076

34.917

34.520

397




NhómC

4

38.076

34.917

34.520

397

12

UBND huyện Sóc Sơn

1

367

300

300

0




NhómC

1

367

300

300

0

13

UBND huyện Thanh Oai

4

73.126

68.901

68.849

52




NhómC

4

73.126

68.901

68.849

52

14

UBND huyện Thanh Trì

8

544.355

517.863

514.886

2.977




Nhóm B

7

496.846

476.372

474.071

2.301




NhómC

1

47.509

41.491

40.815

676

15

UBND huyện Thường Tín

3

87.857

79.611

78.716

895




NhómC

3

87.857

79.611

78.716

895

16

UBND huyện Ứng Hòa

9

193.216

185.168

184.001

1.167




NhómC

9

193.216

185.168

184.001

1.167

17

UBND Thị xã Sơn Tây

1

33.327

33.327

33.304

23




NhómC

1

33.327

33.327

33.304

23

18

Sở Công Thương

8

160.765

149.647

148.691

957


tải về 1.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương