HIGHLANDER
1
|
HighLander 2.7
|
1 650
|
2
|
HighLander 3.5
|
2 200
|
3
|
HighLander Ltd 3.5
|
2 128
|
PREVIA
|
1
|
Previa GL 2.4
|
900
|
2
|
Previa GL 3.5
|
1.000
|
SIENNA
|
1
|
Sienna LE 2.7
|
1 628
|
2
|
Sienna CE 3.5
|
1 386
|
3
|
Sienna LE 3.5
|
1 793
|
4
|
Sienna XLE 3.5 Limited
|
1 870
|
5
|
Sienna XLE 3.5
|
1 806
|
6
|
Sienna SE 3.5
|
1 528
|
7
|
Sienna 3.5 Limited
|
1 870
|
SCEPTER
|
1
|
Scepter 2.2
|
1 280
|
2
|
Scepter 3.0
|
1 410
|
SCION
|
1
|
Scion XD 1.8
|
781
|
2
|
Scion XA 1.5
|
570
|
SEQUOIA
|
1
|
Sequoia Limited 5.7
|
2 500
|
2
|
Sequoia 4.7
|
2 470
|
YARIS
|
1
|
Yaris 1.0
|
421
|
2
|
Yaris Fleet 1.3, số tự động
|
630
|
3
|
Yaris Fleet 1.3, số sàn
|
600
|
4
|
Yaris E, NCP151L-AHPRKU, 5 chỗ số AT 1.3L
|
620
|
5
|
Yaris G, NCP151L-AHPGKU, 5 chỗ số AT, 1.3L
|
669
|
6
|
Yaris 1.5 E (NCP91L-AHPRKM)
|
661
|
7
|
Yaris RS 1.5 NCP91L-AHPRKM
|
688
|
8
|
Yaris 1.5 G
|
650
|
9
|
Yaris 1.5 Liftback
|
661
|
10
|
Yaris 1.5 Liftback (Đài Loan)
|
601
|
VENZA
|
1
|
Venza 2.7 (AWD)
|
1 738
|
2
|
Venza 2.7 (FWD)
|
1 738
|
3
|
Venza 2.7 AT
|
1350
|
4
|
Venza 3.5
|
1 925
|
TOYOTA 86
|
1
|
TOYOTA 86 ZN6-ALE7 Coupes, 2 cửa, 4 chỗ, AT, 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998cm3
|
1 678
|
HIACE
|
1
|
Hiace 9 chỗ
|
500
|
2
|
Hiace Commute 12 chỗ
|
570
|
3
|
Hiace Commute 16 chỗ 2.5L TRH212L-JEMDKU
|
704
|
4
|
Hiace Commute 16 chỗ 2.5L KDH212L-JEMDYU
|
704
|
5
|
Hiace Commute 16 chỗ 2.5L TRH212L-JEMDYU
|
704
|
6
|
Hiace Commute 16 chỗ 2.5 TRH212L-JEMDKU
|
704
|
7
|
Hiace Commute 16 chỗ 2.5 TRH213L-JEMDKU
|
681
|
8
|
Hiace Commute 16 chỗ 2.5 KDH222L-LEMDY
|
1 164
|
9
|
Hiace Commute 16 chỗ 2.5 TRH223L-LEMDK
|
1 084
|
10
|
Hiace 16 chỗ đèn tròn sản xuất 2005 về trước
|
600
|
COASTER
|
1
|
Toyota Coaster loại đến 26 chỗ ngồi
|
1.200
|
|
Toyota Coaster loại trên 26 chỗ ngồi
|
1.300
|
LOẠI KHÁC
|
1
|
Toyota Zace
|
500
|
2
|
Toyota Litace van, Toyota van
|
600
|
3
|
Toyota Panel van khoang hàng kín
|
550
|
4
|
Toyota Cynos 1.5 Coupe 2 cửa
|
500
|
5
|
Toyota các loại Corona, Carina, Vista loại 1.5-1.6
|
500
|
6
|
Toyota các loại Corona, Carina, Vista loại trên 1.6
|
630
|
7
|
Toyota các loại Mark II, Chaser, Cresta loại 2.0
|
600
|
8
|
Toyota các loại Mark II, Chaser, Cresta loại trên 2.0 đến 2.5
|
1 040
|
9
|
Toyota các loại Mark II, Chaser, Cresta loại trên 2.5 đến 3.0
|
1 200
|
10
|
Toyota Matrix 1.8
|
841
|
11
|
Toyota Stalet
|
560
|
12
|
Toyota Supra Coupe loại 2.0
|
880
|
13
|
Toyota Supra Coupe loại trên 2.0
|
1 040
|
14
|
Toyota T100
|
700
|
15
|
Toyota Tundra 5.7 (Pickup)
|
1 850
|
16
|
Toyota Window loại 2.5
|
1 280
|
17
|
Toyota Window loại 3.0
|
1 760
|
18
|
Toyota Wish 2.0
|
777
|
19
|
Toyota Wish 2.0 (Đài Loan)
|
570
|
CHƯƠNG 29: VOLVO
|
1
|
Volvo 240
|
720
|
2
|
Volvo 440
|
800
|
3
|
Volvo 460
|
880
|
4
|
Volvo 540
|
900
|
5
|
Volvo 740
|
960
|
6
|
Volvo 850
|
960
|
7
|
Volvo 90 dung tích 3.0
|
1 600
|
8
|
Volvo 940 Loại dung tích từ 2.0 đến 2.4
|
1 040
|
9
|
Volvo 940 Loại dung tích trên 2.4
|
1 200
|
10
|
Volvo 960 Loại dung tích từ 2.0 đến 3.0
|
1 280
|
11
|
Volvo 960 loại dung tích trên 3.0
|
1 045
|
12
|
Volvo Đầu kéo sơmirơmooc
|
1 200
|
13
|
Volvo tải ben trọng tải 14540kg
|
1 400
|
CHƯƠNG 30: VOLKSWAGEN
|
1
|
Volkswagen new beetle 1.6 mui cứng, 6 số tự động;
|
1 055
|
2
|
Volkswagen new beetle 2.0 mui cứng, 6 số tự động;
|
1 168
|
3
|
Volkswagen Tiguan, 6 số tự động
|
1 353
|
4
|
Volkswagen Tiguan 2.0, TSI 4Motion, 7 số tự động
|
1 353
|
5
|
Volkswagen Passat; số tự động
|
1 359
|
6
|
Volkswagen Passat CC; số tự động
|
1 661
|
7
|
Volkswagen Passat CC Sport
|
1 661
|
8
|
Volkswagen CC số tự động
|
1 661
|
9
|
Volkswagen Scirocco Sport 1394cc
|
796
|
10
|
Volkswagen Scirocco 2.0 TSI Sport
|
1 394
|
11
|
Volkswagen Touareg R5
|
2 653
|
XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
1
|
Loại từ 12 đến 15 chỗ
|
495
|
2
|
Loại Volkswagen Pickup
|
305
|
CHƯƠNG 31: ( LIÊN XÔ CŨ )
|
1
|
Uoat cũ các loại
|
200
|
XE VẬN TẢI
|
3
|
Hiệu Maz
|
|
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
350
|
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ dưới 15 tấn
|
400
|
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ từ 15 tấn trở lên
|
450
|
|
Loại đầu kéo sơmirơmooc
|
500
|
4
|
Hiệu Kmaz
|
|
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
520
|
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ dưới 15 tấn
|
550
|
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ từ 15 tấn trở lên
|
650
|
|
Loại đầu kéo sơmirơmooc
|
670
|
CHƯƠNG 32 -CÔNG TY ÔTÔ TRƯỜNG HẢI
|
THACO TẢI
|
1
|
KIA 2700II/THACO TRUCK-TK 830KG
|
269
|
2
|
KIA 2700II/THACO TRUCK-MBB 930KG
|
264
|
3
|
KIA 2700II/THACO TRUCK-MBM 930KG
|
269
|
4
|
KIA 2700II/THACO-XTL, tải trọng 1 tấn
|
253
|
5
|
KIA 2700II/THACO-TMB-C, tải trọng 1 tấn
|
220
|
6
|
KIA 2700II/THACO-TK-C, tải trọng 1 tấn
|
225
|
7
|
KIA 2700II/THACO TRUCK-XLT 1tấn
|
262
|
8
|
KIA 2700II/THACO TRUCK-MBB
|
275
|
9
|
KIA 2700II/THACO-TMB-C 1,2 tấn có mui
|
296
|
10
|
KIA 2700II/THACO-TBB-C 1,2 tấn có mui
|
290
|
11
|
KIA 2700II tải trọng 1,25 tấn
|
239
|
12
|
KIA 3000S/THACO-TK-C tải trọng 1,1 tấn
|
254
|
13
|
KIA 3000S/THACO-TMB-C tải trọng 1,2 tấn
|
250
|
14
|
KIA 3000S/THACO-MBB-C tải trọng 1,2 tấn
|
250
|
15
|
KIA 3000S 1,4Tấn
|
284
|
16
|
KIA K3000 SP tải trọng 2 tấn
|
194
|
17
|
KIA 3000S/THACO TRUCK-MBB
|
299
|
18
|
KIA 3000S/THACO TRUCK-MBM
|
305
|
19
|
KIA 3000S/THACO TRUCK-TK
|
310
|
20
|
KIA K3600SP tải trọng 3 tấn
|
258
|
21
|
KIA TITAN tự đổ 1,5 Tấn
|
400
|
22
|
KIA BONGO 1 Tấn
|
300
|
23
|
KIA BONGO 1,2 đến 1,4 Tấn
|
370
|
24
|
KIA FRONTIER 2,2 tấn
|
450
|
25
|
THACO FRONTIER 125-CS/TL oto tải 1,25 tấn
|
259
|
26
|
THACO FRONTIER 125-CS/MB1 oto tải có mui 1,25 tấn
|
272
|
27
|
THACO FRONTIER 125-CS/MB2 oto tải có mui 1,25 tấn
|
277
|
28
|
THACO FRONTIER 125-CS/TK oto tải thùng kín 1,25 tấn
|
281
|
29
|
THACO FRONTIER 125-CS/XTL oto tải tập lái có mui 990 kg
|
272
|
30
|
THACO FRONTIER 140-CS/TL oto tải 1,4 tấn
|
296
|
31
|
THACO FRONTIER 140-CS/MB1 oto tải có mui 1,4 tấn
|
310
|
32
|
THACO FRONTIER 140-CS/MB2 oto tải có mui 1,4 tấn
|
316
|
33
|
THACO FRONTIER 140-CS/TK oto tải thùng kín 1,4 tấn
|
317
|
34
|
THACO AUMAN 820-MBB oto tải có mui
|
723
|
35
|
THACO AUMAN 990-MBB oto tải có mui
|
822
|
36
|
THACO AUMAN 990-MBB/BN oto tải có mui, có thiết bị nâng hàng
|
873
|
37
|
THACO AUMAN C2300/P230-CS/MB1 oto tải (có mui)
|
859
|
38
|
THACO AUMAN C2400/P230-MB1 oto tải có mui
|
890
|
39
|
THACO AUMAN C3000/W340-MB1 oto tải có mui
|
1.205
|
40
|
THACO AUMAN C3000/P230-MB2 oto tải có mui
|
1.205
|
41
|
THACO AUMAN D2550/W340 oto tải tự đổ 11,2 tấn
|
1.305
|
42
|
THACO AUMAN D3300/W380 oto tải tự đổ 15,5 tấn
|
1.565
|
43
|
THACO AUMARK 198A-CS/TL oto tải 1,98 tấn
|
372
|
44
|
THACO AUMARK 198A-CS/MB1 oto tải có mui 1,98 tấn
|
392
|
45
|
THACO AUMARK198 tải trọng 1,98 tấn
|
359
|
46
|
THACO AUMARK198-TK tải trọng 1,8 tấn, thùng kín
|
379
|
47
|
THACO AUMARK198-MBB tải trọng 1,85 tấn, có mui
|
379
|
48
|
THACO AUMARK198-MBM tải trọng 1,85 tấn, có mui
|
379
|
49
|
THACO AUMARK 250A-CS/TL oto tải 2,5 tấn
|
372
|
50
|
THACO AUMARK 250A-CS/MB1 oto tải có mui 2,5 tấn
|
392
|
51
|
THACO AUMARK250-TK tải trọng 2,2 tấn, thùng kín
|
379
|
52
|
THACO AUMARK250CD tải trọng 2,5 tấn
|
359
|
53
|
THACO AUMARK250-MBB tải trọng 2,3 tấn, có mui
|
379
|
54
|
THACO AUMARK250-MBM tải trọng 2,3 tấn, có mui
|
379
|
55
|
THACO AUMARK345-MBM tải trọng 3,2 tấn, thùng kín
|
317
|
56
|
THACO AUMARK345-MBB tải trọng 3,2 tấn
|
320
|
57
|
THACO AUMARK345-TK tải trọng 3,1 tấn, thùng kín
|
320
|
58
|
THACO AUMARK450-MBB tải trọng 4,2 tấn, thùng kín
|
335
|
59
|
THACO AUMARK450-TK tải trọng 4,1 tấn, thùng kín
|
336
|
60
|
THACO AUMARK820-MBB tải trọng 8,2 tấn, tải có mui
|
645
|
61
|
THACO AUMAN820-MBB tải trọng 8,2 tấn, có mui
|
600
|
62
|
THACO AUMARK990-MBB tải trọng 9,9 tấn, tải có mui
|
740
|
63
|
THACO AUMAN990-MBB tải trọng 9,9 tấn
|
695
|
64
|
THACO AUMAN1290-MBB
|
1 598
|
65
|
THACO AUMARK1290-MBB tải trọng 12,9 tấn, tải có mui
|
970
|
66
|
THACO AUMAN 1290-MBB oto tải có mui
|
975
|
67
|
THACO AUMARK1790/W380-MB1 tải trọng 17,9 tấn
|
1315
|
68
|
THACO FLC125-MBB tải trọng 1 tấn, có mui
|
212
|
69
|
THACO FLC125-MBM tải trọng 1,1 tấn, có mui
|
213
|
70
|
THACO FLC125-TK tải trọng 1 tấn, thùng kín
|
219
|
71
|
THACO FLC150 tải 1,5 tấn
|
191
|
72
|
THACO FLC150-MBB tải có mui 1,3 tấn
|
212
|
73
|
THACO FLC150-MBM tải có mui 1,35 tấn
|
215
|
74
|
THACO FLC150-TK tải có mui 1,25 tấn
|
217
|
75
|
THACO FLC198 tải 1,98 tấn
|
230
|
76
|
THACO FLC198-MBB tải có mui 1,7 tấn
|
245
|
77
|
THACO FLC198-MBM tải có mui 1,78 tấn
|
250
|
78
|
THACO FLC198-TK tải có mui 1,65 tấn
|
251
|
79
|
THACO FLC250 2,5 tấn
|
249
|
80
|
THACO FLC250-MBB tải có mui 2,2 tấn
|
268
|
81
|
THACO FLC250-MBM tải có mui 2,3 tấn
|
270
|
82
|
THACO FLC250-TK tải thùng kín 2,15 tấn
|
271
|
83
|
THACO FLC300 tải 3 tấn
|
258
|
84
|
THACO FLC300-MBB tải có mui 2,75 tấn
|
279
|
85
|
THACO FLC300-MBM tải có mui 2,8 tấn
|
280
|
86
|
THACO FLC300-TK tải thùng kín 2,75 tấn
|
261
|
87
|
THACO FLC345A tải 3,45 tấn
|
306
|
88
|
THACO FLC345A-MBB tải có mui 3,05 tấn
|
328
|
89
|
THACO FLC345A-MBM tải có mui 3,2 tấn
|
353
|
90
|
THACO FLC345A-TK tải thùng kín 3 tấn
|
356
|
91
|
THACO FLC450A 4,50 tấn
|
348
|
92
|
THACO FLC700A-CS oto tải
|
511
|
93
|
THACO FLC700A-CS/MB1 oto tải (có mui)
|
529
|
94
|
THACO FLC800
|
437
|
95
|
THACO FLC800-4WD-MBB
|
555
|
96
|
THACO FC099L tải trọng 990 Kg- thùng dài
|
184
|
97
|
THACO FC099L-MBB tải trọng 900 Kg- thùng có mui phủ
|
195
|
98
|
THACO FC099L-MBM tải trọng 990 Kg
|
195
|
99
|
THACO FC099L-TK tải trọng 830 Kg- tải thùng kín
|
200
|
100
|
THACO FC125 tải trọng 1,25 tấn
|
180
|
101
|
THACO FC125-MBB tải trọng 1,15 tấn, có mui
|
192
|
102
|
THACO FC125-MBM tải trọng 1,15 tấn, có mui
|
193
|
103
|
THACO FC125-TK tải trọng 1 tấn, thùng kín
|
198
|
104
|
THACO FC150 tải trọng 1,5 tấn
|
189
|
105
|
THACO FC150-MBB tải trọng 1,35 tấn, có mui phủ
|
203
|
106
|
THACO FC150-MBM tải trọng 1,35 tấn, có mui phủ
|
202
|
107
|
THACO FC150-TK tải trọng 1,25 tấn, thùng kín
|
209
|
108
|
THACO FC200 tải trọng 2 tấn
|
219
|
109
|
THACO FC200-MBB tải trọng 1,85 tấn, có mui phủ
|
234
|
110
|
THACO FC200-MBM tải trọng 1,85 tấn, có mui phủ
|
233
|
111
|
THACO FC200-TK tải trọng 1,7 tấn, thùng kín
|
239
|
112
|
THACO FC250 tải trọng 2,5 tấn
|
229
|
113
|
THACO FC250-MBB tải trọng 2,35 tấn, có mui
|
246
|
114
|
THACO FC250-MBM tải trọng 2,3 tấn, có mui
|
245
|
115
|
THACO FC250- TK tải trọng 2,2 tấn, thùng kín
|
252
|
116
|
THACO FC345 tải trọng 3,45 tấn
|
257
|
117
|
THACO FC345-MBB tải trọng 3,2 tấn, có mui phủ
|
275
|
118
|
THACO FC345-MBM tải trọng 3,2 tấn, có mui phủ
|
277
|
119
|
THACO FC345-TK tải trọng 3,1 tấn, thùng kín
|
281
|
120
|
THACO FC350 tải trọng 3,5 tấn
|
273
|
121
|
THACO FC350-MBB tải trọng 3,1 tấn, có mui phủ
|
294
|
122
|
THACO FC350-MBM tải trọng 3 tấn, có mui
|
306
|
123
|
THACO FC350-TK tải trọng 2,74 tấn, thùng kín
|
300
|
124
|
THACO FC450 tải trọng 4,5 tấn
|
273
|
125
|
THACO FC450-MBB tải trọng 4,5 tấn
|
300
|
126
|
THACO FC500 tải trọng 5 tấn
|
266
|
127
|
THACO FC500-MBB tải trọng 4,6 tấn, có mui
|
292
|
128
|
THACO FC500-TK tải trọng 4,5 tấn, thùng kín
|
341
|
129
|
THACO FC600-4WD
|
399
|
130
|
THACO FC700 tải trọng 7 tấn
|
324
|
131
|
THACO FC700-MBB tải trọng 6,5 tấn, có mui
|
352
|
132
|
THACO FC2200 MBB-C tải trọng 1 tấn, có mui phủ
|
160
|
133
|
THACO FC2200 TMB-C tải trọng 1 tấn, có mui phủ
|
158
|
134
|
THACO FC2200 TK-C tải trọng 1 tấn, có mui phủ
|
162
|
135
|
THACO FC2300 MBB-C tải trọng 0,88 tấn, có mui phủ
|
132
|
136
|
THACO FC2300 TMB-C tải trọng 0,9 tấn, có mui phủ
|
130
|
137
|
THACO FC2300 TK-C tải trọng 0,88 tấn, thùng kín
|
134
|
138
|
THACO FC2600 MBB-C tải trọng 0,9 tấn, có mui phủ
|
146
|
139
|
THACO FC2600 TMB-C tải trọng 0,9 tấn, có mui phủ
|
146
|
140
|
THACO FC2600 TK-C tải trọng 0,88 tấn, thùng kín
|
148
|
141
|
THACO FC3300 MBB-C tải trọng 2,3 tấn, có mui phủ
|
216
|
142
|
THACO FC4100 MBB-C tải trọng 3,2 tấn, có mui phủ
|
223
|
143
|
THACO FC4100 TMB-C tải trọng 3,2 tấn, có mui phủ
|
255
|
144
|
THACO FC4100 TK-C tải trọng 3,1 tấn, tải thùng kín
|
224
|
145
|
THACO FC4200 TMB-C tải trọng 4,5 tấn, có mui phủ
|
326
|
146
|
THACO FC4200 TK-C tải trọng 4,5 tấn, tải thùng kín
|
321
|
147
|
THACO FC4800 TMB-C tải trọng 6 tấn, có mui phủ
|
352
|
148
|
THACO FTC345-MBB; ôtô tải có mui 3,05 tấn
|
470
|
149
|
THACO FTC345-MBB-1; ôtô tải có mui 3,05 tấn
|
470
|
150
|
THACO FTC345-MBM; ôtô tải có mui 3,2 tấn
|
468
|
151
|
THACO FTC345-TK; ôtô tải thùng kín 3 tấn
|
470
|
152
|
THACO FTC345; ôtô tải 3,45 tấn
|
444
|
153
|
THACO FTC450; ôtô tải 4,5 tấn
|
444
|
154
|
THACO FTC450-MBB; ôtô tải có mui 4 tấn
|
470
|
155
|
THACO FTC450-MBB-1; ôtô tải có mui 4 tấn
|
470
|
156
|
THACO FTC450-TK; ôtô tải thùng kín 4 tấn
|
470
|
157
|
THACO FTC700; ôtô tải 7 tấn
|
496
|
158
|
THACO FTC700-MBB tải thùng có mui 6.5 tấn
|
497
|
159
|
THACO FTC820 tải 8,2 tấn
|
556
|
160
|
THACO HC600, trọng tải 6 tấn
|
819
|
161
|
THACO HC750 tải 7,5 tấn
|
853
|
162
|
THACO HC750A tải 7,5 tấn
|
813
|
163
|
THACO HC750-MBB tải trọng 6,8 tấn, có mui
|
907
|
164
|
THACO HC750-TK tải trọng 6,5 tấn, thùng kín
|
921
|
165
|
THACO HD270/D340; ôtô tải 12,7 tấn
|
1630
|
166
|
THACO HD270/D340A; ôtô tải 12,7 tấn
|
1630
|
167
|
THACO HD370/THACO-TB tải ben 18 tấn
|
2440
|
168
|
THACO TC345 tải 3,45 tấn
|
328
|
169
|
THACO TC345-MBB tải có mui 2,95 tấn
|
353
|
170
|
THACO TC345-MBM tải có mui 3 tấn
|
353
|
171
|
THACO TC345-TK tải thùng kín 2,7 tấn
|
356
|
172
|
THACO TC450 tải 4,5 tấn
|
328
|
173
|
THACO TC450-MBB tải có mui 4,5 tấn
|
353
|
174
|
THACO TC550 tải 5,5 tấn
|
336
|
175
|
THACO TD450
|
345
|
176
|
THACO TD600
|
398
|
177
|
THACO TD600-4WD (hai cầu)
|
462
|
178
|
THACO TOWNER750
|
135
|
179
|
THACO TOWNER750-MBB
|
147
|
180
|
THACO TOWNER750A-MBB tải mui phủ 650kg
|
147
|
181
|
THACO TOWNER750-TK thùng kín 650kg
|
151
|
182
|
THACO TOWNER750A-TK thùng kín 600kg
|
151
|
183
|
THACO TOWNER750A tải 750kg
|
135
|
184
|
THACO TOWNER750-BCR
|
133
|
185
|
THACO TOWNER950
|
180
|
186
|
THACO TOWNER950-TK
|
199
|
187
|
THACO TOWNER950-MB1
|
193
|
188
|
THACO TOWNER950-MB2
|
196
|
189
|
THACO OLLIN 150 tải trọng 1,5 tấn
|
208
|
190
|
THACO OLLIN150-MBB tải trọng 1,2 tấn, có mui
|
222
|
191
|
THACO OLLIN150-MBM tải trọng 1,2 tấn, có mui
|
222
|
192
|
THACO OLLIN150-TK tải trọng 1,15 tấn, thùng kín
|
228
|
193
|
THACO OLLIN198 tải trọng 1,98 tấn
|
313
|
194
|
THACO OLLIN198-MBB tải trọng 1,83 tấn, có mui
|
330
|
195
|
THACO OLLIN198-MBM tải trọng 1,78 tấn, có mui
|
347
|
196
|
THACO OLLIN198-TK tải trọng 1,73 tấn, thùng kín
|
332
|
197
|
THACO OLLIN198-LTK tải trọng 1,6 tấn, thùng kín
|
332
|
198
|
THACO OLLIN198-LMBM, tải trọng 1,6 tấn, có mui
|
347
|
199
|
THACO OLLIN198-LMBB, tải trọng 1,65 tấn, có mui
|
330
|
200
|
THACO OLLIN250 tải trọng 2,5 tấn
|
313
|
201
|
THACO OLLIN250-MBB tải trọng 2,35 tấn, có mui
|
332
|
202
|
THACO OLLIN250-MBM tải trọng 2,3 tấn, có mui
|
347
|
203
|
THACO OLLIN250-TK tải trọng 2,25 tấn, thùng kín
|
332
|
204
|
THACO OLLIN345 tải trọng 3,45 tấn
|
395
|
205
|
THACO OLLIN345-MBB tải trọng 3,25 tấn, có mui
|
416
|
206
|
THACO OLLIN345-MBM tải trọng 3,25 tấn, có mui
|
419
|
207
|
THACO OLLIN345-TK tải trọng 3,2 tấn, thùng kín
|
425
|
208
|
THACO OLLIN345A-CS tải trọng 10 tấn sát xi
|
389
|
209
|
THACO OLLIN345A-CS/TL tải trọng 3,45 tấn
|
409
|
210
|
THACO OLLIN345A-CS/MB1 tải trọng 3,45 tấn
|
430
|
211
|
THACO OLLIN345A-CS/TK tải trọng 3,45 tấn
|
439
|
212
|
THACO OLLIN450 tải trọng 4,5 tấn
|
399
|
213
|
THACO OLLIN450-MBB tải trọng 4,1 tấn, có mui
|
420
|
214
|
THACO OLLIN450-TK tải trọng 4,3 tấn, thùng kín
|
428
|
215
|
THACO OLLIN450A-CS tải trọng 10 tấn sát xi
|
389
|
216
|
THACO OLLIN450A-CS/MB1 tải trọng 5 tấn, tải có mui
|
447
|
217
|
THACO OLLIN700A-CS tải trọng 14,2 tấn sát xi
|
452
|
218
|
THACO OLLIN700 tải trọng 7 tấn
|
433
|
219
|
THACO OLLIN700-MBB tải trọng 6,5 tấn, có mui phủ
|
479
|
220
|
THACO OLLIN800A-CS/MB1 tải trọng 8 tấn
|
571
|
221
|
THACO OLLIN800A-CS tải trọng 14,25 tấn sát xi
|
469
|
222
|
THACO OLLIN800A-CS/TL tải trọng 8 tấn
|
497
|
223
|
THACO OLLIN800A-CS/MB1 tải trọng 8 tấn
|
497
|
224
|
THACO OLLIN800-MBB
|
516
|
|