Ủy ban nhân dân thành phố HÀ NỘI


Phụ lục 4 DANH SÁCH CÁC DỰ ÁN CHẬM NỘP BÁO CÁO QUYẾT TOÁN TRÊN 6 THÁNG



tải về 1.88 Mb.
trang12/12
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.88 Mb.
#4380
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12


Phụ lục 4

DANH SÁCH CÁC DỰ ÁN CHẬM NỘP BÁO CÁO QUYẾT TOÁN TRÊN 6 THÁNG

TÍNH ĐẾN 31/12/2015

Đơn vị tính: Triệu đồng

STT

Loại dự án

(ngân sách cấp Thành phố)

Chậm từ 7 đến 24 tháng

Chậm trên 24 tháng

Ghi chú

Số dự án

Tổng mức đầu tư

Tổng số vốn đã thanh toán

Số dự án

Tổng mức đầu tư

Tổng số vốn đã thanh toán

1

2

6

7

8

9

10

11




A

Tổng cộng

29

2.634.613

2.086.144

34

3.673.613

2.740.339







Nhóm A

1

381.000

317.000

2

857.151

784.174







Nhóm B

10

1.270.221

964.260

15

2.401.554

1.635.303







Nhóm C

18

983.392

804.884

14

413.408

320.861







Dự án đầu tư dở dang dừng thực hiện hoặc Chi phi chuẩn bị đầu tư của dự án bị hủy bỏ










3

1.500

0




B

Chi tiết theo các đơn vị cấp dưới






















1

UBND huyện Chương MỸ

1

36.466

25.773
















Nhóm C

1

36.466

25.773













2

UBND huyện Gia Lâm

1

364.000

326.613
















Nhóm C

1

364.000

326.613













3

UBND quận Hà Đông

1

135.200

106.690

1

115.398

109.056







Nhóm B

1

135.200

106.690

1

115.398

109.056




4

UBND huyện Sóc Sơn










1

49.944

39.316







Nhóm C










1

49.944

39.316




5

UBND huyện Thanh Trì










1

237.900

202.803







Nhóm B










1

237.900

202.803




6

UBND Thị xã Sơn Tây

2

121.451

121.396
















Nhóm C

2

121.451

121.396













7

Sở Giáo dục và Đào tạo

10

370.287

315.616
















Nhóm B

4

286.326

238.577
















Nhóm C

6

83.961

77.039













8

Sở Y tế

1

71.300

31.100

8

268.026

209.576







Nhóm B

1

71.300

31.100

2

81.054

58.193







Nhóm C










6

186.972

151 .383




9

Sở Xây dựng










8

294.578

142.482







Dự án đầu tư dở dang dừng thực hiện










3

1.500

0







Nhóm B










4

264.404

130.278







Nhóm C










1

28.674

12.204




10

Sở Giao thông Vận tải

4

652.990

480.118

5

1.249.006

760.254







Nhóm A

1

381.000

317.000
















Nhóm B

1

360.498

209.999

4

1.181.593

702.273







Nhóm C

3

271.990

163.118

1

67.413

57.981




11

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

2

271.146

245.808

1

22.570

17.898







Nhóm B

2

271.146

245.808
















Nhóm C










1

22.570

17.898































12

Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch

6

251.275

223.031

4

241.242

188.239







Nhóm B

1

145.751

132.086

1

J84.654

147.389







Nhóm C

5

105.524

90.945

3

56.588

40.850




13

Sở lao động TBXH










1

332.953

282.554







Nhóm B










1

332.953

282.554




14

Ban quản lý các dự án trọng điểm phát triển đô thị Hà Nội










1

836.922

773.592







Nhóm A










1

836.922

773.592




15

Ban quản lý đường sắt đô thị










1

20.229

10.582







Nhóm A










1

20.229

10.582




16

Ban quản lý dự án Tả ngạn










1

3.598

2.757







Nhóm B










1

3.598

2.757




17

Công Ty TNHH MTV Quản lý và phát triển nhà Hà Nội










1

1.247

1.230







Nhóm C










1

1.247

1.230





tải về 1.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương