Ủy ban nhân dân thành phố HÀ NỘI



tải về 1.88 Mb.
trang3/12
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.88 Mb.
#4380
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Nhóm B

2

86.318

73.360

72.827

533




Ngân sách quận huyện

2

86.318

73.360

72.827

533




Nhóm C

27

126.904

116.379

115.781

598




Ngân sách quận huyện

27

126.904

116.379

115.781

598

8

UBND quận Long Biên

82

2.210.718

2.027.100

2.009.033

18.067




Nhóm B

11

1.305.511

1.224.453

1.221.261

3.192




Ngân sách cấp Thành phố

8

1.104.084

1.044.348

1.042.350

1.998

STT

Danh mục dự án

Số dự án

Tổng mức đầu tư

Giá trị đề nghị quyết toán

Giá trị quyết toán được duyệt

Chênh lệch




Ngân sách cấp huyện

3

201.427

180.106

178.911

1.194




Nhóm C

71

905.207

802.646

787.772

14.875




Ngân sách câp Thành phô

4

231.388

201.150

200.410

741




Ngân sách quận huyện

67

673.819

601.496

587.362

14.134

9

UBND quận Tây Hồ

25

113.198

102.373

99.989

2.384




Nhóm C

25

113.198

102.373

99.989

2.384




Ngân sách quận huyện

25

113.198

102.373

99.989

2.384

10

UBND quận Thanh Xuân

29

161.532

143.042

135.456

7.586




Nhóm C

29

161.532

143.042

135.456

7.586




Ngân sách quận huyện

29

161.532

143.042

135.456

7.586

11

UBND huyện Ba Vì

182

565.137

519.300

506.761

12.539




Nhóm C

182

565.137

519.300

506.761

12.539




Ngân sách cấp Thành phố

2

5.535

4.773

4.636

137




Ngân sách quận huyện

180

559.602

514.527

502.125

12.402

12

UBND huyện Chương Mỹ

172

939.164

768.405

762.845

5.560




Nhóm C

172

939.164

768.405

762.845

5.560




Ngân sách quận huyện

172

939.164

768.405

762.845

5.560

13

UBND huyện Đan Phượng

196

507.202

476.335

463.658

12.676




Nhóm B

1

59.828

57.848

57.753

95




Ngân sách cấp huyện

1

59.828

57.848

57.753

95




Nhóm C

195

447.374

418.487

405.905

12.581




Ngân sách câp Thành phô

1

27.288

23.477

23.363

113




Ngân sách quận huyện

194

420.086

395.010

382.542

12.468

14

UBND huyện Đông Anh

196

835.387

751.224

749.753

1.471




Nhóm C

196

835.387

751.224

749.753

1.471




Ngân sách quận huyện

196

835.387

751.224

749.753

1.471

15

UBND huyện Gia Lâm

113

1.177.324

1.076.818

1.039.142

37.676




Nhóm B

5

380.691

353.671

352.331

1.341

STT

Danh mục dự án

Số dự án

Tổng mức đầu tư

Giá trị đề nghị quyết toán

Giá trị quyết toán được duyệt

Chênh lệch




Ngân sách cấp Thành phố

5

380.691

353.671

352.331

1.341




Nhóm C

108

796.632

723.147

686.812

36.336




Ngân sách cấp Thành phố

5

64.689

57.797

56.939

859




Ngân sách quận huyện

103

731.943

665.350

629.873

35.477

16

UBND huyện Hoài Đức

50

505.389

452.163

449.430

2.733




Nhóm B

2

234.880

205.503

205.330

173




Ngân sách cấp huyện

2

234.880

205.503

205.330

173




Nhóm C

48

270.509

246.660

244.100

2.560




Ngân sách quận huyện

48

270.509

246.660

244.100

2.560


tải về 1.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương