Ủy ban nhân dân thành phố HÀ NỘI



tải về 1.88 Mb.
trang4/12
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.88 Mb.
#4380
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

17

UBND huyện Mê Linh

206

1.212.117

842.132

835.122

7.010




Nhóm B

3

287.745

227.886

227.735

151




Ngân sách cấp Thành phố

3

287.745

227.886

227.735

151




Nhóm C

203

924.372

614.246

607.387

6.859




Ngân sách cấp Thành phố

3

45.104

39.212

39.033

180




Ngân sách quận huyện

200

879.268

575.034

568.355

6.679

18

UBND huyện Mỹ Đức

26

175.794

168.387

164.901

3.485




Nhóm B

0

0

0

0

0




Ngân sách cấp Thành phố

0

0

0

0

0





Nhóm C


26


175.794


168.387


164.901


3.485




Ngân sách cấp Thành phố

4

38.076

34.917

34.520

397




Ngân sách quận huyện

22

137.718

133.470

130.381

3.088

19

UBND huyện Phú Xuyên

131

546.511

509.576

503.846

5.730





Nhóm C

131

546.511

509.576

503.846

5.730




Ngân sách quận huyện

131

546.511

509.576

503.846

5.730

20

UBND huyện Phúc Thọ

104

293.776

241.718

235.439

6.279




Nhóm C

104

293.776

241.718

235.439

6.279

STT

Danh mục dự án

Số dự án

Tổng mức đầu tư

Giá trị đề nghị quyết toán

Giá trị quyết toán được duyệt

Chênh lệch




Ngân sách quận huyện

104

293.776

241.718

235.439

6.279

21

UBND huyện Quốc Oai

213

525.666

458.094

409.540

48.553




Nhóm C

213

525.666

458.094

409.540

48.553




Ngân sách quận huyện

213

525.666

458.094

409.540

48.553

22

UBND huyện Sóc Sơn

118

452.108

371.559

364.849

6.710




Nhóm C

118

452. 108

371.559

364.849

6.710




Ngân sách cấp Thành phố

1

367

300

300

0




Ngân sách quận huyện

117

451.741

371.259

364.549

6.710

23

UBND huyện Thạch Thất

84

151.317

145.559

141.541

4.018




Nhóm C

84

151.317

145.559

141.541

4.018




Ngân sách quận huyện

84

151.317

145.559

141.541

4.018

24

UBND huyện Thanh Oai

48

73.126

68.901

68.849

52




Nhóm C

48

73.126

68.901

68.849

52




Ngân sách cấp Thành phố

4

73.126

68.901

68.849

52




Ngân sách quận huyện

44

312.812

279.422

277.498

1.924

25

UBND huyện Thanh Trì

63

1.184.792

1.076.262

1.066.725

9.537




Nhóm B

7

496.846

476.372

474.071

2.301




Ngân sách cấp Thành phố

7

496.846

476.372

474.071

2.301




Nhóm C

56

687.946

599.890

592.654

7.236




Ngân sách cấp Thành phố

1

47.509

41.491

40.815

676




Ngân sách quận huyện

55

640.437

558.399

551.839

6.560

26

UBND huyện Thường Tín

75

338.548

313.229

309.996

3.233




Nhóm C

75

338.548

313.229

309.996

3.233




Ngân sách cấp Thành phố

3

87.857

79.611

78.716

895




Ngân sách quận huyện

72

250.691

233.618

231.280

2.338

27

UBND Bắc Từ Liêm

32

194.766

177.390

173.676

3.714




Nhóm C

32

194.766

177.390

173.676

3.714




Ngân sách quận huyện

32

194.766

177.390

173.676

3.714


tải về 1.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương