84
|
TCVN 7294-1:2003
|
Dung sai chung - Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và kích thước góc không có chỉ dẫn dung sai riêng
|
|
85
|
TCVN 7294-2:2003
|
Dung sai chung - Phần 2: Dung sai hình học của các chi tiết không có chỉ dẫn dung sai riêng
|
|
86
|
TCVN 9260:2012
|
Bản vẽ xây dựng - Cách thể hiện độ sai lệch giới hạn
|
|
|
Nhóm 01.14 B¶o vÖ m«i trêng, søc khoÎ
|
|
87
|
TCVN 2288:1978
|
Các yếu tố nguy hiểm và có hại trong sản xuất
|
|
88
|
TCVN 5294:1995
|
Chất lượng nước. Quy tắc lựa chọn và đánh giá chất lượng nguồn tập trung cấp nước uống, nước sinh hoạt
|
|
89
|
TCVN 5295:1995
|
Chất lượng nước. Yêu cầu chung về bảo vệ nước mặt và nước ngầm khỏi bị nhiễm bẩn do dầu và sản phẩm dầu
|
|
90
|
TCVN 5296:1995
|
Chất lượng nước. Quy tắc bảo vệ nước khỏi bị nhiễm bẩn khi vận chuyển dầu và các sản phẩm dầu theo đường ống
|
|
91
|
TCVN 5501:1991
|
Nước uống. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
92
|
TCVN 5502:1991
|
Nước sinh hoạt. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
93
|
TCVN 5524:1995
|
Chất lượng nước. Yêu cầu chung về bảo vệ nước mặt khỏi nhiễm bẩn
|
|
94
|
TCVN 5525:1995
|
Chất lượng nước. Yêu cầu chung đối với việc bảo vệ nước ngầm
|
|
95
|
TCVN 5654:1992
|
Quy phạm bảo vệ môi trường ở các bến giao nhận dầu thô trên biển
|
|
96
|
TCVN 5655:1992
|
Quy phạm bảo vệ môi trường tại các giàn khoan tìm kiếm thăm dò và khai thác dầu khí trên biển
|
|
97
|
TCVN 5713:1993
|
Phòng học trường phổ thông cơ sở. Yêu cầu vệ sinh học đường
|
|
98
|
TCVN 5937:1995
|
Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh
|
|
99
|
TCVN 5939:1995
|
Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ
|
|
100
|
TCVN 5940:1995
|
Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với các chất hữu cơ
|
|
101
|
TCVN 5942:1995
|
Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước mặt
|
|
102
|
TCVN 5943:1995
|
Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước biển ven bờ
|
|
103
|
TCVN 5944:1995
|
Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước ngầm
|
|
104
|
TCVN 5945:1995
|
Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải
|
|
105
|
TCVN 5970:1995
|
Lập kế hoạch giám sát chất lượng không khí xung quanh
|
|
106
|
TCVN 6399:1998
|
Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. Cách lấy các dữ liệu thích hợp để sử dụng vùng đất
|
|
107
|
TCVN 6560:1999
|
Chất lượng không khí. Khí thải lò đốt chất thải rắn y tế. Giới hạn cho phép
|
|
108
|
TCVN 6696:2000
|
Chất thải rắn. Bãi chôn lấp hợp vệ sinh. Yêu cầu chung về bảo vệ môi trường
|
|
109
|
TCVN 6705:2000
|
Chất thải rắn không nguy hại. Phân loại
|
|
110
|
TCVN 6706:2000
|
Chất thải nguy hại. Phân loại
|
|
111
|
TCVN 6707:2000
|
Chất thải nguy hại. Dấu hiệu cảnh báo, phòng ngừa
|
|
112
|
TCVN 6722:2002
|
An toàn máy - Giảm ảnh hưởng đối với sức khoẻ do các chất nguy hiểm phát thải từ máy - Phần 2 Phương pháp luận hướng dẫn quy trình kiểm tra.
|
|
113
|
TCVN 6772:2000
|
Chất lượng nước. Nước thải sinh hoạt. Giới hạn ô nhiễm cho phép
|
|
114
|
TCVN 6773:2000
|
Chất lượng nước. Chất lượng nước dùng cho thuỷ lợi
|
|
115
|
TCVN 6774:2000
|
Chất lượng nước. Chất lượng nước ngọt bảo vệ đời sống thuỷ sinh
|
|
116
|
TCVN 6784:2000
|
Yêu cầu chung đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý môi trường (HTQLMT)
|
|
117
|
TCVN 6845:2001
|
Hướng dẫn việc đề cập khía cạnh môi trường trong tiêu chuẩn sản phẩm
|
|
118
|
TCVN 6980:2001
|
Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt
|
|
119
|
TCVN 6981:2001
|
Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt
|
|
120
|
TCVN 6982:2001
|
Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước
|
|
121
|
TCVN 6983:2001
|
Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước
|
|
122
|
TCVN 6984:2001
|
Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh
|
|
123
|
TCVN 6985:2001
|
Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh
|
|
124
|
TCVN 6986:2001
|
Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh
|
|
125
|
TCVN 6987:2001
|
Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước
|
|
126
|
TCVN 6991:2001
|
Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong khu công nghiệp
|
|
127
|
TCVN 6992:2001
|
Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong vùng đô thị
|
|
128
|
TCVN 6993:2001
|
Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong vùng nông thôn và miền núi
|
|
129
|
TCVN 6994:2001
|
Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong khu công nghiệp
|
|
130
|
TCVN 6995:2001
|
Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng đô thị
|
|
131
|
TCVN 6996:2001
|
Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng nông thôn và miền núi
|
|
132
|
TCVN 7112:2002
|
Ecgônômi - Môi trường nóng - Đánh giá stress nhiệt đối với người lao động bằng chỉ số WBGT (nhiệt độ cầu ướt)
|
|
133
|
TCVN 7209:2002
|
Chất lượng đất. Giới hạn tối đa cho phép của kim loại nặng trong đất
|
|
134
|
TCVN 5500:1991
|
âm học. Tín hiệu âm thanh sơ tán khẩn cấp
|
|
135
|
TCVN 7113-2:2002
|
Ecgônômi - Nguyên lý Ecgônômi liên quan tới gánh nặng tâm thần. Phần 2: Nguyên tắc thiết kế.
|
|
136
|
TCVN ISO 14021:
|
Nhãn môi trường và công bố về môi trường - Tự công bố về môi trường (Ghi nhãn môi trường kiểu II)
|
|
137
|
TCVN ISO/TR140:2003
|
Nhãn môi trường và công bố môi trường - Công bố về môi trường kiểu III
|
|
138
|
TCVN/ISO 14001:1998
|
Hệ thống quản lý môi trường. Quy định và hướng dẫn sử dụng
|
|
139
|
TCVN/ISO 14004:1997
|
Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn chung về nguyên tắc, hệ thống và kỹ thuật hỗ trợ
|
|
140
|
TCVN/ISO 14010:1997
|
Hướng dẫn đánh giá môi trường. Nguyên tắc chung
|
|
141
|
TCVN/ISO 14011:1997
|
Hướng dẫn đánh giá môi trường. Thủ tục đánh giá. Đánh giá hệ thống quản lý môi trường
|
|
142
|
TCVN/ISO 14012:1997
|
Hướng dẫn đánh giá môi trường. Chuẩn cứ trình độ đối với chuyên gia đánh giá môi trường
|
|
143
|
TCVN/ISO 14020:2000
|
Nhãn môi trường và công bố môi trường. Nguyên tắc chung
|
|
144
|
TCVN/ISO 14021:2003
|
Nhãn môi trường và công bố về môi trường. Tự công bố về môi trường (ghi nhãn môi trường kiểu II)
|
|
145
|
TCVN/ISO 14040:2000
|
Quản lý môi trường. Đánh giá chu trình sống của sản phẩm. Nguyên tắc và khuôn khổ
|
|
146
|
TCVN/ISO/TR 14025:2003
|
Nhãn môi trường và công bố môi trường. Công bố về môi trường kiểu III
|
|
147
|
TCXD 175:2005
|
Mức ồn cho phép trong công trình công cộng
|
|
148
|
TCXD 188:1996
|
Nước thảI đô thị. Tiêu chuẩn thải.
|
|
149
|
TCXDVN 261:2001
|
Bãi chôn lấp chất thải rắn - Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
150
|
TCXDVN 293:2003
|
Chống nóng cho nhà ở. Chỉ dẫn thiết kế
|
|
151
|
TCXDVN 320:2004
|
Bãi chôn lấp chất thải nguy hại. Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
152
|
TCVN 7335:2004
|
Rung ®éng vµ chÊn ®éng c¬ häc - Sù g©y rèi lo¹n ®Õn ho¹t ®éng vµ chøc n¨ng ho¹t ®éng cña con ngêi - Ph©n lo¹i
|
|
|
Nhóm 01.15 Nguyªn lý c¬ b¶n vµ ®é tin cËy c«ng tr×nh x©y dùng
|
|
153
|
TCVN 4056:1985
|
Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng. Thuật ngữ và định nghĩa
|
|
154
|
TCVN 4057:1985
|
Hệ thống chỉ tiêu chất lượng sản phẩm xây dựng. Nguyên tắc cơ bản
|
|
155
|
TCVN 4058:1985
|
Hệ thống chỉ tiêu chất lượng sản phẩm xây dựng. Sản phẩm và kết cấu bằng bê tông và bê tông cốt thép. Danh mục chỉ tiêu
|
|
156
|
TCVN 7447-1:2004
|
Hệ thống lắp đặt điện tại các tòa nhà. Phần 1. nguyên tắc cơ bản đánh giá đặc trưng
|
|
157
|
TCXD 229:1999
|
Chỉ dẫn tính toán thành phần động của tải trọng gió theo TCVN 2737:1995
|
|
158
|
TCXD VN 40:1987
|
Kết cấu xây dựng và nền - nguyên tắc cơ bản về tính toán.
|
|
159
|
TCXD VN 250:2001
|
Tiêu chuẩn xây dựng áp dụng cho dự án thuỷ điện Sơn la.
|
|
160
|
TCXD VN 315:2004
|
Xây Dựng thủy điện Sơn La. Các quy định chủ yếu về an toàn và ổn định công trình. Tiêu chuẩn thiết kế công trình tạm:đê quây và kênh dẫn dòng thi công.
|
|
161
|
TCVN 7334:2004
|
Rung ®éng vµ chÊn ®éng c¬ häc - Rung ®éng cña c¸c c«ng tr×nh cè ®Þnh - C¸c yªu cÇu riªng ®Ó qu¶n lý chÊt lîng ®o vµ ®¸nh gi¸ rung ®éng
|
|
162
|
TCVN 7378:2004
|
Rung ®éng vµ chÊn ®éng - Rung ®éng ®èi víi c«ng tr×nh Møc rung - giíi h¹n vµ ph¬ng ph¸p ®¸nh gi¸
|
|
|
|