VỀ việc ban hành bảng giá TỐi thiểu tính lệ phí trưỚc bạ CÁc loại xe ô TÔ; xe hai, ba bánh gắn máY; xe máY ĐIỆn và phưƠng tiện thủy nộI ĐỊA



tải về 4.78 Mb.
trang18/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.78 Mb.
#33859
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   36

HIGHLANDER

1

HighLander 2.7

1 650

2

HighLander 3.5

2 200

3

HighLander Ltd 3.5

2 128

PREVIA

1

Previa GL 2.4

900

2

Previa GL 3.5

1.000

SIENNA

1

Sienna LE 2.7

1 628

2

Sienna CE 3.5

1 386

3

Sienna LE 3.5

1 793

4

Sienna XLE 3.5 Limited

1 870

5

Sienna XLE 3.5

1 806

6

Sienna SE 3.5

1 528

7

Sienna 3.5 Limited

1 870

SCEPTER

1

Scepter 2.2

1 280

2

Scepter 3.0

1 410

SCION

1

Scion XD 1.8

781

2

Scion XA 1.5

570

SEQUOIA

1

Sequoia Limited 5.7

2 500

2

Sequoia 4.7

2 470

YARIS

1

Yaris 1.0

421

2

Yaris Fleet 1.3, số tự động

630

3

Yaris Fleet 1.3, số sàn

600

4

Yaris E, NCP151L-AHPRKU, 5 chỗ số AT 1.3L

620

5

Yaris G, NCP151L-AHPGKU, 5 chỗ số AT, 1.3L

669

6

Yaris 1.5 E (NCP91L-AHPRKM)

661

7

Yaris RS 1.5 NCP91L-AHPRKM

688

8

Yaris 1.5 G

650

9

Yaris 1.5 Liftback

661

10

Yaris 1.5 Liftback (Đài Loan)

601

VENZA

1

Venza 2.7 (AWD)

1 738

2

Venza 2.7 (FWD)

1 738

3

Venza 2.7 AT

1350

4

Venza 3.5

1 925

TOYOTA 86

1

TOYOTA 86 ZN6-ALE7 Coupes, 2 cửa, 4 chỗ, AT, 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998cm3

1 678

HIACE

1

Hiace 9 chỗ

500

2

Hiace Commute 12 chỗ

570

3

Hiace Commute 16 chỗ 2.5L TRH212L-JEMDKU

704

4

Hiace Commute 16 chỗ 2.5L KDH212L-JEMDYU

704

5

Hiace Commute 16 chỗ 2.5L TRH212L-JEMDYU

704

6

Hiace Commute 16 chỗ 2.5 TRH212L-JEMDKU

704

7

Hiace Commute 16 chỗ 2.5 TRH213L-JEMDKU

681

8

Hiace Commute 16 chỗ 2.5 KDH222L-LEMDY

1 164

9

Hiace Commute 16 chỗ 2.5 TRH223L-LEMDK

1 084

10

Hiace 16 chỗ đèn tròn sản xuất 2005 về trước

600

COASTER

1

Toyota Coaster loại đến 26 chỗ ngồi

1.200




Toyota Coaster loại trên 26 chỗ ngồi

1.300

LOẠI KHÁC

1

Toyota Zace

500

2

Toyota Litace van, Toyota van

600

3

Toyota Panel van khoang hàng kín

550

4

Toyota Cynos 1.5 Coupe 2 cửa

500

5

Toyota các loại Corona, Carina, Vista loại 1.5-1.6

500

6

Toyota các loại Corona, Carina, Vista loại trên 1.6

630

7

Toyota các loại Mark II, Chaser, Cresta loại 2.0

600

8

Toyota các loại Mark II, Chaser, Cresta loại trên 2.0 đến 2.5

1 040

9

Toyota các loại Mark II, Chaser, Cresta loại trên 2.5 đến 3.0

1 200

10

Toyota Matrix 1.8

841

11

Toyota Stalet

560

12

Toyota Supra Coupe loại 2.0

880

13

Toyota Supra Coupe loại trên 2.0

1 040

14

Toyota T100

700

15

Toyota Tundra 5.7 (Pickup)

1 850

16

Toyota Window loại 2.5

1 280

17

Toyota Window loại 3.0

1 760

18

Toyota Wish 2.0

777

19

Toyota Wish 2.0 (Đài Loan)

570

CHƯƠNG 29: VOLVO

1

Volvo 240

720

2

Volvo 440

800

3

Volvo 460

880

4

Volvo 540

900

5

Volvo 740

960

6

Volvo 850

960

7

Volvo 90 dung tích 3.0

1 600

8

Volvo 940 Loại dung tích từ 2.0 đến 2.4

1 040

9

Volvo 940 Loại dung tích trên 2.4

1 200

10

Volvo 960 Loại dung tích từ 2.0 đến 3.0

1 280

11

Volvo 960 loại dung tích trên 3.0

1 045

12

Volvo Đầu kéo sơmirơmooc

1 200

13

Volvo tải ben trọng tải 14540kg

1 400

CHƯƠNG 30: VOLKSWAGEN

1

Volkswagen new beetle 1.6 mui cứng, 6 số tự động;

1 055

2

Volkswagen new beetle 2.0 mui cứng, 6 số tự động;

1 168

3

Volkswagen Tiguan, 6 số tự động

1 353

4

Volkswagen Tiguan 2.0, TSI 4Motion, 7 số tự động

1 353

5

Volkswagen Passat; số tự động

1 359

6

Volkswagen Passat CC; số tự động

1 661

7

Volkswagen Passat CC Sport

1 661

8

Volkswagen CC số tự động

1 661

9

Volkswagen Scirocco Sport 1394cc

796

10

Volkswagen Scirocco 2.0 TSI Sport

1 394

11

Volkswagen Touareg R5

2 653

XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN

1

Loại từ 12 đến 15 chỗ

495

2

Loại Volkswagen Pickup

305

CHƯƠNG 31: ( LIÊN XÔ CŨ )

1

Uoat cũ các loại

200

XE VẬN TẢI

3

Hiệu Maz

 




Loại có thùng chở hàng thông dụng

350




Loại có thùng chở hàng tự đổ dưới 15 tấn

400




Loại có thùng chở hàng tự đổ từ 15 tấn trở lên

450




Loại đầu kéo sơmirơmooc

500

4

Hiệu Kmaz

 




