JINBEI
1
|
JINBEI/SY1037ADQ46-DP PASO 990 SEC, ôtô sát xi tải
|
141
|
2
|
JINBEI/SY1037ADQ46 PASO 990 SES, ôtô tải
|
150
|
3
|
JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 BEC
|
118
|
4
|
JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 BES
|
125
|
5
|
JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SEC
|
132
|
6
|
JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SES
|
140
|
7
|
JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TB
|
151
|
8
|
JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SES/TK
|
155
|
9
|
JINBEL 1 tấn trở xuống sản xuất 2008 về trước
|
130
|
Xe hiệu JPM
|
1
|
Xe tải tự đổ JPM - loại TO.97 , trọng tải 970kg
|
70
|
2
|
Xe tải tự đổ JPM - B1.45, trọng tải 1,45 tấn
|
110
|
3
|
Xe tải tự đổ JPM - loại B2.5 , trọng tải 2,5 tấn
|
92
|
4
|
Xe tải tự đổ JPM -loại B4, trọng tải 4 tấn
|
103
|
5
|
Xe tải tự đổ JPM - B4.00A, trọng tải 4 tấn
|
180
|
6
|
Xe tải tự đổ JPM -loại B4.58A, trọng tải 4,58 tấn
|
210
|
JRD
|
1
|
JRD SUV DAILY II , máy xăng
|
340
|
2
|
JRD SUV DAILY II , Diesel
|
359
|
3
|
JRD SUV II DAILY- II 4x 2, dung tích 2.8
|
224
|
4
|
JRD SUV DAILY II 4x 4, dung tích 2.4, máy xăng
|
331
|
5
|
JRD SUV DAILY-II 4x 4, dung tích 2.8, máy dầu
|
244
|
6
|
JRD SUV I DAILY- I, 4x 2,dung tích 2.8,
|
227
|
7
|
JRD MEGA I, MÁY XĂNG, dung tích 1.1
|
146
|
8
|
JRD DAILY PICK UP-I một cầu, máy xăng, dung tích 2.8
|
212
|
9
|
JRD MEGA II.D
|
109
|
10
|
JRD MEGA-I (7 chỗ- SPORT MPV), dung tích 1.1
|
147
|
11
|
JRD MEGA II, dung tích 1.1, 8 chỗ
|
117
|
12
|
JRD TRAVEL dung tích 1.1, 5 chỗ
|
152
|
13
|
JRD DAILY PICK UP II 4X2, dung tích 2.4
|
235
|
14
|
JRD DAILY I 4X4, dung tích 2.8
|
392
|
15
|
JRD DAILY PICK UP II 4X4, dung tích 2.8
|
304
|
16
|
JRD DAILY PICKUP I (5 chỗ)
|
232
|
17
|
JRD STORM-I tải 980kg, STORM-I/TK tải trọng 770kg, STORM-I/TM tải trọng 800kg
|
166
|
18
|
JDR MANJIA-I tải 600kg, MANJIA-I/TK tải trọng 440kg, MANJIA-I/TM tải trọng 500kg
|
123
|
19
|
JDR MANJIA-II tải 420kg
|
150
|
20
|
JRD EXCEL-I tải trọng 1,45 tấn, EXCEL-I/TK tải trọng 1,2 tấn, EXCEL-I/TMB tải trọng 1,25 tấn
|
200
|
21
|
JRD EXCEL II, ôtô tải tự đỗ, tải trọng 2500kg
|
185
|
22
|
JRD EXCEL-C tải trọng 1,95 tấn; EXCEL-C/TK tải trọng 1,65 tấn; EXCEL-C/TM tải trọng 1,7 tấn
|
226
|
23
|
JRD EXCEL-D tải trọng 2,2 tấn, EXCEL-D/TK tải trọng 1,85 tấn; EXCEL-D/TM tải trọng 2,1 tấn
|
236
|
24
|
JRD DAILY PICK UP
|
212
|
25
|
JRD EXCEL -S tải trọng 4 tấn
|
267
|
LIFAN
|
1
|
Xe tải ben Lifan - LF3070G1 4102QBZ tải trọng 2980 kg
|
138
|
2
|
Xe tải ben Lifan - LF3070G1-2 YC4F115-20 tải trọng 2980 kg
|
143
|
3
|
Xe Lifan 520 -LF7130A
|
113
|
4
|
Xe Lifan 520- LF7160
|
132
|
QINJL
|
1
|
Xe tải ben QinJL - loại QJ 4525D, trọng tải 2 tấn
|
139
|
2
|
Xe tải ben QinJL - loại QJ 7540PD, trọng tải 4 tấn
|
189
|
QING QI
|
1
|
Ôtô tải Qing Qi - ZB1022BDA
|
90
|
2
|
Xe tải tự đổ Qing Qi - ZB3031WDB, trọng tải 1,8 tấn
|
120
|
3
|
Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 BDA -F,
|
100
|
4
|
trọng tải từ 700 đến 800 Kg
|
|
5
|
Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 , trọng tải 950Kg
|
87
|
6
|
Xe tải Qing Qi, loại MEKO ZB 1044 JDD - F, trọng tải 1500Kg
|
117
|
7
|
Xe tải QingQi - HT 2000, 4x4, trọng tải 2 tấn
|
155
|
SONGHONG
|
1
|
SongHong SH 1250- tải 1,25 tấn
|
106
|
2
|
SongHong -SH1480- trọng tải 1,48 tấn
|
137
|
3
|
SongHong - loại SH1950A, SH1950B, tải tự đổ 1,95 tấn
|
127
|
4
|
SongHong SH 2000 - tải ben 2 tấn
|
126
|
5
|
SongHong loại SH3450, tải tự đổ 3,45 tấn
|
160
|
6
|
SongHong - loại SH4000, tải tự đổ 4 tấn
|
169
|
SHENYE
|
1
|
Shenye -ZJZ5260ccYDPG7AZ -14.120Kg
|
620
|
2
|
Shenye -ZJZ3220DPG4AZ -11.000Kg
|
550
|
3
|
Shenye -ZJZ1220GW1J/TRC-MB -11.000Kg
|
575
|
4
|
Shenye -ZJZ5150 DPG5AD/TRC-MB -7.700Kg
|
385
|
SHUGUANG
|
1
|
SHUGUANG PREMIO DG 1020B
|
266
|
2
|
SHUGUANG PRONTO DG 6472
|
394
|
3
|
SHUGUANG PRONTO DG 6471C
|
333
|
SAMCO
|
1
|
Samco dùng để chở xe ôtô 4tấn
|
540
|
2
|
Samco BG7, 26 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng
|
615
|
3
|
Samco BGA, 29 chỗ
|
785
|
4
|
Samco KGQ1 29 chỗ (đóng chassis ISUZU)
|
1 313
|
5
|
Samco BG6, 34 chỗ
|
650
|
6
|
Samco 34 chỗ (đóng từ NQR 71R)
|
650
|
7
|
Samco KGQ1 35 chỗ (đóng chassis ISUZU)
|
1.290
|
8
|
Samco BE3, 46 chỗ
|
1 500
|
9
|
Samco BE5, 46 chỗ
|
1 800
|
10
|
Samco BT1, 46 chỗ
|
1 200
|
11
|
Samco BL2, 46 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng
|
1 200
|
12
|
Samco BG4i, 50 chỗ
|
1 500
|
SYM (ĐÀI LOAN)
|
1
|
SYM SC1-A
|
176
|
2
|
SYM SC1-A2 có thùng lửng, có điều hòa
|
159
|
3
|
SYM SC1-A2, có thùng lửng, không điều hòa
|
152
|
4
|
SYM SC1-A2, không thùng lửng, có điều hòa
|
155
|
5
|
SYM SC1-A2, không thùng lửng, không điều hòa
|
147
|
6
|
SYM SC1-B 1890 Kg (trọng lượng toàn bộ)
|
126
|
7
|
SYM SC1-B-254 tải trọng 880kg
|
195
|
8
|
SYM SC1-B-SU tải trọng 880kg
|
188
|
9
|
SYM SC1-B-BEN tải trọng 880kg
|
201
|
10
|
SYM SC1-B-1, thùng kín
|
144
|
11
|
SYM SC1-B-1, (thùng kín) có điều hòa
|
172
|
12
|
SYM SC1-B2 1890 Kg (trọng lượng toàn bộ)
|
150
|
13
|
SYM SC1-B-2 thùng kín tải trọng 880 Kg
|
167
|
14
|
SYM SC1-B2-1 thùng kín, không điều hòa
|
161
|
15
|
SYM SC1-B2-1, thùng kín có điều hòa
|
169
|
16
|
SYM SC1-B2-2 thùng kín tải trọng 880 Kg
|
162
|
17
|
SYM SC2-A 1000 Kg
|
171
|
18
|
SYM SC2-A2 1000 Kg
|
166
|
19
|
SYM sát xi tải SC2-B 2365 Kg (Trọng lương toàn bộ)
|
166
|
20
|
SYM ô tô tải van V5-SC3-A2, có điều hòa
|
209
|
21
|
SYM khách V11-SC3-C2
|
302
|
22
|
SYM oto con V9-SC3-B2 có điều hoà
|
311
|
23
|
SYM oto tải SJ1-A loại cao cấp có thùng lửng, có điều hoà
|
267
|
24
|
SYM oto tải SJ1-A loại cao cấp không thùng lửng, có điều hoà
|
247
|
25
|
SYM oto tải SJ1-A loại tiêu chuẩn có điều hoà, có thùng lửng
|
260
|
26
|
SYM oto tải SJ1-A loại tiêu chuẩn có điều hoà, không thùng lửng
|
241
|
27
|
SYM oto tải SJ1-A loại tiêu chuẩn không điều hoà, có thùng lửng
|
245
|
28
|
SYM oto tải SJ1-A loại tiêu chuẩn không điều hoà, có thùng lửng
|
292
|
29
|
SYM oto sát xi tải SJ1-B loại cao cấp, có điều hoà
|
247
|
30
|
SYM oto sát xi tải SJ1-B loại tiêu chuẩn, có điều hoà
|
241
|
31
|
SYM oto sát xi tải SJ1-B loại tiêu chuẩn, không điều hoà
|
226
|
32
|
SYM oto tải thùng kín SJ1-B-TK không điều hoà
|
265
|
33
|
SYM oto tải thùng kín SJ1-B-TK có điều hoà
|
280
|
MEKONG
|
1
|
Paso 1.5TD-C oto sátxi tải
|
170
|
2
|
Paso 1.5TD oto tải
|
180
|
|