ÔTÔ TẢI TỰ ĐỔ THACO
1
|
THACO TOWNER750-TB, tải tự đổ 520kg
|
150
|
2
|
THACO FLD150 tải tự đổ 1,5 tấn
|
272
|
3
|
THACO FLD200
|
265
|
4
|
THACO FLD250 tải tự đổ 2,5 tấn
|
302
|
5
|
THACO FLD300
|
293
|
6
|
THACO FLD499
|
385
|
7
|
THACO FLD499-4WD
|
445
|
8
|
THACO FLD500
|
375
|
9
|
THACO FLD600
|
386
|
10
|
THACO FLD600A
|
437
|
11
|
THACO FLD600-4WD
|
446
|
12
|
THACO FLD600A-4WD
|
504
|
13
|
THACO FLD600B-4WD oto tải (tự đổ)
|
505
|
14
|
THACO FLD700A oto tải (tự đổ)
|
520
|
15
|
THACO FLD750
|
491
|
16
|
THACO FLD750-4WD
|
570
|
17
|
THACO FLD800
|
573
|
18
|
THACO FLD800-4WD
|
633
|
19
|
THACO FLD1000
|
667
|
20
|
THACO TD200-4WD tải tự đổ 2 tấn, 2 cầu
|
339
|
21
|
THACO TD345 tải tự đổ 3,45 tấn
|
354
|
22
|
THACO FD099 tải trọng 990 Kg
|
204
|
23
|
THACO FD125 tải trọng 1,25 tấn
|
209
|
24
|
THACO FD200 tải trọng 2 tấn
|
250
|
25
|
THACO FD200B-hai cầu tải trọng 2 tấn
|
271
|
26
|
THACO FD345 tải trọng 3,45 tấn
|
296
|
27
|
THACO FD345A-hai cầu tải trọng 3,45 tấn
|
331
|
28
|
THACO FD450 tải trọng 4,5 tấn
|
280
|
29
|
THACO FD499 tải trọng 4,99 tấn
|
338
|
30
|
THACO FD499-hai cầu tải trọng 4,99 tấn
|
394
|
31
|
THACO FD600 tải trọng 6 tấn
|
338
|
32
|
THACO FD600A tải trọng 6 tấn
|
340
|
33
|
THACO FD600-hai cầu, tải trọng 6 tấn
|
394
|
34
|
THACO FD600B-hai cầu, tải trọng 6 tấn
|
396
|
35
|
THACO FD800 tải trọng 8 tấn
|
475
|
36
|
THACO FD2300A, tải tự đổ 990Kg
|
155
|
37
|
THACO FD2700A, tải tự đổ 2 tấn
|
199
|
38
|
THACO FD3500A, tải tự đổ 3,45 tấn
|
219
|
39
|
THACO FD3500A-tự đổ 3,45tấn - Cabin 1900
|
265
|
40
|
THACO FD4100, tải 4,5 tấn
|
183
|
41
|
THACO FD4100A, tải tự đổ 4,5 tấn
|
231
|
42
|
THACO FD4100A1, tải tự đổ 4,5 tấn
|
275
|
43
|
THACO FD4200A tải trọng 6 tấn
|
320
|
44
|
THACO FTD1250 tải trọng 12,5 tấn
|
1 125
|
45
|
THACO AUMAND 1300 (tự đổ)
|
1 105
|
46
|
THACO AUMAN AC820 (4x2)
|
600
|
47
|
THACO AUMAN AC990
|
650
|
48
|
THACO AUMAN AC1290
|
885
|
49
|
THACO AUMAN FTD1200
|
1 105
|
50
|
THACO AUMAN AD1300
|
1 100
|
51
|
THACO FTD1200 tải tự đổ 12 tấn
|
1 130
|
52
|
THACO FD2200 tải tự đổ
|
150
|
53
|
THACO AUMARK D2550/W340 tải tự đổ 25,5 tấn
|
1 300
|
54
|
THACO AUMARK D3300/W380 tải tự đổ 33 tấn
|
1 575
|
THACO HYUNDAI TẢI
|
1
|
Hyundai Porter 1,25 tấn
|
195
|
2
|
Hyundai HD65-LMBB oto tải có mui 1,55 tấn
|
579
|
3
|
Hyundai HD65-LTK oto tải thùng kín 1,6 tấn
|
573
|
4
|
Hyundai HD65-BNMB oto tải có mui 1,75 tấn
|
635
|
5
|
Hyundai HD65-BNTK oto tải thùng kín 1,8 tấn
|
597
|
6
|
Hyundai HD65-LTL tải 1,99 tấn
|
557
|
7
|
Hyundai HD65/THACO 2 tấn
|
453
|
8
|
Hyundai HD65/THACO-MBB, có mui, 2Tấn
|
579
|
9
|
Hyundai HD65-TK oto tải thùng kín 2 tấn
|
573
|
10
|
Hyundai HD65-LMBB tải thùng có mui
|
494
|
11
|
Hyundai HD65 oto tải 2,5 tấn
|
557
|
12
|
Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn
|
325
|
13
|
Hyundai HD65/THACO-TB 2,5tấn tự đổ
|
515
|
14
|
Hyundai HD65/THACO 2,5tấn tự đổ
|
453
|
15
|
Hyundai HD65-BNLMB oto tải có mui
|
621
|
16
|
Hyundai HD70 DUMP TRUCK tải trọng 3 tấn (tự đổ)
|
315
|
17
|
Hyundai HD72/THACO
|
475
|
18
|
Hyundai HD72/THACO-MBB, có mui, 3 tấn
|
618
|
19
|
Hyundai HD72/THACO-TK , thùng kín 3 tấn
|
622
|
20
|
Hyundai HD72 oto tải 3,5 tấn
|
595
|
21
|
Hyundai Mighty HD72, trọng tải 3,5 tấn
|
362
|
22
|
Hyundai HD72-CS oto tải satxi 7,3 tấn
|
595
|
23
|
Hyundai HD120/THACO tải trọng 5,5 tấn
|
744
|
24
|
Hyundai HD120/THACO-MBB tải trọng 5 tấn, có mui
|
781
|
25
|
Hyundai HD120/THACO-L tải trọng 5,5 tấn
|
764
|
26
|
Hyundai HD120/THACO-L-MBB
|
807
|
27
|
Hyundai HD120L (cabin chassis)
|
825
|
28
|
Hyundai HD170, sát xi có buồng lái
|
1 179
|
29
|
Hyundai HD250 (cabin chassis)
|
1 550
|
30
|
Hyundai HD250, sát xi có buồng lái
|
1 489
|
31
|
Hyundai HD260 ô tô xitec
|
1 918
|
32
|
Hyundai HD270 tải ben
|
1 560
|
33
|
Hyundai HD270/D340; ôtô tải tự đổ 12,7 tấn
|
1.630
|
34
|
Hyundai HD270/D380; ôtô tải tự đổ 12,7 tấn
|
1 555
|
35
|
Hyundai HD270/D380A; ôtô tải 12 tấn
|
1 555
|
36
|
Hyundai HD270/THACO-TB tự đổ 12,7 tấn, sát xi có buồng lái
|
1 490
|
37
|
Hyundai HD320, sát xi có buồng lái
|
1 669
|
38
|
Hyundai HD320/DT-TMB sát xi có buồng lái do Cty Đô Thành đóng thùng hoàn chỉnh
|
2.130
|
39
|
Hyundai HD345 oto tải 3,45 tấn
|
545
|
40
|
Hyundai HD345-MB1 oto tải có mui 3 tấn
|
565
|
41
|
Hyundai HD345-TK oto tải thùng kín
|
595
|
42
|
Hyundai HD370/THACO-TB oto tải tự đổ 18 tấn
|
2440
|
43
|
Hyundai HD700, sát xi có buồng lái
|
1 309
|
44
|
Hyundai HD1000, sát xi có buồng lái
|
1 489
|
45
|
Hyundai H100 Porter 1.25-2/TB, có mui
|
305
|
46
|
Hyundai H100 Porter 1.25-2/TM, có mui
|
290
|
47
|
Hyundai H100/TC-TL xe tải
|
418
|
48
|
Hyundai H100/TC-MP, tải có mui
|
431
|
49
|
Hyundai H100/TC-TK tải
|
435
|
50
|
Hyundai HB70F-H410 ô tô tang lễ
|
1045
|
51
|
Hyundai HC550 5,5tấn
|
773
|
52
|
Hyundai HC600 6 tấn
|
793
|
53
|
Hyundai HC750 7,5 tấn
|
853
|
54
|
Hyundai HC750A 7,5 tấn
|
813
|
55
|
Hyundai HC750-MBB 7,5 tấn
|
853
|
56
|
Hyundai HC750-TK 7,5 tấn
|
921
|
Ô TÔ KHÁCH THACO
|
1
|
THACO BUS KB80SL
|
800
|
2
|
THACOBUS KB88SL
|
890
|
3
|
THACO BUS KB88SE
|
1 100
|
4
|
THACO JB70 28 chỗ
|
749
|
5
|
THACO Ô tô khách 35 chỗ KB80SLI
|
806
|
6
|
THACO Ô tô khách 35 chỗ KB88SEII
|
939
|
7
|
THACO Ô tô khách 39 chỗ KB88SLI
|
907
|
8
|
THACO Ô tô khách 39 chỗ KB88SEI
|
1 008
|
9
|
THACO Ô tô khách 47 chỗ KB110SL
|
1 093
|
10
|
THACO Ô tô khách 47 chỗ KB110SEII
|
1 193
|
11
|
THACO Ô tô khách 47 chỗ KB110SE
|
1 180
|
12
|
THACO Ô tô khách 47 chỗ KB120SH
|
2 365
|
13
|
THACO TB120SL-W375 oto khách (có giường nằm)
|
2.870
|
14
|
THACO TB120S-W375 oto khách (giường nằm)
|
2.690
|
15
|
THACO TB120LS-W375 (GIƯỜNG NẰM) CKD
|
2.710
|
16
|
THACO TB120LS-W375-II (GIƯỜNG NẰM) CKD
|
2.990
|
17
|
THACO HB120SL-H380 oto khách (có giường nằm)
|
3.030
|
18
|
THACO HB120SL-H380L oto khách (có giường nằm)
|
3.030
|
19
|
THACO HB120SL-H410 oto khách (có giường nằm)
|
3.220
|
20
|
THACO HB120SL-H410L oto khách (có giường nằm)
|
3.220
|
21
|
THACO HB120SL-H380R oto khách (có giường nằm)
|
3.070
|
22
|
THACO HB120SL-H410R oto khách (có giường nằm)
|
3.260
|
23
|
THACO TB120SL-W375R oto khách (có giường nằm)
|
2.910
|
24
|
THACO HB120S-H380 oto khách (có giường nằm)
|
2.850
|
25
|
THACO HB120S-H410 oto khách (có giường nằm)
|
3.050
|
|