Loại có thùng chở hàng thông dụng

520




Loại có thùng chở hàng tự đổ dưới 15 tấn

550




Loại có thùng chở hàng tự đổ từ 15 tấn trở lên

650




Loại đầu kéo sơmirơmooc

670

CHƯƠNG 32 -CÔNG TY ÔTÔ TRƯỜNG HẢI

THACO TẢI

1

KIA 2700II/THACO TRUCK-TK 830KG

269

2

KIA 2700II/THACO TRUCK-MBB 930KG

264

3

KIA 2700II/THACO TRUCK-MBM 930KG

269

4

KIA 2700II/THACO-XTL, tải trọng 1 tấn

253

5

KIA 2700II/THACO-TMB-C, tải trọng 1 tấn

220

6

KIA 2700II/THACO-TK-C, tải trọng 1 tấn

225

7

KIA 2700II/THACO TRUCK-XLT 1tấn

262

8

KIA 2700II/THACO TRUCK-MBB

275

9

KIA 2700II/THACO-TMB-C 1,2 tấn có mui

296

10

KIA 2700II/THACO-TBB-C 1,2 tấn có mui

290

11

KIA 2700II tải trọng 1,25 tấn

239

12

KIA 3000S/THACO-TK-C tải trọng 1,1 tấn

254

13

KIA 3000S/THACO-TMB-C tải trọng 1,2 tấn

250

14

KIA 3000S/THACO-MBB-C tải trọng 1,2 tấn

250

15

KIA 3000S 1,4Tấn

284

16

KIA K3000 SP tải trọng 2 tấn

194

17

KIA 3000S/THACO TRUCK-MBB

299

18

KIA 3000S/THACO TRUCK-MBM

305

19

KIA 3000S/THACO TRUCK-TK

310

20

KIA K3600SP tải trọng 3 tấn

258

21

KIA TITAN tự đổ 1,5 Tấn

400

22

KIA BONGO 1 Tấn

300

23

KIA BONGO 1,2 đến 1,4 Tấn

370

24

KIA FRONTIER 2,2 tấn

450

25

THACO FRONTIER 125-CS/TL oto tải 1,25 tấn

259

26

THACO FRONTIER 125-CS/MB1 oto tải có mui 1,25 tấn

272

27

THACO FRONTIER 125-CS/MB2 oto tải có mui 1,25 tấn

277

28

THACO FRONTIER 125-CS/TK oto tải thùng kín 1,25 tấn

281

29

THACO FRONTIER 125-CS/XTL oto tải tập lái có mui 990 kg

272

30

THACO FRONTIER 140-CS/TL oto tải 1,4 tấn

296

31

THACO FRONTIER 140-CS/MB1 oto tải có mui 1,4 tấn

310

32

THACO FRONTIER 140-CS/MB2 oto tải có mui 1,4 tấn

316

33

THACO FRONTIER 140-CS/TK oto tải thùng kín 1,4 tấn

317

34

THACO AUMAN 820-MBB oto tải có mui

723

35

THACO AUMAN 990-MBB oto tải có mui

822

36

THACO AUMAN 990-MBB/BN oto tải có mui, có thiết bị nâng hàng

873

37

THACO AUMAN C2300/P230-CS/MB1 oto tải (có mui)

