Nhóm 08.812 Không khí
|
1557
|
TCVN 1966:1977
|
khí hậu chuẩn dùng trong đo lường và thử nghiệm.
|
|
1558
|
TCVN 4499:1988
|
Không khí vùng làm việc. Phương pháp đo nồng độ chất độc bằng ống bột chỉ thị
|
|
1559
|
TCVN 4877:1989
|
Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định clo
|
|
1560
|
TCVN 5067:1995
|
Chất lượng không khí. Phương pháp khối lượng xác định hàm lượng bụi
|
|
1561
|
TCVN 5293:1995
|
Chất lượng không khí. PP indophenol xác định hàm lượng amoniac
|
|
1562
|
TCVN 5498:1995
|
Chất lượng không khí. Phương pháp khối lượng xác định bụi lắng
|
|
1563
|
TCVN 5508:2009
|
Không khí vùng làm việc. Vi khí hậu. Giá trị cho phép và phương pháp đánh giá
|
|
1564
|
TCVN 5509:2009
|
Không khí vùng làm việc. Silic dioxit trong bụi hô hấp. Giới hạn tiếp xúc tối đa
|
|
1565
|
TCVN 5704:1993
|
Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định hàm lượng bụi
|
|
1566
|
TCVN 5754:1993
|
Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định nồng độ hơi độc. Phương pháp chung lấy mẫu
|
|
1567
|
TCVN 5968:1995
|
Chất lượng không khí. Xác định các hợp chất khí của lưu huỳnh trong không khí xung quanh. Thiết bị lấy mẫu
|
|
1568
|
TCVN 5969:1995
|
Không khí xung quanh. Xác định chỉ số ô nhiễm không khí bởi các khí axit. Phương pháp chuẩn độ phát hiện điểm cuối bằng chất chỉ thị màu hoặc đo điện thế
|
|
1569
|
TCVN 5971:1995
|
Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh dioxit. Phương pháp tetracloromercurat (TCM)/pararosanilin
|
|
1570
|
TCVN 5972:1995
|
Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của cacbon monoxit (CO). Phương pháp sắc ký khí
|
|
1571
|
TCVN 5973:1995
|
Chất lượng không khí. Phương pháp lấy mẫu phân tầng để đánh giá chất lượng không khí xung quanh
|
|
1572
|
TCVN 5974:1995
|
Không khí xung quanh. Xác định chỉ số khói đen
|
|
1573
|
TCVN 5975:2010
|
Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng lưu huỳnh dioxit. Phương pháp hydro peroxit/bari perclorat/thorin
|
|
1574
|
TCVN 5976:1995
|
Khí thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh dioxit. Đặc tính của các phương pháp đo tự động
|
|
1575
|
TCVN 5977:2009
|
Sự phát thải của nguồn tĩnh. xác định nồng độ và khối lượng bụi trong các ống dẫn khí. Phương pháp khối lượng thủ công
|
|
1576
|
TCVN 5978:1995
|
Chất lượng không khí. Xác định nồng độ khối lượng lưu huỳnh đioxit trong không khí xung quanh. Phương pháp trắc quang dùng thorin
|
|
1577
|
TCVN 6137:2009
|
Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của nitơ đioxit. Phương pháp Griss-Saltzman cải biên
|
|
1578
|
TCVN 6138:1996
|
Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của các nitơ oxit. Phương pháp phát quang hoá học
|
|
1579
|
TCVN 6152:1996
|
Không khí xung quanh. Xác định hàm lượng chì bụi của sol khí thu được trên cái lọc. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử
|
|
1580
|
TCVN 6157:1996
|
Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng ozon. Phương pháp phát quang hoá học
|
|
1581
|
TCVN 6500:1999
|
Chất lượng không khí. Những đặc tính và khái niệm liên quan đến các phương pháp đo chất lượng không khí
|
|
1582
|
TCVN 6501:1999
|
Sự phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng cảu các oxit nitơ. Đặc tính của hệ thống đo tự động
|
|
1583
|
TCVN 6502:1999
|
Không khí xung quanh. Xác định sợi amian. Phương pháp kính hiển vi điện tử truyền dẫn trực tiếp
|
|
1584
|
TCVN 6503-1:1999
|
Tuabin khí. Sự phát tán khí thải. Phần 1: Đo và đánh giá
|
|
1585
|
TCVN 6503-2:1999
|
Tuabin khí. Sự phát tán khí thải. Phần 2: Quan trắc giám sát phát thải tự động
|
|
1586
|
TCVN 6504:1999
|
Chất lượng không khí. Xác định nồng độ số sợi vô cơ trong không khí bằng kính hiển vi quang học phản pha. Phương pháp lọc màng
|
|
1587
|
TCVN 6576:1999
|
Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt không ống gió. Thử và đánh giá chức năng
|
|
1588
|
TCVN 6751:2009
|
Chất lượng không khí. Xác định đặc tính tính năng của phương pháp đo
|
|
1589
|
TCVN 6752:2000
|
Chất lượng không khí. Xử lý các dữ liệu về nhiệt độ, áp suất và độ ẩm
|
|
1590
|
TCVN 6753:2000
|
Chất lượng không khí. Định nghĩa về phân chia kích thước bụi hạt để lấy mẫu liên quan tới sức khỏe
|
|
1591
|
TCVN 7171:2002
|
Chất lượng không khí. Xác định ôzôn trong không khí xung quanh. Phương pháp trắc quang tia cực tím
|
|
1592
|
TCVN 7172:2002
|
Sự phát thải nguồn tĩnh - Xác định nồng độ khối lượng nitơ oxit - Phương pháp trắc quang dùng naphtyletylendiamin
|
|
1593
|
TCVN 7193:2002
|
Âm học - Xác định mức công suất âm của xí nghiệp công nghiệp có nhiều nguồn âm để đánh giá mức áp suất âm trong môi trường - Phương pháp kỹ thuật
|
|
1594
|
TCVN 7212:2009
|
Ecgônômi - Xác định sự sinh nhiệt chuyển hoá
|
|
1595
|
TCVN 7365:2003
|
Không khí vùng làm việc. Giới hạn nồng độ bụi và chất ô nhiễm không khí tại các cơ sở sản xuất xi măng
|
|
1596
|
TCVN 7321:2009
|
Ecgônômi. Môi trường nóng. Xác định bằng phân tích và diễn giải stress nhiệt thông qua tính lượng mồ hôi cần thiết
|
|
1597
|
TCVN 7440:2005
|
Tiêu chuẩn thải ngành công nghiệp nhiệt điện
|
|
1598
|
TCVN 7699-2-1:2007
|
Thử nghiệm môi trường. Phần 2-1: Các thử nghiệm. Thử nghiệm A: Lạnh
|
|
1599
|
TCVN 7699-2-5:2011
|
Thử nghiệm môi trường. Phần 2-5: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Sa: Mô phỏng bức xạ mặt trời ở mức mặt đất và hướng dẫn thử nghiệm bức xạ mặt trời
|
|
1600
|
TCVN 7699-2-6:2009
|
Thử nghiệm môi trường. Phần 2-6: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Fc: Rung (Hình Sin)
|
|
1601
|
TCVN 7699-2-10:2007
|
Thử nghiệm môi trường. Phần 2-10: Các thử nghiệm. Thử nghiệm J và hướng dẫn: Sựa phát triển của nấm mốc
|
|
1602
|
TCVN 7699-2-11:2007
|
Thử nghiệm môi trường. Phần 2-11: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ka: Sương muối
|
|
1603
|
TCVN 7699-2-18:2007
|
Thử nghiệm môi trường. Phần 2-18: Các thử nghiệm. Thử nghiệm R và hướng dẫn: nước
|
|
1604
|
TCVN 7699-2-27:2007
|
Thử nghiệm môi trường. Phần 2-27: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ea và hướng dẫn: xóc
|
|
1605
|
TCVN 7699-2-30:2007
|
Thử nghiệm môi trường. Phần 2-30: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Db: Nóng ẩm, chu kỳ (chu kỳ 12h+12h)
|
|
1606
|
TCVN 7699-2-32:2007
|
Thử nghiệm môi trường. Phần 2-32: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ed: Rơi tự do...
|
|
1607
|
TCVN 7699-2-33:2007
|
Thử nghiệm môi trường. Phần 2-33: Các thử nghiệm. Hướng dẫn thử nghiệm thay đổi nhiệt độ
|
|
1608
|
TCVN 7699-2-38:2007
|
Thử nghiệm môi trường. Phần 2-38: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Z/AD: Thử nghiệm chu kỳ nhiệt độ/độ ẩm hỗn hợp
|
|
1609
|
TCVN 7699-2-39:2007
|
Thử nghiệm môi trường. Phần 2-39: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Z/AMD: Thử nghiệm kết hợp tuần tự lạnh, áp suất không khí thấp và nóng ẩm
|
|
1610
|
TCVN 7699-2-40:2007
|
Thử nghiệm môi trường. Phần 2-40: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Z/AM: Thử nghiệm kết hợp lạnh với áp suất không khí thấp
|
|
1611
|
TCVN 7699-2-44:2007
|
Thử nghiệm môi trường. Phần 2-44: Các thử nghiệm. Hướng dẫn thử nghiệm T: Hàn thiếc
|
|
1612
|
TCVN 7699-2-45:2007
|
Thử nghiệm môi trường. Phần 2-45: Các thử nghiệm. Thử nghiệm XA và hướng dẫn: Ngâm trong dung môi làm sạch
|
|
1613
|
TCVN 7699-2-47:2007
|
Thử nghiệm môi trường. Phần 2-47: Thử nghiệm. Lắp đặt mẫu để thử nghiệm rung, va chạm và lực động tương tự
|
|
1614
|
TCVN 7699-2-66:2007
|
Thử nghiệm môi trường. Phần 2-66: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Cx: Nóng ẩm, không đổi (hơi nước chưa bão hoà có điều áp)
|
|
1615
|
TCVN 7699-2-68:2007
|
Thử nghiệm môi trường. Phần 2-68: Các thử nghiệm. Thử nghiệm L: Bụi và cát
|
|
1616
|
TCVN 7699-2-75:2011
|
Thử nghiệm môi trường. Phần 2-75: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Eh: Thử nghiệm búa
|
|
1617
|
TCVN 7699-2-78:2007
|
Thử nghiệm môi trường. Phần 2-78: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Cab: nóng ẩm, không đổi
|
|
1618
|
TCVN 7735:2007
|
Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn thải công nghiệp sản xuất xi măng
|
|
1619
|
TCVN 7889:2008
|
Nồng độ khí radon tự nhiên trong nhà. Mức quy định và yêu cầu chung về phương pháp đo
|
|
1620
|
TCXDVN 268:2002
|
Chất lượng không khí - Xác định nồng độ số sợi Amiăng trong không khí vùng làm việc bằng kính hiển vi quang học tương phản pha phương
|
|
|
Nhóm 09.94 Quản lý và bảo quản công trình, khai thác, vận hành
|
|
1621
|
TCVN 4091:1985
|
Nghiệm thu các công trình xây dựng
|
|
1622
|
TCVN 5637:1991
|
Quản lý chất lượng xây lắp công trình xây dựng - Nguyên tắc cơ bản
|
|
1623
|
TCVN 5640:1991
|
Bàn giao công trình xây dựng. Nguyên tắc cơ bản
|
|
1624
|
TCVN/ISO 14041:2000
|
Quản lý môi trường. Đánh giá chu trình sống của sản phẩm. Xác định mục tiêu, phạm vi và phân tích kiểm kê
|
|
1625
|
TCVN ISO 9001:2008
|
Hệ thống quản lý chất lượng. Các yêu cầu
|
|
1626
|
TCVN ISO 9004:2011
|
Quản lý tổ chức để thành công bền vững. Phương pháp tiếp cận quản lý chất lượng.
|
|
1627
|
TCXD 76:1979
|
Quy trình quản lý kỹ thuật trong vận hành hệ thống cung cấp nước
|
|
1629
|
TCXDVN 297:2003
|
Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng - Tiêu chuẩn công nhận
|
|
1630
|
TCVN 2748:1991
|
Phân cấp CTXD- Nguyên tắc chung
|
|