TANDA
1
|
Tanda 24 chỗ
|
400
|
2
|
Tanda 29 chỗ
|
650
|
3
|
Tanda 45 chỗ
|
800
|
4
|
Tanda 35 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp)
|
380
|
5
|
Tanda 51 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp)
|
430
|
THÀNH CÔNG
|
1
|
Thành Công - 4100QB, tự đổ 2,5 tấn - 1 cầu
|
173
|
2
|
Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,2 tấn - 1 cầu
|
197
|
3
|
Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,5 tấn - 2 cầu
|
223
|
4
|
Thành Công - YC4108Q, tự đổ 4,5 tấn
|
235
|
5
|
Thành Công - 4105ZQ, tự đổ 4,5 tấn - 1 cầu
|
215
|
6
|
Thành Công - tải ben 3,35 tấn
|
450
|
TRAENCO
|
1
|
Xe tải Traenco - loại VK 90TK, trọng tải 900 Kg
|
77
|
2
|
Xe tải Traenco - loại VK 110 TM, trọng tải 1,1 tấn
|
77
|
3
|
Xe tải tự đổ Traenco - loại NGC1.8TD, trọng tải 1,8 tấn
|
72
|
4
|
Xe tải tự đổ Traenco - loại L; số tự động;D1.95D, trọng tải 1,95 tấn
|
124
|
5
|
Xe tải tự đổ Traenco - loại L; số tự động;D3.45D, trọng tải 3,45 tấn
|
139
|
UAZ
|
1
|
Xe Uaz 315122
|
166
|
2
|
Xe Uaz 315142
|
188
|
3
|
Xe Uaz 31512
|
190
|
4
|
Xe Uaz 31514
|
210
|
VIỆT TRUNG
|
1
|
Xe tải tự đổ JL4025D-2350Kg
|
190
|
2
|
Xe tải tự đổ VT 4025 DII-2350Kg
|
175
|
3
|
Xe tải tự đổ VT2810DII -980 Kg
|
135
|
4
|
Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng 2450 Kg (một cầu)
|
245
|
5
|
Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng 2450 Kg (hai cầu)
|
290
|
6
|
Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng 3450 Kg (một cầu)
|
320
|
7
|
Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng 3450 Kg (hai cầu)
|
345
|
8
|
VIETTRUNG-DVM345 Xe tải tự đổ, Xe ô tô tải (có mui)
|
364
|
9
|
Việt Trung DVM4.85 tải trọng 4900 Kg
|
323
|
10
|
Ôtô tải tự đổ DVM4.95-T5A tải trọng 4950 Kg
|
380
|
11
|
Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 900-20, hai cầu
|
368
|
12
|
Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 900-20, một cầu
|
304
|
13
|
Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 1000-20, hai cầu
|
372
|
14
|
Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 1000-20, một cầu
|
307
|
15
|
Ôtô tải tự đổ DVM6.0 tải trọng 6000 Kg (hai cầu)
|
355
|
16
|
Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng 7000 Kg (Cầu thép)
|
380
|
17
|
Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng 7000 Kg (cầu gang)
|
365
|
18
|
Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 7500 Kg (một cầu)
|
412
|
19
|
Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 6590 Kg (hai cầu)
|
432
|
20
|
Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 6350 Kg (hai cầu)
|
442
|
21
|
Ô tô tải có mui DVM8.0TB tải trọng 7500 Kg, lốp 1100-20
|
363
|
22
|
Ô tô tải có mui DVM8.0TB tải trọng 7500 Kg, Ô tô tải có mui
|
360
|
23
|
VIETTRUNG DVM8.0 Xe tải tự đổ
|
440
|
24
|
JPM oto tải B1.75V trọng tải 1750kg
|
181
|
25
|
JPM oto tải tự đổ DFM6.0 4x4
|
337
|
26
|
JPM oto tải tự đổ DFM 2500kg
|
193
|
27
|
JPM oto tải tự đổ DFM 7800kg
|
350
|
28
|
JPM oto tải tự đổ DFM 8000kg
|
395
|
29
|
VIETTRUNG EQ1129G-T2/MP, Xe ô tô tải (có mui)
|
442
|
30
|
VIETTRUNG EQ1131GL3-A2/MP, Xe ô tô tải (có mui)
|
430
|
31
|
VIETTRUNG EQ1129G-T2-A1, Xe ô tô tải (có mui)
|
485
|
32
|
VIETTRUNG EQ1250/MP-1 tải trọng 9.900kg