859

38

THACO AUMAN C2400/P230-MB1 oto tải có mui

890

39

THACO AUMAN C3000/W340-MB1 oto tải có mui

1.205

40

THACO AUMAN C3000/P230-MB2 oto tải có mui

1.205

41

THACO AUMAN D2550/W340 oto tải tự đổ 11,2 tấn

1.305

42

THACO AUMAN D3300/W380 oto tải tự đổ 15,5 tấn

1.565

43

THACO AUMARK 198A-CS/TL oto tải 1,98 tấn

372

44

THACO AUMARK 198A-CS/MB1 oto tải có mui 1,98 tấn

392

45

THACO AUMARK198 tải trọng 1,98 tấn

359

46

THACO AUMARK198-TK tải trọng 1,8 tấn, thùng kín

379

47

THACO AUMARK198-MBB tải trọng 1,85 tấn, có mui

379

48

THACO AUMARK198-MBM tải trọng 1,85 tấn, có mui

379

49

THACO AUMARK 250A-CS/TL oto tải 2,5 tấn

372

50

THACO AUMARK 250A-CS/MB1 oto tải có mui 2,5 tấn

392

51

THACO AUMARK250-TK tải trọng 2,2 tấn, thùng kín

379

52

THACO AUMARK250CD tải trọng 2,5 tấn

359

53

THACO AUMARK250-MBB tải trọng 2,3 tấn, có mui

379

54

THACO AUMARK250-MBM tải trọng 2,3 tấn, có mui

379

55

THACO AUMARK345-MBM tải trọng 3,2 tấn, thùng kín

317

56

THACO AUMARK345-MBB tải trọng 3,2 tấn

320

57

THACO AUMARK345-TK tải trọng 3,1 tấn, thùng kín

320

58

THACO AUMARK450-MBB tải trọng 4,2 tấn, thùng kín

335

59

THACO AUMARK450-TK tải trọng 4,1 tấn, thùng kín

336

60

THACO AUMARK820-MBB tải trọng 8,2 tấn, tải có mui

645

61

THACO AUMAN820-MBB tải trọng 8,2 tấn, có mui

600

62

THACO AUMARK990-MBB tải trọng 9,9 tấn, tải có mui

740

63

THACO AUMAN990-MBB tải trọng 9,9 tấn

695

64

THACO AUMAN1290-MBB

1 598

65

THACO AUMARK1290-MBB tải trọng 12,9 tấn, tải có mui

970

66

THACO AUMAN 1290-MBB oto tải có mui

975

67

THACO AUMARK1790/W380-MB1 tải trọng 17,9 tấn

1315

68

THACO FLC125-MBB tải trọng 1 tấn, có mui

212

69

THACO FLC125-MBM tải trọng 1,1 tấn, có mui

213

70

THACO FLC125-TK tải trọng 1 tấn, thùng kín

219

71

THACO FLC150 tải 1,5 tấn

191

72

THACO FLC150-MBB tải có mui 1,3 tấn

212

73

THACO FLC150-MBM tải có mui 1,35 tấn

215

74

THACO FLC150-TK tải có mui 1,25 tấn

217

75

THACO FLC198 tải 1,98 tấn

230

76

THACO FLC198-MBB tải có mui 1,7 tấn

245

77

THACO FLC198-MBM tải có mui 1,78 tấn

250

78

THACO FLC198-TK tải có mui 1,65 tấn

251

79

THACO FLC250 2,5 tấn

249

80

THACO FLC250-MBB tải có mui 2,2 tấn

268

81

THACO FLC250-MBM tải có mui 2,3 tấn

270

82

THACO FLC250-TK tải thùng kín 2,15 tấn

271

83

THACO FLC300 tải 3 tấn

258

84

THACO FLC300-MBB tải có mui 2,75 tấn

279

85

THACO FLC300-MBM tải có mui 2,8 tấn

280

86

THACO FLC300-TK tải thùng kín 2,75 tấn

261

87

THACO FLC345A tải 3,45 tấn

306

88

THACO FLC345A-MBB tải có mui 3,05 tấn

328

89

THACO FLC345A-MBM tải có mui 3,2 tấn

353

90

THACO FLC345A-TK tải thùng kín 3 tấn

356

91

THACO FLC450A 4,50 tấn

348

92

THACO FLC700A-CS oto tải

511

93

THACO FLC700A-CS/MB1 oto tải (có mui)

529

94

THACO FLC800

437

95

THACO FLC800-4WD-MBB

555

96

THACO FC099L tải trọng 990 Kg- thùng dài

184

97

THACO FC099L-MBB tải trọng 900 Kg- thùng có mui phủ

195

98

THACO FC099L-MBM tải trọng 990 Kg

195

99

THACO FC099L-TK tải trọng 830 Kg- tải thùng kín

200

100

THACO FC125 tải trọng 1,25 tấn

180

101

THACO FC125-MBB tải trọng 1,15 tấn, có mui

192

102

THACO FC125-MBM tải trọng 1,15 tấn, có mui

193

103

THACO FC125-TK tải trọng 1 tấn, thùng kín

198

104

THACO FC150 tải trọng 1,5 tấn

189

105

THACO FC150-MBB tải trọng 1,35 tấn, có mui phủ

203

106

THACO FC150-MBM tải trọng 1,35 tấn, có mui phủ

202

107

THACO FC150-TK tải trọng 1,25 tấn, thùng kín

209

108

THACO FC200 tải trọng 2 tấn

219

109

THACO FC200-MBB tải trọng 1,85 tấn, có mui phủ

234

110

THACO FC200-MBM tải trọng 1,85 tấn, có mui phủ

233

111

THACO FC200-TK tải trọng 1,7 tấn, thùng kín

239

112

THACO FC250 tải trọng 2,5 tấn

229

113

THACO FC250-MBB tải trọng 2,35 tấn, có mui

246

114

THACO FC250-MBM tải trọng 2,3 tấn, có mui

245

115

THACO FC250- TK tải trọng 2,2 tấn, thùng kín

252

116

THACO FC345 tải trọng 3,45 tấn

257

117

THACO FC345-MBB tải trọng 3,2 tấn, có mui phủ

275

118

THACO FC345-MBM tải trọng 3,2 tấn, có mui phủ

277

119

THACO FC345-TK tải trọng 3,1 tấn, thùng kín

281

120

THACO FC350 tải trọng 3,5 tấn

273

121

THACO FC350-MBB tải trọng 3,1 tấn, có mui phủ

294

122

THACO FC350-MBM tải trọng 3 tấn, có mui

306

123

THACO FC350-TK tải trọng 2,74 tấn, thùng kín

300

124

THACO FC450 tải trọng 4,5 tấn

273

125

THACO FC450-MBB tải trọng 4,5 tấn

300

126

THACO FC500 tải trọng 5 tấn

266

127

THACO FC500-MBB tải trọng 4,6 tấn, có mui

292

128

THACO FC500-TK tải trọng 4,5 tấn, thùng kín

341

129

THACO FC600-4WD

399

130

THACO FC700 tải trọng 7 tấn

324

131

THACO FC700-MBB tải trọng 6,5 tấn, có mui

352

132

THACO FC2200 MBB-C tải trọng 1 tấn, có mui phủ

160

133

THACO FC2200 TMB-C tải trọng 1 tấn, có mui phủ

158

134

THACO FC2200 TK-C tải trọng 1 tấn, có mui phủ

162

135

THACO FC2300 MBB-C tải trọng 0,88 tấn, có mui phủ

132

136

THACO FC2300 TMB-C tải trọng 0,9 tấn, có mui phủ

130

137

THACO FC2300 TK-C tải trọng 0,88 tấn, thùng kín

134

138

THACO FC2600 MBB-C tải trọng 0,9 tấn, có mui phủ

146

139

THACO FC2600 TMB-C tải trọng 0,9 tấn, có mui phủ

146

140

THACO FC2600 TK-C tải trọng 0,88 tấn, thùng kín

148

141

THACO FC3300 MBB-C tải trọng 2,3 tấn, có mui phủ

216

142

THACO FC4100 MBB-C tải trọng 3,2 tấn, có mui phủ

223

143

THACO FC4100 TMB-C tải trọng 3,2 tấn, có mui phủ

255

144

THACO FC4100 TK-C tải trọng 3,1 tấn, tải thùng kín

224

145

THACO FC4200 TMB-C tải trọng 4,5 tấn, có mui phủ

326

146

THACO FC4200 TK-C tải trọng 4,5 tấn, tải thùng kín

321

147

THACO FC4800 TMB-C tải trọng 6 tấn, có mui phủ

352

148

THACO FTC345-MBB; ôtô tải có mui 3,05 tấn

470

149

THACO FTC345-MBB-1; ôtô tải có mui 3,05 tấn

470

150

THACO FTC345-MBM; ôtô tải có mui 3,2 tấn

468

151

THACO FTC345-TK; ôtô tải thùng kín 3 tấn

470

152

THACO FTC345; ôtô tải 3,45 tấn

444

153

THACO FTC450; ôtô tải 4,5 tấn

444

154

THACO FTC450-MBB; ôtô tải có mui 4 tấn

470

155

THACO FTC450-MBB-1; ôtô tải có mui 4 tấn

470

156

THACO FTC450-TK; ôtô tải thùng kín 4 tấn

470

157

THACO FTC700; ôtô tải 7 tấn

496

158

THACO FTC700-MBB tải thùng có mui 6.5 tấn

497

159

THACO FTC820 tải 8,2 tấn

556

160

THACO HC600, trọng tải 6 tấn

819

161

THACO HC750 tải 7,5 tấn

853

162

THACO HC750A tải 7,5 tấn

813

163

THACO HC750-MBB tải trọng 6,8 tấn, có mui

907

164

THACO HC750-TK tải trọng 6,5 tấn, thùng kín

921

165

THACO HD270/D340; ôtô tải 12,7 tấn

1630

166

THACO HD270/D340A; ôtô tải 12,7 tấn

1630

167

THACO HD370/THACO-TB tải ben 18 tấn

2440

168

THACO TC345 tải 3,45 tấn

328

169

THACO TC345-MBB tải có mui 2,95 tấn

353

170

THACO TC345-MBM tải có mui 3 tấn

353

171

THACO TC345-TK tải thùng kín 2,7 tấn

356

172

THACO TC450 tải 4,5 tấn

328

173

THACO TC450-MBB tải có mui 4,5 tấn

353

174

THACO TC550 tải 5,5 tấn

336

175

THACO TD450

345

176

THACO TD600

398

177

THACO TD600-4WD (hai cầu)

462

178

THACO TOWNER750

135

179

THACO TOWNER750-MBB

147

180

THACO TOWNER750A-MBB tải mui phủ 650kg

147

181

THACO TOWNER750-TK thùng kín 650kg

151

182

THACO TOWNER750A-TK thùng kín 600kg

151

183

THACO TOWNER750A tải 750kg

135

184

THACO TOWNER750-BCR

133

185

THACO TOWNER950

180

186

THACO TOWNER950-TK

199

187

THACO TOWNER950-MB1

193

188

THACO TOWNER950-MB2

196

189

THACO OLLIN 150 tải trọng 1,5 tấn

208

190

THACO OLLIN150-MBB tải trọng 1,2 tấn, có mui

222

191

THACO OLLIN150-MBM tải trọng 1,2 tấn, có mui

222

192

THACO OLLIN150-TK tải trọng 1,15 tấn, thùng kín

228

193

THACO OLLIN198 tải trọng 1,98 tấn

313

194

THACO OLLIN198-MBB tải trọng 1,83 tấn, có mui

330

195

THACO OLLIN198-MBM tải trọng 1,78 tấn, có mui

347

196

THACO OLLIN198-TK tải trọng 1,73 tấn, thùng kín

332

197

THACO OLLIN198-LTK tải trọng 1,6 tấn, thùng kín

332

198

THACO OLLIN198-LMBM, tải trọng 1,6 tấn, có mui

347

199

THACO OLLIN198-LMBB, tải trọng 1,65 tấn, có mui

330

200

THACO OLLIN250 tải trọng 2,5 tấn

313

201

THACO OLLIN250-MBB tải trọng 2,35 tấn, có mui

332

202

THACO OLLIN250-MBM tải trọng 2,3 tấn, có mui

347

203

THACO OLLIN250-TK tải trọng 2,25 tấn, thùng kín

332

204

THACO OLLIN345 tải trọng 3,45 tấn

395

205

THACO OLLIN345-MBB tải trọng 3,25 tấn, có mui

416

206

THACO OLLIN345-MBM tải trọng 3,25 tấn, có mui

419

207

THACO OLLIN345-TK tải trọng 3,2 tấn, thùng kín

425

208

THACO OLLIN345A-CS tải trọng 10 tấn sát xi

389

209

THACO OLLIN345A-CS/TL tải trọng 3,45 tấn

409

210

THACO OLLIN345A-CS/MB1 tải trọng 3,45 tấn

430

211

THACO OLLIN345A-CS/TK tải trọng 3,45 tấn

439

212

THACO OLLIN450 tải trọng 4,5 tấn

399

213

THACO OLLIN450-MBB tải trọng 4,1 tấn, có mui

420

214

THACO OLLIN450-TK tải trọng 4,3 tấn, thùng kín

428

215

THACO OLLIN450A-CS tải trọng 10 tấn sát xi

389

216

THACO OLLIN450A-CS/MB1 tải trọng 5 tấn, tải có mui

447

217

THACO OLLIN700A-CS tải trọng 14,2 tấn sát xi

452

218

THACO OLLIN700 tải trọng 7 tấn

433

219

THACO OLLIN700-MBB tải trọng 6,5 tấn, có mui phủ

479

220

THACO OLLIN800A-CS/MB1 tải trọng 8 tấn

571

221

THACO OLLIN800A-CS tải trọng 14,25 tấn sát xi

469

222

THACO OLLIN800A-CS/TL tải trọng 8 tấn

497

223

THACO OLLIN800A-CS/MB1 tải trọng 8 tấn

497

224

THACO OLLIN800-MBB

516

Каталог: data -> 2015
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜng mẫu câY, NÔng sảN, thực phẩM
2015 -> Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí
2015 -> Căn cứ Luật Đầu tư công số 49/2014/QH13 ngày 18/6/2014
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜNG
2015 -> BỘ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
2015 -> 1. Tên hàng theo khai báo: Chất hoạt động bề mặt (Silkool-P70) npl sx thuốc
2015 -> On promulgation of list of oriental medicines, herbal medicines and traditional ingredients covered by health insurance
2015 -> Bộ trưởng Bộ y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ y tế
2015 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân số 11/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003

tải về 4.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương