Nhóm 03.31 Nh÷ng vÊn ®Ò chung vÒ thiÕt kÕ
|
236
|
TCVN 2622:1995
|
Phòng cháy, chống cháy cho nhà và công trình. Yêu cầu thiết kế.
|
|
237
|
TCVN 2737:1995
|
Tải trọng và tác động. Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
238
|
TCVN 2748:1991
|
Phân cấp công trình xây dựng. Nguyên tắc chung
|
|
239
|
TCVN 3988:1985
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Quy tắc trình bày những sửa đổi khi vận dụng hồ sơ
|
|
240
|
TCVN 3989:1985
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng cấp và thoát nước; mạng lưới bên ngoài - bản vẽ thi công.
|
|
241
|
TCVN 3990:1985
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Quy tắc thống kê và bảo quản bản chính hồ sơ thiết kế
|
|
242
|
TCVN 4088:1997
|
Số liệu khí hậu dùng trong thiết kế xây dựng
|
|
243
|
TCVN 4391:1986
|
Khách sạn du lịch. Xếp hạng
|
|
244
|
TCVN 4430:1987
|
Hàng rào công trường. Điều kiện kỹ thuật
|
|
245
|
TCVN 4431:1987
|
Lan can an toàn. Điều kiện kỹ thuật
|
|
246
|
TCVN 4510:1988
|
Studio âm thanh. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh kiến trúc
|
|
247
|
TCVN 4511:1988
|
Studio âm thanh. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh xây dựng
|
|
248
|
TCVN 4611:1988
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Kí hiệu quy ước cho thiết bị nâng chuyển trong nhà công nghiệp.
|
|
249
|
TCVN 5572:1991
|
Bản vẽ thi công KCBT va BTCT.
|
|
250
|
TCVN 5671:1992
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng HSTK kiến trúc.
|
|
248
|
TCVN 5672:1992
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng- Hồ sơ thi công- Yêu cầu chung.
|
|
251
|
TCVN 5673:1992
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng; Cấp thoát nước bên trong - Hồ sơ bản vẽ thi công.
|
|
252
|
TCVN 5686:1992
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng Ký hiệu kết cấu CTXD.
|
|
253
|
TCVN 5687:1992
|
Thông gío, điều tiết không khí, sưởi ấm. Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
254
|
TCVN 5895:1995
|
Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Biểu diễn các kích thước môđun, các đường và lưới môđun
|
|
255
|
TCVN 5896:1992
|
Bố trí hình vẽ chú thích và khung tên.
|
|
256
|
TCVN 5897:1995
|
Bản vẽ kỹ thuật - bản vẽ xây dựng - cách ký hiệu các công trình và bộ phận công trình. Ký hiệu các phòng và các diện tích khác
|
|
257
|
TCVN 5898:1995
|
Bản vẽ xây dựng và công trình dân dụng. Bản thống kê cốt thép.
|
|
258
|
TCVN 6003:1995
|
Bản vẽ xây dựng Ký hiệu công trình và bộ phận công trình
|
|
259
|
TCVN 6078:1995
|
Bản vẽ công trình xây dựng. Lắp ghép kết cấu che sàn
|
|
260
|
TCVN 6079:1995
|
Bản vẽ xây dựng và kiến trúc Cách trình bày bản vẽ - Tỉ lệ
|
|
261
|
TCVN 6080:1995
|
Phương pháp chiếu
|
|
262
|
TCVN 6081:1995
|
Thể hiện các tiết diện mặt cắt và mặt nhìn.doc
|
|
263
|
TCVN 6083:1995
|
Bản vẽ xây dựng. Trình bày bản vẽ. Bố cục chung và lắp ghép
|
|
264
|
TCVN 6084:1995
|
Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Kí hiệu cho cốt thép bê tông.
|
|
265
|
TCVN 6085:1995
|
Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung để lập bản vẽ thi công các kết cấu chế sẵn.
|
|
266
|
TCVN 4605:1988
|
Kỹ thuật nhiệt. Kết cấu ngăn che. Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
267
|
TCVN 9207:2012
|
Đặt đường dẫn điện trong nhà ở và công trình công cộng- Tiêu chuẩn thiết kế.
|
|
268
|
TCXD 126:1984
|
Mức ồn cho phép trong nhà ở. Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
269
|
TCXD 150:1986
|
Chống ồn cho nhà ở. Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
270
|
TCXD 212:1998
|
Bản vẽ xây dựng - Cách vẽ kiến trúc phong cảnh.
|
|
271
|
TCXDVN 214:2001
|
Bản vẽ kỹ thuật - Hệ thống ghi mã và trích dẫn cho bản vẽ xây dựng và các tài liệu có liên quan
|
|
272
|
TCXD 220:1998
|
Hệ chất lượng trong xây dựng - Hướng dẫn chung về áp dụng các tiêu chuẩn TCVN/ISO 9000 cho các đơn vị thiết kế xây dựng
|
|
273
|
TCXD 223:1998
|
Bản vẽ kỹ thuật - Nguyên tắc chung để thể hiện.
|
|
274
|
TCXD 228:1999
|
Lối đi cho người tàn tật trong công trình. Phần 1: lối đi cho người dùng xe lăn - yêu cầu thiết kế
|
|
275
|
TCVN 9359:2012
|
Nền nhà chống nồm- Thiết kế và thi công
|
|
276
|
TCXDVN 264:2002
|
Nhà và công trình- Nguyên tắc cơ bản xây dựng công trình để đảm bảo người tàn tật tiếp cận sử dụng
|
|
277
|
TCXDVN 266:2002
|
Nhà ở - Hướng dẫn xây dựng để đảm bảo người tàn tật tiếp cận sử dụng.
|
|
278
|
TCXDVN 298:2003
|
Cấu kiện và các bộ phận công trình. Nhiệt trở và độ truyền nhiệt. Phương pháp tính toán
|
|
279
|
TCXDVN 333:2005
|
chiếu sáng nhân tạo.Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
280
|
TCVN 9255:2012
|
Tiêu chuẩn tính năng trong toà nhà - Định nghĩa, phương pháp tính các chỉ số diện tích và không gian
|
|
281
|
TCVN 6203:1995
|
Cơ sở để thiết kế kết cấu - lập ký hiệu - ký hiệu chung
|
|
|
Nhóm 03.32 Nhµ ë vµ c«ng tr×nh c«ng céng
|
|
282
|
TCVN 3905:1984
|
Nhà ở và nhà công cộng. Thông số hình học
|
|
283
|
TCVN 3907:2011
|
Trường mầm non. Yêu cầu thiết kế
|
|
284
|
TCVN 3981:1985
|
Trường đại học. Yêu cầu thiết kế
|
|
285
|
TCVN 4205:1986
|
Công trình thể dục thể thao. Các sân thể thao. Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
286
|
TCVN 4260:1986
|
Công trình thể thao. Bể bơi. Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
287
|
TCVN 4418:1987
|
Hướng dẫn lập đồ án xây dựng huyện
|
|
288
|
TCVN 4450:1987
|
Căn hộ ở. Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
289
|
TCVN 4451:1987
|
Nhà ở. Nguyên tắc cơ bản để thiết kế
|
|
290
|
TCVN 4470:1995
|
Bệnh viện đa khoa. Yêu cầu thiết kế
|
|
291
|
TCVN 4474:1987
|
Thoát nước bên trong. Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
292
|
TCVN 4513:1988
|
Cấp nước bên trong. Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
293
|
TCVN 4515:1988
|
Nhà ăn công cộng. Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
294
|
TCVN 4529:1988
|
Công trình thể thao. Nhà thể thao. Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
295
|
TCVN 4601:1988
|
Trụ sở cơ quan. Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
296
|
TCVN 4603:1988
|
Công trình thể thao. Quy phạm sử dụng và bảo quản
|
|
297
|
TCVN 4609:1988
|
Ký hiệu quy ước đồ dùng trong nhà.
|
|
298
|
TCVN 4614:1988
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng Các bộ phận cấu tạo ngôi nhà.
|
|
299
|
TCVN 5065:1990
|
Khách sạn. Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
300
|
TCVN 5577:1991
|
Rạp chiếu bóng. Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
301
|
TCVN 7022:2002
|
Trạm y tế cơ sở. Yêu cầu thiết kế
|
|
302
|
TCVN 8793:2011
|
Trường tiểu học. Yêu cầu thiết kế
|
|
303
|
TCVN 8794:2011
|
Trường trung học. Yêu cầu thiết kế
|
|
304
|
TCXD 13:1991
|
Phân cấp nhà và công trình dân dụng. Nguyên tắc chung.
|
|
305
|
TCXD 64:1977
|
Đài; Trạm truyền thanh trong hệ thống truyền thanh
|
|
306
|
TCVN 9210:2012
|
Trường dạy nghề - Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
307
|
TCXDVN 260:2002
|
Trường mầm non - Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
308
|
TCVN 4602:2012
|
Trường trung học chuyên nghiệp - Tiêu chuẩn thiết kế.
|
|
309
|
TCXDVN 276:2003
|
Công trình công cộng - Nguyên tắc cơ bản để thiết kế.
|
|
310
|
TCVN 9365:2012
|
Nhà văn hoá thể thao - Nguyên tắc cơ bản để thiết kế
|
|
311
|
TCVN 4205:2012
|
Công trình thể thao - Sân thể thao - Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
312
|
TCVN 4260:2012
|
Công trình thể thao - Bể bơi - Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
313
|
TCVN 4529:2012
|
Công trình thể thao - Nhà thể thao - Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
315
|
TCVN 9369:2012
|
Nhà hát - Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
316
|
TCVN 9411:2012
|
Nhà ở liên kế - Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
|
Nhóm 03.33 Nhµ s¶n xuÊt, c«ng tr×nh c«ng nghiÖp
|
|
317
|
TCVN 3904:1984
|
Nhà của các xí nghiệp công nghiệp. Thông số hình học
|
|
318
|
TCVN 4514:1988
|
Xí nghiệp công nghiệp. Tổng mặt bằng. Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
319
|
TCVN 4530:2011
|
Cửa hàng xăng dầu. Yêu cầu thiết kế
|
|
320
|
TCVN 4604:1988
|
Xí nghiệp công nghiệp. Nhà sản xuất. Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
321
|
TCVN 5307:2009
|
Kho dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Yêu cầu thiết kế
|
|
322
|
TCVN 8284:2009
|
Nhà máy chế biến chè. Yêu cầu trong thiết kế và lắp đặt
|
|
323
|
TCXD 50:2004
|
Tiêu chuẩn diện tích kho
|
|
|
|