VỀ việc ban hành bảng giá TỐi thiểu tính lệ phí trưỚc bạ CÁc loại xe ô TÔ; xe hai, ba bánh gắn máY; xe máY ĐIỆn và phưƠng tiện thủy nộI ĐỊA



tải về 4.78 Mb.
trang21/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.78 Mb.
#33859
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   36

Ô TÔ TẢI BÀN CÓ KHUNG MUI

1

Chiến Thắng-CT0.98T3/KM, tải trọng 800 Kg

136

2

Chiến Thắng-CT2.50T1/KM tải trọng 2250 Kg

178

3

Chiến Thắng-CT3.45T1/KM

208

4

Chiến Thắng-CT4.95T1/KM tải trọng 4600 Kg

228

ÔTÔ TẢI BEN

1

Chiến Thắng-CT0.98D1 tải trọng 980 Kg

140

2

Chiến Thắng-CT1.25D2 tải trọng 1250 Kg

185

3

Chiến Thắng-CT1.50D1 tải trọng 1500 Kg

201

4

Chiến Thắng-CT2D4 tải trọng 2000 Kg

230

5

Chiến Thắng-CT2.00D2/4x4 tải trọng 2000 Kg

225

6

Chiến Thắng-CT3.45D1 tải trọng 3450 Kg

278

7

Chiến Thắng-CT3.45D1/4x4 tải trọng 3450 Kg

304

8

Chiến Thắng-CT3.48D1 tải trọng 3480 Kg

278

9

Chiến Thắng-CT3.48D1/4x4 tải trọng 3480 Kg

304

10

Chiến Thắng-CT4.50D3 tải trọng 4500 Kg

298

11

Chiến Thắng-CT4.50D2/4x4 tải trọng 4500 Kg

325

12

Chiến Thắng-CT4.95D1 tải trọng 4950 Kg

296

13

Chiến Thắng-CT4.95D1/4x4 tải trọng 4950 Kg

317

14

Chiến Thắng-CT5.00D1 tải trọng 5000 Kg

309

15

Chiến Thắng-CT5.00D1/4x4 tải trọng 5000 Kg

329

16

Chiến Thắng-CT7.00D1 tải trọng 6600 Kg

323

CỬU LONG

1

Cuulong DFA- trọng tải 1,25 tấn

108

2

Cuulong DFA 1,6T5- trọng tải 1,6 tấn

130

3

Cuulong DFA 1.8T3- trọng tải 1,8 tấn

127

4

Cuulong DFA 1.8T4- trọng tải 1,8 tấn

137

5

Cuulong DFA 2,70T5 -trọng tải 2,7 tấn

147

6

Cuulong DFA 2.90T4- 2,9 tấn

153

7

Cuulong DFA 2.95 T2, trọng tải 3 tấn

147

8

Cuulong DFA 2.95 T3, trọng tải 3 tấn

141

9

Cuulong DFA 2.95T3- 2,95 tấn

166

10

Cuulong DFA 3,0T; DFA 3,0T1, trọng tải 3 tấn

140

11

Cuulong DFA2.95T3/MB -trọng tải 2,75 tấn

167

12

Cuulong DFA 1,8T; DFA 1,8T2 - trọng tải 1,8 tấn

130

13

Cuulong DFA12080D tải tự đổ 7.86 tấn

475

14

Cuulong DFA12080D-HD tải tự đổ 7.86 tấn

475

15

Cuulong DFA3810T-MB tải thùng có mui phủ 850 kg

125

16

Cuulong DFA3810T tải trọng 950 Kg

125

17

Cuulong DFA3810T1 tải trọng 950 Kg

125

18

Cuulong DFA3810T1-MB tải trọng 850 Kg

125

19

Cuulong DFA3810D tải trọng 950 Kg

153

20

Cuulong DFA3812 T1 1,2 tấn

175

21

Cuulong DFA3812 T1-MB 1 tấn

175

22

Cuulong DFA10307D tải trọng 6,8 tấn

293

23

Cuulong DFA6025T, trọng tải 2,5 tấn

212

24

Cuulong DFA6025T-MB, trọng tải 2,25 tấn

212

25

Cuulong DFA6027T 2,5 tấn

224

26

Cuulong DFA6027T-MB tải thùng có mui phủ

