VỀ việc ban hành bảng giá TỐi thiểu tính lệ phí trưỚc bạ CÁc loại xe ô TÔ; xe hai, ba bánh gắn máY; xe máY ĐIỆn và phưƠng tiện thủy nộI ĐỊA



tải về 4.78 Mb.
trang31/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.78 Mb.
#33859
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   36


PHỤ LỤC II

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE HAI BÁNH GẮN MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ


(Kèm theo Quyết định số 10/2015/QĐ-UBND ngày 04 tháng 3 năm 2015 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế)

Đơn vị tính: Đồng



STT

LOẠI PHƯƠNG TIỆN

PHÂN KHỐI

Giá tối thiểu

A

B

C

E




DAEHAN




 

1

DAEHAN 125

125cc

16.500.000

2

DAEHAN 125 (kiểu mới)

125cc

20.500.000

3

DAEHAN NOVA 110

100cc

9.500.000

4

DAEHAN SMART 125 (kiểu cũ)

125cc

13.000,000

5

DAEHAN SMART 125 (kiểu mới)

125cc

15.000.000

6

DAEHAN SUNNY 125

125cc

16.500.000

7

DAEHAN SUNNY 125 (kiểu mới)

125cc

20.500.000

8

DEAHAN sm

100cc

7.000.000

9

UNION 125

125cc

15.000.000

10

DAEHAN 100

100cc

6.000.000




HAESUN




 

1

HAESUN 125F1-G(E)

125cc

12.000.000

2

HAESUN 125F

125cc

11.000.000

3

HAESUN 125F1

125cc

11.000.000

4

HAESUN 125F2

125cc

11.000.000

5

HAESUN 125F3

125cc

12.000.000

6

HAESUN 125F5

125cc

12.000.000

7

HAESUN 125F6

125cc

11.000.000

8

HAESUN 12F-G

125cc

11.000.000

9

HAESUN A

100cc

6.000.000

10

HAESUN F14-FH

100cc

6.000.000

11

HAESUN F14-FHS

125cc

7.000.000

12

HAESUN F14-(FH)S

125cc

7.000.000

13

HAESUN F14-(F)

125cc

7.000.000

14

HAESUN F14-(FS)

125cc

7.000.000

15

HAESUN F14-(RC)

125cc

7.000.000

16

HAESUN F14- FH(RC)

125cc

7.000.000

17

HAESUN F14-FHS(RC)

125cc

7.000.000

18

HAESUN II

100cc

6.000.000

19

HAESUN II(FU)

125cc

5.000.000

20

HAESUN II(FUS)

125cc

5.500.000

21

HAESUN II (RC)

125cc

6.800.000

22

HAESUN II (RC)S

125cc

7.000.000

23

HAESUN LF (RC)

125cc

7.000.000

24

HAESUN TAY GA 125 SP

125cc

11.000.000




HONDA




 

1

Air Blade FI JF461 - Type 060 - phiên bản tiêu chuẩn

125cc

38.000.000

2

Air Blade FI JF461 - Type 061 - phiên bản cao cấp

125cc

39.000.000

3

Air Blade FI 125 sơn mờ (CCĐB) JF461 magnet

125cc

40.000.000

4

Air Blade FI JF461 - Type 062 - phiên bản từ tính cao cấp

125cc

41.000.000

5

AIR BLADE (Thái Lan)

110cc

45.000.000

6

AIR BLADE F1(Sơn từ tính)

110cc

39.000.000

7

AIR BLADE Fl MAGNET

110cc

38.000.000

8

AIR BLADE F1 2011(Phiên bản thể thao)

110cc

37.000.000

9

AIR BLADE F1 2011(Phiên bản tiêu chuẩn)

110cc

36.000.000

10

AIR BLADE Fl JF46-Tiêu chuẩn (đen, trắng, đỏ, cam)

125cc

38.000.000

11

AIR BLADE Fl JF46-Cao cấp (đỏ đen, đỏ trắng, vàng đen)

125cc

39.000.000

12

AIR BLADE Fl JF46-Cao cấp đặc biệt (đỏ đen, đỏ trắng, vàng đen) loại có chức năng tìm xe

125cc

40.000.000

13

Air Blade - Phiên bản sơn từ tính, loại có chức năng tìm xe (màu xám bạc đen, vàng đen)

125cc

40.000.000

14

Air Blade - Phiên bản sơn từ tính, loại không có chức năng tìm xe (màu xám bạc đen, vàng đen)

125cc

39.000.000

15

AIR BLADE - KVG©- REPSOL

110cc

34.000.000

16

AIR BLADE - KVGF&KVGF(S)

110cc

27.000.000

17

AIR BLADE - KVG(C)

110cc

34.500.000

18

CLICK EXCEED (JF 18 CLICK)

110cc

27.000.000

19

CLICK PLAY (JF 18 CLICK PLAY)

110cc

27.000.000

20

FUTURE NEO JC35 PHANH ĐĨA

110cc

21.500.000

21

FUTURE NEO FI KVLH (C)

110cc

29.000.000

22

FUTURE NEO GT KTMJ

110cc

23.000.000

23

FUTURE NEO GT KVLA

110cc

21.000.000

24

FUTURE NEO GT KVLS (D) (Phanh cơ)

110cc

24.000.000

25

FUTURE NEO GT KVLS (Phanh đĩa)

110cc

24.500.000

26

FUTURE X JC35 (Vành nan hoa, Phanh đĩa)

125cc

23.500.000

27

FUTURE X JC35(D) (Vành nan hoa , Phanh cơ)

125cc

22.500.000

28

FUTURE X Fi JC35(Vành nan hoa, Phanh đĩa)

125cc

29.000.000

29

FUTURE X Fi JC35(C) (Vành đúc, Phanh đĩa)

125cc

30.000.000

30

FUTURE Fi (JC53) (Vành tăm, Phanh đĩa)

125cc

28.900.000

31

FUTURE Fi (JC53) (Vành đúc, Phanh đĩa)

125cc

29.900.000

32

FUTURE Fi (JC54) (Vành tăm, Phanh đĩa)

125cc

28.900.000

33

FUTURE Fi (JC54) (Vành đúc, Phanh đĩa)

125cc

29.800.000

34

FUTURE JC533 FUTURE (chế hòa khí)

125cc

24.500.000

35

FUTURE JC53 (chế hòa khí)

125cc

24.500.000

36

FUTURE NEO - FIKVLH (C)

125cc

24.500.000

37

FUTURE FI JC534 FUTURE FI (vành nan, phanh đĩa)

125cc

29.000.000

38

FUTURE FI JC535 FUTURE FI vành đúc, phanh đĩa

125cc

30.000.000

39

FUTURE 125cc JC536 FUTURE vành đúc, phanh đĩa

125cc

25.500.000

40

FUTURE 125cc JC537 FUTURE FI vành nan, phanh đĩa

125cc

30.000.000

41

FUTURE 125cc JC538 FUTURE FI (C) vành đúc, phanh đĩa

125cc

31.000.000

42

HONDA SH 125i (Châu Âu)

125cc

130.000.000

43

HONDA SH 150 (Châu Âu)

150cc

170.000.000

44

HONDA SH 125i JF29-VN

125cc

110.000.000

45

HONDA SH 150i kF11-VN

150cc

134.000.000

46

HONDA SH 125i JF42

125cc

66.000.000

47

HONDA SH 150i KF14

150cc

80.000.000

48

HONDA SH mode JF51 SH MODE

125cc

50.000.000

49

HONDA SPACY (Việt Nam)

110cc

30.800.000

50

HONDA SPACY (Nhật)

125cc

72.000.000

51

LEAD ST JF240 LEAD (Màu thường)

110cc

35.500.000

52

LEAD SC JF240 (Màu ngọc trai: Vàng nhạt, Đen)

110cc

36.000.000

53

LEAD JF240 (Màu sơn từ tính: Vàng, Đen)

110cc

36.500.000

54

LEAD JF45 (phiên bản tiêu chuẩn, có yên xe và sàn để chân màu đen)

125cc

37.500.000

55

LEAD 125 JF45 (phiên bản cao cấp)

125cc

38.500.000

57

LEAD magnet JF240

125cc

36.000.000

58

PCX (Thái Lan)

125cc

65.000.000

59

PCX 125 JF43

125cc

52.000.000

60

PCX 125 JF56 - Phiên bản tiêu chuẩn

125cc

52.000.000

61

PCX 125 JF56 - Phiên bản cao cấp

125cc

54.500.000

62

REBEL 170

>165cc

33.000.000

63

SUPER DREAM (KFVZ-LTD)

100-100cc

17.000.000

64

SUPER DREAM + C100 HT

100-100cc

16.500.000

65

SUPER DREAM C100 STD

100-100cc

16.000.000

66

SUPER DREAM F0

100-100cc

15.500.000

67

SUPER DREAM F1

100-100cc

15.600.000

68

SUPER DREAM (HAO8 SUPER DREAM)

100-100cc

17.300.000

69

SUPER DREAM (JA27 SUPER DREAM)

100-100cc

18.000.000

70

WAVE BLADE JA46 (C) (thắng cơ, vành nan)

125cc

18.100.000

Каталог: data -> 2015
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜng mẫu câY, NÔng sảN, thực phẩM
2015 -> Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí
2015 -> Căn cứ Luật Đầu tư công số 49/2014/QH13 ngày 18/6/2014
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜNG
2015 -> BỘ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
2015 -> 1. Tên hàng theo khai báo: Chất hoạt động bề mặt (Silkool-P70) npl sx thuốc
2015 -> On promulgation of list of oriental medicines, herbal medicines and traditional ingredients covered by health insurance
2015 -> Bộ trưởng Bộ y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ y tế
2015 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân số 11/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003

tải về 4.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương