Ủy ban nhân dân thành phố HÀ NỘI


Phụ lục 1 BÁO CÁO TỔNG HỢP TÌNH HÌNH QUYẾT TOÁN DỰ ÁN HOÀN THÀNH



tải về 1.88 Mb.
trang2/12
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.88 Mb.
#4380
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12


Phụ lục 1

BÁO CÁO TỔNG HỢP TÌNH HÌNH QUYẾT TOÁN DỰ ÁN HOÀN THÀNH

Năm 2015

Đơn vị tính: Triệu đồng

STT

Danh mục dự án

Số dự án

Tổng mức đầu tư

Giá trị đề nghị quyết toán

Giá trị quyết toán được duyệt

Chênh lệch

A

Tổng cộng

2.768

25.790.676

22.609.301

22.333.513

275.787

1

Nhóm A

1

534.680

530.816

530.816

0

2

Nhóm B


84

9.371.767

8.413.832

8.386.211

27.621




Ngân sách cấp Thành phố

64

7.712.281

6.973.112

6.951.926

21.186




Ngân sách cấp huyện

20

1.659.486

1.440.720

1.434.285

6.436

3

Nhóm c

2.683

15.884.228

13.664.652

13.416.486

248.166




Ngân sách cấp Thành phố

163

3.432.695

3.034.843

3.022.858

11.985




Ngân sách quận huyện

2.520

12.451.533

10.629.809

10.393.627

236.181

B

Chi tiết theo đơn vị cấp dưới:
















1

UBND quận Ba Đình

75

295.801

266.645

257.470

9.175




Nhóm C

75

295.801

266.645

257.470

9.175




Ngân sách cấp Thành phố

1

27.908

26.938

26.919

19




Ngân sách quận huyện

74

267.893

239.708

230.551

9.157

2

UBND quận cầu Giấy

57

724.282

659.868

653.456

6.411




Nhóm B

5

607.354

563.238

559.168

4.070




Ngân sách cấp Thành phố

4

491.720

447.279

444.980

2.299




Ngân sách quận huyện

1

115.634

115.959

114.188

1.771




Nhóm C

52

116.928

96.629

94.288

2.341




Ngân sách cấp Thành phố

1

14.845

3.216

3.125

91




Ngân sách quận huyện

51

102.083

93.413

91.163

2.250

3

UBND quận Đống Đa

6

209.197

161.474

160.115

1.358




NhómB

3

164.288

120.279

119.385

894




Ngân sách quận huyện

3

164.288

120.279

119.385

894




Nhóm C

3

44.909

41.195

40.731

464

STT

Danh mục dự án

Số dự án

Tổng mức đầu tư

Giá trị đề nghị quyết toán

Giá trị quyết toán được duyệt

Chênh lệch




Ngân sách cấp Thành phố

0

0

0

0

0




Ngân sách quận huyện

3

44.909

41.195

40.731

464

4

UBND quận Hai Bà Trưng

10

199.893

157.898

155.829

2.069




Nhóm B

1

22.354

19.359

19.273

86




Ngân sách cấp Thành phố

1

22.354

19.359

19.273

86




Nhóm C

9

177.539

138.539

136.556

1.984




Ngân sách quận huyện

9

177.539

138.539

136.556

1.984

5

UBND quận Hà Đông

122

1.918.493

1.465.185

1.446.875

18.311




Nhóm B

2

243.050

223.264

222.968

297




Ngân sách cấp Thành phố

2

243.050

223.264

222.968

297




Ngân sách quận huyện

3

315.099

261.731

261.352

378




Nhóm C

120

1.675.443

1.241.921

1.223.907

18.014




Ngân sách cấp Thành phố

3

69.428

66.246

65.527

720




Ngân sách quận huyện

117

1.606.015

1.175.675

1.158.380

17.294

6

UBND quận Hoàn Kiếm

46

838.767

750.939

747.358

3.581




Nhóm B

6

547.699

487.160

485.498

1.662




Ngân sách cấp Thành phố

1

65.688

61.225

60.959

266




Ngân sách quận huyện

5

482.01

425.936

424.539

1.397




Nhóm C

40

291.068

263.779

261.860

1.918




Ngân sách quận huyện

40

291.068

263.779

261.860

1.918

7

UBND quận Hoàng Mai

29

213.222

189.739

188.608

1.131


tải về 1.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương