VỀ việc ban hành bảng giá TỐi thiểu tính lệ phí trưỚc bạ CÁc loại xe ô TÔ; xe hai, ba bánh gắn máY; xe máY ĐIỆn và phưƠng tiện thủy nộI ĐỊA



tải về 4.78 Mb.
trang15/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.78 Mb.
#33859
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   36

ÔTÔ TẢI

1

Nissan Urvan, Nissan Panelvan khoang hàng kín

640

2

Nissan Vannette blindvan

528

3

Nissan Vannette (2-5 chỗ, có thùng chở hàng)

512

4

Nissan Cabstar, nâng người làm việc trên cao

1 890

5

Nissan Frontier (tải van)

260

6

Nissan Pickup 2 cửa loại dưới 2.4

432

7

Nissan Pickup 2 cửa loại 2.4-3.0

672

8

Nissan Pickup Double CAD

640

XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN

1

Nissan Vanette, Nissan Urvan, Nissan Homy, Nissan Caravan

550

2

Nissan Queen

735

3

Nissan Cilivan

 




Loại từ 26 chỗ trở xuống

935




Loại trên 26 chỗ đến 30 chỗ

990

CHƯƠNG 21: PEUGEOT ( PHÁP )

1

Peugeot 104

450

2

Peugeot 106 dung tích 1.1

300

3

Peugeot 106 dung tích 1.3

400

3

Peugeot 107

573

4

Peugeot 205

480

5

Peugeot 206

480

6

Peugeot 208

898

7

Peugeot 305

500

8

Peugeot 306 dung tích 1.4

510

9

Peugeot 306 dung tích 1.6

530

10

Peugeot 306 dung tích 1.8

540

11

Peugeot 3008 16GAT dung tích 1.6 Turbo số AT 6 cấp

1.110

12

Peugeot 309 dung tích 1.4

450

13

Peugeot 309 dung tích 1.6

480

14

Peugeot 309 dung tích 2.0

560

15

Peugeot 405 dung tích 1.6

640

16

Peugeot 405 dung tích 1.9

720

17

Peugeot 407

720

18

Peugeot 408 20G AT (CKD)

865

19

Peugeot 505

720

20

Peugeot 508 (CBU)

1.495

21

Peugeot 5008 G AT máy xăng 1.6L số AT 6 cấp (CBU)

1.355

22

Peugeot RCZ máy xăng 1.6L Turbo GAT. số AT 6 cấp (CKD)

1.855

23

Peugeot 604, 605 dung tích 2.0

800

24

Peugeot 604, 605 dung tích trên 2.0

800

25

Peugeot 504 Pickup

320

CHƯƠNG 22: PORSCHE ( ĐỨC )

1

Macan dung tich 1984cm3

2.687

2

Macan S V6 dung tích 2997cm3

3.196

3

Macan Turbo V6 dung tích 3.604cm3cm3

4.296

4

Porsche 911 Carrera Cabriolet

5 546

5

Porsche 911 Carrera, dung tích 3.436

5.440

6

Porsche 911 Carrera S dung tích 3.8

6.281

7

Porsche 911 Carrera 2S

6 126

8

Porsche 911 Carrera GTS

6 182

9

Porsche 911 Carrera Cabriolet, dung tích 3.436

6.170

10

Porsche 911 Carrera S Cabriolet, dung tích 3.8

7.018

11

Porsche 911 GT2

8 000

12

Porsche 911 GT3

7 148

13

Porsche 911 GT3 RS

8 738

14

Porsche 911 Targa 4

5 962

15

Porsche 911 Targa 4S

6 698

16

Porsche 911 Turbro Cabriolet

9 394

17

Porsche 911 Turbro

8 738

18

Porsche 911 Turbro S

10 034

19

Porsche 968, dung tích 3.0

1 600

20

Porsche 928, dung tích 5.4

3 520

21

Porsche Boxter, dung tích 2.706, đời 2013

3 040

22

Porsche Boxter, dung tích 2.706, đời 2014, 2015

3.012

23

Porsche Boxter, dung tích 2.893

2 530

24

Porsche Boxter S, dung tích 3.436, đời 2014, 2015

3.731

25

Porsche Boxter S, dung tích 3.436, đời 2013

3 787

26

Porsche Boxter Spyder

3 940

27

Porsche Cayenne, dung tích 2.706

3 215

28

Porsche Cayenne S, dung tích 3.436

4 075

29

Porsche Cayenne V6, dung tích 3.598

3.124

30

Porsche Cayenne S, V6 dung tích 3.604cm3

4.207

31

Porsche Cayenne V6 dung tích 3.598cm3

3.466

32

Porsche Cayenne GTS V6 dung tích 3.604cm3

5.276

33

Porsche Cayenne GTS V8 dung tích 4806cm3

4.908

34

Porsche Cayenne S V8, dung tích 4.806

4.129

35

Porsche Cayenne S Hybrid

4.452

36

Porsche Cayenne Turbo, 4.806cm3

6.560

37

Porsche Cayenne Turbo S

6 771

38

Porsche Cayenne GTS (4WD)

5 100

39

Porsche Cayman S, 3436L

3.947

40

Porsche Cayman S, 3436L, đời 2014, 2015

3.885

41

Porsche Cayman 2.7L

3.090

42

Porsche Panamera dung tích 3.6

4.357

43

Porsche Panamera dung tích 4.8

6 964

44

Porsche Panamera GTS V8, 4.806cm3

6.870

45

Porsche Panamera S, 2997cm3

5.952

46

Porsche Panamera 4S, 2997cm3

6.252

47

Porsche Panamera Turbo

8 048

48

Porsche Panamera 4, V6, 3.605cm3

4.411

CHƯƠNG 23: RENAULT ( PHÁP )

1

KOLEOS ( SX Hàn Quốc ), 05c, 2.5L, số AT máy xăng 2013

1 120

2

LATITUDE ( SX Hàn Quốc ), 05c, 2.5L, số AT máy xăng 2013

1 300

3

LATITUDE ( SX Hàn Quốc ), 05c, 2.0L, số AT máy xăng 2013

1 200

4

MEGANE ( SX Thổ Nhĩ Kỳ ), Hatchback 5 cửa, 2.0L, số AT 2012

820

5

MEGANE R.S ( SX Tây Bạn Nha ), 5chỗ , 2.0L, số AT 2012

1 220

6

Renault 18

400

7

Renault 19

450

8

Renault 20

530

9

Renault 21

670

10

Renault 25

750

11

Renault Safrane

880

12

Renault Express loại dưới 1.4

290

13

Renault Express loại từ 1.4-1.7

350

14

Renault Express loại trên 1.7

380

15

Renault Clito

200

16

Renault (dưới 10 chỗ)

330

17

Renault Fluence

1 046

18

Renault - trọng tải 2,5 tấn

455

CHƯƠNG 24 - SAMSUNG

1

SAMSUNG SM3 RE 1.6

580

2

SAMSUNG SM3 PE 1.6

430

3

SAMSUNG SM3 1.6

580

4

SAMSUNG SM5 2.0

746

5

SAMSUNG SM5 RE 2.0

710

6

SAMSUNG QM5 LE

390

7

SAMSUNG QM5

968

8

SAMSUNG QM5 BOSE

1 046

9

SAMSUNG SM510 Đầu kéo

800

CHƯƠNG 25: SSANYONG

SSANYONG DU LỊCH

1

SSanyong Actyon 2.0

760

2

SSanyong Chairman 5.0

2 257

3

SSanyong Chairman WCWW700 3.6

1 619

4

SSanyong Korando 620EL (tải van, trọng tải 500 Kg)

270

5

SSanyong Korando TX-5 (tải van, trọng tải 500 Kg)

270

6

SSanyong Korando TX-7

300

7

SSanyong Kyron M270

570

8

SSanyong Kyron 2.0

330

9

SSanyong Kyron 2.7

907

10

SSanyong Rexton 2.7

1 028

11

SSanyong Rexton II RX270XDI 2.7

450

12

SSanyong Rexton RX4 2.0

1 020

13

SSanyong Rexton II RX320 dung tích 3.2

680

14

SSanyong Stavic SV270

490

15

SSANYONG MUSSO 2.3

456

16

SSANGYONG MUSSO 602

450

17

SSANGYONG MUSSO 230

567

18

SSANGYONG MUSSO E 32 P

792

19

SSANGYONG MUSSO E23

432

20

SSANGYONG MUSSO 661

468

21

SSANGYONG MUSSO CT

378

22

SSANGYONG MUSSO LIBERO

535

23

SSANGYONG MUSSO LIBERO E23 AT

464

24

SSANGYONG sơmi rơmooc

330

Каталог: data -> 2015
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜng mẫu câY, NÔng sảN, thực phẩM
2015 -> Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí
2015 -> Căn cứ Luật Đầu tư công số 49/2014/QH13 ngày 18/6/2014
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜNG
2015 -> BỘ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
2015 -> 1. Tên hàng theo khai báo: Chất hoạt động bề mặt (Silkool-P70) npl sx thuốc
2015 -> On promulgation of list of oriental medicines, herbal medicines and traditional ingredients covered by health insurance
2015 -> Bộ trưởng Bộ y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ y tế
2015 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân số 11/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003

tải về 4.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương