VỀ việc ban hành bảng giá TỐi thiểu tính lệ phí trưỚc bạ CÁc loại xe ô TÔ; xe hai, ba bánh gắn máY; xe máY ĐIỆn và phưƠng tiện thủy nộI ĐỊA



tải về 4.78 Mb.
trang34/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.78 Mb.
#33859
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   36
SAPPHIRE BELLA

125cc

26.000.000

5

SACHS AMICI 125

125cc

35.000.000

6

SACHS SKY 125

125cc

19.500.000

7

SDH C125-S

125cc

26.000.000

8

AMGIO (110E-W)

110cc

6.000.000

9

ANBER

100-110cc

6.000.000

10

ADUKA

100-110cc

5.000.000

11

AGRIGATO

100-110cc

5.000.000

12

ANGOX

100-110cc

8.000.000

13

ANSSI

100-110cc

5.500.000

14

ARENA

100-110cc

5.000.000

15

ARROW

100-110cc

9.500.000

16

ASTREA C110

100-110cc

5.800.000

17

ATLANTIE

100-110cc

5.000.000

18

ATZ

100-110cc

5.600.000

19

AVARICE

100-110cc

5.000.000

20

BACKHAND II

100-110cc

8.500.000

21

BACKHAND SPORT

100-110cc

13.500.000

22

BLADE

100-110

9.000.000

23

BELLE

100-110cc

6.000.000

24

BONNY

100-110cc

6.000.000

25

BOSYMAX (110- W)

110cc

6.000.000

26

BOSYMAX (50- 1 TR đĩa)

50cc

6.500.000

27

CANARY (110E-W)

110cc

6.000.000

28

CAVALRY (110E-W)

110cc

6.000.000

29

CBR 150 Moto Honda

150cc

60.000.000

30

CITIKOREV

100-110cc

5.800.000

31

CITINEW C110

100-110cc

5.800.000

32

CM-125

125cc

6.000.000

33

CITIS C110

100-110cc

5.800.000

34

CITER

100-110cc

10.000.000

35

CITI @

100-110cc

5.500.000

36

CITI @ C110

100-110cc

5.800.000

37

CITIKOREV

100-110cc

5.500.000

38

DAELIMCDK

100-110cc

6.500.000

39

DEAWOO 100

100-110cc

5.500.000

40

DEAWOO X110

100-110cc

6.500.000

41

DAEEHAN C110

100-110cc

5.800.000

42

DAEEHAN C50

50cc

5.500.000

43

DAISAKI

100-110cc

6.000.000

44

DANIC

100-110cc

5.500.000

45

DANY

100-110cc

5.500.000

46

DEAMOT 100

100-110cc

6.500.000

47

DIAMOND BLUE 125

125cc

16.000.000

48

DRAMA

100-110cc

5.500.000

49

DURAB

100-110cc

5.000.000

50

DYOR 100, 110

100-110cc

5.000.000

51

DYOR 150

150 cc

20.000.000

52

DYLAN

100-110cc

22.000.000

53

ECEOL

100-110cc

20.000.000

54

ECOEI

100-110cc

36.000.000

55

EAD

50cc

7.500.000

56

EITALY C125

125cc

14.000.000

57

ELAGAN

100-110cc

14.500.000

58

ELEGANL

100-110cc

14.500.000

59

ELGO

100-110cc

5.500.000

60

ENJOY 125

125cc

18.900.000

61

ESH @

100-110cc

18.000.000

62

ESPERO

110cc

6.000.000

63

EST (110W)

110cc

6.000.000

64

EST (50-1 TR đĩa)

50cc

6.500.000

65

EVRORE

100-110cc

25.000.000

66

EXCEL

100-110cc

16.000.000

67

FANTOM (110E-W)

110cc

6.000.000

68

FASHION

100-110cc

8.000.000

69

FASHION 125

125cc

9.000.000

70

FASHION 125i

125cc

7.000.000

71

FASHION 50

50cc

7.500.000

72

FATAKI

100-110cc

5.000.000

73

FAVOUR (110E-W)

110cc

6.000.000

74

FEELING (100cc, 110cc)

100-110cc

5.000.000

75

FERROLI (110E-W)

110cc

6.000.000

76

FERVOR (110E-W)

110cc

6.000.000

77

FESS

100-110cc

6.000.000

78

FIGO

100-110cc

5.500.000

79

FIONDASCR 110

100-110cc

6.000.000

80

FIX

100-110cc

11.000.000

81

FONDARS C110

100-110cc

5.800.000

82

FONDARS C50

50cc

5.800.000

83

FORESTRY (100CC, 110cc)

100-110cc

5.500.000

84

FRROLI

100-110cc

6.500.000

85

FUJIKI

100-110cc

5.500.000

86

FUSIN C110

100-110cc

7.000.000

87

FUSIN C125

125cc

10.000.000

88

FUSIN C150

150cc

10.000.000

89

FUSIN C50

50cc

5.000.000

90

FUSIN XSTAR

100-110cc

16.000.000

91

FUTIRFI (110-W)

110cc

6.000.000

92

FUTIRFI (50-1TR đĩa)

50cc

6.500.000

93

FUZEKO

100-110cc

5.500.000

94

FUZIX

100-110cc

5.500.000

95

GANASSI

100-110cc

5.000.000

96

GUIDA (110E-W)

110cc

6.000.000

97

HUPPER SANTO

125cc

33.000.000

98

HUPPER MONTE

125cc

33.000.000

99

HUPPER ROMEO

125cc

36.500.000

100

HANDLE

100-110cc

7.500.000

101

HARMONY

100-110cc

5.700.000

102

HAVICO

100-110cc

5.500.000

103

HD MALAI (110E-W)

110cc

6.000.000

104

HD MOTOR (110E-W)

110cc

6.000.000

105

HOIYODAZX 110

100-110cc

5.500.000

106

HONLEI

100-110cc

5.500.000

107

HONLEI C110

100-110cc

5.800.000

108

HONLEI VINA

100-110cc

5.000.000

109

HONLEI VINA K110

100-110cc

5.500.000

110

HONOR

100-110cc

5.000.000

111

HONPAR 110

100-110cc

6.000.000

112

HONSHA 100

100-110cc

6.500.000

113

HONSHA 110

100-110cc

7.000.000

114

HUNDACPI 100

100-110cc

6.500.000

115

HUNDACPI 110

100-110cc

6.500.000

116

HUNDASU 110

100-110cc

6.000.000

117

HUNDA

100-110cc

9.000.000


Каталог: data -> 2015
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜng mẫu câY, NÔng sảN, thực phẩM
2015 -> Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí
2015 -> Căn cứ Luật Đầu tư công số 49/2014/QH13 ngày 18/6/2014
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜNG
2015 -> BỘ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
2015 -> 1. Tên hàng theo khai báo: Chất hoạt động bề mặt (Silkool-P70) npl sx thuốc
2015 -> On promulgation of list of oriental medicines, herbal medicines and traditional ingredients covered by health insurance
2015 -> Bộ trưởng Bộ y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ y tế
2015 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân số 11/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003

tải về 4.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương