|
|
trang | 18/31 | Chuyển đổi dữ liệu | 26.07.2016 | Kích | 4.78 Mb. | | #6447 |
| Máy, thiết bị quang học:
|
|
|
|
|
698
|
ống nhòm
|
|
|
|
-
|
1.111
|
699
|
Kính hiển vi
|
|
|
|
-
|
7.722
|
700
|
Kính hiển vi điện tử quét
|
|
|
|
-
|
2.339.325
|
701
|
Máy ảnh
|
|
|
|
-
|
7.333
|
|
Máy, thiết bị kiểm tra nền, mặt đường bộ:
|
|
|
|
|
|
702
|
Cần Belkenman
|
|
|
|
-
|
20.323
|
703
|
Thiết bị đếm phóng xạ
|
|
|
|
-
|
127.925
|
704
|
TRL Profile Beam
|
|
|
|
-
|
351.207
|
705
|
Máy FWD
|
|
|
|
-
|
1.677.390
|
706
|
Thiết bị đo phản ứng Romdas
|
|
|
|
-
|
90.899
|
|
Thiết bị kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi:
|
|
|
|
|
|
707
|
Bộ thiết bị PIT (đo biến dạng nhỏ)
|
1,10
|
kWh
|
|
-
|
314.330
|
708
|
Bộ thiết bị đo PDA (đo biến dạng lớn)
|
1,60
|
kWh
|
|
-
|
1.120.088
|
709
|
Bộ thiết bị siêu âm
|
1,10
|
kWh
|
|
-
|
484.240
|
|
Máy, thiết bị thăm dò địa chấn:
|
|
|
|
|
|
710
|
Loại 1 mạch (ES-125)
|
|
|
|
-
|
110.890
|
711
|
Loại 12 mạch (Triosx-12)
|
|
|
|
-
|
311.451
|
712
|
Loại 24 mạch (Triosx-24)
|
|
|
|
-
|
366.089
|
|
Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm:
|
|
|
|
|
|
713
|
Cân điện tử
|
|
|
|
-
|
7.128
|
714
|
Cân phân tích
|
|
|
|
-
|
10.601
|
715
|
Cân bàn
|
|
|
|
-
|
4.158
|
716
|
Cân thuỷ tĩnh
|
|
|
|
-
|
4.851
|
717
|
Lò nung
|
12,20
|
kWh
|
|
-
|
27.148
|
718
|
Tủ sấy
|
8,20
|
kWh
|
|
-
|
21.034
|
719
|
Tủ hút độc
|
2,40
|
kWh
|
|
-
|
14.138
|
720
|
Tủ lạnh
|
2,40
|
kWh
|
|
-
|
8.727
|
721
|
Máy hút chân không
|
0,80
|
kWh
|
|
-
|
4.627
|
722
|
Máy hút ẩm OASIS-America
|
|
|
|
-
|
9.900
|
723
|
Bếp điện (0,6 kW)
|
2,90
|
kWh
|
|
-
|
5.671
|
724
|
Bếp cát
|
2,90
|
kWh
|
|
-
|
6.344
|
725
|
Máy chưng cất nước
|
2,90
|
kWh
|
|
-
|
10.409
|
726
|
Máy trộn đất
|
4,10
|
kWh
|
|
-
|
10.598
|
727
|
Máy trộn xi măng, dung
|
|
|
|
-
|
18.096
|
728
|
Máy trộn dung dịch lỏng (máy đo độ rung vữa)
|
|
|
|
-
|
15.392
|
729
|
Máy đầm tiêu chuẩn (đầm rung)
|
4,10
|
kWh
|
|
-
|
10.873
|
730
|
Máy cắt đất
|
|
|
|
-
|
2.415
|
731
|
Máy cắt mẫu lớn (30x30)cm
|
3,80
|
kWh
|
|
-
|
19.567
|
732
|
Máy cắt ứng biến
|
|
|
|
-
|
132.454
|
733
|
Máy ép 3 trục
|
4,50
|
kWh
|
|
-
|
666.137
|
734
|
Máy ép litvinốp
|
1,90
|
kWh
|
|
-
|
18.005
|
735
|
Kích tháo mẫu
|
|
|
|
-
|
6.868
|
736
|
Máy ép mẫu đá, bê tông
|
7,20
|
kWh
|
|
-
|
143.090
|
737
|
Máy cắt mẫu vật liệu (bê tông, gạch, đá)
|
6,50
|
kWh
|
|
-
|
73.260
|
738
|
Máy khoan mẫu đá
|
4,80
|
kWh
|
|
-
|
66.325
|
739
|
Máy mài thử độ mài mòn
|
7,20
|
kWh
|
|
-
|
150.194
|
740
|
Máy nén một trục
|
0,80
|
kWh
|
|
-
|
31.412
|
741
|
Máy nén Marshall
|
|
|
|
-
|
213.871
|
742
|
Máy CBR
|
4,10
|
kWh
|
|
-
|
72.896
|
743
|
Máy thí nghiệm thuỷ lực quay tay
|
|
|
|
-
|
7.848
|
744
|
Máy nén 4t quay tay
|
|
|
|
-
|
7.310
|
745
|
Máy nén thuỷ lực 10t
|
|
|
|
-
|
19.448
|
746
|
Máy nén thuỷ lực 50t
|
|
|
|
-
|
32.344
|
747
|
Máy nén thuỷ lực 125t
|
|
|
|
-
|
43.264
|
748
|
Máy kéo nén thuỷ lực 100t
|
|
|
|
-
|
47.320
|
749
|
Máy kéo nén uốn thuỷ lực 25t
|
|
|
|
-
|
26.208
|
750
|
Máy kéo nén uốn thuỷ lực 100t
|
|
|
|
-
|
194.976
|
751
|
Máy gia tải 20t
|
|
|
|
-
|
33.800
|
752
|
Máy caragrang (làm thí nghiệm chảy)
|
|
|
|
-
|
5.913
|
753
|
Máy xác định hệ số thấm
|
|
|
|
-
|
74.646
|
754
|
Máy đo PH
|
|
|
|
-
|
8.708
|
755
|
Máy đo âm thanh
|
|
|
|
-
|
7.848
|
756
|
Máy đo chiều dày màng sơn
|
|
|
|
-
|
93.060
|
757
|
Máy đo điện thế thí nghiệm ăn mòn cốt thép trong bê tông
|
|
|
|
-
|
79.794
|
758
|
Máy đo vết nứt
|
|
|
|
-
|
14.768
|
759
|
Máy đo tốc độ ăn mòn cốt thép trong bê tông
|
|
|
|
-
|
108.279
|
760
|
Máy đo độ thấm của Ion Clo
|
|
|
|
-
|
155.022
|
761
|
Dụng cụ đo độ cháy của than
|
|
|
|
-
|
10.920
|
762
|
Máy đo gia tốc
|
|
|
|
-
|
84.942
|
763
|
Máy ghi nhiệt ổn định
|
|
|
|
-
|
15.288
|
764
|
Máy đo chuyển vị
|
|
|
|
-
|
52.470
|
765
|
Máy xác định môđun
|
|
|
|
-
|
27.710
|
766
|
Máy so màu ngọn lửa
|
|
|
|
-
|
36.946
|
767
|
Máy so màu quang điện
|
|
|
|
-
|
92.664
|
768
|
Máy đo độ dãn dài Bitum
|
|
|
|
-
|
54.054
|
769
|
Máy chiết nhựa (Xốc lét)
|
|
|
|
-
|
8.278
|
770
|
Bộ thí nghiệm độ co ngót, trương nở
|
|
|
|
-
|
13.208
|
771
|
Thiết bị thử tỷ diện
|
|
|
|
-
|
14.352
|
772
|
Bàn dằn
|
|
|
|
-
|
24.336
|
773
|
Bàn rung
|
|
|
|
-
|
9.138
|
774
|
Máy khuấy bằng từ
|
|
|
|
-
|
13.832
|
775
|
Máy khuấy cầm tay NAG-2
|
|
|
|
-
|
8.493
|
776
|
Máy nghiền bi sứ LE1
|
|
|
|
-
|
7.848
|
777
|
Máy phân tích hạt LAZER
|
|
|
|
-
|
71.478
|
778
|
Máy phân tích vi nhiệt
|
|
|
|
-
|
57.915
|
779
|
Tenxômét
|
|
|
|
-
|
7.418
|
780
|
Máy đo độ giãn nở bê tông
|
|
|
|
-
|
72.072
|
781
|
Máy đo hệ số dẫn nhiệt
|
|
|
|
-
|
6.988
|
782
|
Máy nhiễu xạ Rơnghen (phân tích thành phần hoá lý của vật liệu)
|
|
|
-
|
1.717.198
|
|
783
|
Cần ép mẫu thử gạch chịu lửa
|
|
|
|
-
|
4.208
|
784
|
Côn thử độ sụt
|
|
|
|
-
|
2.946
|
785
|
Dụng cụ xác định độ chịu lực va đập xung kích gạch lát xi măng (viên bi sắt)
|
|
|
-
|
4.208
|
|
786
|
Dụng cụ xác định giới hạn bền liên kết
|
|
|
|
-
|
2.946
|
787
|
Chén bạch kim
|
|
|
|
-
|
20.350
|
788
|
Kẹp niken
|
|
|
|
-
|
7.821
|
789
|
Máy siêu âm đo chiều dầy kim loại
|
|
|
|
-
|
37.454
|
790
|
Máy dò vị trí cốt thép
|
|
|
|
-
|
57.915
|
791
|
Máy siêu âm kiểm tra chất lượng mối hàn
|
|
|
|
-
|
124.025
|
792
|
Máy siêu âm kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện bê tông, bê tông cốt thép tại hiện trường
|
|
-
|
55.440
|
|
|
793
|
Súng bi
|
|
|
|
-
|
8.063
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|