VỀ việc ban hành bảng giá TỐi thiểu tính lệ phí trưỚc bạ CÁc loại xe ô TÔ; xe hai, ba bánh gắn máY; xe máY ĐIỆn và phưƠng tiện thủy nộI ĐỊA



tải về 4.78 Mb.
trang23/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.78 Mb.
#33859
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   36

DAMSAN

1

Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D1

154

2

Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D2

175

3

Xe tải Damsan - DS1.85T1

126

4

Xe tải tự đổ Damsan - DS1.85D1

129

5

Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D3

159

6

Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D2A

190

FAIRY

1

Xe tải thùng Fairy - BJ1043V, tải trọng 1,5 tấn

100

2

Xe tải tự đổ Fairy - BJ3042D

128

3

Xe bán tải Fairy - 4JB1.BT5

176

4

Xe bán tải Fairy - SF491QE.BT5

160

5

Xe hiệu Fairy -4JB1.C7,

208

6

Xe hiệu Fairy -SF491QE.C7

190

FUSIN

1

Fusin CT1000 990 Kg

102

2

Fusin FT1500 tải trọng 1,5 tấn

143

3

Fusin FT2500

222

4

Fusin FT2500E 2,5 tấn

222

5

Fusin LD1800 1,8 tấn

157

6

Fusin ZD2000 tải trọng 2 tấn

157

7

Fusin LD3450 3,45 tấn

299

8

Fusin JB28SL (xe khách)

465

9

Fusin JB35SL (xe khách)

610

FORLAND

1

Forland BJ1022V3JA3-2, trọng tải 985Kg

73

2

Forland lBJ1043V8JB5-1, trọng tải 1490Kg

110

3

Forland BJ1036V3JB3, động cơ loại N485QA, 990Kg

97

4

Forland BJ3032D8JB5, động cơ loại N485QA, 990Kg

103

FREIGHTLINER ( ĐẦU KÉO SƠMI RƠMOOC )

1

FREIGHTLINER CL120042STtrọng tải 8,1 tấn dung tích xy lanh 14600cm3

1 020

2

FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 8,057 tấn dung tích xy lanh 11946cm3

1 020

3

FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,1 tấn dung tích xy lanh 12700cm3

1 150

4

FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,2 tấn dung tích xy lanh 14000cm3

1 250

5

FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,3 tấn dung tích xy lanh 12798cm3

1 080

GIẢI PHÓNG

1

GIAI PHONG DT1028, tải tự đổ 1 tấn

110

2

GIAI PHONG DT1246.YJ, tải ben 1250 Kg

175

3

GIAI PHONG DT2046.4x4, tải tự đổ 1,7 tấn

190

4

GIAI PHONG DT4881.YJ, tải ben 4800 Kg

325

5

GIAI PHONG DT5090.4x4, tải tự đổ 5 tấn

321

6

GIAI PHONG T0836.FAW-1

135

7

GIAI PHONG T1028- tải thùng 1 tấn

108

8

GIAI PHONG T1029.YJ tải thùng 1 tấn

127

9

GIAI PHONG T1036.YJ xe tải 1,25 tấn

154

10

GIAI PHONG T1246.YJ, xe tải 1250 Kg

165

11

GIAI PHONG T1546.YJ xe tải 1,5 tấn

176

12

GIAI PHONG T1546.YJ-1 tải thùng 1,5 tấn

176

13

GIAI PHONG T1846.YJ, xe tải 1800 Kg

193

14

GIAI PHONG T2270.YJ, xe tải 2200 Kg

237

15

GIAI PHONG T2570.YJ- tải thùng 2,5 tấn

220

16

GIAI PHONG T3070.YJ, xe tải 3000 Kg

243

17

GIAI PHONG T3575.YJ- tải thùng 3,5 tấn

244

18

GIAI PHONG T4075.YJ

228

19

GIAI PHONG T4081.YJ và T4081.YJ/MPB

255

20

GIAI PHONG T4081.YJ, xe tải 4000 Kg, lốp 8.25-16

263

21

GIAI PHONG T4081.YJ, xe tải 4000 Kg, lốp 7.50-16

259

22

GIAI PHONG T5090.YJ -5 tấn

308

23

GIAI PHONG T0836.FAW và T0836.FAW/MPB

100

24

GIAI PHONG T1546.YJ/MPB

168

25

GIAI PHONG T1036.YJ/MPB

152

26

GIAI PHONG T2570.YJ/MPB

212

27

GIAI PHONG T4075.YJ/MPB

230

28

GIAI PHONG T4081.YJ/MPB

255

29

GIAI PHONG NJ1063DAVN- tải thùng 5 tấn

246

30

GIAI PHONG T4081.YJ/KS633, xe cẩu 4000 Kg

542

31

GIAI PHONG T5090.YJ/KS1153, xe cẩu 5000 Kg

685

32

Xe Giải Phóng 5090.4x4 -1

300

HÃNG HINO

1

FC 112SA

390

2

FC 114SA

404

3

FF 3HJSA

588

4

FF 3HMSA

600

5

FF 3HGSD

610

6

FM 1JNKA

765

7

FG 1JJUB

750

8

Xe tải gắn cẩu trên chassis hiệu Hino FG1JTUA.MB

1 120

9

Xe tải gắn cẩu Hino 3 tấn

588

10

Xe Hino - FG8JPSB-TL9 9,4 tấn

980

11

Xe tải gắn cẩu Hino - MCR6SA

945

12

Xe ôtô sửa chữa lưu động trọng tải 2 tấn dung tích xilanh 7685cm3

4 100

13

FC3JJUA trọng tải 10,4 tấn

520

14

FC 3JEUA

510

15

FC 3JLUA

520

16

FG1JPUB

740

17

Xe Hino -FL1JTUA.MB, tải thùng có mui phủ trọng tải 14 tấn

1 000

18

FG1JTUA.MB

975

19

FL1JTUA

950

20

FL1JTUA.MB tải trọng 23,375 tấn

1 020

21

FM 2PKUM

1 150

22

FC9JESA

610

23

FC9JJSA

620

24

FC9JLSA

630

25

FC8JJSB

860

26

FC8JPSB

900

27

FM8JMSA

1 200

28

FM8JTSA

1 160

29

FM8JTSA.MB

1 250

30

FM2PKSM

1 250

31

Ô tô tải HINO FL8JTTSL-TL 6×2/VN

3 650

31

Ô tô tải HINO FL8JTSL-TL 6×2/ĐPT-MB

1.527

32

Ô tô tải (tự đổ) HINO FG8JJSB/HB-TD

1 565

33

Ô tô tải (tự đổ) HINO FM8JNSA 6×4/HIỆP HOÀ - TD1

2 400

34

Ô tô xi téc (bơm nước áp lực cao) HINO FC9JESA/HIỆP HOÀ - TC5

3 600

35

Ô tô hút chất thải HINO FC9JESA/HIỆP HOÀ - HPN

3 750

HUANGHAI

1

HUANGHAI PREMIO DD1030

290

2

HUANGHAI PREMIO MAX

319

3

HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F

308

4

HUANGHAI PRONTO DD6490A

394

5

HUANGHAI PRONTO DD6490A-CT (Ôtô chở tiền)

424

6

HUANGHAI PRONTO DD6490D (PRONTO DX II)

350

7

HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F/MK-CT

435

HONOR

1

Honor 950TD - tự đổ 950Kg

140

2

Honor 950TL - tải thùng 950Kg

120

3

Honor 1480TL - tải thùng 1.480 Kg

130

4

Honor 1840TL - tải thùng 1.840 Kg

145

5

Honor 2TD1 - tự đổ 2 tấn

200

6

Honor 3TD1 - tự đổ 3 tấn

228

7

Honor 3TD2 - tự đổ 3 tấn

250

8

Honor 750TM1 (có mui)

86

HOA MAI

1

Hoa Mai HD680A-TL

151

2

Hoa Mai HD680A-TD

162

3

Hoa Mai HD680A-E2TD

177

4

Hoa Mai HD700

155

5

Hoa Mai HM990A-TL tải trọng 900Kg

142

6

Hoa Mai HM990TL -990Kg

166

7

Hoa Mai HM990TK -990Kg

174

8

Hoa Mai HD990 tải trọng 990 Kg

197

9

Hoa Mai HD1000, tải ben 1 tấn

102

10

Hoa Mai HD1000A, tải ben 1 tấn

150

11

Hoa Mai HD1250 tải ben, trọng tải 1,25 tấn

179

12

Hoa Mai HD1500 tải trọng 1,5 tấn (4x4)

206

13

Hoa Mai HD1500A tải ben 1,5 tấn (4x4)

240

14

Hoa Mai HD1800, tải ben 1,8 tấn

118

15

Hoa Mai HD1800A, tải ben 1,8 tấn

170

15

Hoa Mai HD1800A-E2TD

250

16

Hoa Mai HD1800B tải ben 1,8 tấn

226

17

Hoa Mai HD1800TL, tải ben 1,8 tấn

195

18

Hoa Mai HD1800TK, tải ben 1,8 tấn

204

19

Hoa Mai HD1800D tải ben 1,8 tấn

210

20

Hoa Mai HD2000TL, tải ben 2 tấn

180

21

Hoa Mai HD2000TL/MB1 - 2 tấn

188

22

Hoa Mai HD2350, tải trọng 2,35 tấn

205

23

Hoa Mai HD2350. 4x4 -2,35 tấn

210

24

Hoa Mai HD2500 tải ben 2,5 tấn

287

25

Hoa Mai HD2500 (4x4) tải ben 2,5 tấn

276

26

Hoa Mai HD3000 tự đổ tải trọng 3 tấn

291

27

Hoa Mai HD3250TL tải trọng 3,25 tấn

242

28

Hoa Mai HD3250 tải trọng 3,25 tấn

242

29

Hoa Mai HD3250TL(4x4) tải trọng 3,25 tấn

266

30

Hoa Mai HD3250(4x4) tải trọng 3,25 tấn

266

31

Hoa Mai HD3450MP tự đổ 3,45 tấn

332

32

Hoa Mai HD3450A-E2MP

352

33

Hoa Mai HD3450A-MP.4x4

382

34

Hoa Mai HD3450A-E2MP.4x4

390

35

Hoa Mai HD3450 tự đổ tải trọng 3,45 tấn

300

36

Hoa Mai HD3450A

316

37

Hoa Mai HD3450A-E2TD

377

38

Hoa Mai HD3450A.4x4 tự đổ tải trọng 3,45 tấn

357

39

Hoa Mai HD3450B

334

40

Hoa Mai HD3450B.4x4

375

41

Hoa Mai HD3600 tải trọng 3,6 tấn

255

42

Hoa Mai HD3600MP tự đổ 3,6 tấn

332

43

Hoa Mai HD4500 tự đổ tải trọng 4,5 tấn

316

44

Hoa Mai HD4500A tải trọng 4,5 tấn

300

45

Hoa Mai HD4650, tải trọng 4,65 tấn

250

46

Hoa Mai HD4950A

364

47

Hoa Mai HD4950A.4x4

405

48

Hoa Mai HD4950MP tự đổ 4,95 tấn

382

49

Hoa Mai HD4950 tự đổ tải trọng 4,95 tấn

346

50

Hoa Mai HD4950.(4x4) tải trọng 4,95 tấn

387

51

Hoa mai HD5000C.4x4-E2MP

418

52

Hoa Mai HD5000 trọng tải 5 tấn

310

53

Hoa Mai HD5000 trọng tải 5 tấn (4x4)

345

54

Hoa Mai HD5000MP trọng tải 5 tấn

415

55

Hoa Mai HD5000A-MP.4x4 tự đổ trọng tải 5 tấn

409

56

Hoa Mai HD5000MP.4x4 tự đổ trọng tải 5 tấn

415

57

Hoa Mai HD5000A.4X4-E2MP

422

58

Hoa Mai HD5000B.4X4-E2MP

425

59

Hoa Mai HD6450A-E2TD

376

60

Hoa Mai HD6450A.4X4-E2TD

413

61

Hoa Mai HD6500 tự đổ trọng tải 6,5 tấn

410

62

Hoa Mai HD7000 tự đổ trọng tải 7 tấn

480

63

Hoa Mai TĐ2TA-1, tải ben 2 tấn

205

64

Hoa Mai T.3T/MB1 -trọng tải 2,65 tấn

200

65

Hoa Mai TĐ3T(4x4)-1, tải ben 3 tấn

260

66

Hoa Mai TĐ3Tc-1, tải ben 3 tấn

236

67

Hoa Mai T.3T - 3 tấn

206

68

Hoa Mai T.3T/MB - 3 tấn

187

69

Hoa Mai T.3T/MB1 - 3 tấn

218

70

Hoa Mai TĐ3,45T, tải ben 3,45 tấn

169

71

Hoa Mai TĐ4,5T, tải ben 4,5 tấn

186

72

Hoa Mai HD550A-TK

160

73

Hoa Mai HD680A-TL

151

74

Hoa Mai HD720A-TK

155

75

Hoa Mai HM990A-E2TD

222

76

Hoa Mai HD990TL

166

77

Hoa Mai HD990TK

174

78

Hoa Mai HD1800A-E2TD

245

79

Hoa Mai HD2000A-TK

205

80

Hoa Mai HD3450A.4x4-E2TD

377

81

Hoa Mai HD4950

346

82

Hoa Mai HD4950A-E2TD

366

83

Hoa Mai HD4950A.4x4-E2TD, tải trọng 4,95 tấn

407

Каталог: data -> 2015
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜng mẫu câY, NÔng sảN, thực phẩM
2015 -> Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí
2015 -> Căn cứ Luật Đầu tư công số 49/2014/QH13 ngày 18/6/2014
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜNG
2015 -> BỘ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
2015 -> 1. Tên hàng theo khai báo: Chất hoạt động bề mặt (Silkool-P70) npl sx thuốc
2015 -> On promulgation of list of oriental medicines, herbal medicines and traditional ingredients covered by health insurance
2015 -> Bộ trưởng Bộ y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ y tế
2015 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân số 11/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003

tải về 4.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương