|
Nhóm B
|
7
|
72.218
|
64.452
|
63.577
|
875
|
|
NhómC
|
7
|
88.547
|
85.195
|
85.113
|
82
|
19
|
Sở Giao thông Vận tải
|
29
|
659.208
|
572.314
|
571.123
|
1.191
|
|
Nhóm B
|
1
|
38.737
|
29.902
|
29.689
|
214
|
|
NhómC
|
28
|
620.471
|
542.411
|
541.434
|
977
|
STT
|
Danh mục dự án
|
Số dự án
|
Tổng mức đầu tư
|
Giá trị đề nghị quyết toán
|
Giá trị quyết toán được duyệt
|
Chênh lệch
|
20
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
7
|
588.053
|
530.716
|
530.601
|
116
|
|
Nhóm B
|
4
|
561.598
|
505.016
|
504.927
|
90
|
|
NhómC
|
3
|
26.455
|
25.700
|
25.674
|
26
|
21
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
1
|
14.984
|
14.195
|
14.144
|
51
|
|
NhómC
|
1
|
14.984
|
14.195
|
14.144
|
51
|
22
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
|
4
|
418.092
|
376.217
|
375.034
|
1.182
|
|
Nhóm B
|
2
|
388.153
|
346.659
|
345.831
|
828
|
|
NhómC
|
2
|
29.939
|
29.558
|
29.204
|
354
|
23
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
|
7
|
235.095
|
200.699
|
199.175
|
1.524
|
|
Nhóm B
|
2
|
153.652
|
124.144
|
123.018
|
1.127
|
|
NhómC
|
5
|
81.442
|
76.554
|
76.157
|
397
|
24
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
6
|
161.248
|
78.896
|
78.593
|
303
|
|
Nhóm B
|
1
|
77.750
|
73.769
|
73.501
|
268
|
|
Nhóm C
|
5
|
83.498
|
5.126
|
5.091
|
35
|
25
|
Sở Thông tin Truyền thông
|
3
|
255.104
|
207.907
|
206.321
|
1.586
|
|
Nhóm B
|
3
|
255.104
|
207.907
|
206.321
|
1.586
|
|
Sở Tư pháp
|
1
|
5.920
|
5.916
|
5.835
|
81
|
|
NhómC
|
1
|
5.920
|
5.916
|
5.835
|
81
|
26
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
|
3
|
61.706
|
57.653
|
57.626
|
27
|
|
NhómC
|
3
|
61.706
|
57.653
|
57.626
|
27
|
27
|
Sở Xây dựng
|
15
|
1.606.350
|
1.421.414
|
1.416.555
|
4.859
|
|
Nhóm B
|
8
|
1.486.704
|
1.322.828
|
1.318.141
|
4.687
|
|
Nhóm C
|
7
|
119.646
|
98.586
|
98.415
|
171
|
28
|
Sở Y tế
|
3
|
59.846
|
58.123
|
58.119
|
4
|
STT
|
Danh mục dự án
|
Số dự án
|
Tổng mức đầu tư
|
Giá trị đề nghị quyết toán
|
Giá trị quyết toán được duyệt
|
Chênh lệch
|
|
Nhóm C
|
3
|
59.846
|
58.123
|
58.119
|
4
|
29
|
Trường THPT Quốc Oai
|
1
|
2.919
|
2.906
|
2.848
|
58
|
|
Nhóm C
|
1
|
2.919
|
2.906
|
2.848
|
58
|
30
|
Bệnh Viện Đa Khoa Huyện Phú Xuyên
|
1
|
2.972
|
2.771
|
2.747
|
24
|
|
Nhóm C
|
1
|
2.972
|
2.771
|
2.747
|
24
|
31
|
Trung Tâm Y tế huyện Chương Mỹ
|
1
|
14.995
|
12.358
|
12.352
|
6
|
|
Nhóm C
|
1
|
14.995
|
12.358
|
12.352
|
6
|
32
|
Trường trung cấp Công Đoàn Thành Phố Hà Nội
|
1
|
20.900
|
19.159
|
19.070
|
89
|
|
Nhóm C
|
1
|
20.900
|
19.159
|
19.070
|
89
|
33
|
Ban quản lý dự án Khu đô thị Mỗ Lao
|
5
|
165.957
|
140.588
|
140.241
|
348
|
|
Nhóm C
|
5
|
165.957
|
140.588
|
140.241
|
348
|
34
|
Tổng công ty đầu tư và phát triển nhà
|
3
|
102.319
|
88.296
|
87.917
|
380
|
|
Nhóm C
|
3
|
102.319
|
88.296
|
87.917
|
380
|
35
|
Công ty TNHH một thành viên nước sạch Hà Nội
|
3
|
725.274
|
665.737
|
664.286
|
1.451
|
|
Nhóm B
|
3
|
725.274
|
665.737
|
664.286
|
1.451
|
36
|
Công ty TNHH một thành viên thoát nước Hà Nội
|
1
|
29.323
|
24.218
|
24.217
|
1
|
|
Nhóm C
|
1
|
29.323
|
24.218
|
24.217
|
1
|
|