Ủy ban nhân dân thành phố HÀ NỘI



tải về 1.88 Mb.
trang10/12
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.88 Mb.
#4380
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

37

Trường THPT Ngô Quyền, huyện Ba Vì

1

23.097

21.393

21.393

0




Nhóm C

1

23.097

21.393

21.393

0

38

Trung tâm GTVL số 2

1

5.848

5.550

5.550

0

STT

Danh mục dự án

Số dự án

Tổng mức đầu tư

Giá trị đề nghị quyết toán

Giá trị quyết toán được duyệt

Chênh lệch




Nhóm C

1

5.848

5.550

5.550

0

39

Trung tâm y tế huyện Ba vì

1

8.157

7.695

7.684

11




Nhóm C

1

8.157

7.695

7.684

11

40

Trường trung cấp nghề số 1 Hà Tây (nay là trường trung cấp dạy nghề số 1 Hà Nội)




27.967

19.647

19.454

193


Phụ lục 3

BÁO CÁO TỔNG HỢP TÌNH HÌNH QUYẾT TOÁN DỰ ÁN HOÀN THÀNH NĂM 2015

NGÂN SÁCH CẤP QUẬN, HUYỆN, THỊ XÃ QUẢN LÝ

Đơn vị tính: Triệu đồng

STT

Danh mục dự án

Số dự án

Tổng mức đầu tư

Giá trị đề nghị quyết toán

Giá trị quyết toán được duyệt

Chênh lệch

A

Tổng cộng

2.540

14.111.019

12.070.530

11.827.912

242.617

1

Nhóm B

20

1.659.486

1.440.720

1.434.285

6.436

2

Nhóm C

2.520

12.451.533

10.629.809

10.393.627

236.181

B

Chi tiết theo đơn vị cấp dưới:
















1

UBND quận Ba Đình

75

295.801

266.645

257.470

9.175




Nhóm C

75

295.801

266.645

257.470

9.175

2

UBND quận cầu Giấy

57

724.282

659.868

653.456

6.411




Nhóm B

5

607.354

563.238

559.168

4.070




Nhóm C

52

116.928

96.629

94.288

2.341

3

UBND quận Đống Đa

6

209.197

161.474

160.115

1.358




Nhóm B

3

164.288

120.279

119.385

894




Nhóm C

3

44.909

41.195

40.731

464

4

UBND quận Hai Bà Trưng

10

199.893

157.898

155.829

2.069




Nhóm B

1

22.354

19.359

19.273

86




Nhóm C

9

177.539

138.539

136.556

1.984

5

UBND quận Hà Đông

122

1.918.493

1.465.185

1.446.875

18.311




Nhóm B

2

243.050

223.264

222.968

297




Nhóm C

120

1.675.443

1.241.921

1.223.907

18.014

6

UBND quận Hoàn Kiếm

46

838.767

750.939

747.358

3.581




Nhóm B

6

547.699

487.160

485.498

1.662




Nhóm C

40

291.068

263.779

261.860

1.918

7

UBND quận Hoàng Mai

29

213.222

189.739

188.608

1.131




Nhóm B

2

86.318

73.360

72.827

533




Nhóm C

27

126.904

116.379

115.781

598

8

UBND quận Long Biên

82

2.210.718

2.027.100

2.009.033

18.067

STT

Danh mục dự án

Số dự án

Tổng mức đầu tư

Giá trị đề nghị quyết toán

Giá trị quyết toán được duyệt

Chênh lệch




Nhóm B

11

1.305.511

1.224.453

1.221.261

3.192




Nhóm C

71

905.207

802.646

787.772

14.875

9

UBND quận Tây Hồ

25

113.198

102.373

99.989

2.384




Nhóm C

25

113.198

102.373

99.989

2.384

10

UBND quận Thanh Xuân

29

161.532

143.042

135.456

7.586




Nhóm C

29

161.532

143.042

135.456

7.586

11

UBND huyện Ba Vì

182

565.137

519.300

506.761

12.539




Nhóm C

182

565.137

519.300

506.761

12.539

12

UBND huyện Chương Mỹ

172

939.164

768.405

762.845

5.560




Nhóm C

172

939.164

768.405

762.845

5.560

13

UBND huyện Đan Phirựng

196

507.202

476.335

463.658

12.676




Nhóm B

1

59.828

57.848

57.753

95




Nhóm C

195

447.374

418.487

405.905

12.581


tải về 1.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương