VỀ việc ban hành bảng giá TỐi thiểu tính lệ phí trưỚc bạ CÁc loại xe ô TÔ; xe hai, ba bánh gắn máY; xe máY ĐIỆn và phưƠng tiện thủy nộI ĐỊA



tải về 4.78 Mb.
trang29/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.78 Mb.
#33859
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   ...   36

VEAM

1

Hyundai HD65 tải thùng

474

2

Hyundai HD65 chassi

453

3

Hyundai HD72 tải thùng

495

4

Hyundai HD72 Chassi

471

5

VM 555102-223

599

6

VM 551605-271

999

7

Rabbit VK990 tải ben

218

8

Rabbit VK990 tải thùng

206

9

Rabbit VK990 tải thùng kín

218

10

Rabbit VK990 mui bạt

214

11

Rabbit VK990 chassis

199

12

Cub (1250) VK 1240 tải ben

231

13

Cub (1250) VK 1240 tải thùng

218

14

Cub (1250) VK 1240 tải thùng kín

231

15

Cub (1250) VK 1240 Mui bạt

227

16

Cub (1250) VK 1240 chassis

210

17

Fox VK 1490 tải ben

258

18

Fox VK 1490 tải thùng

229

19

Fox VK 1490 thùng kín

244

20

Fox VK 1490 Mui bạt

240

21

Fox VK 1490 chassis

221

22

Fox TL 1.5 T-1 ô tô tải

262

23

Fox MB 1.5 T-1 tải có mui

283

24

Fox TK 1.5 T-1 tải thùng kín

286

25

Puma VK 1990 tải ben

323

26

Puma VK 1990 tải thùng

297

27

Puma VK 1990 thùng kín

303

28

Puma VK 1990 mui bạt

295

29

Puma VK 1990 chassis

268

30

Bull 2500

269

31

Bull VK 2490 tải ben

341

32

Bull VK 2490 tải thùng

295

33

Bull VK 2490 thùng kín

320

34

Bull VK 2490 mui bạt

312

35

Maz 437041 tải thùng, ký hiệu trọng tải VM 5050

499

36

Maz 533603 tải thùng, ký hiệu trọng tải VM 8300

699

37

Maz 630305 tải thùng, ký hiệu trọng tải VM 13300

899

38

Maz 555102-223 tải ben, ký hiệu trọng tải VM 9800

599

39

Maz 555102-225 tải ben, ký hiệu trọng tải VM 9800

635

40

Maz 551605 tải ben, ký hiệu trọng tải VM 20000

999

41

Maz 651705 tải ben, ký hiệu trọng tải VM 19000

1 090

42

Maz 543203 đầu kéo, ký hiệu trọng tải VM 36000

635

43

Maz 642205 đầu kéo, ký hiệu trọng tải VM 44000

818

44

Maz 642208 đầu kéo, ký hiệu trọng tải VM 52000

863

45

Tiger VH 2990 tải thùng

416

46

Lion VH 3490 tải thùng

434

47

Lion VH 3490 tải thùng kín

425

48

Dragon TL 2.5T-1, ôtô tải

452

49

Dragon MB 2.5T-1, ôtô tải có mui

469

50

Dragon TL 2.5T-1, ôtô tải thùng kín

473

51

VB1110 ôto tải tự đổ Z302X11414

1.023

52

VB950 oto tai tự đổ Z501X11414

1.140

53

VT150A MB (CT12X11212)

343

54

VT150A MB (CT12X11002)

318

55

VT150A TK (CT12X11313)

358

56

VT150A TK (CT12X11003)

318

57

VT150 (CT20X11111)

353

58

VT150 (CT20X11001)

338

59

VT150 (CT20X01111)

346

60

VT150 (CT20X01001)

331

61

VT150 (CT20X11212)

363

62

VT150 (CT20X11002)

338

63

VT150 (CT20X01212)

356

64

VT150 (CT20X01002)

331

65

VT150 (CT20X11112)

353

66

VT150 (CT20X01112)

346

67

VT150 (CT20X11313)

368

68

VT150 (CT20X11003)

338

69

VT150 (CT20X01313)

361

70

VT150 (CT20X01003)

331

71

VT1100 (Z401X11212)

1.068

72

VT1100 (Z401X11002)

972

73

VT1100 (Z401X01112)

1.060

74

VT1100 (Z401X01002)

964

75

VT200 DT10X11111

372

76

VT200TK DT10X11313

395

77

VT200MB DT10X11212

387

78

VT250 ET30X11111

396

79

VT250TK ET30X11313

419

80

VT250MB ET30X11212

410

81

Cub TK 125 (BT00X11313)

211

82

Cub TK 125 (BT00X11003)

190

83

Cub TK 125 (BT00X01313)

204

84

Cub TK 125 (BT00X01003)

185

85

Cub TK 125T BT00X11313

254

86

Cub TK 125T BT00X01313

247

87

Cub MB 125 BT00X11212

252

88

Bull 2.5 (ET01X11001)

258

89

Bull 2.5 (ET01X01111)

262

90

Bull 2.5 (ET01X01001)

251

91

Bull TL 2.5T-1 ET01X11111

324

92

Bull TK 2.5T-1 ET01X11313

348

93

Bull TD 2.5T EB00601414

352

94

Rabbit AT00X11313

242

95

Rabbit AT00X11212

240

96

Rabbit AT00X01414

240

97

Fox TK 15T CT00X11313

266

98

Fox TK 15T CT00X01313

259

99

Fox MB 15T CT00X11212

265

100

Fox TD 15T CB00X01414

268

101

Fox TL 15T-1 CT01X11111

270

102

Fox TL 15T-1 CT01X11001

256

103

Fox TL 15T-1 CT01X11313

294

104

Fox TL 15T-1 CT01X01313

287

105

Fox MB 15T-1 CT01X11212

291

106

Fox TK 15T-2 CT10X11313

276

107

Fox TK 15T-3 CT11X11313

276

108

Fox MB 15T-3 CT11X11212

275

109

Puma TD 2.0T DT01X11111

306

110

Puma TD 2.0T DT01X11001

293

111

Puma TK 2.0T DT01X11313

327

112

Puma TK 2.0 DT01X01313

321

113

Puma MB 2.0 DT01X11212

327

114

Dragon TL2.5T-1 ET21X11111

464

115

Dragon TK2.5T-1 ET21X11313

485

116

Dragon MB2.5T-1 ET21X11212

481

117

Dragon TL2.5T-2 ET22X11111

464

118

Dragon TK2.5T-2 ET22X11313

485

119

Dragon MB2.5T-2 ET22X11212

481

120

Tiger TL3.0T FT00X11111

427

121

Tiger TK3.0T FT00X11313

450

122

Tiger MB3.0T FT00X11212

446

123

VM551605-271 Z300X11414

1.077

124

VM551605-275 Z301X11414

1.099

125

VM630305-220 Z400X11111

989

126

VM651705-282 Z500X11414

1.198

127

VM543203-220-750 Z610X11000

870

Каталог: data -> 2015
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜng mẫu câY, NÔng sảN, thực phẩM
2015 -> Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí
2015 -> Căn cứ Luật Đầu tư công số 49/2014/QH13 ngày 18/6/2014
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜNG
2015 -> BỘ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
2015 -> 1. Tên hàng theo khai báo: Chất hoạt động bề mặt (Silkool-P70) npl sx thuốc
2015 -> On promulgation of list of oriental medicines, herbal medicines and traditional ingredients covered by health insurance
2015 -> Bộ trưởng Bộ y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ y tế
2015 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân số 11/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003

tải về 4.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương