Xe hiệu CHANGHE
1
|
CHANGHE CH 1012L- tải 570Kg
|
90
|
2
|
CHANGHE, Ôtô tải 950Kg
|
105
|
3
|
CHANGHE CH6321D- khách 8 chỗ
|
155
|
Xe hiệu CHONGQING
|
1
|
ChongQing -loại CKZ6753, động cơ 103KW, 2 chỗ ngồi
|
320
|
2
|
ChongQing -loại CKZ6753, động cơ 88 KW, 2 chỗ ngồi
|
305
|
Xe hiệu CHUAN MU
|
|
Chuan Mu, Xe tải tự đổ số loại CXJ3047ZP1, trọng tải 2,305 Kg
|
100
|
Xe hiệu COMTRANCO
|
1
|
Comtranco 34 chỗ có điều hoà
|
585
|
2
|
Comtranco 45 - 50 chỗ không điều hoà
|
535
|
3
|
Comtranco MBA -220RN, 50 chỗ có điều hoà
|
712
|
DAMSEL
|
1
|
DAMSEL tải trọng 500 Kg (ôtô Đức Phương)
|
60
|
2
|
DAMSEL 4 bánh gắn động cơ
|
69
|
DONGBEN
|
1
|
DONGBEN DB1020-1, 650kg
|
137
|
2
|
DONGBEN DB1020D-2, 870kg
|
137
|
3
|
DONGBEN DB1021, 870kg
|
150
|
4
|
DONGBEN DB1021/KM, 785kg
|
154
|
5
|
DONGBEN DB1021/TK, 720kg
|
165
|
6
|
DONGBEN DB1022 - Xe tải van
|
188
|
7
|
DONGBEN DB6400 - Xe 7 chỗ
|
250
|
DONGFENG
|
1
|
Dongfeng CLW508GYY/GYJ3, ôtô xitec chở nhiên liệu
|
1 055
|
2
|
Dongfeng CLW5100GYY
|
635
|
3
|
Dongfeng CSC5164GYY ôtô xitec
|
700
|
4
|
Dongfeng CSC5250GJYD, ôtô xitec
|
1 265
|
5
|
Dongfeng EQ1011T, trọng tải 730Kg
|
70
|
6
|
Dongfeng EQ1161 tải thùng
|
547
|
7
|
Dongfeng EQ1168G7D1/TC-MP, tải trọng 7.150Kg
|
460
|
8
|
Dongfeng EQ1090TJ5AD5
|
300
|
9
|
Dongfeng EQ1200GE1
|
640
|
10
|
Dongfeng EQ1201TF
|
100
|
11
|
Dongfeng EQ1202W/TC-MP
|
420
|
12
|
Dongfeng EQ1208, tải có cần cẩu
|
1 561
|
13
|
Dongfeng EQ1220GE1(DFG-PB)
|
648
|
14
|
Dongfeng EQ1168G7D1/HH-TM
|
460
|
15
|
Dongfeng EQ1173GE
|
690
|
16
|
Dongfeng EQ3312 tải tự đổ
|
1 150
|
17
|
Dongfeng EQ4158GE7
|
630
|
18
|
Dongfeng EQ5108GJY6D15
|
580
|
19
|
Dongfeng EQ5168GYY7DF
|
695
|
20
|
Dongfeng EQ6390PF22Q 1.3
|
200
|
21
|
Dongfeng DLQ5310, ôtô xitec chở ga hoá lỏng
|
1 728
|
22
|
Dongfeng DLQ5310GYA1, ôtô xitec chở khí hoá lỏng
|
1 794
|
23
|
Dongfeng DFL1203A/HH-TM1 8,3 tấn
|
520
|
24
|
Dongfeng DFL1203A/HH-C320TMT Xe tải có mui
|
828
|
25
|
Dongfeng DFL1203A/HH-TMS Xe tải có mui
|
788
|
26
|
Dongfeng DFL1203A Xe tải
|
825
|
27
|
Dongfeng DFL1250A2/HH-TM
|
990
|
28
|
Dongfeng DFL1311A1/HH-TM
|
805
|
29
|
Dongfeng DFL1311A4/HH-TMC
|
1 065
|
30
|
Dongfeng DFL1311A4/HH-TMT
|
1 055
|
31
|
Dongfeng DFL1311A1 tải thùng
|
995
|
32
|
Dongfeng DFL1311A4 tải thùng
|
1 105
|
33
|
Dongfeng DFL3160BXA tải tự đổ, tải trọng 7,7 tấn
|
670
|
34
|
Dongfeng DFL3160BXA tải thùng
|
559
|
35
|
Dongfeng DFL3250A2
|
670
|
36
|
Dongfeng DFL3251A tải tự đổ
|
1 085
|
37
|
Dongfeng DFL3251A1 tải tự đổ
|
1 011
|
38
|
Dongfeng DFL3251A3 tải tự đổ
|
1 200
|
39
|
Dongfeng DLF3251GJBAX tải tự đổ
|
1 120
|
40
|
Dongfeng DFL3257GJBAX tải tự đổ
|
1 000
|
41
|
Dongfeng DFL3258 AX6A, tải tự đổ
|
1 112
|
42
|
Dongfeng DFL3310A tải tự đổ
|
1 219
|
43
|
Dongfeng DFL3310A3 tải tự đổ
|
1 219
|
44
|
Dongfeng DFL4158GE12
|
770
|
45
|
Dongfeng DFL4251A
|
840
|
46
|
Dongfeng DFL4251A8
|
900
|
47
|
Dongfeng DFL4254A
|
725
|
48
|
Dongfeng DFL5250GJBS3, xe trộn bê tông
|
1 300
|
49
|
Dongfeng DFL5250CCQAX9 tải thùng
|
1 097
|
50
|
Dongfeng DFL5250GJBAX1, xe trộn bê tông
|
1 231
|
51
|
Dongfeng DFL5250GJBA chassis
|
1 110
|
52
|
Dongfeng DFL5250, ôtô xitec chở nhiên liêu
|
1 126
|
53
|
Dongfeng DFL5250GJBA, xe trộn bê tông
|
1 257
|
54
|
Dongfeng DFZ5250JSQA2 tải có cần cẩu
|
1 571
|
55
|
Dongfeng DFL5251GJBA, xe trộn bê tông
|
1 566
|
56
|
Dongfeng DFL5311, ôtô xitec chở khí ga hoá lỏng
|
1 760
|
57
|
Dongfeng DFL5311CCQAX1, tải thùng
|
1 076
|
58
|
Dongfeng DFL5311GLFA4, ôtô xi tec chở xi măng dạng rời
|
1 584
|
59
|
Dongfeng LZ1200PCS
|
550
|
60
|
Dongfeng LZ1200PCS tải thùng
|
560
|
61
|
Dongfeng LZ1360M3
|
990
|
62
|
Dongfeng LZ1360 tải thùng
|
1 126
|
63
|
Dongfeng LZ3260M
|
845
|
64
|
Dongfeng LZ3330M1
|
950
|
65
|
Dongfeng LZ4251QDC
|
910
|
66
|
Dongfeng LZ4251QDCA
|
1.075
|
67
|
Dongfeng LZ5311, xe trộn bê tông
|
1 322
|
68
|
Dongfeng LG5250GJY
|
645
|
69
|
Dongfeng LG5250GJBC, ôtô trộn bê tông
|
1 251
|
70
|
Dongfeng SLA5161GJDFL6, ôtô xitec dung tích tec 22m3
|
1 055
|
71
|
Dongfeng SLA5161GJDFL6, ôtô xitec dung tích tec 16m3
|
805
|
72
|
Dongfeng SLA5250GJYDFL6
|
1 002
|
73
|
Dongfeng SLA5253GYY2, ôtô xi tec
|
1 055
|
74
|
Dongfeng SLA5310GJYDYE
|
1 125
|
75
|
Dongfeng SLA5311GJYDFL
|
1 260
|
76
|
Dongfeng HH/B170-33-TM
|
595
|
77
|
Dongfeng HH/B190-33-TM.HS2
|
655
|
78
|
Dongfeng HH/C260-33TM Xe tải có mui
|
933
|
79
|
Dongfeng HH/C260-33TM.A9 Xe tải có mui
|
940
|
80
|
Dongfeng HH/B190-33-TM Xe tải có mui
|
650
|
81
|
Dongfeng HH/B190-33-TMS Xe tải có mui
|
565
|
82
|
Dongfeng HH/B210-33-TM2.S1S Xe tải có mui
|
800
|
83
|
Dongfeng HH.TM15
|
1 058
|
84
|
Dongfeng HH/L315 30-TM.T
|
1 048
|
85
|
Dongfeng HH/L315 30-TMS.T
|
1 008
|
86
|
Dongfeng HH/L315 30-TM.LTR12
|
1.120
|
87
|
Dongfeng HH/L315 30-TMS.T
|
1.258
|
88
|
Dongfeng HGA/L315 30-TMB3 Xe tải có mui
|
1.250
|
89
|
Dongfeng DFZ5311GJY ôtô xitec
|
1 020
|
89
|
Dongfeng DTA5312GXH, ôtô xitec chở nhựa đường
|
1 218
|
90
|
Dongfeng CSC5161GYY, Xe xitéc chở nhiên liệu
|
730
|
thể tích làm việc 5880cm3
|
91
|
Dongfeng XZL5050GJY
|
250
|
92
|
Dongfeng EXQ3241A3 tải tự đổ
|
1 052
|
93
|
Dongfeng HQ1298VJ/HH-TM2 Xe tải có mui
|
1.065
|
DAMCO
|
1
|
Xe Damco-C12TL, tải thùng 1200 Kg
|
137
|
2
|
Xe Damco, tải thùng 1380 kg
|
140
|
|