|
679
|
33
|
VIETTRUNG EQ1310VF/MP, 19500kg tải (có mui)
|
1040
|
34
|
VIETTRUNG EQ1313 VP/MP
|
1030
|
VINAXUKI, JINBEI (CÔNG TY XUÂN KIÊN)
|
1
|
VINAXUKI 1900TA trọng tải 1900 kg
|
185
|
2
|
Xe bán tải pickup 650D
|
215
|
3
|
Xe bán tải pickup 650X
|
198
|
4
|
Xe bán tải loại cabin kep cc1021 LSR
|
200
|
5
|
Xe bán tải loại một hàng ghế rưỡi 1021 LR
|
180
|
6
|
Xe bán tải loại cabin kep cc1022 SR
|
208
|
7
|
Xe bán tải loại 2 hàng ghế kép cc1022SC
|
222
|
8
|
Xe HFJ 6371
|
167
|
9
|
Xe V-HFJ 6376
|
175
|
10
|
Xe khách 29 chỗ ngồi
|
400
|
11
|
Xe khách 35 chỗ ngồi
|
450
|
12
|
Xe tải 780Kg HFJ 1011G
|
76
|
13
|
JINBEI SY 1022 DEF
|
90
|
14
|
JINBEI SY 1021 DMF3
|
93
|
15
|
JINBEI SY 1021 DMF3 đóng thùng kín -590Kg
|
103
|
16
|
JINBEI SY1030 DFH3 đóng thùng kín -610Kg
|
150
|
17
|
JINBEI SY 1030 DFH3 đóng mui bạt - 810Kg
|
127
|
18
|
JINBEI SY 1030 DML3-TK1, tải thùng kín 850Kg
|
132
|
19
|
JINBEI SY 1030 DFH - 990Kg
|
123
|
20
|
JINBEI SY 1030 DFH - 1050Kg
|
118
|
21
|
JINBEI SY 1044 DVS3 thùng kín 1.335Kg
|
164
|
22
|
JINBEI SY 1044 DVS3 đóng mui bạt 1.340Kg
|
157
|
23
|
JINBEI SY 1044 DVS3 1.490Kg
|
153
|
24
|
JINBEI SY 1044 DVS3 không trợ lực 1.490Kg
|
149
|
25
|
JINBEI SY 1041 DLS3 đóng thùng kín -1495Kg
|
140
|
26
|
JINBEI SY 1041 DLS3 - 1.605Kg
|
146
|
27
|
JINBEI SY 1041 DLS3 không trợ lực - 1.605Kg
|
129
|
28
|
JINBEI SY 1047 DVS3 -1,685Kg
|
159
|
29
|
JINBEI SY 1041 DLS3 đóng mui bạt - 1.735Kg
|
135
|
30
|
JINBEI SY1043 DVL -1750Kg
|
130
|
31
|
Xe tải thùng Jinbei SY 1062 -2.800 Kg
|
200
|
32
|
Xe tải tự đổ Jinbei SY 3030 DFH2
|
123
|
33
|
Xe tải đông lạnh 999 Kg Jinbei SY 5044XXYD3 -V
|
179
|
34
|
Xe tải đông lạnh 999 Kg Jinbei SY 5047XXY -V
|
184
|
35
|
JINBEI SY 3050 (4500BA)
|
200
|
36
|
Xe tải tự đổ Jinbei SY 3040 DFH2
|
180
|
37
|
Xe tải đa dụng SY 1041 SLS3
|
140
|
38
|
Xe tải đa dụng SY 1030 SML3
|
128
|
39
|
JINBEI SY 4500AB/BĐ
|
241
|
40
|
Xe tải đa dụng SY 1041SLS3
|
141
|
41
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu SONGHUAJIANG -HFJ6376
|
170
|
42
|
Xe tải tự đổ XK 3000BA (LF3070G1)
|
166
|
43
|
Xe tải tự đổ XK 3000BA
|
189
|
44
|
Xe tải tự đổ XK 5000BA (LF3090G)
|
239
|
45
|
Xe tải tự đổ XK 1990BA
|
172
|
46
|
VINAXUKI 1980.PD
|
168
|
47
|
VINAXUKI 3500TL
|
245
|
48
|
VINAXUKI 990T
|
134
|
49
|
VINAXUKI 1490T
|
157
|
50
|
VINAXUKI 1980T
|
179
|
51
|
VINAXUKI 3450T
|
202
|
52
|
VINAXUKI 470AT
|
73
|
53
|
VINAXUKI 470TL
|
72
|
54
|
VINAXUKI HFJ1011
|
90
|
55
|
VINAXUKI SY1022DEF3-795 Kg
|
118
|
56
|
VINAXUKI SY1021DMF3-860 Kg
|
122
|
57
|
VINAXUKI SY1030DFH3-990 Kg
|
141
|
58
|
VINAXUKI SY1030SML3-985 Kg-6 ghế
|
142
|
59
|
VINAXUKI SY1030DML3-1050 Kg
|
137
|
60
|
VINAXUKI 1200B-1200Kg
|
142
|
61
|
VINAXUKI 1240T, trọng tải 1.240Kg
|
144
|
62
|
VINAXUKI 1250TA, trọng tải 1.250Kg
|
116
|
63
|
VINAXUKI 1250BA-1250Kg
|
115
|
64
|
VINAXUKI SY104SLS3, trọng tải 1.410Kg - 6 ghế
|
158
|
65
|
VINAXUKI 3600AT - trọng tải 3600Kg
|
252
|
66
|
VINAXUKI 4500BA tải trọng 4500Kg
|
239
|
67
|
VINAXUKI 5000BA 4x4 tải trọng 5000Kg
|
306
|
68
|
VINAXUKI 6000T tải trọng 5500Kg
|
283
|
69
|
VINAXUKI 8000BA tải trọng 8000Kg
|
359
|
70
|
VINAXUKI 25BA
|
225
|
71
|
Xe HFJ7110E
|
195
|
|