224

27

Cuulong DFA9050D-T600 tải tự đổ trọng tải 4.95 tấn

342

28

Cuulong DFA9050D-T700 tải tự đổ trọng tải 4.95 tấn

342

29

Cuulong DFA9050D2-T600 tải tự đổ trọng tải 4.95 tấn

378

30

Cuulong DFA9050D2-T700 tải tự đổ trọng tải 4.95 tấn

378

31

Cuulong DFA9960T, trọng tải 6 tấn

228

32

Cuulong DFA9960T1, trọng tải 5,7 tấn

228

33

Cuulong DFA9670DA-1 tải tự đổ 6,8 tấn

431

34

Cuulong DFA9670DA-2 tải tự đổ 6,8 tấn

431

35

Cuulong DFA9670DA-3 tải tự đổ 6,8 tấn

431

36

Cuulong DFA9670DA-4 tải tự đổ 6,8 tấn

431

37

Cuulong DFA9670D 7,86 tấn

405

38

Cuulong DFA9670D-T750 tải tự đổ 7 tấn

440

39

Cuulong DFA9670D-T860 tải tự đổ 7 tấn

440

40

Cuulong DFA9670D2A -trọng tải 7 tấn

435

41

Cuulong DFA9670D2A-TT -trọng tải 7 tấn

435

42

Cuulong DFA9670T, trọng tải 7 tấn

293

43

Cuulong DFA9670T-MB, trọng tải 7 tấn

348

44

Cuulong DFA9670T1, trọng tải 7 tấn

293

45

Cuulong DFA9670T2, trọng tải 7 tấn

285

46

Cuulong DFA9670T2-MB, trọng tải 7 tấn

285

47

Cuulong DFA9670T3, trọng tải 7 tấn

285

48

Cuulong DFA9670T3-MB, trọng tải 7 tấn

285

49

Cuulong DFA9975T-MB, trọng tải 7,2 tấn

319

50

Cuulong DFA 3.2T - 3,2 tấn

197

51

Cuulong DFA 3.2T1 - 3,45 tấn

205

52

Cuulong DFA 3.2T3 tải 3,2 tấn

275

53

Cuulong DFA 3.2T3-LK tải thùng có mui phủ 3,2 tấn

275

54

Cuulong DFA 3.2T3- 3,45 tấn

205

55

Cuulong DFA 3.2T3-LK- 3,45 tấn

205

56

Cuulong DFA 3.45T- 3,45 tấn

205

57

Cuulong DFA3.45T1, trọng tải 3,45 tấn

162

58

Cuulong DFA 3.45T2 tải 3,45 tấn

275

59

Cuulong DFA 3.45T2-LK tải 3,45 tấn

275

60

Cuulong DFA 3.50T- 3,45 tấn

205

61

Cuulong DFA1- trọng tải 1,05 tấn

113

62

Cuulong DFA1 và DFA1/TK, trọng tải 1,25 tấn

135

63

Cuulong DFA3805 tải tự đổ 950kg

175

64

Cuulong DFA 7027T- trọng tải 2 tấn

132

65

Cuulong DFA 7027T có điều hoà- trọng tải 2 tấn

138

66

Cuulong DFA 7027T1 - trọng tải 1,75 tấn

132

67

Cuulong DFA 7027T1 có điều hoà - trọng tải 1,75 tấn

138

68

Cuulong DFA7027T2 trọng tải 2,5 tấn

149

69

Cuulong DFA7027T3 trọng tải 2,25 tấn

178

70

Cuulong DFA7027T3-MB trọng tải 2,25 tấn

149

71

Cuulong DFA7050T 4,95 tấn

275

72

Cuulong DFA7050T/LK 4,95 tấn

275

73

Cuulong DFA7050T-MB tải trọng 4,7 tấn

275

74

Cuulong DFA7050T-MB/LK tải trọng 4,7 tấn

275

75

Cuulong DFA9950D-T700 tải ben 4,95 tấn

400

76

Cuulong DFA9950D-T850 tải ben 4,95 tấn

371

77

Cuulong DFA9970T trọng tải 7 tấn

263

78

Cuulong DFA9970T1 tải trọng 7 tấn

263

79

Cuulong DFA9970T2 tải trọng 7 tấn

263

80

Cuulong DFA9970T3 tải trọng 7 tấn

263

81

Cuulong DFA9970T2-MB tải trọng 6,8 tấn

263

82

Cuulong DFA9970T3-MB tải trọng 6,8 tấn

263

83

Cuulong DFA4215T 1,5 Tấn

205

84

Cuulong DFA4215T-MB tải thùng có mui phủ 1,25 Tấn

205

85

Cuulong DFA4215T1 1,25 tấn

205

86

Cuulong DFA4215T1-MB tải thùng có mui phủ 1,05 tấn

205

87

Cuulong KC13208D tải trọng 7,8 tấn

650

88

Cuulong KC3810D- trọng tải 950Kg

141

89

Cuulong KC3810DA- trọng tải 950kG

131

90

Cuulong KC3810DA1- trọng tải 950Kg

160

91

Cuulong KC3812DA- trọng tải 1,2 tấn

143

92

Cuulong KC3812DA1- trọng tải 1,2 tấn

143

93

Cuulong KC3812DA2- trọng tải 1,2 tấn

143

94

Cuulong KC3815D-T400 trọng tải 1,2 tấn

161

95

Cuulong KC3815D-T550 trọng tải 1,2 tấn

170

96

Cuulong KC6025 D-PD tải tự đổ 2,5 tấn

234

97

Cuulong KC6025 D-PH tải tự đổ 2,5 tấn

272

98

Cuulong KC6625D tải tự đổ 2,5 tấn

265

99

Cuulong KC6625D2, trọng tải 2,5 tấn

298

100

Cuulong KC8135D, tải tự đổ 3,45 tấn

280

101

Cuulong KC8135D-T650 tải tự đổ 3,45 tấn

330

102

Cuulong KC8135D-T650A tải tự đổ 3,45 tấn

336

103

Cuulong KC8135D-T750 tải tự đổ 3,45 tấn

280

104

Cuulong KC8135D2, trọng tải 3,45 tấn

385

105

Cuulong KC8135D2-T550, trọng tải 3,45 tấn

385

106

Cuulong KC8135D2-T650, trọng tải 3,45 tấn

385

107

Cuulong KC8135D2-T650A, trọng tải 3,45 tấn

368

108

Cuulong KC8135D2-T750, trọng tải 3,45 tấn

365

109

Cuulong KC8550D tải tự đổ 5 tấn

331

110

Cuulong KC8550D2 trọng tải 5 tấn

367

111

Cuulong KC9050D-T600 tải tự đổ 4950Kg

365

112

Cuulong KC9050D-T700 tải tự đổ 4950Kg

365

113

Cuulong KC9050D2-T600 tải tự đổ 4,95 tấn

382

114

Cuulong KC9050D2-T700 trọng tải 4,95 tấn

382

115

Cuulong KC9060D-T600 tải trọng 6 Tấn

365

116

Cuulong KC9060D2-T600 tải trọng 6 Tấn

382

117

Cuulong KC9060D-T700 tải trọng 6 Tấn

365

118

Cuulong KC9060D2-T700 tải trọng 6 Tấn

382

119

Cuulong Sinotruk - ZZ1201G60C5W, sát xi

510

120

Cuulong Sinotruk - ZZ1251M6041W, sát xi

612

121

Cuulong Sinotruk - ZZ3257N3847B - 10,07 tấn

730

122

Cuulong Sinotruk - ZZ3257N3847B - 9,77 tấn

710

123

Cuulong Sinotruk - ZZ4187M3511V - 8,4 tấn

490

124

Cuulong Sinotruk - ZZ5257GJBM3647W - 10,56 tấn

886

125

Cuulong Sinotruk - ZZ5257GJBN3641W - 11,77 tấn

915

126

Cuulong Sinotruk - ZZ425N3241V

567

127

Cuulong Sinotruk - ZZ4257M3231V

525

128

Cuulong ZB3810T1 950 Kg

153

129

Cuulong ZB3810T1-MB 850 Kg

140

130

Cuulong ZB3812T3N tải thùng 1,2 tấn

160

131

Cuulong ZB3812T3N-MB tải thùng mui phủ 1 tấn

180

132

Cuulong ZB3812T1 1,2 tấn

160

133

Cuulong ZB3812T1-MB tải thùng có mui phủ 1tấn

160

134

Cuulong ZB3812D3N-T550 tải ben một cầu 1,2 tấn

200

135

Cuulong ZB3812T1-T550 1,2tấn

173

136

Cuulong ZB3812D-T550 1,2tấn

173

137

Cuulong ZB3815D-T400 tải trọng 1,2 tấn

166

138

Cuulong ZB3815D-T550 tải trọng 1,2 tấn

166

139

Cuulong ZB5220D tải tự đổ 2,2 Tấn

192

140

Cuulong ZB5225D tải tự đổ 2,35 Tấn

243

141

Cuulong ZB5225D2 tải tự đổ 2,35 Tấn

233

142

Cuulong 2210FTDA, trọng tải 1 tấn

97

143

Cuulong 2810TG, 2810 DG - trọng tải 990Kg

95

144

Cuulong 2810D2A, trọng tải 0,8 tấn

132

145

Cuulong 2810D2A/TC, trọng tải 0,8 tấn

145

146

Cuulong 2810D2A-TL, trọng tải 0,8 tấn

145

147

Cuulong 2810D2A-TL/TC, trọng tải 0,8 tấn

145

148

Cuulong 2810DA

110

149

Cuulong 3810DA

146

150

Cuulong 4025 DG1, 4025 DG2; trọng tải 2,35 tấn

130

151

Cuulong 4025DA; trọng tải 2,35 tấn

134

152

Cuulong 4025QT3, 4025QT4; trọng tải 2,5 tấn

120

153

Cuulong 4025QT6; 4025QT7; 4025QT8, trọng tải 2,5 tấn

147

154

Cuulong 4025 D; 4025 QT; trọng tải 2,5 tấn

135

155

Cuulong 4025 D1; 4025D2 -2,5 tấn

146

156

Cuulong 4025 QT1 -2,5 tấn

139

157

Cuulong 4025D2A, trọng tải 2,35 tấn

170

158

Cuulong 4025D2B, trọng tải 2,35 tấn

196

159

Cuulong 4025DA1 trọng tải 2,35 tấn

150

160

Cuulong 4025DA2 trọng tải 2,35 tấn

150

161

Cuulong 4025DAG2

138

162

Cuulong 4025DAG3A

142

163

Cuulong 4025DG3A

150

164

Cuulong 4025DG3B trọng tải 2,35 tấn

196

165

Cuulong 4025DG3C

172

166

Cuulong 4025QT6, trọng tải 2,25 tấn

130

167

Cuulong 4025QT7, DFA7027T3 - trọng tải 2,25 tấn

144

168

Cuulong 4025D2A-TC

245

169

Cuulong 4025DGB-TC1 tải trọng 2350 Kg

230

170

Cuulong 4025DG3B-TC1 tải trọng 2350 Kg

230

171

Cuulong 4025DG3, trọng tải 2,35 tấn

147

172

Cuulong 4025QT9

147

173

Cuulong 5220D2A, trọng tải 2 tấn

197

174

Cuulong 5830 D -2,8 tấn

150

175

Cuulong 5830 D1, D2, D3 -2,8 tấn

158

176

Cuulong 5830 DGA -2,8 tấn

163

177

Cuulong 5830DA, trọng tải 3 tấn

173

178

Cuulong 5840DGA1, 5840DG1 -3,45 tấn

176

179

Cuulong 5840DQ và 5840DQ1 - 3,45 tấn

241

180

Cuulong 5840D2 trọng tải 3,45 tấn

207

181

Cuulong 5840DA1

213

182

Cuulong 7540DA, trọng tải 3,45 tấn

188

183

Cuulong 7540DA1, trọng tải 3,45 tấn

213

184

Cuulong 7540D2A; 7540D2A1, trọng tải 3,45 tấn

217

185

Cuulong 7550DA, trọng tải 4,75 tấn

198

186

Cuulong 7550D2A, 7550D2B trọng tải 4,5 đến 4,75tấn

252

187

Cuulong 7550DQ; 7550DQ1 -4,75 tấn

205

188

Cuulong 7550QT2 và 7550QT4, trọng tải 6,08 tấn

238

189

Cuulong 7550GA

240

190

Cuulong 7550GA1

300

191

Cuulong 7750QT1, trọng tải 6,08 tấn

212

192

Cuulong 7550 QT4, trọng tải 5 tấn

194

193

Cuulong 7550 QT1 và 7550QT2, trọng tải 5 tấn

194

194

Cuulong 7550DGA và 7550DGA1, trọng tải 4,75 tấn

196

195

Cuulong 9650D2A tải trọng 5 tấn

361

196

Cuulong 9650TL và 9650TL/MB, trọng tải 5 tấn

292

197

Cuulong 9650T2, trọng tải 5 tấn

385

198

Cuulong 9650T2-MB, trọng tải 4750Kg

385

199

Cuulong 9670 D2A, trọng tải 6,8 tấn

435

200

Cuulong 9670 D2A-TT, trọng tải 6,8 tấn

435

201

Cuulong CT3,45D1 trọng tải 3,5 tấn

220

202

Cuulong CNHTC -CL.33HP-MB - trọng tải 13,35 tấn

220

203

Cuulong DFA6027T1-MB tải thùng có mui phủ, tải trọng 1,9 tấn

224

204

Cuulong DFA 3.2T3 tải thùng có mui phủ 3,2 tấn

275

205

Cuulong DFA3810T tải tự đổ 950kg

124

206

Cuulong DFA3810T-MB tải tự đổ 850kg

124

207

Cuulong DFA3810T1 tải tự đổ 950kg

124

208

Cuulong DFA3810T1-MB tải tự đổ 850kg

124

209

Cuulong DFA7027T3 trọng tải 2,25 tấn

149

210

Cuulong DFA9970T-MB tải trọng 7,2 tấn

319

211

Cuulong DFA9970T1 tải trọng 6,8 tấn

263

212

Cuulong KC13208D tải trọng 7,8 tấn

631

213

Cuulong KC13208D tải trọng 7,5 tấn

631

214

Cuulong KC6025 D2-PD tải tự đổ 2,5 tấn

263

215

Cuulong KC6025 D2-PH tải tự đổ 2,5 tấn

292

216

Cuulong KC8135D2-T tải tự đổ 3,45 tấn

365

217

Cuulong KY1016T tải trọng 650 Kg

120

218

Cuulong KY1016T-MB tải trọng 550 Kg

120

219

Cuulong ZB3812D-T550 tải ben một cầu 1,2 tấn

188

220

Cuulong ZB5220D2 tải tự đổ 2,2 Tấn

180

221

Cuulong 4025DG3B-TC trọng tải 2,35 tấn

196

Каталог: data -> 2015
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜng mẫu câY, NÔng sảN, thực phẩM
2015 -> Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí
2015 -> Căn cứ Luật Đầu tư công số 49/2014/QH13 ngày 18/6/2014
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜNG
2015 -> BỘ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
2015 -> 1. Tên hàng theo khai báo: Chất hoạt động bề mặt (Silkool-P70) npl sx thuốc
2015 -> On promulgation of list of oriental medicines, herbal medicines and traditional ingredients covered by health insurance
2015 -> Bộ trưởng Bộ y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ y tế
2015 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân số 11/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003

tải về 4.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương